You are on page 1of 6

BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TIVI PANASONIC CHO ĐẠI LÝ

Mã hoá đơn
TT Ngày mua Tên hàng Loại đại lý Số lượng
(Mã HĐ)
1 03-01-2012 HTC14M1 10
2 04-02-2012 HTC16M52 25
3 11-02-2012 TTC21S43 35
4 14-03-2012 HTC16S74 5
5 16-03-2012 KTC21M15 12
6 29-04-2012 HTC14S36 8
7 15-05-2012 TTC20M57 15
8 26-05-2012 HTC21M85 5
9 03-08-2012 KTC16S95 4
10 04-12-2012 HTC20M10 9

Bảng tên đơn hàng & Đơn giá (Nghìn đồng)

Mã hàng Tên hàng T M


TC14M TV TC-14M09 2620 2350
TC16M TV TC-16M09 3060 2690
TC20M TV TC-20M09 3770 3290
TC21M TV TC-21M09 3970 3490
TC14S TV TC-14S99 2810 2490
TC16S TV TC-16S99 3170 2890
TC21S TV TC-21S99 4580 3890

Mã HĐ Tên hàng Ngày mua Loại đại lý Số lượng Đơn giá


HTC16S74

Số lần bán
Số lượng lớn nhất Số lượng nhỏ
Tiền trung
Loại đại lý Tiền bán lớn nhất
hàng nhất bình
Hà Nội
Đơn vị tính: Nghìn đồng

Đơn giá Thành tiền

Thành tiền
DANH SÁCH NHÂN VIÊN

TT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NĂM SINH SỐ THẺ ĐƠN VỊ

1 A1 Nữ 1955 NT001 KTNT


2 A2 Nam 1951 NT003 KTNT
3 A3 Nữ 1976 NT002 QTKD
4 A4 Nữ 1987 NT011 CB
5 A5 Nữ 1985 NT004 KTNT
6 A6 Nam 1986 NT006 CB
7 A7 Nữ 1970 NT010 QTKD
8 A8 Nữ 1956 NT007 CB
9 A9 Nữ 1987 NT009 KTNT
10 A10 Nam 1988 NT011 QTKD

DANH SÁCH CÁN BỘ THỰC HIỆN NGHĨA VỤ QUÂN SỰ


Năm: (ghi năm hiện tại)
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ

DANH SÁCH NHỮNG CÁN BỘ TRONG ĐỘ TUỔI NGHỈ HƯU


Năm: (ghi năm hiện tại)
STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NĂM SINH

DANH SÁCH CÁN BỘ NỮ

Đơn vị: (ghi đơn vị)

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH HỆ SỐ

BẢNG THỐNG KÊ CÁN BỘ THEO GIỚI TÍNH

GIỚI TÍNH SỐ LƯỢNG TỶ LỆ %

Total 0
NĂM TĂNG
HỆ SỐ TUỔI
LƯƠNG
2010 4,65
2010 5,64
2011 4,65
2010 2,34
2010 3,66
2011 3,33
2010 5,31
2011 4,32
2011 2,67
2011 2,67

ĐƠN VỊ
BẢNG GIÁ HÀNG

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT


1 M01 Bút máy Cửu Long 13,500 15,000
2 M02 Giấy thếp Bãi Bằng 2,200 2,500
3 M03 Hộp đựng bút 35,000 41,000
4 M04 Vở học sinh 2,700 3,300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP

STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN


1 15/02/2011 M01 101 1,363,500
2 02/03/2011 M02 134 294,800
3 12/03/2011 M03 178 6,230,000
4 13/05/2011 M04 123 332,100
5 01/10/2011 M01 123 1,660,500
6 01/10/2011 M02 56 123,200
7 01/11/2011 M03 234 8,190,000

QUẢN LÝ HÀNG XUẤT

STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN


1 13/04/2011 M03 22 902,000
2 22/05/2011 M01 34 510,000
3 13/06/2011 M03 45 1,845,000
4 13/06/2011 M04 31 102,300
5 01/08/2011 M04 22 72,600
6 19/09/2011 M01 34 510,000
7 22/11/2011 M01 98 1,470,000
8 08/12/2011 M02 34 85,000
9 08/12/2011 M03 51 2,091,000
Câu 4

BCLHB

You might also like