You are on page 1of 17

5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 Nâng cấp


Học

VOCAB 9A1 CB - 26/4


Thuật ngữ trong học phần này (90)

(v) xoắn

tangle

(v) bào mòn, xói mòn

erode

(a) thuộc ngành giáo dục, có liên quan đến


giáo dục

educational

(a) được giáo dục, có học thức

educated

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 1/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (n) hoàn cảnh nguy hiểm Học

jeopardy

(v) xem xét kỹ lưỡng (lý lịch, chuyên môn)

vet

(v) điều tra (hình sự)

investigate

(v) xem xét kĩ lưỡng, nhìn chăm chú

scrutinize

sự bất đồng giữa mọi người (trong quan điểm,


niềm tin,...)

difference of sth

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 2/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 sự khác nhau giữa cái gì và cái gì (2 đối Học

tượng)

difference between sth and


sth

sự khác nhau về số lượng giữa những cái gì


hoặc trong vấn đề gì (giá cả, nhiệt độ,...)

difference in sth

(n) di chúc

testament

hiểu được/ đối phó, xử lý tình huống

make out

gấp gáp rời đi, chạy trốn

make off

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 3/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (pv) chuồn đi với cái gì Học

make off with

biến A thành B

make A into B

chuyển lại, bàn giao (tiền, tài sản)

make sth over to sb

(n) tiền bồi thường

compensation

(n) phí tổn

expense

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 4/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 liên lạc với ai Học

drop sb a line

báo tin tức, cập nhật tin tức

keep sb posted

phai nhạt (mối quan hệ)

drift apart

ổn định

settle down

thổ dân

aboriginal people

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 5/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (a) khan hiếm Học

scanty = limited

dồi dào, nhiều

abundant (a)

(pv) tình cờ bắt gặp

come across = run into

(pv) tăng nợ nần

run up sth

chỉ trích/ vô tình đâm phải ai

run sb/ sth down

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 6/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 hết, cạn kiệt cái gì Học

run out of sth

(adv) đặc biệt, cực kì

exceptionally

(adv) không quan trọng, tầm thường

insignificantly

(a) háo thắng, hung hãn, hung hăng

aggressive

(a) đấu tranh (không dùng trong thể thao)

contending

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 7/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 cạnh tranh, thi đấu vì cái gì Học

compete for sth

thi đấu, cạnh tranh để tốt hơn đối thủ của


mình

compete with sb/ sth

tham gia một cuộc thi, cuộc đua để đấu với đối
thủ, chống lại họ để chiến thắng

compete against sb

tự đấu, cạnh tranh với chính mình

compete against/ with


oneself

(n) phó

deputy

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 8/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (n) đơn thuốc Học

prescription

(v) kê đơn thuốc

prescribe

(a) cuối cùng

ultimate

(a) học thuật, thuộc nhà trường

academic

(a) có nhiều tham vọng

ambitious

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 9/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (n) người xin việc Học

applicant

(n) kiến trúc

architecture

(n) kiến trúc sư

architect

(a) khiếu nghệ thuật

artistic

(n) nhà sinh vật học

biologist

học hoặc làm việc muộn

burn the midnight oil (idm)

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 10/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (a) tài giỏi, lỗi lạc; rực rỡ Học

brilliant

(n.phr) con đường sự nghiệp

career path

(n.phr) nấc thang sự nghiệp

career ladder

(n) phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng

customer service

(adj) siêng năng

diligent

(a) quyết tâm

determined

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 11/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 năng động, năng nổ Học

dynamic (a)

(n) sự thấu cảm

empathy

(a) có sự đồng cảm, thông cảm

empathetic

(n) chủ, người sử dụng lao động

employer

(n) người lao động

employee

(n) theo giờ linh hoạt

flexitime

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 12/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (n) người quản lý bộ phận lưu trú Học

lodging manager

(idm) kiếm bộn tiền

make a bundle

(n) thợ máy

mechanic

công việc làm giờ hành chính (từ 9h sáng - 5h


chiều)

a nine-to-five job

(a) say mê

passionate

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 13/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (n) dược khoa/ hiệu thuốc Học

pharmacy

(n) giáo sư

professor

(n) nghề nghiệp đòi hỏi trình độ học vấn cao

profession

(n) hiệu suất làm việc

productivity

(n) sự thăng chức, sự đề bạt

promotion

(n) sự đúng giờ

punctuality

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 14/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (v) theo đuổi Học

pursue

(n) sự theo đuổi, hành động đuổi theo

pursuit

(a) có đủ khả năng, tư cách

qualified + for

(n) khả năng, phẩm chất, chứng chỉ

qualification

(n) người tuyển chọn, tuyển dụng

recruiter

cân nhắc, xem xét

take into account

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 15/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 (pv) bắt đầu 1 công việc một cách nghiêm túc
Học

get down to + Ving

(pv) đạt được gì đó khó khăn (thành công)

pull off

(pv) từ chức

stand down

ước mơ

dream of

giấc mơ

dream about

tham gia vào

enroll in

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 16/17
5/2/22, 8:49 AM Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9A1 CB - 26/4 | Quizlet

VOCAB 9A1 CB - 26/4 chọn lựa Học

opt for/ to V

trước

prior to

devote st/yourself to sth/ sb/ cống hiến, dành hết cho


Ving

thất nghiệp

out of work

làm thêm giờ

work overtime

https://quizlet.com/694458404/vocab-9a1-cb-264-flash-cards/ 17/17

You might also like