You are on page 1of 25

BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

1. TẦNG HẦM
Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 9.00 m2
Tổng công suất điện : 115.25 W => 0.12
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 0.52 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.18 A 1.73 380.00

công suất
Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m
DIỆN TÍCH lạnh
STT KHU VỰC VỊ TRÍ
(m²)
(lux) Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 KHU VỰC ĐẬU XE 1.00 50.00 2.5


2 RAM DỐC 1.00 50.00 2.5
3 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5
4 P.KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.00 100.00 5
5 P.KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5
6 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
7 KHO 1.00 75.00 3.75
8 TOILET 1.00 50.00 2.5
9 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5

1. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ


HỆ SỐ
ĐỒNG
SỬ DỤNG
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK THỜI

7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00


7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG
CỘNG ĐIỆN
(VA) (Ampe)
(A)

9.50 0.04
9.50 0.04
9.50 0.04
19.00 0.09
19.00 0.09
19.00 0.09
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

115.25 0.52
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

2. TẦNG 1
Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 13.00 m2
Tổng công suất điện : 327.05 W => 0.33
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 1.49 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.50 A 1.73 380.00

công suất
Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²)
DIỆN TÍCH lạnh
STT KHU VỰC VỊ TRÍ
(m²)
lx/m2 Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 PHÒNG MÁY BIẾN THẾ 1.00 75.00 3.75


2 PHÒNG KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5
3 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
4 P.KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.00 100.00 5
5 SHOP 1.00 150.00 700.00 7.5
6 VĂN PHÒNG 1.00 200.00 800.00 10
7 PHÒNG TRIỂN LÃM 1.00 200.00 600.00 10
8 SẢNH KHU THƯƠNG MẠI 1.00 100.00 600.00 5
9 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5
10 HÀNH LANG 1.00 50.00 2.5
11 KHO 1.00 75.00 3.75
12 TOILET 1.00 50.00 2.5
13 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5

2. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ HỆ SỐ


SỬ ĐỒNG
DỤNG THỜI
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK

14 - 3.75 14.00 - 1.00 1.00


14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
25 18.42 7.50 25.00 18.42 1.00 1.00
25 21.05 10.00 25.00 21.05 1.00 1.00
25 15.79 10.00 25.00 15.79 1.00 1.00
25 15.79 5.00 25.00 15.79 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG ĐIỆN
CỘNG
(Ampe)
(VA)
(A)

17.75 0.08
19.00 0.09
19.00 0.09
19.00 0.09
50.92 0.23
56.05 0.25
50.79 0.23
45.79 0.21
9.50 0.04
9.50 0.04
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

327.05 1.49
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

3. TẦNG 2
Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 12.00 m2
Tổng công suất điện : 498.26 W => 0.50
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 2.26 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.76 A 1.73 380.00

công suất
Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²)
DIỆN TÍCH lạnh
STT KHU VỰC VỊ TRÍ
(m²)
lx/m2 Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 PHÒNG KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5


2 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
3 BẾP 1.00 100.00 5
4 PHÒNG GIẶT 1.00 75.00 3.75
5 PHÒNG HỘI NGHỊ 1.00 200.00 800.00 10
6 PHÒNG CHỨC NĂNG 1.00 150.00 600.00 7.5
7 NHÀ HÀNG 1.00 200.00 700.00 10
8 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5
9 HÀNH LANG 1.00 50.00 2.5
10 KHO 1.00 75.00 3.75
11 TOILET 1.00 50.00 2.5
12 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5

3. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ HỆ SỐ


SỬ ĐỒNG
DỤNG THỜI
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK

14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00


14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
90 - 5.00 90.00 - 1.00 1.00
90 - 3.75 90.00 - 1.00 1.00
90 21.05 10.00 90.00 21.05 1.00 1.00
25 15.79 7.50 25.00 15.79 1.00 1.00
25 18.42 10.00 25.00 18.42 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG
CỘNG ĐIỆN
(VA) (Ampe)
(A)

19.00 0.09
19.00 0.09
95.00 0.43
93.75 0.43
121.05 0.55
48.29 0.22
53.42 0.24
9.50 0.04
9.50 0.04
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

498.26 2.26
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

4. TẦNG 3
Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 10.00 m2
Tổng công suất điện : 309.51 W => 0.31
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 1.41 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.47 A 1.73 380.00

công suất
DIỆN TÍCH Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²)
STT KHU VỰC VỊ TRÍ lạnh
(m²)
lx/m2 Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 PHÒNG KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5


2 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
3 VĂN PHÒNG 1.00 200.00 700.00 10
4 PHÒNG TIẾP TÂN 1.00 150.00 600.00 7.5
5 PHÒNG HỘI NGHỊ 1.00 200.00 800.00 10
6 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5
7 HÀNH LANG 1.00 50.00 2.5
8 KHO 1.00 75.00 3.75
9 TOILET 1.00 50.00 2.5
10 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5

4. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ HỆ SỐ


SỬ ĐỒNG
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK DỤNG THỜI

14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00


14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
25 18.42 10.00 25.00 18.42 1.00 1.00
25 15.79 7.50 25.00 15.79 1.00 1.00
90 21.05 10.00 90.00 21.05 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG
CỘNG ĐIỆN
(VA) (Ampe)
(A)

19.00 0.09
19.00 0.09
53.42 0.24
48.29 0.22
121.05 0.55
9.50 0.04
9.50 0.04
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

309.51 1.41
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

5. TẦNG 4
Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 11.00 m2
Tổng công suất điện : 308.63 W => 0.31
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 1.40 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.47 A 1.73 380.00

công suất
DIỆN TÍCH Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²)
STT KHU VỰC VỊ TRÍ lạnh
(m²)
lx/m2 Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 PHÒNG KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5


2 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
3 BẾP 1.00 100.00 5
4 PHÒNG KHÁCH 1.00 150.00 700.00 7.5
5 PHÒNG NGŨ 1.00 75.00 600.00 3.75
6 PHÒNG LÀM VIỆC 1.00 200.00 700.00 10
7 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5
8 HÀNH LANG 1.00 50.00 2.5
9 KHO 1.00 75.00 3.75
10 TOILET 1.00 50.00 2.5
11 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5

5. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ HỆ SỐ


SỬ ĐỒNG
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK DỤNG THỜI

14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00


14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
90 - 5.00 90.00 - 1.00 1.00
14 18.42 7.50 14.00 18.42 1.00 1.00
14 15.79 3.75 14.00 15.79 1.00 1.00
25 18.42 10.00 25.00 18.42 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG
CỘNG ĐIỆN
(VA) (Ampe)
(A)

19.00 0.09
19.00 0.09
95.00 0.43
39.92 0.18
33.54 0.15
53.42 0.24
9.50 0.04
9.50 0.04
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

308.63 1.40
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

6. TẦNG KỸ THUẬT


Bản vẽ số :
Tổng diện tích : 8.00 m2
Tổng công suất điện : 105.75 W => 0.11
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 0.48 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 0.16 A 1.73 380.00

công suất
Độ rọi MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²)
DIỆN TÍCH lạnh
STT KHU VỰC VỊ TRÍ
(m²)
lx/m2 Btu/m2 CHIẾU SÁNG

1 PHÒNG KỸ THUẬT AHU 1.00 100.00 5


2 P.KỸ THUẬT ĐIỆN 1.00 100.00 5
3 P.KỸ THUẬT THANG MÁY 1.00 100.00 5
4 SẢNH THANG MÁY 1.00 50.00 2.5
5 HÀNH LANG 1.00 50.00 2.5
6 KHO 1.00 75.00 3.75
7 TOILET 1.00 50.00 2.5
8 THANG BỘ 1.00 50.00 2.5

6. TỔNG CỘNG
kW

MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (VA/m²) CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN(VA/m²) HỆ SỐ HỆ SỐ


SỬ ĐỒNG
DỤNG THỜI
CẤP NGUỒN ĐHKK CHIẾU SÁNG CẤP NGUỒN ĐHKK

14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00


14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
14 - 5.00 14.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 3.75 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
7 - 2.50 7.00 - 1.00 1.00
DÒNG
CỘNG ĐIỆN
(VA) (Ampe)
(A)

19.00 0.09
19.00 0.09
19.00 0.09
9.50 0.04
9.50 0.04
10.75 0.05
9.50 0.04
9.50 0.04

105.75 0.48
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT ĐIỆN

7. CÁC PHỤ TẢI KHÁC


Bản vẽ số :
Tổng công suất điện : 20,600.00 W => 20.60 kW
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 93.64 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 31.34 A 1.73 380.00

CÔNG HỆ SỐ HỆ SỐ
TỔNG CỘNG
STT PHỤ TẢI SỐ LƯỢNG SUẤT SỬ ĐỒNG
(VA)
(VA) DỤNG THỜI

1 THANG MÁY 1.00 1,000 0.80 1.00 800.00


2 CHIẾU SÁNG NGOÀI 1.00 1,000 0.80 1.00 800.00
3 CHIẾU SÁNG KHẨN CẤP 1.00 1,000 1.00 1.00 1,000.00
4 BƠM CẤP NƯỚC 1.00 5,000 1.00 1.00 5,000.00
5 BƠM THOÁT NƯỚC 1.00 5,000 1.00 1.00 5,000.00
6 BƠM CHỮA CHÁY 1.00 30,000 Chỉ hoạt động khi có cháy
7 BƠM JOCKEY 1.00 2,000 1.00 1.00 2,000.00
8 HỆ THỐNG BÁO CHÁY 1.00 3,000 1.00 1.00 3,000.00
9 HỆ THỐNG ĐIỆN PHỤ TRỢ 1.00 3,000 1.00 1.00 3,000.00

7. TỔNG CỘNG 20,600.00


BẢNG TÍNH TOÁN TỔNG CÔNG SUẤT ĐIỆN

Bản vẽ số :


Tổng diện tích : 63.00 m2
Tổng công suất điện : 22,264.46 W => 22.26 kW
Cường độ Dòng điện/ 1 pha : 101.20 A
Cường độ Dòng điện/ 3 pha : 33.87 A

CÔNG SUẤT HỆ SỐ CÔNG SUẤT


DIỆN TÍCH
STT KHU VỰC VỊ TRÍ TÍNH TOÁN ĐỒNG SỬ DỤNG
(m²)
(W) THỜI (W)

1 TẦNG HẦM 9.00 115.25 1.00 115.25


2 TẦNG 1 13.00 327.05 1.00 327.05
3 TẦNG 2 12.00 498.26 1.00 498.26
4 TẦNG 3 10.00 309.51 1.00 309.51
5 TẦNG 4 11.00 308.63 1.00 308.63
6 TẦNG KỸ THUẬT 8.00 105.75 1.00 105.75
7 PHỤ TẢI KHÁC 20,600.00 1.00 20,600.00

TỔNG CỘNG 22,264.46


1.73 380

DÒNG ĐIỆN DÒNG ĐIỆN


SỬ DỤNG/ 1 SỬ DỤNG/ 3
PHA PHA
(A) (A)

0.52 0.18
1.49 0.50
2.26 0.76
1.41 0.47
1.40 0.47
0.48 0.16
93.64 31.34

101.20 33.87
HỆ SỐ ĐỒNG THỜI

Trong tòa nhà dân cư Xác định theo chức năng của mạch

Số hộ tiêu thụ Hệ số đồng thời Chức năng của mạch Hệ số đồng thời
2 đến 4 1.00 chiếu sáng 1.00
5 đến 9 0.78 sưởi và máy lạnh 1.00
10 đến 14 0.63 ổ cắm ngoài 0.10
15 đến 19 0.53 ổ cắm ngoài 0.20
20 đến 24 0.49 Động cơ mạnh nhất 0.60
25 đến 29 0.46 Động cơ mạnh nhì 1.00
30 đến 34 0.44 Động cơ khác 2.00
35 đến 39 0.42
40 đến 49 0.41
50 đến 100 0.40
Tủ Phân phối
Chức năng của mạch Hệ số đồng thời
2 đến 3 0.90
4 đến 5 0.80
6 đến 9 0.70
10 đến 20 0.60
Tủ được kiểm nghiệm
từng phần trong mỗi
trường hợp được chọn 1.00
Suất phụ tải đối với mức chiếu sáng (IEC)

Chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang có bùcos ϕ =0 , 85


Dạng Tải Suất tải (VA/m2) Mức chiếu sáng
Đèn tuyt với
máng đèn công Trung bình (Lux)
nghiệp
Đường xa lộ, kho, hành làng 7 150
Công việc nặng nhọc, chế tạo và
lắp ráp những thiết bị có kích 14 300
thước lớn
Công việc hành chính văn phòng 24 500
Công việc chính xác 41 800
- Vẽ thiết kế
- Chế tạo, lắp ráp chính xác
cao
Suất phụ tải đối với Mạch động lực (IEC)
Mạch động lực Suất tải (VA/m2)
Trạm bơm khí nén 3
(Suất tải (VA/m2)=3 đến 6)
Quạt 23
Lò sưởi, nhà riêng, 115
(Suất tải (VA/m2)=115 đến 146)
căn hộ 90
Văn phòng 25
Xưởng kho bãi 50
Xưởng lắp ráp 70
Xưởng chế tạo máy 300
Xưởng sơn 350
Xưởng xử lý nhiệt 700
Bảng 4. tra độ rọi lux trên bề mặt làm việc

diện tích độ rọi mim (lux) độ rọi mim (lux) diện tích(m2) công suất công suất (w)
(m2) dùng đèn dùng đèn chiếu sáng w / 1 m2 đèn HQ 1m20
huỳnh quang nung sáng khi dùng đèn diện tíchx(w/m2)
HQ 1m20
công suất (watt) 36
lumen 3350
Phòng
văn phòng làm việc 1.00 200 100 16.75 2.15 2.15
vẽ thiết kế 1.00 400 200 8.38 4.30 4.30
xưởng 1.00 150 75 22.33 1.61 1.61
hội nghị, hội trường 1.00 150 75 22.33 1.61 1.61
hội trường cấp cao 1.00 400 200 8.38 4.30 4.30
phòng học 1.00 200 100 16.75 2.15 2.15
thí nghiệm 1.00 200 100 16.75 2.15 2.15
thể dục thể thao 1.00 200 100 16.75 2.15 2.15
sân khấu 1.00 150 75 22.33 1.61 1.61
gian khán giả 1.00 100 75 33.50 1.07 1.07
kho 1.00 75 50 44.67 0.81 0.81
giới thiệu, trưng bày 1.00 100 50 33.50 1.07 1.07
nhà trẻ 1.00 100 50 33.50 1.07 1.07
phòng mổ 1.00 300 150 11.17 3.22 3.22
phòng khám, bác sĩ 1.00 200 100 16.75 2.15 2.15
phòng ở gia đình 1.00 75 50 44.67 0.81 0.81
phòng khách 1.00 150 75 22.33 1.61 1.61
phòng ngũ 1.00 100 75 33.50 1.07 1.07
bếp 1.00 75 50 44.67 0.81 0.81
phòng tắm 1.00 75 50 44.67 0.81 0.81
hành lang 1.00 75 30 44.67 0.81 0.81
CỘNG 37.34
THIẾT KẾ CHIẾU SÁNG
Bước 1 : Chọn loại đèn
Bảng 1

Quang Hệ số suy


Nhiệt độ
Stt Loại bóng đèn thông Chỉ số màu giảm quang
màu (độ K)
(lumen) thông
1 Điện quang 2,600 75 4,000 0.8
2 Rạng đông 2,600 40 4,000 0.8
3 PhiLip 2,600 55 6,000 0.8

You might also like