You are on page 1of 3

Input Staff ID Input Password

BẢNG KÊ LƯƠNG/PAYROLL SLIP


Tháng/month 03/2022 Mã đăng nhập xem/ID login view code THAONTP6531

Mã nhân viên/Emp.code 3213398.00 Bộ phận/Dept: CC/SP/CS

Tên nhân viên/Full name NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO


Đơn vị/Unit: Việt Nam đồng

Diễn giải/Description Công thức/Formulas Số tiền/Amounts


Tổng số giờ làm việc tiêu chuẩn của tháng
Total working hours in month
(A)=công chuẩn × 8 giờ 192

Lương cơ bản/Basic salary (B) 4,750,000

Phụ cấp đi lại/ Transportation allowance (C1) 500,000


THÔNG TIN CƠ BẢN/ BASIC INFO

Phụ cấp gởi xe/Parking fee allowance (C2) 150,000

Phụ cấp suất ăn/Meal allowance (C3) 750,000

Phụ cấp vị trí/Position allowance (C4) 0

Phụ cấp năng lực Nhật ngữ/Japanese Skill allowance (C5) 0

Tổng phụ cấp/Total Allowance Amount (C)=C1+C2+C3+C4+C5 1,400,000

Lương giờ căn cứ để tính tăng ca/Base Salary for OT (D)=((B)+(C-C2))/(A) 31,250

Lương căn cứ đóng BHXH/Base salary for Insurance (B1)=B+C4+C5 Max (29.800.000) 4,750,000

Số người phụ thuộc /Dependents registration persons (E) 0.0

Số ngày nghỉ có hưởng lương (Lễ, phép năm)/Paid leave day (F1) 1.0
NGÀY LÀM VIÊC VÀ TĂNG CA/ATTENDANCE-OVERTIME

Số ngày nghỉ đặc biệt (Lễ,Cưới, tang…)/Special leave days (F2) 0.0

Số giờ nghỉ không hưởng lương/Unpaid leave days (F3) 27.0

Số giờ đi trễ, về sớm/Coming late, Early leaving (F4) 0.0

Số giờ Tăng ca ngày thường/Overtime hour on weekday (G1) 0.0

Số giờ tăng ca ngày nghỉ tuần/Overtime hour on weekend (G2) 0.0

Số giờ tăng ca ngày nghỉ lễ/Overtime hour on holiday (G3) 0.0

Số giờ tăng ca ngày thường ban đêm /Night Overtime hour on weekday (G4) 0.0

Số giờ tăng ca ngày nghỉ tuần ban đêm/Night Overtime hour on weekend (G5) 0.0

Số giờ tăng ca ngày nghỉ lễ ban đêm/Night Overtime hour on holiday (G6) 0.0

Số giờ làm ca đêm/Night shift hours (G7) 0.0

Số giờ làm việc thực tế/Actual working hours (H)=(A)-(F3)-(F4) 165

Tiền lương gộp thực tế/Actual Gross salary (I)=(A)×(D) 6,000,000

Số tiền phụ cấp tăng ca/Overtime amount (G)=(D×(((G1)×150%)+((G2)×200%)+((G3)×300%) 0.0


(G')=(D×((((G4)×150%+30%+30%)+((G5)×200%+30%+40%)+
Số tiền tăng ca đêm/Night Overtime amount
((G6)×300%+30%×60%)) 0.0

Phụ cấp làm ca đêm/Night shift allowance (G")=D×((G7)×30%) 0.0

Phần tăng ca không tính thuế/OT with Tax exemption (G''')=(G+G')-(D*(G1+G2+G3+G4+G5+G6)) 0.0

KPI bonus (K) 0.0

Bonus 2nd 2021 (K1) 0.0


Các khoản Điều chỉnh tăng (cộng thêm, điều chỉnh…)/Increase
(K2) 0.0
TÍNH LƯƠNG VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN

Adjustment (extra plus…)

Các khoản Điều chỉnh giảm/Deduction Adjustment (K') 843,750.0


SALARY AND TAX CALCULATION

Tổng thu nhập/Total gross income (L)=(I)+(G)+(G')+(G")+(K)+(K1)+(K2)-(K')+(C2) 5,306,250

Bảo hiểm xã hội/Social Insurance (8%) (M1)=(B1)×8% 380,000

Bảo hiểm y tế/Health Insurance (1.5%) (M2)=(B1)×1.5% 71,250

Bảo hiểm thất nghiệp/UnEmployment Insurance (1%) (M3)=(B1)×1% 47,500

Tổng trừ tiền bảo hiểm/Deductable for Insurance (M)=(M1)+(M2)+(M3) 498,750

Phí công đoàn/Union fee (N) 35,000

Giảm trừ cá nhân/Personal deduction E1=11,000,000 11,000,000

Giảm trừ gia cảnh/Family deduction (E2)=(E)×4,400,000) 0


Thu nhập tính thuế/Income for PIT Calculation (Referral-TownHall-
Happy Birthday-Contest)
(E3) 100,000

Thu nhập miễn thuế/Tax exemption (O)=(M)+(E1)+(E2)+(G'')+(G''')+730000 12,228,750

Thu nhập tính thuế/Total Income for PIT Calculation (O')=(L)+(E3)-(O) 0

Thuế thu nhập cá nhân/Personal Income Tax (J) 0

Hoàn thuế thu nhập cá nhân năm 2021/ PIT refund 2021 (W) 0

Tiền lương thực nhận/Net Received Amount (P)=(L)-(M)-(N)-(J)+(W) 4,772,500


CẢM ƠN ANH/ CHỊ ĐÃ NỖ LỰC LÀM VIỆC TRONG MỘT THÁNG THỜI GIAN VỪA QUA!
Lưu ý: Lương là thông tin bảo mật của mỗi cá nhân. Đề nghị không trao đổi với nhân viên khác. Mọi thắc mắc lương chỉ trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận lương,
trong thời gian 7 ngày nếu không có khiếu nại thì xem như thông tin lương chính xác và mọi khiếu nại sẽ không được giải quyết
Input Password

You might also like