You are on page 1of 9

5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.

1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 Nâng cấp


Học

IELTS K20- 16/4- 9.1


Thuật ngữ trong học phần này (40)

phr
để thể hiện sự tôn trọng lớn đối với

to show great respect for

phr
Conservative Mindset
Tư duy bảo thủ

phr
làm hỏng bản sắc dân tộc

damage national identity

phr
Biểu tượng văn hóa

Cultural Symbolism

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 1/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 phr Học

Đồng hóa văn hóa

cultural assimilation

phr
Sự xâm lấn văn hóa từ nước ngoài
foreign cultural invasion/
encroachment

adj. /kən'ven∫ənl/ thông thường, phổ biến

conventional

phr
Mất giá trị văn hóa / truyền thống
Loss of cultural /traditional
values

/ɑːrˈkeɪ.ɪk/ & /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ ɪd/


(adj) lỗi thời, cổ xưa

archaic & outdated

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 2/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 adj /ˈæd.ə.mənt/ Học

Cứng đầu (unwilling to change an opinion


or decision)
adamant

phr
Sự kỳ thị xã hội

social stigma

phr
Giá trị văn hoá
vô hình> <Hữu hình
intangible><Tangible
cultural value

phr
Cực kỳ quý trọng
hold something in high
esteem

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 3/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 phr Học

bảo tồn truyền thống

tradition preservation

sự hội nhập văn hóa

cultural integration

phr
một truyền thống lâu đời

a long-standing tradition

phr
sự đa dạng văn hóa

cultural diversity

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 4/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 phr Học

tín ngưỡng và phong tục truyền thống

traditional beliefs and


customs

phr
truyền các giá trị văn hóa và truyền thống
to instil cultural and vào ai đó
traditional values into
somebody

phr
ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa
phương Tây
the growing influence of
western culture

phr
Vinh danh

pay tribute to

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 5/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1


Tobe of huge benefit to
phr Học

Mang lại lợi ích to lớn cho

phr
trưng bày pháo hoa

putting fireworks on display

phr /esˈθet̬ .ɪ.kəl.i/ /ˈdek.ər.eɪt/


trang trí đẹp, thẩm mỹ

aesthetically decorated

phr
Rất vui
in a festive mood/ in high(>
<low) Spirits

phr
Có thêm hiểu biết về cái gì
to get profound insight into
something

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 6/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 phr Học

tổ chức một bữa tiệc

throw a party

phr /ɪˈluː.mə.neɪt/
illuminate=light sth up
Thắp sáng

/ˈfaɪəwɜːks/ n pháo hoa


Our family often watches fireworks on New
Year's Eve.
fireworks

n /ˈkɑːr.nə.vəl/
lễ hội hóa trang

carnival

(n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành

parade

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 7/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 phr Học

Nghi lễ tôn giáo

religious ceremony

phr
a legally recognized marriage that takes
civil marriage
place without a religious ceremony (Đám
cưới trên giấy tờ)

/ ˈwedɪŋrɪˈsepʃn/ phr
Tiệc cưới (Sau các nghi lễ truyền thống)

wedding reception

phr
uống nâng ly chúc mừng ai đó

drink a toast to somebody

(v) thừa kế - (n) sự thừa kế di sản

inherit inheritance

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 8/9
5/2/22, 4:39 PM Thẻ ghi nhớ: IELTS K20- 16/4- 9.1 | Quizlet

IELTS K20- 16/4- 9.1 n /ˈɡeɪt.kræʃ.ɚ/ Học

khách không mời mà đến

gatecrashers

phr
kiến thức chuyên sâu

in-depth knowledge

phr
nâng cao nhận thức của người dân về ...

raise people's awareness

phr
adopt foreign cultural ideas
tiếp nhận các ý tưởng văn hóa nước ngoài

https://quizlet.com/690660725/ielts-k20-164-91-flash-cards/ 9/9

You might also like