You are on page 1of 42

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LÀM GIẤY CHỨNG NHẬN QUA SÀN ĐỢT 3

STT Sể HĐ Họ tờn người mua Tầng Ký hiệu căn Diện tớch c Đơn giỏ
1 1 Nguyễn Trường Lâm 2 205 106 ########
2 3 Nguyễn Thị Hoàng Điệp 2 202 88 ########
3 5 Dương Thị Nga 2 215 74.5 ########
4 7 Vũ Thị Thu Hằng 3 304 106 ########
5 13 Đậu Xuân Duyên 3 308 143.5 ########
6 14 Đỗ Thị Thanh Thủy 3 309 143.5 ########
7 19 Đàm Thị Thanh Tâm 3 314 88 ########
8 21 Nguyễn Minh Tuấn 4 405 106 ########
9 28 Đào Ngọc Phong 4 408 143.5 ########
10 36 Trần Thị Xuân Lan 5 505 106 ########
11 38 Đỗ Thùy Trang 5 503 88.7 ########
12 51 Nguyễn Ngọc Hùng 6 605 106 ########
13 52 Bùi Yên Phong 6 604 106 ########
14 54 Chí Thị Tý 6 606 88,7 15.063.360
15 56 Hoàng Quốc Khánh 6 601 74,5 14.918.520
16 62 Đào Đức Toàn 6 612 76 13.392.600
17 70 Nguyễn Thanh Nga 7 702 88 14.484.000
18 75 Lê Thị Thanh Bình 7 710 88 13.923.000
19 83 Trương Quang Dũng 8 806 88,7 10.506.000
20 84 Đặng Thanh Toàn 8 802 88 14.111.000
21 87 Nguyễn Thị Nhuệ Hà 8 808 143,5 10.712.000
22 90 Cao Vũ Dũng 8 811 82 10.712.000
23 92 Phạm Huy Châu 8 813 82 13.657.800
24 100 Nguyễn Ngọc Mạnh 9 901 74,5 10.609.000
25 104 Nguyễn Mỹ Linh 9 910 88 14.059.500
26 105 Đỗ Đình Chiến 9 911 82 10.712.000
27 106 Nguyễn Thị ánh Ngọc 9 912 76 14.216.760
28 124 Trịnh Anh Tuấn và Nguyễn Thị Hải 10 1015 74,5 13.791.700
29 125 Vũ Ngọc Ngoạn 11 1105 106 10.815.000
30 127 Phạm Ngọc Biên 11 1103 88,7 10.300.000
31 128 Ngô Vân Trường 11 1106 88,7 10.506.000
32 129 Nguyễn Thị Thu 11 1102 88 14.626.000
33 132 Lê Ngọc Hoàng 11 1108 143,5 14.639.040
34 134 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 11 1110 88 14.059.500
35 140 Lê Đức Kiên 12 1205 106 14.059.500
36 143 Cao Mạnh Hào 12 1206 88,7 13.925.600
37 148 Nguyễn Thị Thu Hà 12 1211 82 14.059.500
38 150 Lê Bá Dũng 12 1213 82 15.246.640
39 152 Nguyễn Duy 12 1215 74,5 13.791.700
40 153 Trần Xuân Thọ 13 1305 106 14.779.800
41 154 Nguyễn Bích Thủy 13 1304 106 14.779.800
42 164 Nguyễn Việt Hải 13 1312 76 14.113.740
43 166 Nguyễn Nam Dương 13 1314 88 14.393.220
44 173 Đinh Xuân Dụng 14 1401 74,5 13.657.800
45 176 Nguyễn Thu Trang 14 1409 143,5 14.639.040
46 180 Trần Thị Kim Dung 14 1413 82 14.357.520
47 182 Vũ Chung Thoa 14 1415 74,5 14.498.280
48 198 Nguyễn Thị Hiền 16 1605 106 13.923.000
49 199 Hoàng Thắng 16 1604 106 13.923.000
50 200 Nguyễn Thị Trâm 16 1603 88,7 13.260.000
51 205 Lưu Quốc Lập 16 1610 88 15.093.760
52 210 Nguyễn Thị Mai 16 1615 74,5 14.772.260

Ghi chỳ: Tổng số căn làm chứng nhận qua sàn là 220 căn (85 căn đợt 1 - 14 căn chưa làm + 98 căn đ
Căn hộ số 1008 tầng 10, số HĐ 117 tờn Hoàng Văn Hương anh khụng làm chứng nhận qua sàn căn

Em gửi anh danh sỏch 220 căn để anh đối chiếu trỏnh làm trựng lặp
Giỏ trị căn hộ Giỏ trị căn CMND Ngày cấp, nơi cấp CMND
########## Một tỷ, năm 12373696 16/9/2000, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, hai 1.51E+08 01/5/1998, Tại Công an Th
############ Một tỷ, một 12297782 06/11/1999, Tại Công an
############ Một tỷ, năm 12315575 13/03/2000, Tại Công an
########## Hai tỷ, khôn 13083103 07/5/2008, Tại Công an Hà
########## Hai tỷ, khôn 12958089 14/7/2007, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, hai 12046791 26/8/2003, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, bốn 1.82E+08 07/08/1996, Tại Công an t
########## Hai tỷ, khôn 10423140 07/01/1993, Tại Công an
########## Một tỷ, bốn 1.35E+08 17/3/2010, Tại Công an V
########## Một tỷ, hai 11778884 25/6/2008, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, bốn 10438311 07/08/1996, Tại Công an
########## Một tỷ, bốn 11846908 13/11/2007, Tại Công an
########## Một tỷ, ba t 10592603 25/9/2003, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, một 182410874 25/8/1998, Tại Công an N
########## Một tỷ, khôn 12716683 15/4/2010, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, hai 162312029 28/3/2008, Tại Công an N
########## Một tỷ, hai 171579943 21/10/1988, Tại Công an
931,882,200 Chín trăm ba 11965634 12/10/2010, Tại Công an
########## Một tỷ, hai 12541825 16/5/2008, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, năm 11846758 29/12/2003, Tại Công an
878,384,000 Tám trăm bả 12220073 02/3/2005, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, một 45066099 09/10/2008, Tại Công an
790,370,500 Bảy trăm chSố hộ chiếu29/03/2007, Tại Cục quản
########## Một tỷ, hai 12063200 14/12/2006, Tại Công an
878,384,000 Tám trăm bả 30967313 31/5/2008, Tại Công an H
########## Một tỷ, khôn 12283932 18/07/2003, Tại Công an
########## Một tỷ, khô 11368283 12/01/2009, Tại Công an H
########## Một tỷ, một 10501906 05/01/2001, Tại Công an
913,610,000 Chín trăm m 12538800 28/6/2007, Tại Công an Hà
931,882,200 Chín trăm ba 30943018 07/02/2001, Tại Công an
########## Một tỷ, hai 12350001 28/6/2000, Tại Công an Hà
########## Hai tỷ, một 13005837 19/09/2007, Tại Công an
########## Một tỷ, hai B2550971 03/9/2008, Tại Cục QL XN
########## Một tỷ, bốn 31362623 22/6/2004, Tại Công an Hải Phòng
########## Một tỷ, hai 130151116 09/6/2008, Tại Công an tỉnh Phú Thọ
########## Một tỷ, một 12075052 15/11/1999, Tại Công an
########## Một tỷ, hai 12754295 20/12/2008, Tại Công an
########## Một tỷ, khô 11829750 22/9/2007, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, năm 135128987 09/5/2001, Tại Công an V
########## Một tỷ, năm 10528784 05/6/2001, Tại Công an Hà Nội
########## Một tỷ, khôn 13134012 21/11/2008, Tại Công an
########## Một tỷ, hai 11389786 18/4/2008, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, khôn 162250489 04/5/2007, Tại Công an N
########## Hai tỷ, một 12576840 17/03/2003, Tại Công an
########## Một tỷ, một 10393429 12/12/2002, Tại Công an
########## Một tỷ, khôn 11778624 21/01/2008, Tại Công an
########## Một tỷ, bốn 10411264 12/12/2008, Tại Công an
########## Một tỷ, bốn 12436663 23/4/2001, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, một 181584236 17/8/1996, Tại Công an N
########## Một tỷ, ba t 111934001 27/6/2009, Tại Công an Hà
########## Một tỷ, một 201300410 07/02/2006, Tại Công an

- 14 căn chưa làm + 98 căn đợt 2 - căn 1008 + 52 căn đợt 3) = tổng 220 căn
àm chứng nhận qua sàn căn này nhộ (căn này cú trong danh sỏch đợt 2) đõy là căn thành phố nờn khụng cần làm CN qua sàn
Số điện thoại
913567148
0983.800.102-0983.671.393
912084887
0983.790.930 - 0988.998.999
912209924
04.3.736.7461 - 098.233..2222
989290449
983040588
09125.12189 - 043.640.6015
0988.826.038 - 0904.168.606
04.383.52.502 - 0913.521.670
0983.040.588 - 04.8540350
04.6414523 - 0903.252.735
0912.809.164 - 09820.16480
0904.878.599
0906.112.788
0904.309.012
0948.244.505 - 037.3.756.115
0912.256.222 - 047.624.404
0916.881.973
0904.210.646 048.535.377
0904.585.696 - 04.3.8223.734
0915.774.555
0913.541.364
0904.196.998
0913.020.640
04.3.5622588 - 0904.050.648
09133.04171 - 04.3.856.3259
04.8561625 - 0934.627.815
0914.348.885
0903.87.88.89
989192224
0985.586.886
986726998
i Công an Hải Phòng
i Công an tỉnh Phú Thọ
0988.096.833
0912.231.972 - 01263439666
0983.583.688
904168606
i Công an Hà Nội
0982179696 - 0435568666
09123.19159 - 043.563.2925
0902.234.678
0904.210.646
0915.242.218 - 04.8641.640
0977.537.668 - - 04.8226419
0913.237.584
0914.818.688
0912.480.972
090.302.6688 - 04.6651.6672
0983.010.690 - 0511.3.824.379

đợt 2) đõy là căn thành phố nờn khụng cần làm CN qua sàn
Hộ khẩu thường trỳ Địa chỉ liờn Đơn nguyờn
Tổ 32 phường Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội Tổ 32 phườnA
Thôn Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Ban N/cứu ph A
53806, Giáp Lục, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội P1007A LICO B
P206 nhà 46 Tập thể Du Lịch – Láng Hạ - Đống Đa – Hà Nội P206 nhà 46A
301-C8 Nghĩa Tân, Hà Nội Phòng 801, A
Căn 8-A4, số 02 Giảng Võ, Cát Linh, HN Căn 8-A4, s B
Số 14 Ngách 629/18 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội Số 14 NgáchB
117 - Hoàng Quốc Việt - Nghĩa Đô - Cầu Giấy -Hà Nội 117 - HoàngA
40 B1 Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội Lô 15 - C19 A
Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc P413 ChungA
204-D6 TT Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, HN 204-D6 TT GA
Số 39 - Làng Yên Phụ - Tây Hồ - Hà Nội Số 39 - LàngA
P1-X3 phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội 16 B1 - Khu A
170 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội 170 Thái HàA
P 804 Nơ 5 Đô thị Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HP 405 A2, n A
254 ngõ Chợ Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội 254 ngõ ChợB
183 đường Thái Bình, phường Lộc Hạ, Thành Phố Nam Định, N 183 đường TA
47 Hàng Than, Lam Sơn, Thanh Hoá 47 Hàng ThaB
Số 4 ngách 444/55 Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội Số 4 ngách A
Số 19 Khâm Thiên, Hà Nội Số 62A Khâm A
P14 dãy 60 – Bách Khoa – Hai Bà Trưng – Hà Nội P14 dãy 60 A
P10-Tập thể Công ty Da Giầy, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội Bà Nguyễn TB
Khu 4A Đoàn Kết 2, Đoàn Kết, Thị xã Lai Châu, Lai Châu Công ty Xổ sB
Số 2/300 đường Hàng Kênh – Hải Phòng Số 2/300 đưA
Tổ 8 Cụm 2 Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội Tổ 8 Cụm 2 B
Số 3 Đông An Phụng (An Đà), Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải PhòngPhòng 60 A1B
23A - Hai Bà Trưng - Ba Đình - Hà Nội 23A - Hai BàB
Số 31 Ngõ 165 Thái Hà, Hà Nội Số 31 Ngõ 1B
Số 29 ngách 105/8 - Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội Số 29 ngáchA
P4 A4 Tổ 90 Khương Thượng, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội P 907 - 17T A
43/60 đường Chu Văn An, Ngô Quyền, Hải Phòng 402 Trần KhA
Đông Ba, Thượng Cát, Từ Liêm, HN Ngõ 145, sốA
Tổ 45B phường Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai - Hà Nội Số 10 ngõ 81 A
Số 19, ngõ 18, Khối 22 phường Hưng Bình, TP Vinh, Nghệ An Trường PTTH B
Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Số 38 ngõ 3A
Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ Gia Cẩm, Việ A
Tổ 45 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Tổ 45 NghĩaB
P2, dãy K, Tập thểĐại họcXD, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội P2, dãy K, B
Tổ An Lạc, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội Tổ An Lạc, TB
Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc P 413 ChungA
267 Phố chợ Khâm Thiên, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội 267 Phố chợA
P106-A10 TT Khương Trung, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nộ Nhà 17B ngáB
Nhà 16A1 Tập thể Viện Khoa Học Thuỷ Lợi, Trung Liệt, Đống ĐaSố nhà 28 NB
Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định Số 15 hẻm 1A
P14 dãy 60 – Tập thể Bách Khoa – phườngBách Khoa – Hai Bà T P14 dãy 60 B
Tổ 7 phường Tân Mai – Hoàng Mai – Hà Nội Tổ 7 phườngB
P101 H1 Tập thể Thành Công–Thành Công – Ba Đình – Hà Nội P101 H1 TậpB
P14 dãy 60 – Tập thể Bách Khoa – phường Bách Khoa – Hai Bà P14 dãy 60 A
312-B3 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội 312-B3 ThanA
K10 Trường Thi, Thành Phố Vinh, Nghệ An Phòng Kinh A
Thôn Khả Lạc, xã Đồng Tân, ứng Hoà, Hà Nội P1006-TầngB
114 Lê Duẩn, tổ 26 Tân Ninh B, Tân Ninh, Đà Nẵng 114 Lê DuẩnB

220
Stt Số HĐ Họ tờn người mua Tầng Ký hiệu căn Diện tớch c Đơn giỏ Giỏ trị căn h
1 6 Nguyễn Trí Trung 3 305 106 14,779,800 ###
2 8 Đặng Mạnh Thi 3 303 88.7 13,837,000 ###
3 9 Lương Thị Bình 3 306 88.7 13,392,600 ###
4 10 Lê Hồ Phúc Ninh 3 302 88 13,837,000 ###
5 11 Đào Đức Thắng 3 301 74.5 14,252,110 ###
6 15 Kiều Thị Hồng Thu 3 310 88 13,786,500 ###
7 17 Hoàng Dương 3 312 76 13,261,300 ###
8 20 Hoàng Thanh Bình 3 315 74.5 14,252,110 ###
9 22 Nguyễn Thị Liên 4 404 106 13,786,500 ###
10 23 Vũ Đình Định 4 403 88.7 13,837,000 ###
11 25 Đào Việt Hưng 4 402 88 13,837,000 ###
12 27 Vũ Trung Thành 4 407 88 13,786,500 ###
13 31 Nguyễn Thị Vinh 4 411 82 13,655,200 ###
14 33 Trần Thị Lan Hương 4 413 82 13,800,000 ###
15 34 Bùi Minh Dương 4 414 88 14,252,110 ###
16 35 Vũ Tài Quang 4 415 74.5 14,252,110 ###
17 39 Lê Thị Xuân 5 506 88.7 13,525,200 ###
18 41 Phạm Huy Phúc 5 501 l 13,657,800 ###
19 43 Nguyễn Hoàng Nam 5 508 143.5 14,532,960 ###
20 44 Vũ Ngọc Lan 5 509 143.5 14,532,960 ###
21 46 Phạm Văn Đoan 5 511 82 13,790,400 ###
22 47 Nguyễn Thị Thanh Hải 5 512 76 13,392,600 ###
23 49 Lương Thị Bích Loan 5 514 88 13,657,800 ###
24 50 Trần Diệu Hà 5 515 74.5 13,657,800 ###
25 53 Phạm Văn Việt 6 603 88,7 14.484.000 ###
26 55 Đào Thị Lạc 6 602 88 14.484.000 ###
27 58 Nguyễn Thị Thanh Tâ 6 608 143,5 15.063.360 ###
28 59 Nguyễn Văn Dần 6 609 143,5 15.063.360 ###
29 60 Nguyễn Thị Bạch Kim 6 610 88 13.923.000 ###
30 64 Đỗ Trung Hiếu 6 614 88 14.918.520 ###
31 65 Nguyễn Thị Tuyết Hằn 6 615 74,5 13.657.800 ###
32 66 Đặng Thị ánh 7 705 106 14.779.800 ###
33 68 Nguyễn Mạnh Huy và 7 703 88,7 14.484.000 ###
34 69 Nguyễn Thị Thuý Anh 7 706 88,7 13.525.200 ###
35 73 Lê Doãn Năm 7 708 143,5 15.063.360 ###
36 74 Mai Hồng Anh 7 709 143,5 15.063.360 ###
37 76 Nguyễn Minh Mẫn 7 712 76 13.392.600 ###
38 78 Nguyễn Huy Ngọc 7 714 88 14.918.520 ###
39 79 Đậu Thu Hiền 7 715 74,5 14.498.280 ###
40 80 Trương Ngọc Hoàn 8 805 106 10.815.000 ###
41 81 Đặng Vũ Lan Phương 8 804 106 14.779.800 ###
42 82 Nguyễn Văn Quảng 8 803 88,7 14.626.000 ###
43 85 Trần Thị Nhung 8 801 74,5 13.791.700 ###
44 86 Lê Tiến Lam 8 807 88 14.059.500 ###
45 89 Nguyễn Thị Thùy 8 810 88 10.815.000 ###
46 91 Trần Thị Phương Anh 8 812 76 10.403.000 ###
47 93 Lưu Văn Minh 8 814 88 15.064.780 ###
48 95 Nguyễn Thị Vân 9 905 106 10.815.000 ###
49 97 Tống Hải Đường 9 903 88,7 14.626.000 ###
50 99 Hoàng Thị Thu Vân 9 902 88 14.626.000 ###
51 101 Lê Thị Thu Phương 9 907 88 10.815.000 ###
52 110 Nguyễn Thế Trường 10 1005 106 10.815.000 ###
53 111 Hoàng Thị Thu Hương 10 1004 106 14.059.500 ###
54 113 Bùi Đức Nghĩa 10 1006 88,7 10.506.000 ###
55 114 Nguyễn Hoàng Long 10 1002 88 14.626.000 ###
56 117 Hoàng Văn Hường 10 1008 143,5 10.712.000 ###
57 119 Đỗ Viết Tuấn 10 1010 88 10.815.000 ###
58 120 Đặng Thị Kim Thu 10 1011 82 10.712.000 ###
59 130 Lê Văn Tâm 11 1101 74,5 13.791.700 ###
60 131 Trần Thị Bích Hạnh 11 1107 88 10.815.000 ###
61 135 Cao Hữu Ngạn và Ngu 11 1111 82 13.925.600 ###
62 136 Ngô Thiên Thai 11 1112 76 13.523.900 ###
63 138 Nguyễn Hồng Vân 11 1114 88 15.064.780 ###
64 141 Bùi Hồng Dương 12 1204 106 14.059.500 ###
65 144 Trần Văn Hoà 12 1202 88 13.390.000 ###
66 147 Nguyễn Huy Khoa 12 1210 88 15.246.640 ###
67 149 Trần Tiến Công 12 1212 76 15.246.640 ###
68 151 Lê Đức Lam 12 1214 88 14.595.230 ###
69 155 Nhữ Thu Hương 13 1303 88,7 13.974.000 ###
70 157 Bùi Thị Thuý Hằng 13 1302 88 14.111.000 ###
71 158 Bành Thị Thơ 13 1301 74,5 14.498.280 ###
72 159 Phạm Xuân Tiến 13 1307 88 14.779.800 ###
73 160 Nguyễn Trung Tính 13 1308 143,5 15.063.360 ###
74 163 Bùi ánh Ngọc 13 1311 82 14.639.040 ###
75 167 Đỗ Thuý Hà 13 1315 74,5 14.498.280 ###
76 168 Nguyễn Quý Lợi và Bà 14 1405 106 14.779.800 ###
77 171 Phạm Thị Xuân Thu 14 1406 88,7 14.357.520 ###
78 175 Nguyễn Thị Thanh Th 14 1408 143,5 14.639.040 ###
79 177 Đào Hương Giang 14 1410 88 14.779.800 ###
80 178 Phạm Văn Vinh 14 1411 82 14.639.040 ###
81 179 Đỗ Thị Bích Ngọc 14 1412 76 14.216.760 ###
82 183 Phạm Thị Hiền 15 1505 106 13.923.000 ###
83 187 Nguyễn Văn Trung 15 1502 88 14.626.000 ###
84 192 Nguyễn Văn Thanh 15 1510 88 13.923.000 ###
85 193 Võ Tá Dung 15 1511 82 14.639.040 ###
86 194 Phạm Văn Toàn 15 1512 76 14.216.760 ###
87 195 Dương Thị Thanh Luy 15 1513 82 14.357.520 ###
88 196 Nguyễn Thị Loan 15 1514 88 15.064.780 ###
89 201 Dương Ngọc Long 16 1606 88,7 15.093.760 ###
90 202 Nguyễn Anh Thuyên v 16 1602 88 13.260.000 ###
91 204 Bùi Thị Phương 16 1607 88 13.790.400 ###
92 206 Lê Minh Hiền 16 1611 82 13.923.000 ###
93 211 Nguyễn Văn Hạnh và 17 1705 106 13.513.500 ###
94 215 Lý Thế Thành 17 1702 88 14.058.000 ###
và Phạm Thị Dư
- Số CMND: 031107936 cấp ngày 30/5/1997 - Tại Công an Hải Phòng.
Hộ khẩu thưSố 46A TăngA
95 216 Nguyễn Anh Vũ 17 1701 74,5 14.479.740 ###
96 217 Đinh Văn Tề 17 1707 88 14.105.520 ###
97 220 Cao Thị Kim Thơm 17 1710 88 13.513.500 ###
98 225 Đào Thị Nhung 17 1715 74,5 13.969.890 ###
Giỏ trị căn CMND Ngày cấp, nơi cấp CMND Số điện thoại
Một tỷ, năm 11575048 Tại Công an Hà Nội
Một tỷ, hai 11973301 15/12/2008, Tại Công an Hà Nội 043.8696.925 - 0913.093.904
Một tỷ, một 1.51E+08 22/3/1995, Tại Công an Thái Bình 0984.464.693 - 0913.413.589
Một tỷ, hai 13053349 25/3/2008, Tại Công an Hà Nội 0982.511.097 - 04.2213.9669
Một tỷ, khôn 13262147 13/01/2010, Tại Công an Hà Nội 989788968
Một tỷ, hai 1.12E+08 01/3/1999, Tại Công an Hà Tây 912001544
Một tỷ, khôn 13245978 09/01/2010, Tại Công an Hà Nội 913200067
Một tỷ, khôn 1.35E+08 14/3/2000, Tại Công an Vĩnh Phúc 04.3.767.4476 - 0904.882.464
Một tỷ, bốn 10243737 01/10/1993, Tại Công an Hà Nội 0913.051.976 - 04.22.148.019
Một tỷ, hai 1.72E+08 17/10/1995, Tại Công an Thanh Hoá 913599076
Một tỷ, hai 12328075 28/3/2000, Tại Công an Hà Nội 912817340
Một tỷ, hai 12642856 23/10/2007, Tại Công an Hà Nội 0983.2323.58
Một tỷ, một 13298430 22/4/2010, Tại Công an Hà Nội 915260168
Một tỷ, một 13028621 05/01/2008, Tại Công an Hà Nội 942495695
Một tỷ, hai 30648858 28/02/2006, Tại Công an Hải Phòng 912810588
Một tỷ, khôn 1.72E+08 044/9/2000, Tại Công an Thanh Hoá 0912.34.6366
Một tỷ, một 12145386 11/6/1998, Công an Hà Nội 0438573148 - 01669238240
Một tỷ, khôn 80534081 25/6/2007, Tại Công an Cao Bằng 985102389
Hai tỷ, khôn 12512049 01/10/2007, Tại Công an Hà Nội 0913292217 (A. Sô)
Hai tỷ, khôn 11934242 19/3/1996, Tại Công an Hà Nội 0943.101.276
Một tỷ, một 11430861 13/10/2004, Tại Công an Hà Nội 0913.218.313 - 043.8588.999
Một tỷ, khôn 11575219 06/3/1996, Tại Công an Hà Nội 912321034
Một tỷ, hai 12332201 03/4/2000, Tại Công an Hà Nội 04.3.9422.354/ 712 - 0904.187.
Một tỷ, khôn 13160834 10/3/2009, Tại Công an Hà Nội 906104360
Một tỷ, hai 13232824 04/12/2009, Tại Công an Hà Nội 0912.766.968 - 04.3.552.3816
Một tỷ, hai 10719602 08/12/2009, Tại Công an Hà Nội 0914258877 - 0438325042
Hai tỷ, một 112475045 21/11/2007, Tại Công an Hà Tây 0913.515.280 - 043.640.4867 -
Hai tỷ, một 73012664 11/11/2002, Tại Công an Hà Giang 0904.110.376
Một tỷ, hai 10414825 14/6/2007, Tại Công an Hà Nội 0987.899.678 - 0986.333.037
Một tỷ, ba t 12564535 23/12/2002, Tại Công an Hà Nội 04.3.5666.092 - 093.234.6699
Một tỷ, khôn 100591576 26/03/1998, Tại Công an tỉnh Quảng Ninh 033.865.866 – 0914.448.864
Một tỷ, năm 142138919 11/10/2000, Tại Công an thành phố Hải Dương 098989.2240 - 0913.076.191
Một tỷ, hai 162293507 06/10/2008, Tại Công an Nam Định và số 16237340982.089.666 - 0982.000.288
Một tỷ, một 130849142 03/11/1982, Tại Công an Vĩnh Phú 0912.829.441
Hai tỷ, một 12727470 16/7/2004, Tại Công an Hà Nội 043.858.7699 - 0989.143.257
Hai tỷ, một 11764778 31/01/2005, Tại Công an Hà Nội 043.554.0265 - 090.341.5555
Một tỷ, khôn 110006264 06/8/2007, Tại Công an Hà Tây 0913.297.055
Một tỷ, ba t 121429918 25/01/2000, Tại Công an Bắc Giang 0989.516.996
Một tỷ, khôn 111687705 20/3/2000, Tại Công an Hà Tây 0989.535.969 - 043.942.7900
Một tỷ, một 60387357 27/03/2008, Tại Công an Yên Bái 0913.530.659 - 029.3.862225
Một tỷ, năm 11546120 09/05/2002, Tại Công an Hà Nội 04.7875585 - 0913.217.711
Một tỷ, hai 181861447 16/6/2009, Tại Công an Nghệ An 0912.435.734
Một tỷ, khô 100278671 27/3/2009, Tại Công an Quảng Ninh 0904.275.579 - 0913.261.070
Một tỷ, hai 171150130 16/02/2000, Tại Công an Thanh Hoá 0903.437.623
Chín trăm n 173342200 21/3/2006, Tại Công an Thanh Hoá 0168.944.7858 - 0979.539.935
Bảy trăm chí 11755921 18/9/2000, Tại Công an Hà Nội 0948.192.121
Một tỷ, ba t 50208526 14/11/2007, Tại Công an Sơn La 0914.787.222
Một tỷ, một 12030695 30/3/2010, Tại Công an Hà Nội 04.7545156 - 0903636035
Một tỷ, hai 151478825 30/9/2010, Tại Công an Thái Bình 0913.595.644 - 0988.523.242 -0
Một tỷ, hai 151227042 27/10/2003, Tại Công an Thái Bình 0915.799.855
Chín trăm n 13256596 21/01/2010, Tại Công an Hà Nội 0988.715.895
Một tỷ, một 125289326 03/12/2004, Tại Công an Bắc Ninh 0912.178.072 - 0241.2217.772
Một tỷ, bốn 11701905 13/01/2000, Tại Công an Hà Nội 0912.327.322
Chín trăm ba131561700 21/5/2002, Tại Công an Phú Thọ 0988.98.99.66 - 043.7833.698
Một tỷ, hai 186442668 13/02/2007, Tại Công an Nghệ An 0989.804.979 - 043.557.6957
Một tỷ, năm trăm ba mươi bảy triệu, một trăm bảy mươi hai ngàn đồng
Chín trăm n 111649834 11/10/1999, Tại Công an Hà Tây 0916.062.628
Tám trăm bả 11940243 17/12/2009, Tại Công an Hà Nội 0913.045.544 - 04.5143020
Một tỷ, khô 171385031 12/11/2008, Tại Công an Thanh Hoá 0913.269.516 - 0373.857.414
Chín trăm n 12174784 29/9/1998, Tại Công an Hà Nội 0936.470.754 - 043.558.4569
Một tỷ, một 011388453 01/12/2005 và 29/01/2008, Tại Công an Hà Nội 0903.208.818
Một tỷ, khôn 12567966 28/02/2003, Tại Công an Hà Nội 098.209.1954
Một tỷ, ba t 142006734 13/9/1998, Tại Công an Hải Dương 0989.861.689
Một tỷ, bốn 30944644 29/10/2007, Tại Công an Hải Phòng 0903.749.851
Một tỷ, một 11794666 23/5/2008, Tại Công an Hà Nội 091.322.1749
Một tỷ, ba t 170768783 17/8/2010, Tại Công an Thanh Hoá 0373.722.250- 0913.009.609
Một tỷ, một 1.72E+08 08/11/2010, Tại Công an Thanh Hoá 912843637
Một tỷ, hai 111378556 21/3/1996, Tại Công an Hà Tây 098.345.3458
Một tỷ, hai 12215461 09/4/1999, Tại Công an Hà Nội 948959329
Một tỷ, hai 11882680 17/02/2000, Tại Công an Hà Nội 0169.869.3663 - 043.5588.166
Một tỷ, khôn 11799685 14/02/2009, Tại Công an Hà Nội 0903.263.362
Một tỷ, ba t 11401435 12/09/2007, Tại Công an Hà Nội 0987.762.960 - 04.7533886
Hai tỷ, một 12795277 10/5/2005, Tại Công an Hà Nội 043.5371.844 - 0912.062.960
Một tỷ, hai 12056282 09/07/1997, Tại Công an Hà Nội 04.8518.248 - 0904.860.610
Một tỷ, khôn 10031166 21/9/2007, Tại Công an Hà Nội 0912.225.093 - 043.851.7807
Một tỷ, năm 011657121 04/5/2007 và 30/8/2003, Tại Công an Hà Nội 0438394899 - 0919407941
Một tỷ, hai 11924671 05/01/1996, Tại Công an Hà Nội 04.3.8385.234 - 0945.449.898
Hai tỷ, một B1949423 08/3/2008, Tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh 0912.209.924
Một tỷ, ba t 11922648 04/10/2007, Tại Công an Hà Nội 0904.176.665
Một tỷ, hai 13311860 05/6/2010, Tại Công an Hà Nội 0985.307.707
Một tỷ, khôn 100896311 03/4/2003, Tại Công an Quảng Ninh 0986.255.558 - 0913.252.619
Một tỷ, bốn 90585908 20/3/2009, Tại Công an Thái Nguyên 043.533.0519 - 0975.947.626
Một tỷ, hai 12741540 13/9/2004, Tại Công an Hà Nội 0989.15.6666
Một tỷ, hai 183994402 15/11/2009, Tại Công an Hà Tĩnh 0913.518.543
Một tỷ, hai 183659144 12/7/2010, Tại Công an Hà Tĩnh 0393.847.348 - 0903.482.348
Một tỷ, khôn 142240973 30/07/2002, Tại Công an Hải Dương 0988.365.742 - 0913.350.495
Một tỷ, một 11433268 11/6/2008, Tại Công an Hà Nội 0919.099.669 - 0982452398
Một tỷ, ba t 170690586 20/3/1996, Tại Công an Thanh Hoá 0912.150.564 - 0949.133.275
Một tỷ, ba t 131683955 11/11/2004, Tại Công an Phú Thọ 0904.040.545 - 0912.874.166
Một tỷ, một 186282006 c27/11/2010, Tại Công an Hà Nội 987912923
Một tỷ, hai 182259173 02/6/2003, Tại Công an Nghệ An 0912.433.158
Một tỷ, một 12055444 08/11/2001, Tại Công an Hà Nội 913513134
Một tỷ, bốn 010033893 cTại Công an Hà Nội 04.3.869.2685
Một tỷ, hai 131619405 25/9/2006, Tại Công an Phú Thọ 983820868

Một tỷ, khôn 12599184 17/9/2008, Tại Công an Hà Nội 0982.931.363


Một tỷ, hai 10121865 05/12/2005, Tại Công an Hà Nội 0912.006.998
Một tỷ, một 12175457 07/11/1998, Tại Công an Hà Nội 0904.192.772
Một tỷ, khôn 151459682 02/6/2000, Tại Công an Thái Bình 0978.982.928 - 0979.595.128
Hộ khẩu thưĐịa chỉ liờn Đơn Nguyờn
Ngách 67/82Ngách 67/82A
48 Ngõ 167 48 Ngõ 167 A
P408-K5 phư Anh Tô Hồng A
P 1806 - 18 P 1806 - 18 A Đợt 1 chưa làm
Tổ 37 Thị t Nhà số 9, n A
Di Trạch, HoSố 49 Nhổn,B Đợt 1 chưa làm
Số 4 Ngách Phòng KTNVB
Xóm Chùa, xP 101 KháchB Đợt 1 chưa làm
Số 60, Ngõ Số 60, Ngõ A
Số nhà 65 NSố nhà 65 NA
Tổ 26 Yên H24 ngõ 42 YA Đợt 1 chưa làm
P1 15 Tập t Số 6 Ngõ 25A
Căn 1004 ĐN Căn 1004 ĐN B
P 1302 ChunP 1302 ChunB
Số 281/2 PhSố 281/2 PhB
61 Triệu Quốc Đạt, Phú B
53 Trung LiệSố 53 TrungA
Tổ 23 phườnSố 52, Tổ 2 A Đợt 1 chưa làm
Số 4 ngách 12A BT6 ĐôA
119 Hồ Đắc P1103, Nhà B
Nhà A13, KhA13, Tập th B
Số nhà 20 nSố nhà 20 nB
P202, Số 1 VINARE - TầB
Số 6, ngõ 1 Số 6, ngõ 1 B
Xóm Đình, TâXóm Đình, xãA
TT 301 Đội C22 ngách 8, A Đợt 1 chưa làm
Tổ 37 phườnSố nhà 36, A Đợt 1 chưa làm
Tổ 9, phườnAnh Trần TúB
Ngõ Hoà BìnSố 9 ngõ 41B
Số 2 ngõ 6 Số 18 ngáchB Đợt 1 chưa làm
Tổ 18 khu 2 Tổ 18 khu 2 B
Xóm 7 ĐôngXóm 7 ĐôngA
Xuân Hồng, Phòng kỹ th A Đợt 1 chưa làm
Tổ 16C Khu Ngân hàng N A
103/3NTCP84 103/3NTCP84 A Đợt 1 chưa làm
P 216 - 11 P 216 - 11 B
108 Nguyễn108 NguyễnB
26/9/01 HuyP 405 Nhà BB
A7 Tổ 20 XãSố 4 Bùi Bằ B
Tổ 48, HồngSố 32 tổ 48,A
P719 Khu đôP719 cầu thA
K7 Trường TK7 Trường TA
T9K1, Hồng T9K1, Hồng A Đợt 1 chưa làm
27 Đào Duy 27 Đào Duy A
79 Lê Hoàn,79 Lê Hoàn,B
P 206 A1, T P 206 Khu t B
Phố Tô HiệuPhố Tô HiệuB
Tổ 25B, CụmTổ 25B, CụmA
Số nhà 26, Công ty CP A
Khu 5, Thị t Ban Tín dụnA
Tập thể Xí Số 147 đườn A
Phố Mới, ĐồA9 Khu đô t A
6 hẻm 1 ngá6 hẻm 1 ngáA
Tân Dân, Việ58 phố Trung A
59 Mai Hắc P805-Toà nhA
Số 61 ngõ 1Số 61 ngõ 1A
Xã Tản Lĩnh,Khoa Dược,B
16/325 Giản16/325 GiảnB
106 Đội Cun106 Đội CunA
Số 20 ngõ 4Số 197 Quan A
15 ngõ 18 N15 ngõ 18 NB
Số 14 ngõ 2Số 14 ngõ 2B
Phòng 5A5 TPhòng 5A5 TB
202B-C5 Tha 202B-C5 Tha A
Số 72, ngõ Ban Doanh Th A
89 Hàn Thuy89 Hàn ThuyB
405 Lê HoànXí nghiệp đi B
Văn Giang, VietinBank, B
Phòng 105H1 Phòng 105H1 A
P7 B12, YênNhà G7 Đại A
203 tổ 19B n203 tổ 19B nA
Số 9 ngõ 79Số 9 ngõ 79A
Số nhà 10, Số nhà 10, A
180 – Tổ 15 180 – Tổ 15 B Đợt 1 chưa làm
305-11 Đội Số 32 ngõ 1B
Số 45 Ngọc 144 Ngọc Đại A
Tân Nhuệ II Tầng 11 tòaA
Căn hộ 801,Căn hộ 801,A
66 ngõ Thổ 66 ngõ Thổ B Đợt 1 chưa làm
Tổ 7 Định CSố 4 Ngõ 30B
Tổ 1, Khu 1 Số nhà 27, B
Xóm Trại, x Chị gái là A
26-N8 Tập t N38 KĐT Đồn A
số 73 đườngChủ tịch Li B
Khối 10 Thị Khối 10 Thị B
Tổ 11A - Đị P 105 Khu TB
Tổ 9 thị trấ Tổ 9 thị trấ B
Xóm Thắng,Số 3/33 ĐườB
Gia Cẩm, Việ Viện Tim MạA
Xóm 7 Thanh Tổ dân phố A
Hà Huy Tập,Ngân hàng Ph A
58 ngõ 41 ( 58 ngõ 41 ( B
4 ngõ 30 Tạ4 ngõ 30 TạA
Tân Hưng, Hưng Hóa, Tam Nông, Phú Thọ

51 Trần XuâP 505 Toà C, A


503 - E3 Vĩn503 - E3 VĩnA
P 102 A13 TP 101 Nhà CB
Khu tập thể Khoa Kinh t B
TỔNG HỢP CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
DỰ ÁN CT2A 18477
Thông tin khách hàng
Hộ khẩu Mã số căn
STT Địa chỉ điện thoại
Họ và tên thường Số cmt hộ
liên hệ liên hệ
trú
Mai Hồng Duẩn , Duẩn , cấp ngày
093969388 CT2A -
1 Hoàn Hoàn 13/06/2006
Thanh Kiếm, Hà Kiếm, Hà tại CA Hà
3 1002

Số nhà 44, 01143574


Số nhà 44, ngõ 167 3 cấp ngày
ngõ 167 0903 424
Lê Thúy Thụy 23/3/1999 CT2A -
2 Thụy 326
Oanh khuê, Hà tại CA Hà 706
khuê, Hà Nội Nội
Nội

Nhà số 2
P207 Nhà 01160768
ngách
Phạm Thị ĐN II tập 8 cấp ngày
30/25 0913 083 CT2A -
3 Thanh thể cty 6/11/2003
Phan Đình 833 1102
Thủy hóa chất tại CA Hà
Giót, Hà
Hàng Bột Nội
Nội

Nhà số 2
P207 Nhà 01160768
ngách
Phạm Thị ĐN II tập 8 cấp ngày
30/25 0913 083 CT2A -
4 Thanh thể cty 6/11/2003
Phan Đình 833 606
Thủy hóa chất tại CA Hà
Giót, Hà
Hàng Bột Nội
Nội

KS1
Số 36/74 phòng 806 01190159 0125
Nguyễn Thịnh Hào Trung 5 cấp ngày 8469985
CT2A -
5 Thị Thu I-Tôn Đức Yên, 10/11/200 /
1106
Hà Thắng-Hà Trung 6 tại CA 01258468
Nội Hòa, Cầu Hà Nội 155
Giấy

Số 15 Số 15
01171315
ngách ngách
3 cấp ngày
Trịnh Lê 58/7/6 58/7/6 09132070 CT2A -
6 30/3/2005
Văn Đào Tấn - Đào Tấn - 62 1103
tại CA Hà
Ba Đình, Ba Đình,
Nội
Hà Nội Hà Nội
191 67 Ngõ 29 01167459
Vũ Thị Lương Phố Võng 9 cấp ngày
09042842 CT2A -
7 Hồng Yên - Hai Thị, Tây 19/5/2005
45 1405
Minh Bà Trưng Hồ, Hà tại CA Hà
- HN Nội Nội

191 67 Ngõ 29 01028364


Phan Thị Lương Phố Võng 6 cấp ngày
09042842 CT2A -
8 Hoàng Yên - Hai Thị, Tây 15/3/2001
45 1505
Anh Bà Trưng Hồ, Hà tại CA Hà
- HN Nội Nội

Số nhà 34
89 Thuốc ngõ 191 01174393
Đặng Bắc - phố Minh 1 cấp ngày
09835314 CT2A -
9 Trần Anh Hoàn Khai,Hai 25/12/200
61 1305
Tuấn Kiếm - Bà 8 tại CA
HN Trưng,Hà Hà Nội
Nội

01194030
Số 59 Số 59
1 cấp ngày
Đặng Thị 34A/5 34A/5 094 999 CT2A -
10 16/4/1996
Hồng Hà Trần Phú - Trần Phú - 1996 806
tại CA Hà
HN HN
Nội

Tổ 14
01186693
phường
Phan Thị Số 15 Ngõ 2 cấp ngày
Mai 09034580 CT2A -
11 Thu 302 Minh 6/5/2002
Động,Hoà 58 906
Hằng Khai, HN tại CA Hà
ng
Nội
Mai,HN

Số nhà 15
Đường
18229195
Đinh Lễ -
Hưng Hoà 5 cấp ngày
Lê Quang Phường 09422285 CT2A -
12 - TP Vinh 27/05/200
Hùng Hưng 58 1701
- Nghệ An 9 tại CA
Phúc- Tp
Nghệ An
Vinh -
Nghệ An
Số 62 ngõ Số 62 ngõ 01067447
12 Đặng 12 Đặng 5 cấp ngày
Lưu Thị 09041862 CT2A -
13 Thai Mai - Thai Mai - 29/4/2005
Hiền 35 1606
Tây Hồ - Tây Hồ - tại CA Hà
HN HN Nội

Số 8
Số 8
ngách
ngách
596/9
596/9
Hoàng
Hoàng
Hoa
Hoa 09730020
Thám,Tây
Thám,Tây 10/ ủy
Hồ,Hà 01170832
Hồ,Hà quyền
Nguyễn Nội/ 5 cấp ngày
Nội/ Nguyễn CT2A -
14 Hồng Ủy 13/1/1998
Ủy quyền: Văn Quế 1202
Linh quyền: tại CA Hà
nhà số 3 -
nhà số 3 Nội
ngõ 612/6 09888668
ngõ 612/6
đường Lạc 66
đường
Long
Lạc Long
Quân, Tây
Quân,
Hồ, Hà
Tây Hồ,
Nội
Hà Nội

Số 16 Số 16
01309365
ngách 2 tổ ngách 2 tổ
Nguyễn 8 cấp ngày
68 Tương 68 Tương 09120605 CT2A -
15 Đăng 7/6/2008
Mai, Mai, 05 1605
Vinh tại CA Hà
Hoàng Hoàng
Nội
Mai, HN Mai, HN

Số 11
30 Phan Ngách 01135328
Trần Thị Đình 28/38 Khu 9 cấp ngày
01665669 CT2A -
16 Minh Phùng - TT28B 28/08/199
558 1602
Hằng Ba Đình - Điện Biên 6 tại CA
HN Phủ - Ba Hà Nội
Đình - HN
Số 72 ngõ
252 đường
Ngọc 01220566
P101 Đ4
Đặng Thụy, 1 cấp ngày
Tập thể 09160066 CT2A -
17 Hoài phường 11/5/2007
Nam 66 905
Phương Ngọc tại CA Hà
Đồng, HN
Thụy, Nội
quận Long
Biên

Số 27A6
Số 6 ngõ 6
TT quân
đường 01065352
đội, Tổ 32
800A,Tổ 4 cấp ngày 04.375679
Nguyễn phường CT2A -
18 32 Nghĩa 05/05/200 40
Thế Tiệp Nghĩa Đô, 605
Đô, Cầu 5 tại CA '09132121
Quận Cầu
Giấy, Hà Hà Nội 91
Giấy, Hà
Nội
Nội.

Số 4 Nhà Số 4 Nhà
07038454
B20, B20,
1 cấp ngày
Phường Phường
Nguyễn 23/5/2007 09150238 CT2A -
19 Nghĩa Tân Nghĩa Tân
Thị Đỗ tại CA 74 601
- Quận - Quận
Tuyên
Cầu Giấy Cầu Giấy
Quang
- Hà Nội - Hà Nội

P305 Nhà
Tổ 3 Cụm N04,Khu 01292805
4 Khương đô thị 5,03 7 cấp ngày
Lý Văn 09056286 CT2A -
20 Đình, ha Dịch 27/10/200
Lộc 68 1302
Thanh vọng,Cầu 6 tại CA
Xuân, HN Giấy,Hà Hà Nội
Nội

Số 07 ngõ P502 số 4
01187406
Vật tư Dã 09038785
Nguyễn 9 cấp ngày
Văn hóa Tượng,Ho 88 / CT2A -
21 Thị Thu 22/3/1995
2, Mai àn 09034785 1306
Hà tại CA Hà
Dịch, Cầu Kiếm,Hà 88
Nội
Giấy, HN Nội
16 ngõ 16 ngõ
12079817
104 ( 14 104 ( 14
Nguyễn cấp ngày 04.337224
cũ)Đội cũ)Đội CT2A -
22 Thị Thu 08/12/199 279/09040
Cấn, Ba Cấn, Ba 306
Hà 7 tại CA 21313
Đình , Hà Đình , Hà
Hà Nội
Nội. Nội.

P109 - P109 -
01021613
C27 - Tân C27 - Tân
Đặng Thị 0 cấp ngày
Mai - Mai - 09041219 CT2A -
23 Con (tức 15/1/1996
Hoàng Hoàng 54 1301
Kim Thu) tại CA Hà
Mai - Hà Mai - Hà
Nội
Nội Nội

16D2 Khu 19134724


Nguyễn đô Thị 2 cấp ngày
24 Phùng
Thị Nam 10/09/200 09040233 CT2A -
24 Hưng,
Quỳnh Thăng 1 tại CA 37 1702
Huế
Chi Long,Hà Thừa
Nội Thiên Huế

Công ty 152 152


CP tập Nguyễn Nguyễn
MST:
đoàn Đầu Ngọc Nại Ngọc Nại 04.356650 CT2A -
25 01010757
tư xây - Thanh - Thanh 87 1704
70
dựng Nhà Xuân - Hà Xuân - Hà
Đất Nội Nội

152 152
Công ty
Nguyễn Nguyễn
CP Đầu MST:
Ngọc Nại Ngọc Nại 04.356650 CT2A -
26 tư xây 01010757
- Thanh - Thanh 87 1308
dựng Nhà 70
Xuân - Hà Xuân - Hà
Đất
Nội Nội

Công ty 152 152


CP tập Nguyễn Nguyễn
MST:
đoàn Đầu Ngọc Nại Ngọc Nại 04.356650 CT2A -
27 01010757
tư xây - Thanh - Thanh 87 1307
70
dựng Nhà Xuân - Hà Xuân - Hà
Đất Nội Nội

75 A9 75 A9
01158761
Hồng Mai Hồng Mai
Phạm 9 cấp ngày
- Bạch - Bạch 09034181 CT2A -
28 Duy 21/01/200
Mai - Mai - 79 1703
Khanh 3 tại CA
Hoàng Hoàng
Hà Nội
Mai - HN Mai - HN
P1607
Tổ 2 cụm
Khối 1
5 phường 01167655
nhà CCư
Khương 2 cấp ngày 09476008
Đào Xuân C6 Mỹ CT2A -
29 Đình - 15/01/199 09/04.628
Đức Đình 1- 904
Thanh 9 tại CA 7231
Cầu Diễn-
Xuân - Hà Nội
Từ Liêm-
HN
HN

366A 366A 01222898


Bạch Bạch 3 Cấp
Nguyễn
Đằng - Đằng - ngày 0904 132 CT2A -
30 Thị Thu
Hoàn Hoàn 21/5/1999 737 505
Trang
Kiếm - Kiếm - tại CA Hà
HN HN Nội

Nhà 73B
01184698
K70 - ngõ 173
Phạm 7 cấp ngày
Ngọc Hà - Hoàng 09034407 CT2A -
31 Tuyết 13/4/2004 x
Ba Đình - Hoa Thám 48 1304
Mai tại CA Hà
HN - Ba ĐÌnh
Nội
- HN

Cty
2/399/27 TNHH
01173452
Ngọc Ernst&yo
Hoàng 4 cấp ngày
Lâm, ung tầng 4 09046889 CT2A -
32 Đức 14/1/2005
Long Daeha 98 1603
Hùng tại CA Hà
Biên, Hà centre 360
Nội
Nội Kim
mã.HN

Cty
2/399/27 TNHH
01173452
Ngọc Ernst&yo 09046889
Hoàng 4 cấp ngày
Lâm, ung tầng 4 98/ CT2A -
33 Đức 14/1/2005
Long Daeha 09798008 1604
Hùng tại CA Hà
Biên, Hà centre 360 88
Nội
Nội Kim
mã.HN

P708 B2 Ki ốt số 2 01238139
01658006
Mỹ Đình C1, Mỹ 5 câp ngày
Trần Thị 018 / CT2A -
34 1, Từ Đình 1, 05/10/200
Nam Hải 09856386 705
Liêm, Hà Từ Liêm, 0 tại CA
83
Nội Hà Nội Hà Nội
01194030
Số 59 Số 59
1 cấp ngày
Đặng Thị 34A/5 34A/5 094 999 CT2A -
35 16/4/1996
Hồng Hà Trần Phú - Trần Phú - 1996 1507
tại CA Hà
HN HN
Nội

51/291 51/291 01228313


Lạc Long Lạc Long 3 cấp ngày
Lý Tự 09133944 CT2A -
36 Quân, Quân, 12/9/1999
Khuyến 40 804
Nghĩa Đô, Nghĩa Đô, tại CA Hà
HN HN Nội

số 55B
ngách 24
Số26 phố
ngõ 55 01167466
Thanh
Nguyễn Hoàng 3 cấp ngày
Bảo, 09130070 CT2A -
37 Thanh Hoa 22/10/199
P.Kim 68 1407
Hương Thám,Ngọ 6 tại CA
Mã, Ba
c Hà, Ba Hà Nội
Đình, HN
Đình,Hà
Nội

01177091
Số 10 3B Yên
4 cấp ngày
Ngô Nhật Khúc Hạo, Thế, Ba 09132043 CT2A -
38 7/10/1992
Thái Ba Đình, Đình, Hà 33 1303
tại CA Hà
Hà Nội Nội
Nội

612 Ngô 612 Ngô 12540296


Gia Tự - Gia Tự - 1 cấp ngày
Ngô Thị 09123938 CT2A -
39 Khu 1 - Khu 1 - 5/6/2007
Mai Anh 88 1408
Ninh Xá Ninh Xá tại CA
Bắc Ninh Bắc Ninh Bắc Ninh
số 7A
ngách 56 Ngõ
667/2 phố Giếng, 4.3513239
Nguyễn phố Đông 01318895 3/ A.
Lương
Văn Cừ, Các, 4 cấp ngày Tuyên:097
Thị CT2A -
40 phường phường Ô 15/7/2009 8002299-
Phương 907
Đức Chợ Dừa, tại CA Hà 09147273
Loan
Giang, quận Nội 76 chi
quận Long Đống Đa, loan
Biên, Hà Hà Nội
Nội

Nhà số 3
Công ty
ngõ 1, 01190021
Bách Hóa, 043.99302
xóm chợ 8 cấp ngày
Trần Thị Uy Nỗ, 89/ CT2A -
41 Uy Nỗ, 27/2/2006
Miên Đông 09467518 1007
Đông tại CA Hà
Anh, Hà 55
Anh, Hà Nội
Nội
Nội

01125400
Hoàng Số 7 Ngô Số 7 Ngô 7 cấp ngày
09130982 CT2A -
42 Thị Thu Văn Sở, Văn Sở, 29/3/2006
93 708
Hiền Hà Nội Hà Nội tại CA Hà
Nội

Số 21
Nguyễn G23, Làng
Huy Tự, Quốc tế 01188085
Nghiêm Phường Thăng 2 cấp ngày
09158360 CT2A -
43 Xuân Bạch Long, 11/12/200
60 506
Tâm Đằng, P.Dịch 8 tại CA
Quận Hai Vọng, Cầu Hà Nội
Bà Trưng, Giấy ,HN
HN

Số 103B- Số 103B-
A16, A16, 01222410
Đỗ Thị Phường Phường 7 cấp ngày
09777688 CT2A -
44 Hồng Nghĩa Nghĩa 14/04/199
92 501
Hoa Tân, Quận Tân, Quận 9 tại CA
Cầu Giấy, Cầu Giấy, Hà Nội
Hà Nội Hà Nội
P6 - KII - P6 - KII -
01131011
Tổ 16, Tổ 16,
4 cấp ngày
Đặng Phường Phường 0904 357 CT2A -
45 12/4/2000
Kim Lan Thịnh Thịnh 548 608
tại CA Hà
Quang, Hà Quang, Hà
Nội
Nội Nội

Tập thể Tập thể


ngân hàng ngân hàng
12521784
Công Công
Nguyễn 3 cấp ngày
thương thương 0989 132 CT2A -
46 Thị Minh 4/3/2003
Bắc Ninh- Bắc Ninh- 199 1508
Tâm tại CA
Khu1- Khu1-
Bắc Ninh
Suối Hoa- Suối Hoa-
Bắc Ninh Bắc Ninh

310 310
Nguyễn Nguyễn 01284779
Thị Minh Thị Minh 8 cấp ngày 09130906
Lưu Thị CT2A -
47 Khai, Khai, 17/03/200 75/091328
Thu Linh 903
Phường Phường 6 tại CA 4059
Minh Minh Tp Hà Nội
Khai, HN Khai, HN

Công ty Số 19 Lý Số 19 Lý
TNHH Bôn - Ngô Bôn - Ngô MST
09856923 CT2A -
48 thiết bị Quyền - Quyền - 25002209
81 901
Điện Vĩnh Yên- Vĩnh Yên- 38
Hồng Hải Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc

Tập thể Tập thể


Ngân Ngân
Hàng Hàng 12521784
Nguyễn Công Công 3 cấp ngày
CT2A -
49 Thị Minh Thương Thương 04/03/200
902
Tâm Bắc Ninh, Bắc Ninh, 3 tại CA
Khu 1 Khu 1 Bắc Ninh
Suối Hoa, Suối Hoa,
Bắc Ninh Bắc Ninh

01148056
Số 8 ngõ Số 8 ngõ 0907 653
Nguyễn 3 cấp ngày
442 Bạch 442 Bạch 451/ CT2A -
50 Thu 6/5/2008
Đằng, Hà Đằng, Hà 09032798 704
Huyền tại CA Hà
Nội Nội 72
Nội
Nhà số 3, Nhà số 3,
Dãy N1, Dãy N1,
Nguyễn Ngõ 40 Ngõ 40 CT2A -
51
Như Đại Xuân La, Xuân La, 407
Tây Hồ, Tây Hồ,
HN HN

Phòng 47( Phòng 47(


hiện là hiện là 01121775
102), Nhà 102), Nhà 5 do công
Lương E5, E5, an Tp Hà
CT2A -
52 Quốc Phường Phường Nội cấp
408
Bình Trung Tự, Trung Tự, ngày
Q.Đống Q.Đống 01/01/198
Đa, Hà Đa, Hà 3
Nội Nội

01122548
Số 113 Số 113 8 cấp ngày
Chử Thị 09829728 CT2A -
53 Hàng Đào Hàng Đào 06/03/200
Thu Hoài 88 807
- Hà Nội - Hà Nội 1 tại CA
Hà Nội

Số 9
Số 9 T30 Ngách 03096742
Thượng 107 Ngõ 7 cấp ngày
Đỗ Thị Lệ 09021150 CT2A -
54 Lý, Hồng Quỳnh - 18/4/2009
Thủy 75 602
Bàng, Hải Bạch Mai tại CA Hải
Phòng - HBT - Phòng
Hà Nội.

Số 16 ngõ Số 16 ngõ 01207981


Nguyễn 14 Đội 14 Đội 7 cấp ngày
CT2A -
55 Thị Thu Cấn, Ba Cấn, Ba 08/12/199
1005
Hà Đình, Hà Đình, Hà 7 tại CA
Nội Nội Hà Nội

Thôn Bầu, Thôn Bầu, 01258033


Kim Kim 7 cấp ngày
Lê Minh 09831448 CT2A -
56 Chung, Chung, 13/3/2003
Hải 89 1105
Đông Đông tại CA Hà
Anh. HN Anh. HN Nội
01150067
Số 22 Số 22
Trịnh 9 cấp ngày
Hàng Hàng 0913 594 CT2A -
57 Bích 18/8/1995
Điếu - Hà Điếu - Hà 290 1502
Hằng tại CA Hà
Nội Nội
Nội

Nhà số 3
Công ty
ngõ 1, 01190021
Bách Hóa,
Trịnh xóm chợ 8 cấp ngày
Uy Nỗ, 09467518 CT2A -
58 Đình Uy Nỗ, 27/02/200
Đông 55 1107
Toán Đông 6 tại CA
Anh, Hà
Anh, Hà Hà Nội
Nội
Nội

Số 46 Số 46
ngõ 230 ngõ 230
01302573
Lạc Lạc 09132039
8 cấp ngày
Nguyễn Trung, Trung, 57/ CT2A -
59 05/12/200
Thế Long Thanh Thanh 09898699 1003
7 tại CA
Lương, Lương, 88
Hà Nội
Hai Bà Hai Bà
Trưng,HN Trưng,HN

01242010
98A Tổ 3 98A Tổ 3
Nguyễn 3 cấp ngày
Nghĩa Đô, Nghĩa Đô, 09831908 CT2A -
60 Thị Thu 22/2/2001
Cầu Giấy, Cầu Giấy, 00 808
Hà tại CA Hà
Hà Nội Hà Nội
Nội

Tổ 49, Tổ 49,
01046328
phường phường
2 cấp ngày
Doãn Thị Yên Hòa, Yên Hòa, 09135687 CT2A -
61 10/5/2006
Thuận Cầu Cầu 92 908
tại CA Hà
Giấy,Hà Giấy,Hà
Nội
Nội Nội

Số 7 Tống Số 7 Tống 01219234


Duy Tân, Duy Tân, 8 cấp ngày
Lê Thị 0944 468 CT2A -
62 Hoàn Hoàn 29/1/1999
Mỹ Hạnh 888 707
Kiếm, Hà Kiếm, Hà tại CA Hà
Nội Nội Nội
4A1 Tập 4A1 Tập 01244538
thể 244 Tổ thể 244 Tổ 9 cấp ngày
Nguyễn 09049779 CT2A -
63 39 39 16/8/2008
Tân Tiến 77 1008
Khương Khương tại CA Hà
Mai, HN Mai, HN Nội

Số 11 dãy
B, khu
nhà ở Cổ
Số 11 Tổ 01115549
Nhuế, ngõ
23 phường 8 cấp ngày
Phan Thị 120 09124663 CT2A -
64 Nghĩa Đô, 27/05/200
Kim Anh Hoàng 15 1108
Cầu Giấy, 5 tại CA
Quốc
HN Hà Nội
Việt, Từ
Liêm, Hà
Nội.

180 01245420
Nguyễn Tổ 40, Hoàng 3 cấp ngày
09041479 CT2A -
65 Thị Ngọc Nghĩa Đô, Sâm, 5/7/2001
89 508
Thúy Hà Nội Nghĩa Đô, tại CA Hà
Hà Nội Nội

Công ty
Chứng
khoán An
P309 E9
Bình, tầng 01291565
tập thể
Nguyễn 4 Hà 6 cấp ngày
Thành 09632273 CT2A -
66 Thị Thành 09/11/200
Công, Ba 74 805
Khánh Plaza, 102 6 tại CA
Đình, Hà
Thái Hà Nội
Nội
Thịnh,
Đống Đa,
HN

Số 15- Số 15-
Ngách Ngách 01181845
Nguyễn 54/2 54/2 1 cấp ngày
09891237 CT2A -
67 Thị Minh Nguyễn Nguyễn 23/03/200
18 701
Hương Chí Thanh Chí Thanh 9 tại CA
- Đống Đa - Đống Đa Hà Nội
- HN - HN
33 Trương A5 Ngõ 01194087
Hán 15 Phố 9 cấp ngày
Dương 09132030 CT2A -
68 Siêu,Hoàn Sơn Tây, 6/3/2003
Đức Hiển 51 1203
Kiếm,Hà Ba Đình, tại CA Hà
Nội Hà Nội Nội

B0298443
Số 12 Số 12
cấp ngày
ngách ngách 09357755
Mai 31/3/2006
58/12 Đào 58/12 Đào 04/383284 CT2A -
69 Phương tại Cục
Tấn, Cống Tấn, Cống 10 (co 1608
Thúy Xuất
Vị, Hà Vị, Hà Lan)
Nhập cảnh
Nội Nội
VN

N1068066
cấp ngày
A5 Ngõ A5 Ngõ 22/12/200
15 Phố 15 Phố 6 tại
Ngô Đức 09132030 CT2A -
70 Sơn Tây, Sơn Tây, Thành phố
Thắng 51 1204
Ba Đình, Ba Đình, Born-
Hà Nội Hà Nội Cộng Hòa
Liên Bang
Đức

HĐồng:
P38 nhà
B1, Tập
Thể Kim
Liên,
Đống Đa,
P38 nhà
Hà Nội 01234526
B1, Tập
Tống Gửi thư: 8 cấp ngày
Thể Kim 09132330 CT2A -
71 Thành 29A1, tập 22/06/200
Liên, 96 604
Trung thể Sở 0 tại CA
Đống Đa,
giáo dục Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội,
ngõ 106
đường
Hoàng
Quốc
Việt, HN
A3, Số 4
Tầng 6 10055801
Thái Ms,
Toà Nhà 0 cấp ngày
Bùi Thị Thịnh, Quỳnh
Kinh Đô, 24/01/200 CT2A -
72 Quỳnh Phường Anh
số 292 7 tại CA 1001
Anh Láng Hạ, 09879768
Đống Đa, Quảng
Đống Đa, 29
Hà Nội Ninh
Hà Nội

Số 88 phố Số 88 phố
Phạm Phạm 01178363
Từ Thị ngọc ngọc 9 cấp ngày
09034010 CT2A -
73 Hồng Thạch, Thạch, 23/3/2007
33 1006
Anh Trung Tự, Trung Tự, tại Công
Đống Đa, Đống Đa, an Hà Nội
Hà Nội Hà Nội

P301, Nhà CMND số


P3 Dãy 5 B5, Làng 01324551
Đào Văn TT61E Đê Quốc tế 4 cấp ngày 09132396 CT2A -
74 Lê Thành, Thăng
Minh 09/12/200 85 1802
Láng Long, 9 tại CA
Thượng, P.Dịch Hà Nội
Đống Đa - Vọng -
TP Hà Cầu Giấy-
Nội. Hà Nội.
Số 34/97 Số 34/97
Nguyễn Nguyễn
Công ty 04.377369
Chí Chí MST:
Cổ phần 95 / CT2A -
75 Thanh, Thanh, 01016329
Hàm 09891284 703
Láng Hạ, Láng Hạ, 50
Nghi 68
Đống Đa, Đống Đa,
Hà Nội Hà Nội

Tổ 49,
B 9 Tập
Tập thể 01209712
thể viện
Phạm viện 3 cấp ngày
KHVN 09831196 CT2A -
76 Nguyệt KHVN 16/1/1998
Nghĩa Đô, 64 603
Minh Nghĩa Đô, tại CA Hà
Cầu Giấy,
Cầu Giấy, Nội
HN
HN
Tổ 49 Tập
01217965
thể viện P202 E5
Nguyễn 6 cấp ngày
khoa học Khu đô thị 09022981 CT2A -
77 Nguyệt 16/03/199
việt nam, Ciputra, 81 1901
Linh 9 tại CA
cầu giấy, HN
Hà Nội
HN

Phòng
Tổng hợp
- Viện
Khoa học
01166088
Số 3, tổ 23 kỹ thuật
2 cấp ngày
Đặng Thu phường Bưu điện - 09041188 CT2A -
78 01/03/200
Hà Nghĩa Đô, 122 28 1101
7 tại CA
Hà Nội Hoàng
Hà Nội
Quốc Việt
- Cầu
Giấy - Hà
Nội

Nhà 6/5
116 - C1 Ngõ 120 01195234
Trần Nghĩa phố Trần 4 cấp ngày
CT2A -
79 Thương Tân, Từ Cung, xã 07/06/199
1401
Huỳnh Liêm, Hà Cổ Nhuế, 6 tại CA
Nội. Từ Liêm, Hà Nội
Hà Nội.

Số 20A, tổ Số 20A, tổ
13 ngõ 9 13 ngõ 9
01156500
đường đường
Vũ Thị 7 cấp ngày
Đặng Thai Đặng Thai 09032232 CT2A -
80 Mai 25/5/2006
Mai, Mai, 88 1206
Hương tại CA Hà
Quảng Quảng
Nội
An, Tây An, Tây
Hồ, HN Hồ, HN

số 3 ngõ số 3 ngõ
01316478
39 39
7 cấp ngày
Nguyễn Nguyễn Nguyễn 09428699 CT2A -
81 19/3/2009
Lê Trung Phúc Lai, Phúc Lai, 99 1004
tại CA Hà
Đống Đống
Nội
Đa,HN Đa,HN
P 708 B2 P 1406 Bộ 01241425
Mỹ Đình Tổng 9 cấp ngày
Nguyễn 09856386 CT2A -
82 I, Từ tham mưu, 14/3/2001
Bá Việt 83 1205
Liêm, Hà Mỹ Đình, tại CA Hà
Nội HN Nội

P210-D6, P210-D6,
Tổ 79,P Tổ 79,P 01259966
Vũ Dịch Dịch 4 cấp ngày 09891509
CT2A -
83 Huyền Vọng, Vọng, 24/05/200 87/04.375
1803
Trinh Q.Cầu Q.Cầu 3 tại CA 61459
Giấy, Tp Giấy, Tp Hà Nội
Hà Nội Hà Nội

12 ngách
72/35, ngõ
72 Tôn
Thất
Tùng,
Đống Đa,

Nội.Địa
chỉ mới:
12 ngách Gửi bà Lê
72/35, ngõ Thu Hà - 01111341
Lê Thị 72 Tôn Cty sửa 0 cấp ngày
09132012 CT2A -
84 Kim Thất chữa ô tô 16/04/200
07 1201
Thúy Tùng, Trung 9 tại CA
Đống Đa, Thượng Hà Nội
Hà Nội Số nhà 80
tổ 21 Phố
Tôn Thất
Tùng,
Phường
Khương
Thượng,
Q.Đống
Đa, Hà
Nội
52C - Ngõ
24
189
Nguyễn 01195253
Hoàng
Nguyễn Thái Học, 1 cấp ngày
Hoa 09040533 CT2A -
85 Thi Thu Phường 25/02/200
Thám, P. 00 1104
Hà Điện Biên, 9 tại CA
Liễu
Quận Ba Hà Nội
Giai,Q.Ba
Đình, HN
Đình, HN

Trường
Cụm 9 ĐH Thăng 01056580
Cầu Diễn, Long, 3 cấp ngày
Phan Huy 09121189 CT2A -
86 Huyện Từ P,Đại 27/01/201
Phú 16 1708
Liêm, TP Kim, 0 tại CA
Hà Nội Hoàng Hà Nội
Mai, HN

01181242
Âp Tó, Uy Âp Tó, Uy 5 cấp ngày
Dương 0908 598 CT2A -
87 nỗ, Đông nỗ, Đông 7/5/2007
Văn Kha 888 502
Anh, HN Anh, HN tại CA Hà
Nội

Trường
Cụm 9 ĐH Thăng 01056580
Cầu Diễn, Long, 3 cấp ngày
Phan Huy 09121189 CT2A -
88 Huyện Từ P,Đại 27/01/201
Phú 16 1805
Liêm, TP Kim, 0 tại CA
Hà Nội Hoàng Hà Nội
Mai, HN

103B B2, 103B B2,


Đô thị Mỹ Đô thị Mỹ
01180107
Đình I, Đình I,
Đỗ Thị 1 cấp ngày
Phường Phường 09778794 CT2A -
89 Hồng 14/3/1997
Nghĩa Nghĩa 75 305
Vân tại CA Hà
Tân, Quận Tân, Quận
Nội
Cầu Giấy, Cầu Giấy,
Tp Hà Nội Tp Hà Nội

01229251
Nguyễn P3 - B19 P3 - B19 9 cấp ngày
09021010 CT2A -
90 Minh Nghĩa Tân Nghĩa Tân 24/11/199
22 301
Đức - Hà Nội - Hà Nội 9 tại CA
Hà Nôi
Số đăng
ký KD:
Công ty Liên Liên
01020217 09040875
TNHH Ngạc- Ngạc-
49 cấp 69-Ms
KT và Đông Đông CT2A -
91 ngày Trinh
TM Ngạc-Từ Ngạc-Từ 1208
24/12/200 09020944
Trường Liêm-Hà Liêm-Hà
7 tại 75
Hải Nội Nội
SKH&ĐT
Hà Nội

Số đăng
ký KD:
Công ty Liên Liên
01020217
TNHH Ngạc- Ngạc- 09040875
49 cấp
KT và Đông Đông 69/ CT2A -
92 ngày
TM Ngạc-Từ Ngạc-Từ 09020944 1207
24/12/200
Trường Liêm-Hà Liêm-Hà 75
7 tại
Hải Nội Nội
SKH&ĐT
Hà Nội

18 phố Lê 18 phố Lê
Quát,phườ Quát,phườ 17147052
ng Nam ng Nam 0 cấp ngày
Đỗ Thị Ngạn,Tp Ngạn,Tp 17/1/2008 09126030 CT2A -
93
Liên Thanh Thanh tại CA 99 1406
Hóa,tỉnh Hóa,tỉnh Thanh
Thanh Thanh Hóa
Hóa Hóa

01125400
Hoàng Số 7 Ngô Số 7 Ngô 7 cấp ngày
09130982 CT2A -
94 Thị Thu Văn Sở, Văn Sở, 29/3/2006
93 402
Hiền Hà Nội Hà Nội tại CA Hà
Nội

01194030
Số 59 Số 59
1 cấp ngày
Đặng Thị 34A/5 34A/5 094 999 CT2A -
95 16/4/1996
Hồng Hà Trần Phú - Trần Phú - 1996 1607
tại CA Hà
HN HN
Nội
P903 Nhà
17T4 01168913
P1 G1 TT 09032519
Nguyễn KĐT 4 cấp ngày
Nam 19 / CT2A -
96 Thúy Trung 26/3/2007
Đồng,Đốn 09829909 304
Hằng Hòa Nhân tại CA Hà
g Đa,HN 19
Chính, T Nội
Xuân,HN

Số
Số 16 ngõ Số 16 ngõ
01057320
112 đường 112 đường
2 cấp tại
Hoàng Hoàng
Nguyễn HN ngày
Quốc Quốc
Văn 14.12.200
Việt, Việt, CT2A -
97 Long/Lê 6/Số CMT
Phường Phường 702
Thị Ánh 01217913
Nghĩa Nghĩa
Tuyết 6 cấp tại
Tân, Quận Tân, Quận
HN ngày
Cầu Giấy Cầu Giấy
14.10.199
Tp Hà Nội Tp Hà Nội
8

Lô số 6,
nhà vườn
1, khu
P211 Tập
ĐTM 01103894
thể bộ Vật
Nghĩa Đô, 0 cấp ngày
Hà Thị tư-Ngõ 09876048 CT2A -
98 ngõ 106 24/4/2008
Hạnh 189 Giảng 64 1801
Hoàng tại CA Hà
Võ-Hà
Quốc Nội
Nội
Việt, Cầu
Giấy, Hà
Nội

Số 4 nhà
A2, đường 01306583
82 Cống
Nguyễn 5 cấp ngày
Nguyễn Vị, Ba CT2A -
99 Khánh 14/5/2008 x
Thị Vân Đình, Hà 405
Toàn, Cầu tại CA Hà
Nội
Giấy. Hà Nội
Nội
Số hộ
chiếu
141/2A 141/2A S1035777
đường đường do đại sứ
Nguyễn Bàn Cờ, Bàn Cờ, quán Việt
CT2A -
100 Thanh phường 3 phường 3 Nam tại
504
Hải Quận 3 TP Quận 3 TP Liên bang
Hồ Chí Hồ Chí Nga cấp
Minh Minh ngày
19.03.200
8

TT Nhà
máy đồ Số 14 Ngõ 01182171
Nguyễn
hộp xuất 422, 8 cấp ngày
Thị 09041251 CT2A -
101 khẩu, tổ 2, Trương 2/11/2001
Phương 90 401
Tân Mai, Định, Hà tại CA Hà
Anh
Hoàng Nội Nội
Mai,HN

Phòng
Nhà A16
pháp chế,
Tập thể
Cty Cp
Bộ Kế 01169160
vận tải
Nguyễn hoạch và 6 cấp ngày
miền Bắc, CT2A -
102 Thị Thu Đầu tư- 06/05/1990989097008
278 Tôn 801
Hường Tổ 48 7 tại CA
Đức
Nghĩa Đô, Hà Nội
Thắng,
Cầu Giấy,
Đống Đa,
Hà Nội
Hà Nội

01003788
Số H11 -
Số 8 Lý 1 cấp ngày
Đinh Thị 8 Lý Nam 09159039 CT2A -
103 Nam Đế, 28/5/2007
Mỹ Dung Đế, Hà 30 303
Hà Nội tại CA Hà
Nội
Nội
11C, Tập
thể tổng
công ty
Số 9A, Hóa chất
phường Việt Nam, 01100943
Chương ngoc 106 4 cấp ngày
Bùi Thị 09042298 CT2A -
104 Dương, đường 10/09/200
Thiện 14 308
Hoàn Hoàng 9 tại CA
Kiếm, Hà Quốc Hà Nội
Nội Việt,
Xuân La,
Tây Hồ,
HN

36 A Lý 36 A Lý 01187701
Đinh Thị Nam Đế, Nam Đế, 2 cấp ngày
09866619 CT2A -
105 Hồng Hoàn Hoàn 25/3/1995
63 307
Hạnh Kiếm, Hà Kiếm, Hà tại CA Hà
Nội Nội Nội

16 ngõ 01137590
04.372212
Nguyễn 15B Trần Trạm, 0 cấp ngày
34/ CT2A -
106 Thanh Phú, Hà Hoàn 12/07/200
09135872 1804
Lâm Nội Kiếm, Hà 0 tại CA
18
Nội Hà Nội

01202868
138 Phạm 138 Phạm
6 cấp ngày
Đào Thị Văn Văn 09827178 CT2A -
107 10/1/05 tại
Hải Yến Đồng, Cầu Đồng, Cầu 86 1501
CA Hà
Giấy, HN Giấy, HN
Nội

Số 4, ngõ
19, phố Số 23, ngõ 01189306 01683024
Nguyễn Kim 42, Giang 6 cấp ngày 668 liên
CT2A -
108 Kiên Đồng, Văn Minh, 1/6/1995 hệ cô vân
1404
Cường Hoàng Ba Đình, tại CA Hà 09135872
Mai, Hà Hà Nội Nội 18
Nội
19 Ngõ 19 Ngõ
01145041
343 đường 343 đường
0 cấp ngày
Đỗ Văn Lạc Long Lạc Long 09040387 CT2A -
109 23/01/200
Minh Quân, Cầu Quân, Cầu 87 302
3 tại CA
Giấy, Hà Giấy, Hà
Hà Nội
Nội Nội

01125400
Hoàng 7 Ngô văn 7 Ngô văn 7 cấp ngày
09130982 CT2A -
110 Thị Thu sở, Hoàn sở, Hoàn 29/3/2006
93 404
Hiền Kiếm, HN Kiếm, HN tại CA Hà
Nội

P312, B3,
409-D1 01188028
Vĩnh Hồ,
Quỳnh 6 cấp ngày
Vũ Thị Thịnh 09796936 CT2A -
111 Lôi, Hai 10/6/2010
Ngọc Quế Quang, 88 1506
Bà Trưng, tại CA Hà
Đống Đa -
Hà Nội Nội
Hà Nội

Phòng Phòng
203, số 203, số
01315907
12B, Lý 12B, Lý
Lương 2 cấp ngày
Nam Đế, Nam Đế, 09042963 CT2A -
112 Quang 11/03/200
Hàng Mã, Hàng Mã, 96 802
Thanh 9 tại CA
Hoàn Hoàn
Hà Nội
Kiếm, Hà Kiếm, Hà
Nội Nội

P211-212 P211-212
01191149
tập thể Bộ tập thể Bộ
9 cấp ngày
Nguyễn vật tư ngõ vật tư ngõ 09122168 CT2A -
113 29/3/2001
Lê Hằng 189 Giảng 189 Giảng 27 1806
tại CA Hà
Võ, Hà Võ, Hà
Nội
Nội Nội

Số nhà 17 Số nhà 17
ngõ 90 ngõ 90 01186979 09042209
Nguyễn ngách ngách 1 cấp ngày 77/ Chị
CT2A -
114 Việt 90/4 90/4 08/04/199 hồng
1402
Dũng đường đường 5 tại CA 09042828
Bưởi, Hà Bưởi, Hà Hà Nội 29
Nội Nội
22D Ngõ 01168539
58 Ngọc 09426888
Nguyễn 20 Ngọc 9 cấp ngày
Hà - Ba 88/ CT2A -
115 Thị Thu Hà, Ba 17/10/199
Đình - Hà 09034149 1903
Huyền Đình, Hà 6 tại CA
Nội 15
Nội Hà Nội

65 Ngõ 65 Ngõ
173 173
03125269
Hoàng Hoàng
3 cấp ngày
Bùi Hồng Hoa Hoa 09834388 CT2A -
117 30/06/200
Thái Thám, Thám, 89 1403
0 tại CA
Ngọc Hà, Ngọc Hà,
Hải Phòng
Ba Đình, Ba Đình,
Hà Nội Hà Nội

28 Ngõ 28 Ngõ
01179412
Hàm Long Hàm Long
Phạm Thị 3 cấp ngày
2, quận 2, quận 09150228 CT2A -
118 Thu 07/01/200
Hoàn Hoàn 04 803
Trang 9 tại CA
Kiếm, Hà Kiếm, Hà
Hà Nội
Nội Nội

Công ty
kiểm toán
Ernst &
01167478
Số 9 ngõ Young
1 cấp
Lê Thị 55 Hoàng Tầng 14
ngày 09120497 CT2A -
119 Tuyết Hoa Daeha
21/12/200 60 406
Mai Thám, Hà Business
6 tại CA
Nội Center
Hà Nội
360 Kim
Mã, Hà
Nội

Số 11 dãy
B, khu
nhà ở Cổ
Số 11 Tổ 01115549
Nhuế, ngõ
23 phường 8 cấp ngày 09124663
Phan Thị 120 CT2A -
120 Nghĩa Đô, 27/5/2005 15/
Kim Anh Hoàng 1601
Cầu Giấy, tại CA Hà 37480175
Quốc
HN Nội
Việt, Từ
Liêm, Hà
Nội.
Số 32 Thọ
Nhà A,
Xương
TT 216
Phường 01012830
Đội Cấn,
Hàng 3 cấp ngày
Vũ Tuấn Phường 09132023 CT2A -
121 Trống, 08/10/200
Lan Đội Cấn 29 403
Quận 2 tại Hà
Quận Ba
Hoàn Nội
Đình, Hà
Kiếm, Hà
Nội
Nội

B8 Đại B8 Đại
học Sư học Sư 01057328
Lê Thị phạm HN, phạm HN, 8 cấp ngày
09365052 CT2A -
122 Lưu tổ 48 tổ 48 29/05/200
58 1705
Oanh Nghĩa Đô, Nghĩa Đô, 9 tại CA
Cầu Giấy, Cầu Giấy, Hà Nội
HN HN

Nguyễn
12554171
Thị Thép,
TT Gia 2 cấp ngày
16/70/282
Nguyễn Bình, Gia 10/12/200 09122938 CT2A -
123 Lạc Long
Thị Tám Bình, Bắc 9 tại CA 96 607
Quân, Tây
Ninh TP Bắc
Hồ, Hà
Ninh
Nội

01278930
113 Quán 113 Quán
Đinh 9 cấp ngày 04.373438
Thánh, Ba Thánh, Ba CT2A -
Quang 14/04/201 83/016852
Đình, Hà Đình, Hà 1707
Hinh 0 tại CA 74887
Nội Nội
TP Hà Nội

Nhà 5,
ngõ 92 01176534
Nguyễn C3, 506 3 cấp
Nguyễn 09836130 CT2A -
125 Lương Mỹ Đình 10/3/2009
Tú Huyền 60 1504
Bằng, 1, Hà Nội tại CA TP
Đống Đa, Hà Nội
HN

Số nhà 7,
01226128
Số 19A ngõ 57
Trần 4 cấp ngày
Phan Đình Võng Thị, 09362764 CT2A -
126 Châu 05/07/199
Phùng, Hà Bưởi, Tây 59 1706
Nguyên 9 tại CA
Nội Hồ, Hà
Hà Nội
Nội
Tập thể
01252248
đội xe Xóm 8A,
8 cấp ngày 37550275/
Vũ Trọng 220, Xuân Cổ Nhuế, CT2A -
127 01/7/2002 09034022
Trung La, Tây Từ Liêm, 503
tại CA Hà 23
Hồ, Hà Hà Nội
Nội
Nội
Tổng

Tổng số
căn đã
#REF!
thanh
toán đợt 4

Tổng số
căn đã
#REF!
thanh
toán đợt 5
Danh sách khách hàng thanh toán tiền từ 14/11 -
19/11
Ngày STT
### 1
### 2
### 3
### 4
### 5
### 6
### 7
Tổng
cộng

You might also like