You are on page 1of 12

5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN Nâng cấp


Học

19/4 VOCAB 12B1 KN

Thuật ngữ trong học phần này (65)

ví dụ

example (n)

(v)trưng bày, triển lãm


(n) cuộc triển lãm
exhibit (v)
exhibition (n)

biểu diễn, thực hiện

perform (v)

niềm tin

belief (n)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 1/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN phong bì Học

envelop (n)

bất lợi, có hại

adverse (a)

tiến bộ

advance (a/n/v)

quảng cáo

advert (v)

người nghiện

addict (n)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 2/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN thuộc cấu trúc Học

obstacle (a)

nhất quán

preference (a)

sự đa dạng

diversity (n)

nhiệt độ

temperature (n)

kiệt sức

exhausted (a)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 3/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN quân đội Học

military (a)

máy điều hòa

air conditioner (n)

độ ẩm

humidity (n)

mua

purchase (v)

quyến rũ, duyên dáng

charming (a)

vùng ngoại ô

outskirt (n)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 4/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN khả năng chịu đựng Học

resistant (n)

lũ lụt

flood (n)

rút lui

recede (v)

tổ chim

nest (n)

ngỗng

geese (n)

lãnh thổ

territorial (n)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 5/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN dữ dội, mãnh liệt Học

fiercely (adv)

thỏa mãn, mãn nguyện

fulfilled (a)

hội nghị

conference (n)

tổ chức

organize (v)

luật sư

lawyer (n)

chuyên về

specialize in

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 6/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN ly hôn Học

divorce (n)

quyền nuôi con

custody (n)

từ chối

refuse (v)

tràn đầy năng lượng

energetic (a)

có tính hướng ngoại

extrovert (a,n)

cởi mở, thoái mái

outgoing (a)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 7/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN quảng giao Học

sociable (a)

bắt đầu công việc một cách nghiêm túc

get down to

học lại điều gì đó đã bỏ lỡ

catch up on

mắc bệnh

go/come down with

người lái xe (ô tô)

Motorist (n)

kết án ai phạm tội gì

convict sb of sth

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 8/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN bắt giữ ai vì Học

arrest sb for

buộc tội cho ai

charge sb with

xét xử một vụ án

judge (v)

Bỏ ngoài tai , ko thèm nghe

fall on deaf ears

nhắm mắt làm ngơ

turn a blind eye to

tay trắng

empty-handed (a)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 9/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN hấp dẫn Học

intrigued (a)

sự điều tra

investigation (n)

khét tiếng, có tiếng xấu

notorious (a)

căm ghét, ghê tởm

loathe (v)

sự kinh sợ

dread (a)

sự thờ ơ

apathy (n)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 10/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN tội phạm Học

crime (n)

người ngoài cuộc

bystander (n)

nạn nhân

victim (n)

Người lười biếng

a couch potato

người nhiệt huyết

a live wire

loại bỏ

remove (v)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 11/12
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 19/4 VOCAB 12B1 KN | Quizlet

19/4 VOCAB 12B1 KN loại bỏ Học

eliminate (v)

thụ phấn, thụ tinh/làm cho màu mỡ (đất)

fertilize (v)

chuyển nhượng, chuyển giao

transfer (v)

https://quizlet.com/692177021/194-vocab-12b1-kn-flash-cards/ 12/12

You might also like