You are on page 1of 17

5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 Nâng cấp


Học

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2

Thuật ngữ trong học phần này (96)

Kết hợp, gắn liền

associated with (v)

Kết quả (của cái gì)

result from (v)

Dân số

population (n)

put stress on (v) Tạo áp lực lên

Bằng cách

by means of (adv)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 1/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Chăn nuôi Học

herd (v)

Cần nhiều lao động

labor-intensive (adj)

Hoạt động tự cung tự cấp

subsistence activities (n)

a major cause of (n) Nguyên nhân chính của

nông nghiệp cơ giới hóa

mechanized farming (n)

phân bón thương mại

commercial fertilizer (n)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 2/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Thủy lợi quy mô lớn Học

large-scale irrigation (n)

Máy móc nông nghiệp

agricultural machinery (n)

low-productivity (n) Năng suất thấp

canh tác thủ công

manual farming (n)

At the othe end of the Mặt khác


spectrum (collo)

Bạc màu

Infertile (adj)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 3/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Tăng năng suất Học

boost productivity (v)

Tỉ lệ sinh

birth rate (n)

Góp phần

contribute to (v)

Tài sản

asset (n)

Chuẩn mực văn hóa

cultural norm (n)

Quy định

sanction (v)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 4/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Cuộc tranh luận Học

debate (n)

Bào chữa

justify (v)

in hindsight (collo) sự nhận thức muộn màng

in (the) light of (collo) về/vì cái gì

quan trọng

Crucial (adv)

Lãnh thổ

Territory (n)

đồng thời

Simultaneously (adv)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 5/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


vô số Học

a multitude of N (đếm được)


(n)

Lực lượng quân đội

military force (n)

Logistical (adj) Về hậu cần

In vain (collo) không thành công

Băng qua

Traverse (v)

Đường dây cung cấp

supply line (n)

Phần lớn nhất

The lion's share (Idiom)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 6/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


miễn cưỡng Học

Reluctant (adj)

Ép buộc

Coerce (v)

Strategic bombing campaign Chiến dịch ném bom chiến lược


(v)

Ngoại trừ…

With the exception of (collo)

Play a minor role (v) Đóng vai trò nhỏ trong

mang gánh nặng

bear/take the brunt of (v)

bó buộc sự tự do của ai

Tie sb down to sth (v)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 7/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Đội quân Học

Troop (n)

Lợi nhuận

Terms of interest (n)

Combat dead (adj) hậu cần

bao gồm

Comprise (v)

Cường độ

Intensity (n)

Chiến thuật

Tactic (n)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 8/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


Đồng minh Học

Ally (n)

bệnh hen suyễn

asthma (n)

thuyết vô thần

atheism (n)

nhân loại học

anthropology (n)

bề mặt

surfaces (n)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 9/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


động lực Học

impetus (n)

thảm hại

pathetic (adj)

sự siêng năng

diligence (adj)

sự kích thích

stimulus (n)

phức tạp

elaborate (adj)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 10/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


sự khéo léo Học

ingenuity (n)

tuổi vị thành niên

adolescence

một cách tỉ mỉ

meticulously (adv)

một cách thân mật

intimately (adv)

mỉa mai, trớ trêu thay

ironically (adv)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 11/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


tăng lên Học

progressively (adv)

sự thỏa mãn

satisfaction (n)

sự quấy rầy

annoyance (n)

điều thú vị

pleasure (n)

a fly in the ointment (idiom) con sâu làm rầu nồi canh

xum xuê

exuberant (a)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 12/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


hào hiệp Học

chivalrous(a)

u ám

overcast (adj)

thông minh, khéo léo

ingenious (adj)

chết

pass away

đổi bên/ lật ngược lại

turn over

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 13/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


lấy đi Học

take out

nắm chặt

grip (v)

tương đối

comparatively (adv)

cần thiết

essentially (adv)

xấp xỉ

approximately (adv)

không hoàn hảo

imperfect (adj)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 14/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


hoàn hảo Học

impeccable (adj)

Không đủ tiêu chuẩn

unqualified (adj)

nghi ngờ

suspicious (adj)

một cách ầm ĩ, náo nhiệt(tràn đầy năng lượng)

boisterously(adv)

một cách vô thanh

inaudibly (adv)

một cách the thé, inh tai (gây khó chịu)

shrilly (adv)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 15/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


một tình huống ồn ào, cảnh hỗn độn Học

hurly-burly (n)

infertile (adj) không thể tái sản xuất

không thể tiếp cận

inaccessible (adj

không còn được sử dụng

disused (adj)

density mật độ

norms chuẩn mực

(v) đi đường vòng / phớt lờ

bypass (v)

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 16/17
5/2/22, 3:34 PM Thẻ ghi nhớ: 23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2 | Quizlet

23/4 - VOCAB TEST 33 - 12A2


hăng hái, nhiệt tình Học

enthusiastic

https://quizlet.com/692483752/234-vocab-test-33-12a2-flash-cards/ 17/17

You might also like