You are on page 1of 12

ĐIỂM CHƯA CỘNG

STT Surname First name MSSV


Cột 1 Cột 2

1 Lai Trần Thi Ân 1911548240 8.33 8.50


2 Bùi Ngọc Bảo Ân 1911549490 8.00 7.75
3 Mạc Thị Tuyết Anh 1911548429 8.33 8.75
4 Bùi Lương Quốc Bảo 1900007289 8.33 9.00
5 Trương Thị Cẩm Bình 1900008655 8.67 9.00
6 Huỳnh Minh Đăng 1911546988 9.33 8.75
7 Nguyễn Thành Đạt 1911548819 9.00 8.00
8 Phan Hoài Diệu 1911547928 8.67 7.75
9 Phạm Trang Thục Đoan 1900007769 9.00 8.25
10 Bùi Quang Du 1911548760 8.33 7.25
11 Phạm Minh Đức 1900000108 8.33 8.25
12 Quốc Thái Hà 1900000086 8.33 7.50
13 Nguyễn Thị Hà 1911548401 9.33 8.25
14 Ngô Thị Mỹ Hân 1711542112 7.33 8.00
15 Nguyễn Tuyết Hân 1911547481 8.33 8.25
16 Giang Gia Hân 1911549479 8.67 8.25
17 Trịnh Thị Thúy Hằng 1911548196 8.00 8.25
18 Nguyễn Huỳnh Như Hảo 1900008775 8.33 9.00
19 Đoàn Minh Hiền 1800005153 7.33 8.00
20 Trần Bùi Trọng Hiếu 1800000979 6.33 6.25
21 Đỗ Văn Hoàn 1900006719 8.00 8.00
22 Ngô Minh Hoàng 1911548300 8.67 8.00
23 Đào Huy Hoàng 1911548411 10.00 8.50
24 Bùi Văn Huấn 1900007776 9.33 7.75
25 Nguyễn Thị Thu Hường 1800002257 7.67 9.00
26 Trần Minh Huyền 1811545052 8.00 8.50
27 Nguyễn Lý Gia Khiêm 1900006253 8.67 7.75
28 Lý Minh Khôi 1900007501 9.33 8.25
29 Nguyễn Anh Khôi 1911549565 7.00 8.00
30 Lê Phan Trung Kiên 1900005963 8.67 7.75
31 Võ Anh Kiệt 1911549434 6.33 7.50
32 Dương Hoàng Kim Kiều 1911548564 9.67 8.25
33 Phan Khả Linh 1911548198 9.67 9.00
34 Dương Tấn Lộc 1800001755 8.00 8.00
35 Nguyễn Quang Lộc 1900006492 9.00 7.50
36 Phan Thị Quỳnh Lộc 1911549582 9.33 7.50
37 Võ Thị Trúc Mai 1900006108 9.33 8.50
38 Mai Công Minh 1900005923 8.33 8.00
39 Phạm Nhựt Minh 1900006526 4.67 7.25
40 Trần Văn Minh 1911548612 7.33 7.00
41 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 1911549583 8.67 9.00
42 Nguyễn Thị Kiều My 1911548170 9.33 8.00
43 Lê Văn Nam 1911548174 8.33 7.75
44 Bùi Thị Thanh Nga 1900006864 9.33 8.00
45 Huỳnh Thị Thanh Nga 1911547112 9.33 8.25
46 Trần Lợi Hiếu Ngân 1811544727 8.33 8.00
47 Võ Thị Ngọc Ngân 1911548022 9.67 8.75
48 Dương Nữ Kim Ngân 1911548038 9.67 8.25
49 Đào Thị Hiếu Ngân 1911549537 7.33 7.50
50 Ngô Văn Nghĩa 1800000309 7.67 8.00
51 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1711542472 3.33 1.75
52 Thạch Lê Bích Ngọc 1900006187 8.67 8.50
53 Trần Hoàng Diễm Ngọc 1911547392 9.67 9.25
54 Đỗ Huỳnh Bảo Ngọc 1911547462 6.33 6.00
55 Lâm Gia Ngọc 1911547925 9.33 9.00
56 Lê Thanh Nguyên 1900008067 9.67 9.00
57 Vũ Hồng Thảo Nguyên 1911548352 9.33 8.50
58 Phạm Thị Yến Nhi 1900007267 8.00 9.00
59 Nguyễn Thảo Nhi 1911549564 8.00 7.75
60 Phạm Nguyễn Quỳnh Nhu 1900005939 9.33 8.50
61 Vũ Phương Nhung 1800003163 8.00 6.50
62 Nguyễn Thị Quyền Nhung 1811545899 8.67 8.50
63 Nguyễn Lê Hồng Nhung 1911549488 7.33 6.50
64 Trần Thị Ny 1911549538 8.33 7.75
65 Bùi Nguyễn Tú Oanh 1900009319 9.00 8.75
66 Chanthasouk Phonemany 1911550484 9.00 8.25
67 Sithongchanh Phonethita 1911550485 8.67 8.00
68 Trần Thanh Phú 1911549480 7.67 8.50
69 Phan Minh Phúc 1811547512 5.67 6.00
70 Phùng Huỳnh Phụng 1800001581 3.00 7.25
71 Phan Võ Nguyên Phương 1900007975 8.00 8.50
72 Trần Văn Quang 1900005915 8.33 8.25
73 Ngô Phương Quỳnh 1811547240 7.67 7.75
74 Vũ Lệ Quỳnh 1900007266 8.67 8.25
75 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 1900009006 9.33 8.25
76 Nguyễn Cao Sơn 1900006646 9.33 8.00
77 Châu Nguyên PhươngTây 1911548216 8.00 8.00
78 Lê Ngọc Anh Thư 1800005053 9.67 Vắng
79 Nguyễn Anh Thư 1911548320 3.67 5.00
80 Đặng Thị Thương 1911546854 9.00 8.00
81 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1911548183 9.00 8.50
82 Nguyễn Lê Tiên 1811545969 8.67 9.00
83 Nguyễn Văn Tình 1900006346 8.67 6.75
84 Lê Thị Phương Trâm 1711544625 7.67 8.00
85 Phạm Thị Trâm 1800003458 7.67 7.75
86 Khưu Ngọc Bảo Trâm 1811547572 8.67 8.00
87 Bùi Thị Bích Trâm 1900007464 8.00 7.50
88 Nguyễn Thị Trâm 1911549642 9.00 7.00
89 Nguyễn Thị Quế Trân 1911547054 8.67 8.00
90 Nguyễn Thị Thùy Trang 1711544180 7.67 8.00
91 Lê Thị Diễm Trang 1900006030 9.33 8.50
92 Nguyễn Đình Trường 1900008200 9.33 8.00
93 Nguyễn Thanh Tuyền 1900007677 8.33 8.00
94 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1911548653 8.67 8.25
95 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 1900008710 8.33 8.00
96 Nguyễn Nguyệt Uyên 1911547901 9.00 6.75
97 Nguyễn Hoài Văn 1911547525 8.33 8.50
98 Trần Ngọc Khánh Vy 1900006856 8.67 8.50
99 Trần Hồ Triệu Vy 1911549562 9.00 8.00
100 Trần Phạm Khánh Vy 1911549566 7.67 7.75
ĐIỂM CẢI THIỆN ĐIỂM CỘNG

Tham gia đủ 8 buổi (+1đ)


Cột 1 Cột 2
B1 B2 B3 B4 B5
8.33

2.33

9.33
9.33 7.33

8 7.67
IỂM CỘNG ĐIỂM 2 CỘT LÀM TRÒN ĐIỂM CHỐT CUỐI

buổi (+1đ) Tham gia buổi


CỘT 1 CỘT 2 CỘT 1
9 (+0,5đ)
B6 B7 B8
X 8.50 8.50 8.50
X 8.00 8.00 8.00
X 8.50 9.00 10.00
X 8.50 9.00 10.00
X 8.50 9.00 10.00
X 9.50 9.00 10.00
X 9.00 8.00 9.00
X 8.50 8.00 8.50
X 9.00 8.50 9.00
X 8.50 7.50 8.50
X 8.50 8.50 8.50
Vắng 8.50 7.50 8.50
X 9.50 8.50 9.50
Vắng 7.50 8.00 7.50
Vắng 8.50 8.50 8.50
X 8.50 8.50 8.50
X 8.00 8.50 8.00
X 8.50 9.00 10.00
X 7.50 8.00 7.50
X 6.50 6.50 6.50
X 8.00 8.00 8.00
X 8.50 8.00 8.50
X 10.00 8.50 10.00
X 9.50 8.00 9.50
Vắng 7.50 9.00 8.50
X 8.00 8.50 8.00
X 8.50 8.00 8.50
X 9.50 8.50 9.50
X 7.00 8.00 7.00
X 8.50 8.00 8.50
Vắng 6.50 7.50 7.50
X 9.50 8.50 9.50
X 9.50 9.00 10.00
X 8.00 8.00 8.00
X 9.00 7.50 9.00
Vắng 9.50 7.50 9.50
X 9.50 8.50 9.50
X 8.50 8.00 8.50
X 4.50 7.50 6.00
X 7.50 7.00 7.50
X 8.50 9.00 10.00
X 9.50 8.00 9.50
X 8.50 8.00 8.50
X 9.50 8.00 9.50
X 9.50 8.50 9.50
X 8.50 8.00 8.50
X 9.50 9.00 10.00
X 9.50 8.50 9.50
Vắng 7.50 7.50 7.50
Vắng 7.50 8.00 7.50
Vắng 3.50 2.00 3.50
X 8.50 8.50 8.50
X 9.50 9.50 10.00
X 6.50 6.00 6.50
X 9.50 9.00 10.00
X 9.50 9.00 10.00
Vắng 9.50 8.50 9.50
Vắng 8.00 9.00 9.00
X 8.00 8.00 8.00
X 9.50 8.50 9.50
Vắng 8.00 6.50 8.00
Vắng 8.50 8.50 8.50
Vắng 7.50 6.50 7.50
X 8.50 8.00 8.50
X 9.00 9.00 9.50
X 9.00 8.50 9.00
X 8.50 8.00 8.50
X 7.50 8.50 7.50
X 5.50 6.00 5.50
X 3.00 7.50 4.50
X 8.00 8.50 8.00
X 8.50 8.50 8.50
X 7.50 8.00 7.50
Vắng 8.50 8.50 8.50
X 9.50 8.50 9.50
X 9.50 8.00 9.50
Vắng 8.00 8.00 8.00
Vắng 9.50 9.50 10.00
X 3.50 5.00 5.00
Vắng 9.00 8.00 9.00
X 9.00 8.50 9.00
X 8.50 9.00 10.00
X 8.50 7.00 8.50
Vắng 7.50 8.00 7.50
X 7.50 8.00 7.50
X 9.50 8.00 9.50
Vắng 8.00 7.50 8.00
X 9.00 7.50 9.00
X 8.50 8.00 8.50
Vắng 7.50 8.00 7.50
X 9.50 8.50 9.50
X 9.50 8.00 9.50
X 8.50 8.00 8.50
X 8.50 8.50 8.50
X 8.50 8.00 8.50
X 9.00 7.00 9.00
X 8.50 8.50 8.50
Vắng 8.50 8.50 8.50
Vắng 9.00 8.00 9.00
X 7.50 8.00 7.50
ĐIỂM CHỐT CUỐI

CỘT 2

10.00
9.50
9.00
9.00
9.00
10.00
9.50
9.50
10.00
9.00
10.00
8.50
10.00
9.00
9.50
10.00
10.00
9.00
9.50
8.00
9.50
9.50
10.00
9.50
9.00
10.00
9.50
10.00
9.50
9.50
7.50
10.00
10.00
9.50
9.00
8.50
10.00
9.50
7.50
8.50
9.00
9.50
9.50
9.50
10.00
9.50
10.00
10.00
8.50
9.00
3.00
10.00
10.00
7.50
10.00
10.00
9.50
9.00
9.50
10.00
7.50
9.50
7.50
9.50
10.00
10.00
9.50
10.00
7.50
7.50
10.00
10.00
9.50
9.50
10.00
9.50
9.00
10.00
5.00
9.00
10.00
9.00
8.50
9.00
9.50
9.50
8.50
9.00
9.50
9.00
10.00
9.50
9.50
10.00
9.50
8.50
10.00
9.50
9.00
9.50

You might also like