You are on page 1of 9

5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.

1 | Quizlet

Nâng cấp

IELTS JK27 - 26.4-1.1

Thuật ngữ trong học phần này (45)

chung sở thích

Have the same taste in

có rất nhiều điểm chung

have many things in common

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

blood is thicker than water

(n) gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh
chị em ruột).

immediate family

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 1/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình

extended family

gia đình hạt nhân

nuclear family

hình mẫu lý tưởng, tấm gương

role model

quan hệ ruột thịt

a blood relative

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 2/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

(n) ông bà, tổ tiên

/ˈæn.ses.tər/ -- /én sẹs tờ/

An ancestor is a family member from the past.


-> Tổ tiên là một thành viên gia đình ở quá
ancestor
khứ

con cháu, hậu duệ, người nối dõi

descendant

domestic (adj) trong nước/ hộ gia đình

Sự nuôi dưỡng, giáo dục

upbringing

người trụ cột gia đình

breadwinner

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 3/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

người nội trợ

homemaker, housewife

family man người đàn ông của gia đình

(n) sự đoàn tụ gia đình

family gathering

đoàn tụ gia đình

family reunion

giống với

resemble

nhận nuôi

adopt

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 4/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

ổn định cuộc sống

settle down

lập gia đình

start a family

(adj) ích kỉ, thiếu quan tâm đến người khác

selfish

làm tổn hại

to damage, to harm

Đời sống dưới đại dương

marine life

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 5/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

noun.
người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay,
trên tàu thuỷ)

steward

biên giới

border

in ra cái gì đó

print out

(n) huấn luyện viên, người dạy

instructor

khuôn viên

campus

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 6/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

one-on-one cuộc đối thoại giữa 2 người

trợ giảng (đại học); gia sư

tutor

(n)sự đăng ký

registration

(v) bỏ lỡ cái j

miss out on sth

(n) tục ngữ, cách ngôn, thành ngữ

proverb

handle xử lý, giải quyết

(n) Cuộc thăm dò thám hiểm /ˌekspəˈdɪʃn/

expedition

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 7/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

đánh bắt cá quá mức cho phép

over fishing

rặng san hô ngầm

coral reef

(adj) thuộc về khoa học, mang tính khoa học

scientific

kết bạn, làm bạn

make friends

(n) sự bùng nổ, vụ nổ

explosion

IELTS JK27 - 26.4-1.1


https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 8/9
5/2/22, 8:37 AM Thẻ ghi nhớ: IELTS JK27 - 26.4-1.1 | Quizlet

truyền thông xã hội, mạng xã hội

social media

mở rộng

expand

sức khoẻ tinh thần

mental health

n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

security

https://quizlet.com/693586846/ielts-jk27-264-11-flash-cards/ 9/9

You might also like