You are on page 1of 16

5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Nâng cấp


Học

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ


Thuật ngữ trong học phần này (89)

Đau nhức nhối

ache (v)

Kính áp tròng

contact lens (n)

Chìm vào cái gì

sink into sth

Dựng lên

erect (v)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 1/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Cư dân Học

resident (n)

Người trông trẻ

babysitter (n)

Lời mời

invitation (n)

Đặt chân đến

set foot on

Rõ ràng là

apparently (adv)

to lớn, đồ sộ

huge (adj)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 2/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Riêng tư Học

private (adj)

Trong nhà

indoor (adj)

Phong bì

envelope (n)

Phong tục, tập quán

custom (n)

Phát hiện ra, tìm ra

find out

Trên bờ vực của

on the verge of

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 3/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Sự thuyết trình Học

presentation (n)

actually (adv) Thật ra

Cái chung, tổng quát

general (adj)

Cuộc bầu cử

election (n)

Thanh tra

inspector (n)

Thông báo

announce (v)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 4/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Thay thế Học

replace (v)

Từ chức, nghỉ việc

resign (v)

Chuyến bay

flight (n)

Con kênh

canal (n)

Học viện

institute (n)

dựa trên thí nghiệm

experimental (a)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 5/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ đười ươi Học

orangutan (n)

- Khánh thành
- Tiết lộ

unveil (v)

Ảnh hưởng

affect (v)

Kỳ hạn

term (n)

Khó hiểu, bí ẩn

cryptic (adj)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 6/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Sự bày tỏ, lời tuyên bố Học

statement (n)

Sinh, ra đời

give birth

Phiên toà

trial (n)

Tổng thống

president (n)

Cuộc đàm phán

negotiation (n)

Khủng bố

terrorist (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 7/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Ngành du lịch Học

tourism (n)

Hội nghị

conference (n)

Giảng viên

lecturer (n)

Phổi

lung (n)

Sự độc lập

independence (n)

Cái chảo

saucepan (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 8/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Xổ số Học

lottery (n)

Hành khách

passenger (n)

Cổ họng

throat (n)

Thư ký

secretary (n)

Ngoại quốc

foreign (adj)

Dây điện

wire (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 9/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Đệ trình Học

submit (v)

Thành công

pay off (phr.V)

Tử vi

horoscope (n)

Người giao dịch

trader (n)

So sánh

compare (v)

Băng qua

across (pre.)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 10/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Môn trượt tuyết Học

skiing (n)

Tổ

nest (n)

Thắt lưng

belt (n)

Có ý định

intend (v)

Đủ tư cách, tiêu chuẩn

qualify (v)

Giận dữ

furious (adj)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 11/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Có sẵn Học

available (adj)

được trả lương hậu hĩnh

well-paid (adj)

Tủ đồ

wardrobe (n)

Sự tĩnh dưỡng

refreshment (n)

Lễ đính hôn

engagement (n)

Giao hàng

deliver (v)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 12/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Kiến trúc sư Học

architect (n)

Tên cướp

robber (n)

Đồ tráng miệng

dessert (n)

Đoạn, phần

section (n)

Bồi thẩm đoàn

jury (n)

Phán quyết

verdict (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 13/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Bưu kiện Học

parcel (n)

Bài thơ

poem (n)

La hét

shout (v)

Cải thiện

improve (v)

May

sew (v)

Bắt giữ

arrest (v)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 14/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Đích đến Học

destination (n)

Phiên họp

session (n)

Nhân chứng

witness (n)

Chữa lành

heal (v)

Nói chuyện, thảo luận với ai

have a word with sb

Bụi rậm

bush (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 15/16
5/2/22, 4:37 PM Thẻ ghi nhớ: 16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ | Quizlet

16/4 VOCAB Cấp tốc NĐ Vận động viên Học

athlete (n)

Bóng đèn

light bulb (n)

https://quizlet.com/690671051/164-vocab-cap-toc-nd-flash-cards/ 16/16

You might also like