You are on page 1of 9

5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 Nâng cấp


Học

Vocab 10A2 CB - 11/4

Thuật ngữ trong học phần này (44)

khu dự trữ sinh quyển

biosphere reserve (n.phr)

xây dựng

construct (v)

sự xây dựng

construction (n)

khai thác

exploit (v)

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 1/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 sự khai thác Học

exploitation (n)

sự khai thác quá mức

overexploitation (n)

chợ trời

flea market (n.phr)

phát triển mạnh mẽ

flourish (v)

xum xuê, phong phú, phồn thịnh

luxuriant (adj)

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 2/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 tiếp tục, duy trì Học

perpetuate (v)

tái tạo/trồng lại rừng

reforest (v)

sự tái tạo rừng

reforestation (n)

làm mới

refresh (v)

sảng khoái, thư thái

refreshing (adj)

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 3/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 địa điểm thu hút khách du lịch Học

tourist attraction (n.phr)

nguyên sơ, hoang dã, chưa có sự tác động


của con người

unspoiled / unspoilt (adj)

sự bảo tồn động vật hoang dã

wildlife conservation (n.phr)

ở mức đáng báo động

(to be) at an alarming rate

gặp nguy hiểm

(to be) under threat/ at stake

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 4/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 làm mất cân bằng/đảo lộn cân bằng sinh thái
Học

disturb/upset the ecological


balance

tốt cho (ai/cái gì)

do good to (sb/sth)

có trách nhiệm với môi trường

environmentally responsible

gây/để lại ảnh hưởng lên ai/cái gì

have/leave an impact on
sb/sth

đặc sản địa phương

local specialty

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 5/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 đặt trước Học

make a reservation = book


(sth) in advance

thăm (ai/cái gì)

pay a visit (to sb/sth)

mùa du lịch cao điểm

peak season

thúc đẩy sự phát triển (của cái gì)

stimulate/promote the
development (of sth)

đăng ký ở khách sạn/ lên máy bay

check in

trả phòng khách sạn

check out

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 6/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 đối mặt Học

face up to

đi nghỉ/đi chơi (vì cần nghỉ ngơi)

get away

xuống (máy bay, tàu, xe,...)

get off

lên (máy bay, tàu, xe,...)

get on

đi thăm thú/thăm qua (nơi nào)

look around (somewhere/sth)

lên đường, bắt đầu hành trình

set off/set out

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 7/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 cất cánh (máy bay) Học

take off

tận hưởng

bask in/soak up the sunshine

nhận chỉ trích

come under fire

lên đường

hit the road

giải tỏa (năng lượng, cảm xúc,...)

let off steam

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 8/9
5/2/22, 4:20 PM Thẻ ghi nhớ: Vocab 10A2 CB - 11/4 | Quizlet

Vocab 10A2 CB - 11/4 sống nay đây mai đó (vì công việc yêu cầu Học
di
chuyển nhiều)

live out of a suitcase

ở nơi rất xa xôi

miles from anywhere = off the


beaten track/path

sự yên bình tĩnh lặng

peace and quiet

https://quizlet.com/690729732/vocab-10a2-cb-114-flash-cards/ 9/9

You might also like