You are on page 1of 170

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHƯỜNG LONG BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KINH PHÍ HỖ TRỢ CHO NGƯỜI CÁCH LY Y TẾ TẠI NHÀ (F1,F0) DO ĐẠI DỊCH COVID-19
(Danh sách kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày / /2022 của UBND thành phố Biên Hòa)

Ngày, tháng
Ngày bắt Ngày kết Số ngày
năm sinh Ghi Khu
STT Họ và tên Địa chỉ đầu điều thúc điều trị, điều trị Số tiền hỗ trợ
chú phố
Nam Nữ trị, cách ly cách ly cách ly
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
1 Nguyễn Thị Thu Hiền 1987 Tổ 11, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
2 Nguyễn Thị Phượng 1984 TỔ 12 KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
3 Phạm Thị Tuyết Mai 2004 TỔ 12, KP 2A 12/24/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
4 Nguyễn Trung Hiếu 1976 TỔ 11, KP 2A 12/26/2021 1/8/2022 6 480,000 F0 KP2A
5 Nguyễn Thị Thu Thảo 2001 TỔ 23, KP 2A 11/24/2021 12/6/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
6 Vũ Trọng Chiến 1986 Tổ 8, KP 2A 12/30/2021 1/6/2022 2 160,000 F1 KP2A
7 Nguyễn Văn Hiếng 1959 TỔ 23, KP 2A 12/18/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
8 Nguyễn Tiến Long 2000 Tổ 9 KP2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
9 Kiều Thị Hồng Tiên 1979 TỔ 3, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
10 Phạm Hồng Huy 1974 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
11 Đặng Vĩnh Thuận 1980 TỔ 3, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
12 Nguyễn Như Thành 1997 TỔ 6, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
13 Trần Minh Phụng 1996 TỔ 6, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
14 Phạm Xuân Mai 1932 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
15 Phạm Minh Tiến 1998 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
16 Mai Thị Mão 1945 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
17 Võ Văn Luôl 2004 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
18 Bùi Thị Xuyên 1989 TỔ 16, KP 2A 12/26/2021 1/8/2022 6 480,000 F0 KP2A
19 Nguyễn Văn Linh 1994 TỔ 21, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
20 Ngô Nhật Hiệp 2001 TỔ 1, KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
21 Phạm Thị Thu 1954 TỔ 18, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
22 Nguyễn Văn Toán 1982 TỔ 21, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
23 Phạm Thĩ 1986 TỔ 16, KP 2A 11/13/2021 11/24/2021 12 960,000 F0 KP2A
24 Điền Văn Thế 1978 TỔ 25 KP 2A 12/29/2021 1/4/2022 3 240,000 F1 KP2A
25 Phạm Xuân Thanh 1991 TỔ 8, KP 2A 12/27/2021 1/3/2022 5 400,000 F0 KP2A
26 Mai Thị Thảo 1953 TỔ 27, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
27 Hà Văn Quyết 1969 TỔ 15, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
28 Ngô Thị Hương 1969 TỔ 15, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
29 Trần Thị Vui 1966 TỔ 15, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
30 Trương Thị Nhàn 1995 TỔ 12, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
31 Ngô Thị Thu Yến 1987 TỔ 18, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
32 Phan Thị Châm 1988 Tổ 3, KP2A 12/1/2021 12/10/2021 10 800,000 F0 KP2A
33 Nguyễn Quốc Đoàn 1993 TỔ 8, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
34 Nguyễn Văn Thiện 1996 TỔ 21, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
35 Nguyễn Văn Nghĩa 1979 Tổ 11, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
36 Hoàng Thị Xây 1953 Tổ 11, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
37 Nguyễn Thị Năm 1983 Tổ 4, KP2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
38 Vũ Văn Điền 1986 Tổ 8, KP2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
39 Lê Thị Hoa 1986 Tổ 26, KP2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
40 Nguyễn Thị Bến 1987 Tổ 26, KP2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
41 Nguyễn Thị Thương 1998 Tổ 25, KP2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
42 Trần Thị Bích Thảo 1959 Tổ 27, KP2A 12/10/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
43 Trần Minh Phụng 1984 Tổ 3, KP2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
44 Nguyễn Thị Hà Giang 1991 Tổ 6, KP 2A 11/15/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
45 Nguyễn Thị Thủy 1993 Tổ 18, KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
46 Võ Lê Vũ 1974 Tổ 26, KP2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
47 Đỗ Thị Thảo 1979 Tổ 26, KP2A 11/20/2021 12/2/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
48 Lê Thị Thu Trang 1998 Tổ 4, KP2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
49 Nguyễn Duy Nam 2001 TỔ 10, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
50 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 2001 TỔ 6, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
51 Nguyễn Thị Dung 1986 TỔ 8, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
52 Nguyễn Mộng Thùy Dương 1996 TỔ 6, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
53 Nguyễn Văn Đấu 1985 TỔ 23, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
54 Lê Thị Nguyệt Nga 1981 TỔ 23, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
55 Nguyễn Thị Trăm 1980 TỔ 16, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
56 Nguyễn Hồng Vân 1989 TỔ 20, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
57 Kim Ngọc Dung 1995 TỔ 9, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
58 Nguyễn Thị Phượng 1994 TỔ 21, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
59 Mạc Thị Bưởi 1984 Tổ 4, KP2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
60 Nguyễn Văn Minh 1984 TỔ 9, KP 2A 11/13/2021 11/24/2021 12 960,000 F0 KP2A
61 Lê Văn Đồng 1985 TỔ 9, KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
62 Đỗ Thị Thuần 1985 Tổ 27, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
63 Đinh Thị Huế Thanh 1994 TỔ 2, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
64 Phan Thị Thu Thảo 1997 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
65 Võ Thị Mai Phương 1982 TỔ 24, KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
66 Lê Thị Bông 1977 TỔ 2, KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
Page 1
67 Bùi Thị Kim Ngân 2000 TỔ 1, KP 2A 11/25/2021 08/12/2021 -104 -8,320,000 F0 KP2A
68 Hồ Văn Anh 1988 TỔ 14, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
69 Trần Thị Huyên 1987 TỔ 14, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
70 Nguyễn Thị Phượng 1982 Tổ 27, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
71 Ngô Mạnh Phong 1983 Tổ 18, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
72 Nguyễn Văn Nguyên 1955 TỔ 24, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
73 Hoàng Thị Nhâm 1958 TỔ 24, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
74 Chế Khì Phương 1991 TỔ 24, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
75 Nguyễn Công Viến 1965 TỔ 6, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
76 Nguyễn Văn Tịnh 1990 TỔ 24, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
77 Trần Văn Đính 1952 TỔ 6, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
78 Huỳnh Thị Thúy Nga 1994 TỔ 17, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
79 Dương Thị Lành 1983 TỔ 8, KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 FO KP2A
80 Nguyễn Thị Thúy 1981 TỔ 1, KP 2A 11/28/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
81 Lê Văn Quý 1990 TỔ 11, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 FO KP2A
82 Đặng Thị Lệ Trinh 1993 TỔ 11, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
83 Nguyễn Ngọc Ánh 1996 TỔ 2, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
84 Đinh Hữu Đạt 1994 TỔ 6, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
85 Hoàng Thị Huệ 1999 Tổ 25, KP2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
86 Đào Ngọc Tiệp 1959 TỔ 19, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
87 Đào Thị Tuyển 1961 TỔ 19, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 FO KP2A
88 Đào Hữu Hải 1986 Tổ 26, KP2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
89 Nguyễn Duy Thoại 1992 TỔ 16,KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
90 Lê Thị Cúc 1981 Tổ 18, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
91 Lê Quang Trung 1952 Tổ 25, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
92 Nguyễn Thị Giang 1986 TỔ 23, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
93 Nguyễn Văn Long 1957 TỔ 23, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
94 Nguyễn Thị Thủy 1991 Tổ 25, KP2A 12/3/2021 12/14/2021 12 960,000 F0 KP2A
95 Lê Hữu Đường 1989 Tổ 25, KP2A 12/3/2021 12/10/2021 8 640,000 F0 KP2A
96 Phạm Minh Trí 1991 TỔ 5, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
97 Trương Thị Thoan 1993 Tổ 27, KP 2A 11/8/2021 11/16/2021 9 720,000 F0 KP2A
98 Tô Ngọc Lam 1995 Tổ 27, KP 2A 11/8/2021 11/16/2021 9 720,000 F0 KP2A
99 Nguyễn Thị Huyền 1988 TỔ 21, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
100 Trần Thị Kim Định 1973 TỔ 12, KP 2A 12/7/2021 12/13/2021 7 560,000 F0 KP2A
101 Nguyễn Thị Kim Tiến 1993 TỔ 7, KP 2A 11/10/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
102 Trần Văn Linh 1993 TỔ 13, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
103 Nguyễn Văn Nhớ 1984 TỔ 9, KP 2A 11/16/2021 11/28/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
104 Trần Thị Cẩm Vân 1988 TỔ 9, KP 2A 11/21/2021 11/28/2021 8 640,000 F0 KP2A
105 Nguyễn Hoàng Vân 1978 Tổ 27, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
106 Lê Kim Thơ 1981 Tổ 27, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
107 Nguyễn Thị Nhạn 1961 TỔ 6, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
108 Trần Thị Mơ 1997 TỔ 24, KP 2A 11/17/2021 11/29/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
109 Nguyễn Hoàng Thạnh Phú 1992 TỔ 6, KP 2A 11/4/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
110 Nguyễn Thị Nữ 1970 Tổ 25, KP2A 11/25/2021 12/7/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
111 Trần Văn Thiện 1999 TỔ 2, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
112 Phạm Hoàng Yến 1999 TỔ 2, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
113 Phan Thị Thùy Linh 2001 TỔ 2, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
114 Nguyễn Xuân Văn 1990 TỔ 25, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
115 Phạm Thị Huyền 1992 TỔ 25, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
116 Nguyễn Thị Hân 1994 TỔ 2, KP 2A 11/20/2021 12/2/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
117 Trần Văn Tuệ 1989 TỔ 2, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
118 Nguyễn Văn Huy 1997 TỔ 10, KP 2A 11/16/2021 11/25/2021 10 800,000 F0 KP2A
119 Nguyễn Văn Thành 1987 TỔ 25, KP 2A 11/26/2021 12/8/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
120 Nguyễn Văn Sơn 1967 TỔ 20, KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
121 Hồ Thị Thùy Vân 1986 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
122 Phạm Ngọc Khanh 1974 TỔ 18, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
123 Nguyễn Thị Phương 1978 TỔ 16 KP 2A 12/14/2021 12/16/2021 3 240,000 F0 KP2A
124 Tăng Phạm Công Toản 1987 TỔ 12 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
125 Bùi Thị Huệ 1991 TỔ 8 KP 2A 12/19/2021 12/25/2021 7 560,000 F0 KP2A
126 Trần Văn Triều 1984 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
127 Nguyễn Thị Sinh 1988 TỔ 13 KP 2A 12/15/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
128 Trương Kim Dung 1992 TỔ 27 KP 2A 12/17/2021 12/26/2021 10 800,000 F0 KP2A
129 Phạm Thị Hiếu Thảo 1995 TỔ 4 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
130 Nguyễn Xuân Hoàng 1984 TỔ 20 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
131 Đặng Thị Tuyên 1982 TỔ 1 KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
132 Ngô Thị Lan 1981 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
133 Lê Văn Nam 2001 TỔ 3 KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
134 Lê Văn Kim 1974 TỔ 3 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
135 Đỗ Thị Hợi 1983 TỔ 24 KP 2A 12/24/2021 12/30/2021 7 560,000 F0 KP2A
136 Lê Văn Thành 1985 TỔ 27 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
137 Nguyễn Văn Thi`` 1973 TỔ 19 KP 2A 12/22/2021 12/28/2021 7 560,000 F0 KP2A
138 Nguyễn Truường Sơn 2003 TỔ 9 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
139 Nguyễn Thị Nguyên 1992 TỔ 9 KP 2A 12/16/2021 12/25/2021 10 800,000 F0 KP2A
140 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1996 TỔ 19 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
141 Trần Thị Đẹp 1980 TỔ 2 KP 2A 11/15/2021 11/27/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
142 Bùi Thị Tuyết 1986 TỔ 8 KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
143 Trịnh Minh Công 1980 TỔ 8 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
Page 2
144 Phạm Huy Đạt 1996 TỔ 14 KP2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
145 Lê Văn Phong 2001 TỔ 3 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
146 Phạm Thị Thái Vân 1978 TỔ 9 KP 2A 11/23/2021 11/28/2021 6 480,000 F0 KP2A
147 Nguyễn Văn Giang 1968 TỔ 4 KP 2A 12/15/2021 12/25/2021 11 880,000 F0 KP2A
148 Kiều Tuấn Anh 1978 TỔ 27 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
149 Trần Thị Quế 1957 TỔ 26 KP2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
150 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1993 TỔ 1 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
151 Nguyễn Thị Điểm 1994 TỔ 17 KP 2A 11/13/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
152 Phan Thị Hồng Hạnh 2000 TỔ 6 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
153 Phạm Quỳnh Trang 1987 TỔ 19 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
154 Hoàng Thị Kim Oanh 1982 TỔ 26 KP2A 12/8/2021 12/14/2021 7 560,000 F0 KP2A
155 Quách Anh Thư 2004 TỔ 4 KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
156 Nguyễn Trung Hiếu 1999 TỔ 23 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
157 Cao Văn Thuận 1985 TỔ 11 KP 2A 12/12/2021 12/24/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
158 Vũ Văn Tư 1984 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
159 Vũ Văn Ba 1987 TỔ 8 KP 2A 12/20/2021 12/26/2021 7 560,000 F0 KP2A
160 Trần Đình Huệ 1979 TỔ 18 KP 2A 11/30/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
161 Đinh Thị Thu Hà 1975 TỔ 11 KP 2A 12/21/2021 1/3/2022 11 880,000 F0 KP2A
162 Phạm Minh Thư 1995 TỔ 11 KP 2A 12/21/2021 1/3/2022 7 560,000 F1 KP2A
163 Phạm Minh Thuận 2002 TỔ 11 KP 2A 12/21/2021 1/3/2022 7 560,000 F1 KP2A
164 Hoàng Thị Mai Phương 1990 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
165 Trần Thị Linh 1998 TỔ 26 KP2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
166 Phạm Văn Cường 1997 TỔ 26 KP2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
167 Nguyễn Văn Bằng 1986 TỔ 23 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
168 Phạm Hơn 1965 TỔ 10 KP2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
169 Đặng Duy Tương 1995 TỔ 27 KP 2A 12/8/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
170 Phuồng Công Sưởng 1983 TỔ 15 KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
171 Đoàn Minh Cảnh 1983 TỔ 15 KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
172 Phùng Thị Luyên 1977 TỔ 15 KP 2A 11/24/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
173 Nguyễn Xuân Vượng 2001 TỔ 10 KP2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
174 Trần Thị Nhâm 1978 TỔ 19 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
175 Lương Văn Cảnh 1991 TỔ 1 KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
176 Nguyễn Thị Diễm Lệ 1986 TỔ 1 KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
177 Dương Văn Hiệp 1985 TỔ 15 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
178 Lê Hoàng Minh 2002 TỔ 9 KP 2A 12/2/2021 12/9/2021 8 640,000 F0 KP2A
179 Nguyễn Văn Sơn 1993 TỔ 19 KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
180 Cao Minh Tranh 1954 TỔ 27 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
181 Phạm Văn Thắng 1999 KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
182 Bùi Thị Cường 1971 TỔ 11 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
183 Phạm Quang Hoàn 1983 TỔ 16 KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
184 Vũ Đình Tú 1981 TỔ 22 KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
185 Hoàng Đình Hải 1992 TỔ 27 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
186 Nguyễn Văn Bình 1990 TỔ 2 KP 2A 11/11/2021 11/22/2021 12 960,000 F0 KP2A
187 Nguyễn Văn Thép 1970 TỔ 21 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
188 Dương Văn Bằng 1959 TỔ 15 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
189 Đỗ Thị Dung 1973 TỔ 2 KP 2A 12/16/2021 12/28/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
190 Phạm Thị Yến 1978 TỔ 1 KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
191 Phạm Thanh Tùng 1972 TỔ 1 KP 2A 12/15/2021 12/19/2021 5 400,000 F0 KP2A
192 Hoàng Thị Đẹp 1992 TỔ 2 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
193 Trần Văn Doanh 1984 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
194 Bành Hải Thông 1996 TỔ 25 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
195 Nguyễn Thị Thu Hiền 2006 TỔ 11 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
196 Nguyễn Đình Ngoạn 1981 TỔ 12 KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
197 Đặng Danh Thành 1982 TỔ 15 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
198 Hoàng Thị Hoa 1989 TỔ 5 KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
199 Mai Thị Luyến 1981 TỔ 22 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
200 Nguyễn Văn Thùy 1978 TỔ 3 KP 2A 12/14/2021 12/20/2021 7 560,000 F0 KP2A
201 Nguyễn Tuấn Anh 1992 TỔ 12 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
202 Nguyễn Hữu Trung 1996 TỔ 7 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
203 Lâm Thị Thùy Nhân 1968 TỔ 16 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
204 Trương Lâm Thùy Dương 1992 TỔ 16 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
205 Nguyễn Quang Hưng 1983 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
206 Tạ Thị Tân 1957 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
207 Mã Kimthu 1981 TỔ 11 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
208 Mai Thị Hường 1987 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
209 Phạm Thị Thắm 1975 TỔ 19 KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
210 Trần Văn Phương 1983 TỔ 11 KP 2A 12/22/2021 1/3/2022 10 800,000 F0 KP2A
211 Nguyễn Tiến Mạnh 1987 TỔ 20, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
212 Lê Thị Thuật 1975 Tổ 3, KP2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
213 Đinh Thị Vinh 1972 TỔ 20, KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
214 Đường Văn Dương 1982 TỔ 22, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
215 Trần Thị Kim Liễu 1984 TỔ 3, KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
216 Phạm Thị Lâm 1976 TỔ 27, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
217 Phạm Thị Quyên 1984 TỔ 27, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
218 Nguyễn Xuân Hạnh 1974 TỔ 27, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
219 Ngô Quang Hòa 1987 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
220 Huỳnh Ngọc Liêm 1987 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
Page 3
221 Ngô Thị Duyên 1967 TỔ 4, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
222 Nguyễn Thị Mimh Trang 2000 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
223 Nguyễn Quốc Dũng 1987 TỔ 26, KP 2A 11/24/2021 12/6/2021 13 1,040,000 F1 KP2A
224 Nguyễn Thành Công 1991 TỔ 26, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
225 Bùi Thị Kim Tin 1964 TỔ 26, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
226 Nguyễn Thị Linh 1987 TỔ 26, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
227 Đỗ Viết Trường 1986 TỔ 26, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
228 Nguyễn Chí Cương 1964 TỔ 26, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
229 Hoàng Văn Đệ 1979 TỔ 26, KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
230 Trần Thị Ninh 1986 TỔ 26, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
231 Trần Thị Phương Thủy 1995 Tổ 26, KP2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
232 Nguyễn Văn Tuấn 1970 TỔ 9, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
233 Phạm Văn Thành 1993 TỔ 8, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
234 Nguyễn Thị Nhâm 1982 TỔ 8, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
235 Phạm Thị Thùy Trang 1989 TỔ 18, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
236 Lê Thị Nhơn 1956 TỔ 7, KP 2A 12/21/2021 1/3/2022 11 880,000 F0 KP2A
237 Nguyễn Văn Tiến 1953 TỔ 7, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
238 Đặng Văn Nuôi 1964 TỔ 11, KP 2A 11/28/2021 12/9/2021 12 960,000 F0 KP2A
239 Huỳnh Thị Xê 1976 TỔ 2, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
240 Nguyễn Thị Lài 1992 TỔ 21, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
241 Nguyễn Anh Tuấn 1993 TỔ 15, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
242 Nguyễn Thị Kim Loan 1971 TỔ 1, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
243 Nguyễn Hùng Giang 1996 TỔ 19, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
244 Trương Phát Tài 1997 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
245 Phố Thị Bích 1974 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
246 Trương Văn Đạt 1966 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
247 Võ Văn Luốl 2005 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
248 Trần Đình Vượng 1986 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
249 Nguyễn Mạnh Trường 2001 TỔ 2, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
250 Từ Hữu Mạnh 1990 TỔ 18, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
251 Trần Hồng Quyên 1997 TỔ 9, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
252 Lâm Thị Thu Ba 1978 Tổ 25, KP2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
253 Thái Thị Tím 1993 TỔ 27, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
254 Nguyễn Chí Nhân 1994 TỔ 27, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
255 Trần Việt Hoài 1971 TỔ 2, KP 2A 11/27/2021 12/7/2021 11 880,000 F0 KP2A
256 Trần Thị Kiều Diễm 2000 TỔ 2, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
257 Nguyễn Hữu Nhiên 1982 TỔ 2, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
258 Nguyễn Văn Nhất 1997 Tổ 25, KP2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
259 Hoàng Thị Thu Trang 2000 TỔ 23, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
260 Phạm Thị Toan 1975 TỔ 23, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
261 Dương Thị Bích Phượng 1996 Tổ 27, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
262 Nguyễn Thị Thanh 1993 TỔ 12, KP 2A 11/27/2021 12/7/2021 11 880,000 F0 KP2A
263 Hồ Trường An 1991 Tổ 27, KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
264 Đinh Văn Thuận 1991 TỔ 12, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
265 Lê Lâu 1973 TỔ 11, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
266 Nguyễn Thị Duyên 1994 Tổ 7, KP2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
267 Nguyễn Thị Hảo 1985 TỔ 2, KP 2A 11/27/2021 12/9/2021 13 1,040,000 F1 KP2A
268 Đinh Thị Huyên 1981 TỔ 2, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
269 Bùi Thị Thương 1993 TỔ 12, KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
270 Trần Văn Tình 1987 TỔ 15, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
271 Nguyễn Đức Hiệp 1985 TỔ 12, KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
272 Trần Thanh Hà 1973 TỔ 14, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
273 Trần Hữu Ân 1986 TỔ 18, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
274 Nguyễn Thị Hường 1985 TỔ 18, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
275 Phạm Thị Tuyền Chị 1985 TỔ 3 KP 2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
276 Trần Văn Việt 1988 TỔ 22, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
277 Trương Thị Toàn 1986 TỔ 18, KP 2A 11/15/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
278 Hồ Thị Thương Thương 1948 TỔ 12, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
279 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2001 TỔ 12, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
280 Phạm Duy Sơn 1980 TỔ 25, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
281 Nguyễn Thị Thanh Phương 1980 TỔ 25, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
282 Nguyễn Hoàng Thu Hà 1997 TỔ 12, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
283 Nguyễn Hoàng Thu Thủy 1995 TỔ 12, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
284 Trương Thị Hòa 1972 TỔ 18, KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 7 560,000 F1 KP2A
285 Trương Nho Vinh 1990 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
286 Phạm Thị Châm 1988 TỔ 3, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
287 Biện Thị Mai 1957 TỔ 2, KP 2A 12/3/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
288 Nguyễn Văn Còn 1979 TỔ 3, KP 2A 11/28/2021 12/10/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
289 Đinh Thị Nhung 1956 TỔ 24, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
290 Nguyễn Văn Lịch 1969 TỔ 27, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
291 Hoàng Thị Nhung 1970 TỔ 27, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
292 Trần Thị Mỹ Phụng 1992 TỔ 23, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
293 Trần Thị Lệ Duyên 1987 TỔ 10, KP 2A 11/24/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
294 Nguyễn Bé Bảy 1981 TỔ 25, KP2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
295 Lê Lùng Tư 1978 TỔ 25, KP 2A 12/1/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
296 Vũ Thị Hệ 1968 TỔ 24, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
297 Nguyễn Văn Sinh 1991 TỔ 23, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 4
298 Nguyễn Thị Ly 1989 TỔ 23, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
299 Phạm Đức Học 1993 Tổ 25, KP2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
300 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1985 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
301 Vũ Thị Thanh Thúy 1992 TỔ 18, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
302 Võ Thị Diễm 1982 TỔ 12, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
303 Nguyễn Thị Đài Trang 1992 TỔ 22, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
304 Thạch Thị Sô Tha 1986 TỔ 27, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
305 Nông Thị Thùy 2000 TỔ 08, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
306 Đoàn Thị Loan 1994 TỔ 24, KP 2A 12/24/2021 12/30/2021 7 560,000 F0 KP2A
307 Nguyễn Thị Liên 1981 TỔ 18, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
308 Nguyễn Văn Tuấn 1987 TỔ 23, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
309 Phạm Thị Kim Bảy 1978 TỔ 17, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
310 Phạm Trọng Tiền 1984 TỔ 17, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
311 Trần Văn Thiệu 1971 TỔ 7, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
312 Đặng Thị Thu Thảo 1973 TỔ 12, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
313 Đặng Trường An 1984 TỔ 22, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
314 Nguyễn Thị Hương 1981 TỔ 1, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
315 Phạm Thị Ngọc Anh 1988 TỔ 1, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
316 Trần Thanh Văn 1988 TỔ 14, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
317 Dương Thị Kiều 1989 TỔ 18, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
318 Lê Văn Điệp 1985 TỔ 26 KP2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
319 Nguyễn Thị Trinh 1992 TỔ 10, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
320 Lê Thị Thanh Ngân 2000 TỔ 20, KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
321 Hồ Thị Bích Trâm 2000 TỔ 10, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
322 Triệu Thị Luận 1980 TỔ 22, KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
323 Nguyễn Văn Hòa 1999 Tổ 7, KP2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
324 Nguyễn Thị Huyền 1990 Tổ 27, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
325 Phạm Thị Kim Phượng 1978 Tổ 18, KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
326 Trần Văn Trường 1983 Tổ 18, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
327 Trần Đức Dương 1967 Tổ 4, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
328 Phạm Đình Viên 1965 Tổ 4, KP 2A 12/17/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
329 Phạm Thị Phượng 1969 Tổ 4, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
330 Trần Thị Thu 1989 Tổ 4, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
331 Nguyễn Thị Huệ 1994 Tổ 4, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
332 Ninh Văn Hưng 1982 Tổ 4, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
333 Trần Nguyễn Gia Hân 2001 Tổ 14, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
334 Thị Bích Chi 1990 TỔ 12, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
335 Nguyễn Ngọc Phú 1963 TỔ 18, KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
336 Nguyễn Thị Thu Giang 2003 TỔ 9, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
337 Nguyễn Thị Vân 1982 TỔ 26, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
338 Lê Thị Hồng Gấm 1991 TỔ 14, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
339 Triệu Bích Trăm 2000 TỔ 8, KP 2A 12/16/2021 1/5/2022 14 1,120,000 F0 KP2A
340 Hoàng Đình Cử 1969 TỔ 27, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
341 Nguyễn Văn Cư 1964 TỔ 27, KP 2A 12/25/2021 1/7/2022 7 560,000 F0 KP2A
342 Ngô Tiến Đạt 1999 TỔ 3, KP 2A 12/9/2021 12/21/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
343 Ngô Quốc Tự 1976 TỔ 3, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
344 Cao Thị Tính 1961 TỔ 20, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
345 Nguyễn Văn Trung 1983 TỔ 20, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
346 Nguyễn Văn Thực 1981 TỔ 26, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
347 Nguyễn Văn Dậu 1955 TỔ 20, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
348 Nguyễn Lã Thùy Trang 2005 TỔ 20, KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
349 Nguyễn Đình Nam 1994 TỔ 20, KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
350 Nguyễn Mạnh Khuê 1967 TỔ 20, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 FI KP2A
351 Nguyễn Văn Phú 1991 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
352 Nguyễ Mạnh Hồng Quân 2003 TỔ 20, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
353 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1994 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
354 Đỗ Thị Lộc 1973 TỔ 26, KP 2A 12/27/2021 1/2/2022 5 400,000 F1 KP2A
355 Quách Thị Tú 1983 TỔ 8, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
356 Nguyễn Thị Thanh Sang 1988 TỔ 11, KP 2A 12/18/2021 12/24/2021 7 560,000 F0 KP2A
357 Trần Văn Phi 1987 TỔ 11, KP 2A 12/18/2021 12/24/2021 7 560,000 F0 KP2A
358 Ngyễn Thị Dĩnh 1950 TỔ 26, KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
359 Đinh Thị Hợi 1990 TỔ 7, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
360 Nguyễn Thị Nga 1990 TỔ 8, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
361 Trịnh Kim Thanh 1983 TỔ 21, KP 2A 12/8/2021 12/20/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
362 Lê Thị Lết Em 1988 TỔ 3, KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
363 Ngyễn Thị Hoa 1982 TỔ 3, KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
364 Trần Thị Dung 1991 Tổ 25, KP2A 12/26/2021 1/7/2022 6 480,000 F0 KP2A
365 Nguyễn Văn Đắc 1976 TỔ 3, KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
366 Trần Văn Cảnh 1982 TỔ 3, KP 2A 11/14/2021 11/26/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
367 Trần Minh Tường 1991 TỔ 3, KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
368 Trần Phú Thọ 1967 TỔ 3, KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
369 Lê Thị Lý Em 1986 TỔ 3, KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
370 Nguyễn Thị Hậu 1970 Tổ 21, KP2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
371 Vũ Thị Hồng Hòa 1981 Tổ 26, KP2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
372 Nguyễn Văn Giảng 1980 Tổ 26, KP2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
373 Ninh Thị Thanh Thúy 1999 Tổ 2, KP2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
374 Đặng Đức Thuận 1999 Tổ 14, KP2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
Page 5
375 Lê Thời Trung 1990 Tổ 7, KP2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
376 Bùi Thị Soi 1971 Tổ 11, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
377 Nguyễn Thanh Điền 1984 Tổ 9, KP2A 12/17/2021 12/23/2021 7 560,000 F0 KP2A
378 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Tổ 19, KP2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
379 Nguyễn Văn Luyến 1970 TỔ 18, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
380 Trần Thị Hoài 1986 TỔ 26, KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
381 Vũ Xuân Dũng 1982 TỔ 26, KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
382 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1995 TỔ 12, KP 2A 12/31/2021 1/8/2022 1 80,000 F0 KP2A
383 Nguyễn Thị Lan Phương 1981 TỔ 19, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
384 Lâm Đức Hòa 1991 TỔ 23, KP 2A 12/10/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
385 Nguyễn Trần Kiều Mai 2001 Tổ 1, KP2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
386 Nguyễn Trần Kiều Mi 1999 Tổ 1, KP2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
387 Phạm Văn Chiến 1977 Tổ 12, KP2A 12/24/2021 12/31/2021 8 640,000 F0 KP2A
388 Vi Thị Bé 1993 Tổ 18, KP2A 12/30/2021 1/5/2022 2 160,000 F0 KP2A
389 Đỗ Thị Ninh 1995 Tổ 25, KP2A 12/3/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
390 Phùng Thị Hương 1986 Tổ 2, KP2A 11/29/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
391 Phan Đình Hinh 1991 Tổ 22, KP2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
392 Đỗ Văn Thế 1982 Tổ 22, KP2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
393 Đặng Thị Hằng 1990 Tổ 14, KP2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
394 Trương Thị Huyền 1984 Tổ 14, KP2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
395 Trương Thị Mỹ 1983 Tổ 11, KP2A 11/5/2021 11/13/2021 9 720,000 F1 KP2A
396 Nguyễn Xuân Thịnh 1974 Tổ 10, KP2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
397 Phùng Thị Thêm 1974 Tổ 10, KP2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
398 Phạm Hoàng Nam 1980 Tổ 21, KP2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
399 Nguyễn Thị Hoa 1961 TỔ 18, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
400 Nguyễn Thị Lý 1992 TỔ 18, KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 7 560,000 F1 KP2A
401 Trần Văn Long 1972 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
402 Bùi Văn Cường 1982 TỔ 22, KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
403 Trần Thị Thùy Vân 1991 TỔ 27, KP 2A 12/9/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
404 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1994 TỔ 2, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
405 Trịnh Thị Thu Thảo 2002 TỔ 21, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
406 Hà Thị Sen 1991 TỔ 15, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
407 Ngô Ngọc Hà 1983 TỔ 12, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
408 Trần Thiên Thanh 1978 TỔ 2, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
409 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2005 TỔ 3, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
410 Bùi Thị Thu Trang 1991 TỔ 21, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
411 Đỗ Thị Đức 1973 TỔ 24, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
412 Lê Thị Hương 1993 TỔ 14, KP 2A 12/3/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
413 Nguyễn Văn Huấn 1960 TỔ 6, KP 2A 11/15/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
414 Nguyễn Thị Thùy Trang 1995 TỔ 27 KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
415 Nguyễn Văn Thuận 1973 TỔ 2 KP 2A 12/16/2021 12/26/2021 11 880,000 F0 KP2A
416 Nguyễn Thị Hảo 1975 TỔ 2 KP 2A 12/16/2021 12/26/2021 11 880,000 F0 KP2A
417 Trần Thị Giang 1996 TỔ 2 KP 2A 12/17/2021 12/23/2021 7 560,000 F0 KP2A
418 Đoàn Hồng Sao 1998 TỔ 27 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
419 Trần Xuân Quỳ 1993 TỔ 1 KP 2A 11/26/2021 12/7/2021 12 960,000 F0 KP2A
420 Đào Quốc Huy 1987 TỔ 27 KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
421 Trần Thị Y Bình 1992 TỔ 15 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
422 Lê Thị Bích Ngọc 1989 TỔ 5 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
423 Trần Thái Phương Linh 2003 TỔ 18 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
424 Nguyễn Minh Đức 1970 TỔ 19 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
425 Trương Quang Khải 1963 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
426 Trần Thị Dung 1960 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
427 Trương Đức Khâm 1987 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
428 Truong Thị Hải Anh 1997 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
429 Lê Nghĩa Anh Trí 1986 TỔ 11 KP 2A 12/15/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
430 Hoàng Thị Ngọc Anh 1986 TỔ 11 KP 2A 12/15/2021 12/27/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
431 Phạm Ngọc Lượng 1976 TỔ 11 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
432 Phạm Thị Ngọc Yến 2001 TỔ 11 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
433 Lê Khánh Tiệp 1989 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
434 Dương Văn Thịnh 1987 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
435 Ngô Thị Tình 1962 TỔ 18 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
436 Trịnh Văn Nghi 1959 TỔ 18 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
437 Nguyễn Duy Khánh 1981 TỔ 23 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
438 Trịnh Thị Thủy 1985 TỔ 23 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
439 Trần Thị Tố Trinh 1983 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
440 Dương Văn Tỏ 1943 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
441 Dương Văn Khánh 1975 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
442 Lê Xuân Thành 1992 TỔ 21 KP 2A 12/26/2021 1/1/2022 6 480,000 F1 KP2A
443 Lê Thị Loan 1982 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
444 Đinh Minh Thiện 1963 TỔ 2 KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 12 960,000 F0 KP2A
445 Nguyễn Văn Lập 1990 TỔ 18 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
446 Nguyễn Văn Tiến 1973 TỔ 5 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
447 Ninh Thị Vinh 1949 KP 2A 11/24/2021 12/6/2021 13 1,040,000 F1 KP2A
448 Nguyễn Thùy Vân 2003 KP 2A 11/24/2021 12/6/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
449 Nguyễn Văn Minh 1990 TỔ 17 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
450 Nguyễn Văn Nam 1962 TỔ 17 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
451 Nguyễn Thị Lan 1965 TỔ 18 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 6
452 Nguyễn Văn Dũng 1960 TỔ 18 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
453 Lê Thanh Thưởng 1960 TỔ 21 KP 2A 12/26/2021 1/1/2022 6 480,000 F1 KP2A
454 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1985 TỔ 10 KP2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
455 Nguyễn Thị Yến 1965 TỔ 21 KP 2A 12/26/2021 1/1/2022 6 480,000 F1 KP2A
456 Đỗ Thị Hà 1969 TỔ 20 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
457 Nguyễn Văn Hồng 1962 TỔ 20 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
458 Nguyễn Thị Kim Oanh 1979 TỔ 25 KP 2A 12/29/2021 1/6/2022 3 240,000 F0 KP2A
459 Lê Thị Thắm 1976 TỔ 18 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
460 Trần Thị Yến Nhi 2004 TỔ 18 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
461 Trần Minh Đức 1999 TỔ 18 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
462 Phạm Thị Thỏa 1990 TỔ 10 KP2A 12/29/2021 1/4/2022 3 240,000 F0 KP2A
463 Đỗ Anh Thơ 1980 TỔ 17 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
464 Nguyễn Văn Trường 1983 TỔ 9 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
465 Trần Thị Thủy 1988 TỔ 9 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
466 Nguyễn Thị Hà 1997 TỔ 23 KP 2A 12/28/2021 1/3/2022 4 320,000 F0 KP2A
467 Võ Tấn Thuận 1971 TỔ 26 KP2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
468 Đỗ Thị Linh 1981 TỔ 8 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
469 Vũ Văn Dậu 1981 TỔ 8 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
470 Đặng Thị Ngọc Vân 19858 TỔ 5 KP 2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
471 Nguyễn Thị Lan 1985 TỔ 14 KP2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
472 Nguyễn Thị Lan Anh 2004 TỔ 14 KP2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
473 Nguyễn Đình Ước 1981 TỔ 14 KP2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
474 Nguyễn Thị Yến 1960 TỔ 25 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
475 Phan Thái Minh Thư 1990 TỔ 12 KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
476 Nguyễn Văn Hào 1994 TỔ 12 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
477 Trần Thị Thu Hiền 1976 TỔ 17 KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
478 Đinh Thị Canh 1961 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
479 Nguyễn Thị Phượng 1989 TỔ 9 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
480 Nguyễn Thanh Viên 1993 TỔ 18 KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
481 Phạm Thị Thu 1995 TỔ 3 KP 2A 12/27/2021 1/3/2022 5 400,000 F0 KP2A
482 Hoàng Thị An 1995 TỔ 2 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
483 Võ Hoàng Ân 2004 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
484 Nguyễn Thị Tường Vi 1981 TỔ 20 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
485 Bùi Long Đình 1978 TỔ 20 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
486 Lê Thị Nhật Linh 1998 TỔ 19 KP 2A 11/22/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
487 Nguyễn Bảo Lộc 1993 TỔ 1 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
488 Vũ Thị Hiền 1983 TỔ 4 KP 2A 12/27/2021 1/2/2022 5 400,000 F0 KP2A
489 Nguyễn Văn Thành 1998 TỔ 4 KP 2A 12/22/2021 1/4/2022 10 800,000 F0 KP2A
490 Đinh Thiện Toàn 1993 TỔ 2 KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 12 960,000 F0 KP2A
491 Hà Thị Trâm 1989 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
492 Trần Thị Lê Giang 1991 TỔ 2 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
493 Nguyễn Thị Hương Giang 1982 TỔ 18 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
494 Dương Kim Chung 1975 TỔ 26 KP2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
495 Đinh Văn Khải 1965 TỔ 22 KP 2A 12/27/2021 1/2/2022 5 400,000 F1 KP2A
496 Trình Văn Đô 1972 TỔ 27 KP 2A 11/6/2021 11/19/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
497 Vũ Thị Lâm 1958 TỔ 4 KP 2A 12/25/2021 1/4/2022 7 560,000 F0 KP2A
498 Nguyễn Thị Yến 1962 TỔ 25,KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
499 Tạ Thị Sáng 1989 TỔ 14 KP2A 10/11/2021 10/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
500 Trần Vũ Bảo 1980 TỔ 11 KP 2A 12/22/2021 1/4/2022 10 800,000 F0 KP2A
501 Trần Thiị Phương Thuyền 1970 TỔ 11 KP 2A 12/23/2021 1/5/2022 9 720,000 F0 KP2A
502 Nguyễn Thiên Hoàng 1960 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
503 Nguyễn Thiên Hợp 1989 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
504 Lê Thị Mỹ Liễu 1960 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
505 Nguyễn Văn Hà 1964 TỔ 12 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
506 Phạm Chính Luận 1991 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
507 Phạm Tuấn Linh 1993 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
508 Phạm Thanh Huyền 1997 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
509 Trần Văn Thiên 1984 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
510 Vũ Thị Vinh 1961 TỔ 12 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
511 Phạm Văn Chỉ 1964 TỔ 25, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
512 Đinh Thanh Tình 1966 TỔ 26, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
513 Trần Việt Anh 1957 TỔ 2, KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
514 Nguyễn Thị Thảo 1990 TỔ 27, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
515 Võ Tường Vi 2004 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
516 Nguyễn Thị Hoa 1993 TỔ 12, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
517 Nguyễn Thọ Triều 1990 TỔ 12, KP 2A 12/15/2021 12/21/2021 7 560,000 FO KP2A
518 Trần Thị Thành 1976 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
519 Vũ Thị Ngoc Thiêng 1989 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
520 Tạ Hữu Nhương 1984 TỔ 26, KP 2A 12/15/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
521 Phạm Thị Thư 1970 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
522 Đào Thị Lan 1984 TỔ 26, KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
523 Trần Hoàng Tuấn 1989 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
524 Trịnh Thị Mai 1993 TỔ 9, KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
525 Trương Văn Thiết 1992 TỔ 12, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
526 Vũ Văn Doanh 1983 TỔ 15, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
527 Lê Thị Kim Liên 1972 TỔ 23, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
528 Lê Thị Oanh 2001 TỔ 2, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
Page 7
529 Phạm Hoàng Phước 2000 TỔ 9, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
530 Lê Thị Đào 1979 TỔ 18, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
531 Ngô Thanh Lộc 2001 TỔ 6, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
532 Đặng Minh Tuấn 1999 TỔ 22, KP 2A 22/11/2021 12/5/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
533 Dương Thụy Thanh Xuân 1990 TỔ 9, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
534 Quan Thế Cường 1981 TỔ 24, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
535 Ngô Trí Cường 2005 TỔ 11, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
536 Hoàng Minh Hà 1995 TỔ 11, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
537 Võ Thị Thủy 1990 Tổ 27, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
538 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1995 TỔ 6, KP 2A 12/14/2021 12/20/2021 7 560,000 F0 KP2A
539 Nguyễn Văn Khang 1984 TỔ 13, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
540 Đặng Văn Sơn 1997 TỔ 09, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
541 Trần Thị Hiền 1973 TỔ 11, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
542 Lê Tấn Vũ 1992 TỔ 24 , KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
543 Trần Anh Tuấn 1990 TỔ 23, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
544 Hà Đào Thảo Duyên 1996 TỔ 24, KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
545 Lê Thị Vân 1978 TỔ 13, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
546 Nguyễn Văn Thắng 1979 TỔ 11, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
547 Lã Thị Nguyệt 1966 TỔ 9, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
548 Phạm Tất Hải 1991 TỔ 26, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
549 Liêu Hoàng Bằng 1987 TỔ 2, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
550 Nguyễn Đình Tú 2005 TỔ 23, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
551 Đặng Thị Kiều Loan 1990 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
552 Đinh Thị Minh 1992 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
553 Nguyễn Thị Mật 1974 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
554 Đỗ Hoài Thanh 1978 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
555 Đỗ Anh Hào 2000 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
556 Đỗ Xuân Diệu 2003 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
557 Phạm Thị Minh 1969 TỔ 26, KP 2A 12/16/2021 12/23/2021 8 640,000 F0 KP2A
558 Vũ Văn Tuấn 1971 TỔ 26, KP 2A 12/27/2021 1/9/2022 5 400,000 F1 KP2A
559 Đỗ Văn Tuyến 1986 TỔ 25, KP 2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
560 Nguyễn Thị Hoan 1966 TỔ 25, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
561 Trần Thị Hà 1984 TỔ 15, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
562 Phạm Thanh Bình 1994 TỔ 23, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
563 Nguyễn Thị Ngoan 1966 TỔ 23, KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
564 Nguyễn Anh Khang 1993 TỔ 7, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
565 Đinh Văn Hạnh 1961 TỔ 23, KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
566 Đinh Thị Trang 1983 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
567 Nguyễn Khăc Vĩ 1980 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
568 Nguyễn Minh Quang 1958 TỔ 10, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
569 Nguyễn Mỹ Lệ 1987 Tổ 3, KP2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
570 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2003 TỔ 23, KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
571 Trần Hữu Duy 1985 TỔ 21, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
572 Đỗ Thanh Hải 1955 TỔ 8, KP 2A 11/28/2021 12/11/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
573 Trần Văn Kiên 1980 Tổ 4, KP2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
574 Nguyễn Công Quyền 1995 Tổ 12, KP2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
575 Phan Như Khánh 1965 Tổ 12, KP2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
576 Nguyễn Thị Thúy Phương 1994 TỔ 2, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
577 Hà Mỹ Châu 1983 TỔ 8, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 FO KP2A
578 Phạm Thanh Hải 1999 TỔ 8, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
579 Lê Trần Tú Trinh 1999 TỔ 11, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
580 Nguyễn Đình Quý 1993 TỔ 23, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
581 Cao Thị Lan 1970 TỔ 23, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
582 Dương Thị Thiên Nhi 2001 TỔ 8, KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
583 Nguyễn Minh Kha 1991 TỔ 23, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
584 Lê Đình Kiên 1984 TỔ 18, KP 2A 11/1/2021 11/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
585 Nguyễn Thị Ngoan 1990 TỔ 18, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
586 Lê Văn Hữu 1982 TỔ 15, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
587 Vũ Thị Như Quỳnh 1986 TỔ 13, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
588 Nguyễn Thị Bé 1960 TỔ 11, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
589 Lê Thị Bích Nhi 1990 TỔ 11, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
590 Nguyễn Thị Mộng Thúy 1988 TỔ 10, KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
591 Lê Thị Nghĩa 1986 TỔ 15, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
592 Lê Thị Dương 1996 TỔ 23, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
593 Tạ Thị Ánh 1992 TỔ 1, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
594 Nguyễn Thị Nga 1995 TỔ 25, KP 2A 11/26/2021 12/8/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
595 Nguyễn Thị Thu Thảo 1995 TỔ 9, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
596 Phạm Xuân Thanh Vân 1973 Tổ 3, KP2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
597 Lê Thị Hải Yến 1982 TỔ 7, KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
598 Lưu Thị Thiện 1961 TỔ 27, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
599 Trần Thị Ngọc 1990 TỔ 27, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
600 Nguyễn Mạnh Thắng 1993 TỔ 23, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
601 Nguyễn Thị Thu 1993 Tổ 4, KP2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
602 Phạm Văn Cường 1980 TỔ 1, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
603 Huỳnh Anh Kiệt 1986 Tổ 3, KP2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
604 Nguyễn Thị Xuân Tình 1983 TỔ 16, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
605 Lê Văn Khang 2000 TỔ 12, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
Page 8
606 Lê Văn Lập 1979 TỔ 12, KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
607 Phạm Thị Dương 2002 TỔ 2, KP 2A 12/16/2021 12/22/2021 7 560,000 F0 KP2A
608 Nguyễn Thị Chuyên 1980 TỔ 9, KP 2A 12/13/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
609 Phạm Mộc Phương 1995 TỔ 12, KP 2A 11/21/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
610 Hà Đình Quang 1989 Tổ 3, KP2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
611 Phan Khắc Trường Phi 1984 TỔ 18, KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
612 Nguyễn Thành Quý 1982 TỔ 9, KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
613 Nguyễn Thị Kiều Trang 1998 Tổ 3, KP2A 24/11/2021 07/12/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
614 Nguyễn Văn Dinh 1985 TỔ 1, KP 2A 21/11/2021 12/4/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
615 Đinh Thị Thanh Xuân 1984 TỔ 6,KP 2A 24/11/2021 12/7/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
616 Lê Thị Ngọc Bích 1988 TỔ 17, KP 2A 04/12/2021 17/12/2021 7 560,000 F1 KP2A
617 Trần Duy Bảo 2005 TỔ 14, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
618 Trịnh Thị Nguyệt 1982 TỔ 14, KP 2A 22/11/2021 12/5/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
619 Trần Thanh Nam 1970 TỔ 14, KP 2A 12/2/2021 15/12/2021 #VALUE! #VALUE! F0 KP2A
620 Nguyễn Trần Dạ Thảo 1970 TỔ 14, KP 2A 12/2/2021 15/12/2021 #VALUE! #VALUE! F1 KP2A
621 Trần Kim Tuyến 1932 TỔ 14, KP 2A 12/2/2021 15/12/2021 #VALUE! #VALUE! F1 KP2A
622 Tống Thị Hương Tiêu 1945 TỔ 14, KP 2A 12/2/2021 15/12/2021 #VALUE! #VALUE! F1 KP2A
623 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1984 TỔ 6, KP 2A 11/25/2021 08/12/2021 -104 -8,320,000 F0 KP2A
624 Nguyễn Thị Bắc 1980 Tổ 15, KP2A 10/31/2021 11/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
625 Trần Văn Thuận 1987 Tổ 12, KP2A 12/5/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
626 Trần Hoàng Lưu 1998 Tổ 16, KP2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
627 Nguyễn Thị Hà 1995 Tổ 5, KP2A 12/10/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
628 Phạm Văn Học 1974 TỔ 17, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
629 Trần Thị Hoa 1983 TỔ 27, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
630 Trần Thị Ngọc 1963 TỔ 8, KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 12 960,000 F0 KP2A
631 Phạm Kim Oanh 1998 TỔ 23, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
632 Hà Hữu Toàn 1979 TỔ 9, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
633 Trần Văn Xoa 1947 TỔ 12 KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
634 Lê Thị Hạnh 1951 TỔ 12 KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
635 Nguyễn Thị Định 1956 TỔ 5 KP 2A 12/22/2021 1/5/2022 10 800,000 F0 KP2A
636 Trịnh Thị Xuân 1988 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
637 Đinh Thị Niên 1945 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
638 Nguyễn Quốc Huy 1980 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
639 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 2004 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
640 Bùi Thị Ngợi 1958 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
641 Trần Văn Duy 1985 TỔ 18, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
642 Huỳnh Minh Tân 1992 TỔ 2, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
643 Nguyễn Thị Thanh Mai 1975 TỔ 2, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
644 Đỗ Thị Hải 1991 TỔ 24, KP 2A 12/5/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
645 Ngyễn Thị Mùi 1955 TỔ 16, KP 2A 12/6/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
646 Nguyễn Văn Chơn 1988 TỔ 3, KP 2A 12/20/2021 1/5/2022 12 960,000 F0 KP2A
647 Nguyễn Thị Tâm 1957 TỔ 3, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
648 Nguyễn Thị Phượng 1988 TỔ 3, KP 2A 12/16/2021 12/28/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
649 Nguyễn Văn Hùng 1952 TỔ 3, KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 12 960,000 F0 KP2A
650 Nguyễn Văn Giang 1988 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
651 Nguyễn Văn Huân 1987 TỔ 13, KP 2A 12/15/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
652 Nguyễn Đăng Khoa 1976 TỔ 11, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
653 Đặng Thị Hương 1998 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
654 Lê Thị Mộng Thu 1986 TỔ 12, KP 2A 12/13/2021 12/20/2021 8 640,000 F0 KP2A
655 Đỗ Văn Phúc 1976 TỔ 17, KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
656 Hoàng Thị Dăn 1950 TỔ 17, KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
657 Hoàng Tuấn Anh 1987 TỔ 12, KP 2A 12/15/2021 12/31/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
658 Vũ Trường Giang 2004 TỔ 8, KP 2A 12/20/2021 12/26/2021 7 560,000 F1 KP2A
659 Lê Xuân Hương 1978 TỔ 25, KP 2A 12/14/2021 12/20/2021 7 560,000 F0 KP2A
660 Nguyễn Văn Linh 1980 TỔ 25, KP 2A 12/7/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
661 Vũ Thị Hưng 1986 TỔ 12, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
662 Nguyễn Thị Kim Yến 1992 TỔ 2, KP 2A 12/6/2021 12/18/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
663 Nguyễn Thị Huệ 1968 TỔ 12, KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 7 560,000 F1 KP2A
664 Trần Thái Giàu Em 1994 TỔ 7, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
665 Từ Văn Nghi 1996 TỔ 12, KP 2A 12/5/2021 12/11/2021 7 560,000 F0 KP2A
666 Hồ Thị Hạnh 1977 TỔ 25, KP 2A 12/4/2021 12/16/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
667 Đỗ Duy Hải 1970 TỔ 25, KP 2A 12/4/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
668 Nguyễn Thị Thùy 1962 TỔ 25, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
669 Nguyễn Thị Thắm 1986 TỔ 8, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
670 Nguyễn Thanh Liêm 1985 TỔ 9, KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
671 Lê Thanh Thanh 1997 TỔ 21, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
672 Chu Thị Tú 1965 TỔ 24, KP 2A 12/3/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
673 Cao Lý Thiên Hương 2000 TỔ 19, KP 2A 12/14/2021 12/23/2021 10 800,000 F0 KP2A
674 Nguyễn Thị Mai 1995 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
675 Mai Phương Uyên 2003 TỔ 17, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
676 Thiều Thị Nguyệt 1978 TỔ 17, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
677 Nguyễn Thị Chinh 1981 TỔ 17, KP 2A 12/19/2021 12/29/2021 11 880,000 F0 KP2A
678 Lê Thị Như Oanh 1975 TỔ 23, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
679 Lê Thị Mỹ Triều 1996 TỔ 15, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
680 Nguyễn Thanh Mai 1999 TỔ 15, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
681 Nguyễn Thanh Mai Linh 2000 TỔ 15, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
682 Nguyễn Thị Hồng 1988 TỔ 17, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
Page 9
683 Trần Thị Hạ Thu 1997 TỔ 17, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
684 Nguyễn Thị Thúy 1964 TỔ 17, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
685 Nguyễn Văn Hải 1993 TỔ 17, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
686 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 1994 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
687 Nguyễn Tiến Phương 1990 TỔ 2, KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
688 Đinh Thị Chiên 1975 TỔ 8, KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
689 Nguyễn Phúc Ngạn 2000 TỔ 8, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
690 Huỳnh Thị Hồng Phúc 1984 TỔ 8, KP 2A 12/28/2021 1/3/2022 4 320,000 F0 KP2A
691 Đặng Ngọc Hòa 1979 TỔ 2,5 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
692 Đoàn Thanh Tuấn 1975 TỔ 22 KP 2A 12/9/2021 12/21/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
693 Cao Vũ Phương Dung 1976 TỔ 22 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
694 Nguyễn Thị Lan 1997 TỔ 8 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
695 Nguyễn Tuấn Văn 1971 TỔ 6 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
696 Nguyễn Văn Minh 1953 TỔ 2 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
697 Dương Thị Thanh 1986 TỔ 2 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
698 Huỳnh Thị Kim Thoa 1988 TỔ 2, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
699 Nguyễn Văn Học 1989 TỔ 15 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
700 Vũ Văn Thuận 1984 TỔ 20, KP 2A 12/4/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
701 Nguyễn Văn Đăng 1988 TỔ 11, KP 2A 12/19/2021 1/2/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
702 Huỳnh Ngọc Linh 1984 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
703 Phạm Anh Tuấn 1985 TỔ 4, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
704 Bùi Thế Thược 1978 TỔ 2, KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 7 560,000 F1 KP2A
705 Lê Thị Hòa 1964 TỔ 15, KP 2A 12/9/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
706 Vũ Thị Lý 1991 TỔ 2, KP 2A 12/5/2021 12/15/2021 11 880,000 F0 KP2A
707 Nguyễn Hồng Phong 1968 TỔ 2, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
708 Nguyễn Minh Thư 2000 TỔ 2, KP 2A 12/18/2021 12/30/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
709 Trần Công Minh 1993 TỔ 21, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
710 Siu Hằng 1999 TỔ 2, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
711 Nông Văn Đô 1980 TỔ 21 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
712 Giá Thị Trầm 1983 TỔ 21 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
713 Đặng Thị Thương 1998 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
714 Nguyễn Thị Hà Giang 1991 TỔ 6 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
715 Nguyễn Chí Công 2000 TỔ 19, KP 2A 12/10/2021 12/20/2021 11 880,000 F0 KP2A
716 Bùi Tất Thành 1995 TỔ 21, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
717 Trần Thị Liên 1974 TỔ 06, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
718 Võ Trường Giang 1986 TỔ 22, KP 2A 12/8/2021 12/14/2021 7 560,000 F0 KP2A
719 Lại Thị Nga 1968 TỔ 19, KP 2A 12/22/2021 12/31/2021 10 800,000 F0 KP2A
720 Nguyễn Ngọc Na 1990 TỔ 27, KP 2A 12/7/2021 12/13/2021 7 560,000 F1 KP2A
721 Văn Công Thành Được 1981 TỔ 8, KP 2A 12/20/2021 12/26/2021 7 560,000 F0 KP2A
722 Trịnh Thị Vân 1985 TỔ 26, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
723 Thái Thành Sang 1980 TỔ 1, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
724 Quách Văn Hải 1984 TỔ 26, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
725 Võ Thành Nghiệp 2001 TỔ 26, KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
726 Võ Tấn Đạt 1995 TỔ 26, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
727 Hà Thị Trinh 1996 TỔ 12, KP 2A 12/5/2021 12/19/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
728 Phạm Thị Hằng 1981 Tổ 4, KP2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
729 Hồ Thị Thu Thúy 1991 TỔ 1, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
730 Lê Thị Út 1953 TỔ 8, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
731 Bùi Thị Thơm 1988 TỔ 16 KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
732 Phan Viết Tài 1982 TỔ 9, KP 2A 12/3/2021 12/10/2021 8 640,000 F0 KP2A
733 Huỳnh Thị Mới 1985 TỔ 4 KP 2A 12/16/2021 12/22/2021 7 560,000 F0 KP2A
734 Châu Thị Thùy Trang 1993 TỔ 10, KP 2A 12/3/2021 12/14/2021 12 960,000 F0 KP2A
735 Phan Viết Hải 1982 TỔ 9, KP 2A 12/3/2021 12/10/2021 8 640,000 F0 KP2A
736 Dương Thị Thủy 1967 TỔ 26 KP2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
737 Trần Văn Cường 1976 TỔ 16 KP 2A 12/6/2021 12/13/2021 8 640,000 F0 KP2A
738 Cao Trần Minh Thông 1986 TỔ 27, KP2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
739 Nguyễn Thị Hải Yến 1989 TỔ 27, KP2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
740 Bùi Quang Tấn Khả 1995 TỔ 17, KP2A 12/3/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
741 Phạm Thị Phương Trang 2000 TỔ 26, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
742 Nguyễn Minh Thiệp 1981 TỔ 26, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
743 Nguyễn Văn Hòa 1990 TỔ 4 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
744 Lê Hoàng Chiến 1990 TỔ 8, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
745 Phạm Thị Lương 1985 TỔ 23, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
746 Lê Văn Thuật 1976 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
747 Nguyễn Thị Khuyên 1984 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
748 Lê Thị Hiền 1988 TỔ 27, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
749 Trịnh Yến Như 1979 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/25/2021 8 640,000 F0 KP2A
750 Lê Hữu Trung 1990 TỔ 16, KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
751 Đoàn Văn Cẩn 1979 TỔ 16, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
752 Trần Đình Phú 1995 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
753 Nguyễn Thị Huế 1985 TỔ 16, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
754 Phạm Văn Tiến 2000 TỔ 4, KP 2A 12/18/2021 1/1/2022 14 1,120,000 F0 KP2A
755 Mai Văn Thụy 1993 TỔ 11, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
756 Mai Thị Hồng 1986 TỔ 11, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
757 Võ Thị Cẩm Linh 1998 TỔ 4, KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
758 Hoàng Phạm Thanh 1991 TỔ 8, KP 2A 12/22/2021 1/2/2022 10 800,000 F0 KP2A
759 Nguyễn Hưng Tuấn 2000 TỔ 20, KP 2A 12/10/2021 12/19/2021 10 800,000 F0 KP2A
Page 10
760 Lê Tuấn Hoàng 1990 TỔ 20, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
761 Vũ Hữu Hà 1977 TỔ 21, KP 2A 12/22/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
762 Quách Đình Lưu 1973 TỔ 8, KP 2A 12/22/2021 12/31/2021 10 800,000 F0 KP2A
763 Đỗ Văn Thành 1982 TỔ 20, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
764 Trương Thị Nhung 1988 TỔ 27, KP 2A 12/10/2021 12/16/2021 7 560,000 F0 KP2A
765 Nguyễn Ngọc Thơ 1975 TỔ 7, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
766 Lê Văn Minh 1971 TỔ 2, KP 2A 12/16/2021 12/23/2021 8 640,000 F0 KP2A
767 Trần Thị Thu Tâm 1991 TỔ 20, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
768 Nguyễn Thành Nhân 1993 TỔ 8, KP 2A 12/28/2021 12/31/2021 4 320,000 F1 KP2A
769 Lê Thị Tình 1984 TỔ 21 KP 2A 12/22/2021 12/28/2021 7 560,000 F0 KP2A
770 Doãn Thị Hường 1982 TỔ 2, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
771 Nguyễn Thị Lợi 1991 TỔ 4, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
772 Nguyễn Thị Xuân 1974 TỔ 2, KP 2A 12/16/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
773 Trần Thị Thơm 1986 TỔ 2, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
774 Vũ Xuân Tú 1983 TỔ 2, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
775 Dương Thị Ngát 1988 TỔ 20, KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
776 Phạm Tuấn Minh 1998 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
777 Phạm Thanh Tùng 1972 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
778 Nguyễn Thị Mây 1974 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
779 Phạm Thành Long 2002 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
780 Đinh Ngọc Huyền Trâm 2002 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
781 Nguyễn Bá Vương 1979 TỔ 7, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
782 Nguyễn Thị Hảo 1987 TỔ 19, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
783 Nguyễn Văn Đại 1986 TỔ 19, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
784 Vũ Thị Huyền Vân 1979 TỔ 7, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
785 Phạm Thị Trang 1996 TỔ 5, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
786 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2000 TỔ 26, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
787 Đinh Nguyễn Khánh Vy 2004 TỔ 2, KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
788 Phạm Thị Diễm Hương 1992 TỔ 26, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
789 Trương Thanh Tùng 1990 TỔ 27, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
790 Trần Thị Cẩm Ly 2002 TỔ 16 , KP 2A 12/8/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
791 Trần Thị Mộng Linh 1989 TỔ 16 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
792 Hoàng Tuấn Anh 1977 TỔ 2, KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
793 Ngô Thành Tàu 1994 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
794 Nguyễn Hương Lan 1988 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
795 Nguyễn Văn Hòa 1973 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
796 Nguyễn Trần Khương 1994 TỔ 17, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
797 Trần Thị Thu Hiền 1991 TỔ 4, KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
798 Trần Vũ Hoài 1931 TỔ 11, KP 2A 12/22/2021 1/4/2022 7 560,000 F1 KP2A
799 Hoàng Thị Ba 1970 TỔ 7, KP 2A 12/7/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
800 Nguyễn Văn Truật 1969 TỔ 13, KP 2A 12/7/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
801 Nguyễn Thị Nữ 1962 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
802 Dương Đình Minh Hiếu 2000 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
803 Nguyễn Văn Lộc 1980 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
804 Nguyễn Tấn Phát 1988 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
805 Duong Đình Tuyển 1964 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
806 Nguyễn Thị Hằng 1958 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
807 Phạm Thị Hường 1937 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
808 Nguyễn Thị Lành 14/02/1963 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/15/2021 307 24,560,000 F0 KP2A
809 Vũ Văn Lâm 1963 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 300 24,000,000 F1 KP2A
810 Nguyễn Đình Thục 1975 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 300 24,000,000 F1 KP2A
811 Vũ Thị Bích Thủy 1984 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 300 24,000,000 F1 KP2A
812 Vũ Yến Vi 1990 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 300 24,000,000 F1 KP2A
813 Vũ Đức Tài 1995 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 300 24,000,000 F1 KP2A
814 Hoàng Thị Xuyến 1956 TỔ 23, KP 2A 11/27/2021 12/6/2021 10 800,000 F0 KP2A
815 Hà Thị Ngọc 1977 TỔ 3, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
816 Ngô Văn Thắng 2000 TỔ 3, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
817 Hoàng Thị Thơ 1995 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
818 Trần Thị Tươi 1982 TỔ 7, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
819 Nguyễn Đức Hậu 1985 TỔ 4 ,KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
820 Lê Thị Hoa 1993 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
821 Lê Thị Phượng 1991 Tổ 25, KP2A 10/29/2021 11/11/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
822 Đặng Ngọc Thiện 1992 TỔ 13, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
823 Nguyễn Thị Trang 1990 TỔ 13, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
824 Nguyễn Xuân Trường 1965 TỔ 19, KP 2A 11/19/2021 11/30/2021 12 960,000 F0 KP2A
825 Hoàng Thanh Trúc 2003 Tổ 8, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
826 Nguyễn Thị Bích Hồng 1984 TỔ 8, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
827 Trần Thị Ánh Dung 1975 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
828 Hoàng Thị Xuyến 1970 TỔ 9, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
829 Phạm Văn Vinh 1974 TỔ 9, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
830 Hà Thị Thu Lan 1987 TỔ 23 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
831 Bùi Thị Xuyến 1966 TỔ 25, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
832 Trịnh Thị Lanh 1967 Tổ 26, KP2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
833 Dương Thị Thanh Huyền 1992 Tổ 4, KP2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
834 Trần Phạm Minh Quân 2019 TỔ 18 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
835 Nguyễn Thị Ngân Thương 2011 TỔ 13 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
836 Ngô Hải Thanh 2014 TỔ 12 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
Page 11
837 Hồ Lê Quốc Khánh 2018 TỔ 5 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
838 Hồ Trường Giang 2017 TỔ 5 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
839 Trương Mai Minh Tâm 2019 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
840 Phan Nguyễn Trung Sơn 2007 TỔ 18 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
841 Nguyễn Đình Xuân Phúc 2016 TỔ 6 KP 2A 12/9/2021 12/20/2021 12 960,000 F0 KP2A
842 Trần Anh Dũng 2012 TỔ 18 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
843 Dương Như Ý 2006 TỔ 15 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
844 Kiều Phạm Kim Ngân 2009 TỔ 27 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
845 Trần Minh Trí 2017 TỔ 4 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
846 Lê Đào Trúc Linh 2007 TỔ 20 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
847 Lê An Nhiên 2018 TỔ 20 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
848 Đặng Danh Nhân 2019 TỔ 15 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
849 Dương Quế Trâm 2017 TỔ 15 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
850 Đỗ Bùi Thanh Trúc 2011 TỔ 6 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
851 Nguyễn Quỳnh Nga 2013 TỔ 19 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
852 Trần Ngọc Phương Chi 2021 KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
853 Đinh Minh Khanh 2011 TỔ 2 KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
854 Đinh Thiên Phúc 2016 TỔ 2 KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
855 Đoàn Tâm Như 2008 TỔ 15 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
856 Ngô Nguyễn Bảo Trân 2018 TỔ 10 KP2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
857 Lê Hoàng Phương Nhi 2015 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
858 Lê Hoàng Nam 2018 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
859 Nguyễn Minh Quân 2018 TỔ 23 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
860 Nguyễn Minh Khánh 2015 TỔ 23 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
861 Đỗ Ngọc Quyên 2012 TỔ 25 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
862 Phạm Trí Hiếu 2014 TỔ 12 KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
863 Phạm Phương Thúy 2010 TỔ 17 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
864 Nguyễn Đăng Thanh Huyền 2010 TỔ 14 KP2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
865 Lê Bích Ngọc 2017 TỔ 15 KP 2A 12/17/2021 12/27/2021 11 880,000 F0 KP2A
866 Nguyễn Minh Khang 2013 TỔ 23 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
867 Ngô Hồng Sơn 2011 TỔ 12 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
868 Phạm Thúy An 2017 TỔ 26 KP2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
869 Lê Hoàng Cát Tiên 2020 TỔ 11 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
870 Vũ Hoàng Trúc Linh 2010 TỔ 11 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
871 Lê Hoàng Nam Phương 2018 TỔ 11 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
872 Trần Gia Huy 2010 TỔ 16 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
873 Phạm Ngọc Yến Oanh 2011 TỔ 11 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
874 Phạm Ngọc Yến Nhi 2006 TỔ 11 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
875 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 2015 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
876 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 2013 TỔ 11 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
877 Nguyễn Hoàng Minh An 2017 TỔ 11 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
878 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 2012 TỔ 23 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
879 Nguyễn Minh Quân 2015 TỔ 23 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
880 Lê Trần Minh Tâm 2021 TỔ 21 KP 2A 12/26/2021 1/1/2022 6 480,000 F1 KP2A
881 Trần Duyên Đức 2009 TỔ 17 KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
882 Bùi Tấn Tài 2012 TỔ 11 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
883 Vũ Trường Phát 2011 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
884 Vũ Hà An Nguyên 2013 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
885 Trần Minh Anh 2015 TỔ 5 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
886 Trần Minh Quân 2019 TỔ 8 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
887 Nguyễn Dđăng Khôi 2021 TỔ 15 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
888 Phạm Lê Bảo Anh 2014 TỔ 17 KP 2A 12/5/2021 12/17/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
889 Nguyễn Lan Anh 2012 TỔ 26 KP2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
890 Lê Thanh Tùng 2020 TỔ 13 KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
891 Nguyễn Đình Văn 2006 TỔ 14 KP2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
892 Đinh Phương Thảo 2011 TỔ 24 KP 2A 12/24/2021 12/30/2021 7 560,000 F0 KP2A
893 Vũ Thị Huyền Trang 2009 TỔ 21 KP 2A 12/22/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
894 Lê Thị Quý Mai 2013 TỔ 9 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
895 Nông Thị Bảo Thi 2009 TỔ 21 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 7 560,000 F1 KP2A
896 Phạm Khánh Ngọc 2012 TỔ 1 KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
897 Phạm Khánh Linh 2021 TỔ 1 KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
898 Bùi Minh Hiếu 2016 TỔ 22 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
899 Nguyễn Phương Duy 2018 TỔ 15 KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
900 Nguyễn Nhật Minh 2021 TỔ 15 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
901 Trương Ngọc Như Quỳnh 2017 TỔ 16 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
902 Phạm Trí Công 2012 TỔ 12 KP 2A 12/24/2021 1/6/2022 8 640,000 F0 KP2A
903 Trần Thị Thảo 2013 TỔ 18 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
904 Nguyễn Hoài Anh 2018 TỔ 9 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
905 Vũ Quốc Hào 2015 TỔ 8 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
906 Trần Văn Minh Đạt 2013 TỔ 18 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
907 Trần Văn Phát 2009 TỔ 18 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
908 Nguyễn Hoàng Đại Phong 2018 TỔ 18 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
909 Nguyễn Ngọc Khánh Trường 2015 TỔ 18 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
910 Nguyễn Hoàng Nhật Vượng 2021 TỔ 17 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
911 Nguyễn Tuệ Phương 2021 TỔ 17 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
912 Nguyễn Thị Thảo Vi 2017 TỔ 20 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
913 Lê Văn Phú 2013 TỔ 3 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 12
914 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 2012 TỔ 9 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
915 Vũ Triệu Đức Anh 2017 TỔ 22 KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
916 Đỗ Hoàng Thiên Ý 2015 TỔ 6 KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
917 Vũ Quốc Anh 2006 TỔ 8 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
918 Dương Quang Hải 2020 TỔ 12 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
919 Nguyễn Khải Việt 2013 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
920 Nguyễn Khải Tường 2015 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
921 Nguyễn Ngọc Gia Hân 2012 TỔ 11 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
922 Dương Trường Lộc 2006 TỔ 12, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
923 Dương Mai Hương 2006 TỔ 12, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
924 Dương Kim Ngọc 2012 TỔ 12, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
925 Dương Thành Đạt 2013 TỔ 12, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
926 Đặng Trần Khánh Linh 2011 TỔ 10, KP 2A 11/26/2021 12/8/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
927 Trần Ngọc Lan Chi 2020 TỔ 6, KP 2A 12/1/2021 12/7/2021 7 560,000 F0 KP2A
928 Trịnh Xuân Thành 2006 TỔ 21, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
929 Trần Quốc Bảo 2016 TỔ 6, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
930 Trần Quốc Việt 2011 TỔ 6, KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
931 Hoàng Hà Linh. 2008 TỔ 23, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
932 Lê Doãn Trung Nam 2019 TỔ 27, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
933 Thái Thành Trọng Nhân 2011 TỔ 1, KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
934 Phạm Khoa 2014 TỔ 18, KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
935 Nguyễn Lê Gia Huy 2015 TỔ 16, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
936 Phạm Tiến Đạt 2012 TỔ 18, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
937 Nguyễn Lê Trí Hào 2017 TỔ 16, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
938 Phạm Gia Băng 2015 Tổ 4, KP2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
939 Đỗ Minh Hà 2018 TỔ 25, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
940 Nguyễn Trần Đức Tâm 2006 TỔ 1, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
941 Đào Nguyễn Linh Chi 2012 TỔ 26, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
942 Nguyễn Trần Đức Trọng 2017 TỔ 1, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
943 Nguyễn Minh Nhật 2007 TỔ 18, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
944 Nguyễn Đăng Hoàng Phát 2020 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
945 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 2012 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
946 Ngô Huỳnh Ngọc Hoa 2014 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
947 Đường Gia Hưng 2011 TỔ 22, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
948 Đường Gia Minh 2016 TỔ 22, KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
949 Bùi Lê Vy 2007 TỔ 21, KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
950 Từ Quang Khải 2019 TỔ 18, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
951 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2008 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
952 Trịnh Nguyễn Hoàng Phát 2018 TỔ 19, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
953 Vũ Ngọc Thiên Ý 2019 TỔ 8, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
954 Vũ Ngọc Linh Đan 2017 TỔ 8, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
955 Vũ Thế Đức 2011 TỔ 8, KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
956 Lê Ngọc Bảo Quyên 2017 TỔ 8, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
957 Trịnh Tiến Đạt 2008 TỔ 21, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
958 Phan Viết Đức Trọng 2018 TỔ 9, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
959 Nguyễn Ngọc Diệp 2017 TỔ 13, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
960 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2008 TỔ 23, KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
961 Hồ Thanh Hà 2016 TỔ 14 KP2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
962 Trần Thành Công 2018 TỔ 4 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
963 Lê Đức Trí 2013 TỔ 18 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
964 Nguyễn Khắc Gia Bảo 2020 TỔ 25 KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
965 Phạm Uyển Nghi 2016 TỔ 25 KP 2A 12/6/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
966 Phan Viết Đức Hiếu 2017 TỔ 9, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
967 Trịnh Thảo Nguyên 2015 TỔ 21, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
968 Trần Đình An Nguyên 2021 TỔ 3, KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
969 Nguyễn Phong Khiết 2017 TỔ 21, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
970 Phạm Duy Bảo 2010 TỔ 25, KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
971 Nguyễn Trần Tuấn Tú 2014 TỔ 21, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
972 Phạm Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 9, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
973 Nguyễn Bảo Ngọc 2012 TỔ 25, KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
974 Nguyễn Phong Thiên 2019 TỔ 21, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
975 Ngô Hương Giang 2014 TỔ 18, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
976 Trương Mai Khánh Thư 2017 TỔ 16 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
977 Đỗ Trần Hoàng Phát 2011 TỔ 26 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
978 Phạm Hoàng Gia Hân 2020 TỔ 12 KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
979 Nguyễn Thị Minh Thư 2014 TỔ 18 KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
980 Hoàng Minh Quyết 2009 TỔ 26 KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
981 Hoàng Ngọc Tâm 2015 TỔ 26 KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
982 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 2019 TỔ 26 KP 2A 11/24/2021 12/6/2021 13 1,040,000 F1 KP2A
983 Nguyễn Hoàng Anh Thư 2010 TỔ 27 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
984 Nguyễn Dương Khả Vy 2017 TỔ 27 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
985 Trần Quang Huy 2007 TỔ 26 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
986 Đỗ Trần Hoàng Quân 2017 TỔ 26 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
987 Nguyễn Thị Đan Thi 2017 TỔ 18 KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
988 Trần Việt Hoàng 2016 TỔ 3 KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
989 Trần Thị Thanh Trúc 2011 TỔ 3 KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
990 Trần Lê Mỹ Ngọc 2014 TỔ 3 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 13
991 Trần Thị Mỹ Tiên 2005 TỔ 3 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
992 Trần Thanh Thiên 2018 TỔ 3 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
993 Đỗ Anh Kiệt 2014 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
994 Tạ Khánh Hà 2020 TỔ 26 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
995 Trần Gia Bảo 2013 TỔ 2 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
996 Phạm Tú Trinh 2007 TỔ 23 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
997 Nguyễn Thị Ngọc 2008 TỔ 20 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
998 Nguyễn Văn Long 2012 TỔ 20 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
999 Đào Nguyễn Hồng Nhung 2018 TỔ 4 KP 2A 12/29/2021 1/11/2022 3 240,000 F0 KP2A
1000 Lê Ngọc Minh Khuê 2020 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1001 Nguyễn Việt Thành 2008 TỔ 3 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1002 Bùi Ngọc Yến 2012 TỔ 22 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1003 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 2014 TỔ 23 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1004 Phạm Khánh An 2016 TỔ 21 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1005 Phạm Nhã Uyên 2016 TỔ 25 KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1006 Nguyễn Thế Vinh 2015 TỔ 23 KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1007 Trần Thùy Thủy Tiên 2007 TỔ 2 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1008 Trần Lê Khánh Quỳnh 2017 TỔ 14 KP2A 12/3/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1009 Nguyễn Minh Hiếu 2012 TỔ 26 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1010 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 2012 TỔ 11 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1011 Phùng Thị Yến Nhi 2007 TỔ 12 KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1012 Nguyễn Duy An 2009 TỔ 8 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1013 Nguyễn Bảo Diệp 2020 TỔ 8 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1014 Vũ Duy Anh 2013 TỔ 8 KP 2A 12/30/2021 1/6/2022 2 160,000 F1 KP2A
1015 Nguyễn Dương Gia Hưng 2018 TỔ 4 KP 2A 12/10/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1016 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 2020 TỔ 4 KP 2A 12/10/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1017 Hồ Thị Thùy Linh 2009 TỔ 14 KP2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
1018 Hồ Thanh Vân 2013 TỔ 14 KP2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
1019 Trần Lê Bảo Vy 2018 TỔ 18 KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1020 Trịnh Minh Tú 2018 TỔ 21 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1021 Phạm Nguyễn Minh Tâm 2018 TỔ 5 KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1022 Phạm Trọng Hiếu 2017 TỔ 17 KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1023 Trịnh Thanh Trúc 2012 TỔ 21 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1024 Lê Quang Huy 2015 TỔ 18 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1025 Nguyễn Đăng Anh Khoa 2018 TỔ 14 KP2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1026 Phạm Trường Vũ 2014 TỔ 19 KP 2A 12/14/2021 12/20/2021 7 560,000 F0 KP2A
1027 Trịnh Phát Đạt 2020 TỔ 19 KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1028 Nguyễn Hồng Liên 2016 TỔ 25 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1029 Đặng Ngọc Tuyết 2014 TỔ 3 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1030 Trần Đình Chấn Phong 2011 TỔ 3 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1031 Trần Đình Thái Kiệt 2015 TỔ 3 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1032 Nguyễn Minh Quân 2016 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1033 Nguyễn Thảo Tiên 2018 TỔ 3, KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1034 Nguyễn Vũ Phương Uyên 2008 TỔ 7 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1035 Nguyễn Vũ Hà Vy 2007 TỔ 26 KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1036 Nguyễn Xuân Sang 2009 TỔ 27 KP 2A 11/11/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1037 Nguyễn Trần Tố Uyên 2006 TỔ 3 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1038 Nguyễn Trần Bảo Thi 2012 TỔ 3 KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1039 Nguyễn Ngọc Kim Thư 2010 TỔ 18 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 13 1,040,000 F0 KP2A
1040 Nguyễn Khôi Nguyên 2011 TỔ 18 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
1041 Phạm Châu Bảo Ngọc 2016 TỔ 4 KP 2A 12/17/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1042 Ninh Hoàng Thịnh 2016 TỔ 4 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1043 Ninh Hoàng Phúc 2011 TỔ 4 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1044 Ninh Huyền Trang 2014 TỔ 4 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1045 Đoàn Nguyễn Thúy Vy 2018 TỔ 8 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1046 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2013 TỔ 3 KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1047 Đào Nguyễn Đức Trí 2011 TỔ 4 KP 2A 12/29/2021 1/11/2022 3 240,000 F0 KP2A
1048 Trần Quốc Linh 2015 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1049 Vũ Minh Chiến 2007 TỔ 4 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1050 Lê Trần Duy Phước 2007 TỔ 23 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1051 Lê Hồ My Na 2016 TỔ 12 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1052 Lê Hồ Ngọc Anh 2019 TỔ 12 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1053 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 2010 TỔ 12 KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 7 560,000 F1 KP2A
1054 Nguyễn Đăng Khoa 2020 TỔ 11 KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1055 Đỗ Thị Anh 2006 TỔ 17 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
1056 Nguyễn Thị Minh Tú 2016 TỔ 15 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1057 Trịnh Thị Phương 2006 TỔ 15 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
1058 Trịnh Thị Phương Thảo 2013 TỔ 15 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1059 Trịnh Nguyễn Bảo Ngọc 2020 TỔ 15 KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1060 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 2015 TỔ 23 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1061 Nguyễn Thiện Văn 2006 TỔ 12 KP 2A 12/20/2021 1/2/2022 7 560,000 F1 KP2A
1062 Trương Thị Linh Đan 2015 TỔ 12 KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1063 Trương Thị Thảo Vy 2016 TỔ 12 KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1064 Phạm Thị Lan Anh 2009 TỔ 23 KP 2A 11/2/2021 11/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1065 Đào Thị Kim Huệ 2009 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1066 Trần Thu Thảo 2018 TỔ 17 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1067 Đinh Minh Khang 2021 TỔ 2 KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 7 560,000 F1 KP2A
Page 14
1068 Nguyễn Thảo Vy 2015 TỔ 11 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1069 Nguyễn Hữu Trường An 2015 TỔ 11 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1070 Nguyễn Gia Bảo 2012 TỔ 11 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1071 Đỗ Đức Anh 2007 TỔ 6 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1072 Trần Ngọc Quỳnh My 2020 TỔ 18, KP 2A 12/3/2021 12/15/2021 7 560,000 F1 KP2A
1073 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2021 TỔ 2 KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1074 Ngô Ngọc Minh Châu 2019 TỔ 2 KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1075 Trịnh Ngoc Tấn 2020 TỔ 8 KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
1076 Vũ Thị Mỹ Hạnh 2012 TỔ 8 KP 2A 12/11/2021 12/24/2021 7 560,000 F1 KP2A
1077 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2017 TỔ 17 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
1078 Nguyễn Trịnh Thành Quang 2016 TỔ 9 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1079 Hà Ngọc Yến Nhi 2014 TỔ 9 KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1080 Nguyễn Anh Khoa 2015 TỔ 12 KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1081 Bùi Nguyễn Minh Nhật 2014 TỔ 20 KP2A 12/6/2021 12/12/2021 7 560,000 F0 KP2A
1082 Đỗ Văn Kiên 2012 TỔ 17 KP 2A 12/19/2021 1/1/2022 7 560,000 F1 KP2A
1083 Trần Hải Đăng 2020 TỔ 13 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1084 Tô Phương Thảo 2012 TỔ 1 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1085 Trần Hải Đăng 2012 TỔ 14 KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1086 Đỗ Minh Quân 2013 TỔ 22 KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1087 Nguyễn Quốc Tuấn 2009 TỔ 1 KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1088 Nguyễn Thị Thảo Vy 2011 TỔ 9 KP 2A 12/13/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1089 Vũ Thị Ngọc Ánh 2008 TỔ 15 KP 2A 11/29/2021 12/11/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1090 Hà Bình Vinh 2008 TỔ 3 KP 2A 12/1/2021 12/10/2021 10 800,000 F0 KP2A
1091 Trần Lê Kim Thảo 2020 TỔ 18, KP 2A 11/10/2021 11/22/2021 13 1,040,000 F1 KP2A
1092 Lê Anh Việt 2018 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1093 Trần Kiều Vy 2020 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1094 Trần Tuấn Khang 2017 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1095 Nguyễn Ngọc Mai Phương 2008 TỔ 27 KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1096 Võ Thanh Nhàn 2016 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1097 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 2012 TỔ 26 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1098 Trần Hồ Minh Hiếu 2016 TỔ 26 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
1099 Nguyễn Quốc Anh 2021 TỔ 26 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
1100 Nguyễn Ngọc Diệu 2019 TỔ 26 KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
1101 Nguyễn Nguyên Phúc Phát 2020 TỔ 4 KP 2A 12/27/2021 1/9/2022 5 400,000 F1 KP2A
1102 Tô Đình Hiếu 2008 TỔ 1 KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1103 Trịnh Phương Linh 2007 TỔ 27 KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1104 Phùng Thị Phương Anh 2012 TỔ 12 KP 2A 12/25/2021 1/4/2022 7 560,000 F0 KP2A
1105 Trần Than An 2021 TỔ 14 KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1106 Nguyễn Thảo Nhi 2015 TỔ 25 KP 2A 12/13/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
1107 Từ Mộng Nghi 2012 TỔ 12 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1108 Nguyễn Anh Tú 2015 TỔ 1 KP 2A 11/21/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1109 Nguyễn Thái Hòa 2010 TỔ 10 KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1110 Võ Hoàng Đức Bình 2019 TỔ 8 KP 2A 12/1/2021 12/13/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1111 Lê Thái Tuấn 2007 TỔ 4 KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1112 Huỳnh Hải Đăng 2020 TỔ 10 KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1113 Nguyễn Ngọc Thiên Hiếu 2021 TỔ 17 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
1114 Nguyễn Trần Ngọc Ân 2018 TỔ 23 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1115 Nguyễn Ngọc Khánh Thương 2017 TỔ 17 KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
1116 Võ Tâm Như 2012 TỔ 5 KP 2A 12/18/2021 12/30/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1117 Lê Đình Giang 2007 TỔ 18, KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1118 Trần Quang Minh 2015 TỔ 6 KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1119 Trần Ngọc Đan Linh 2016 TỔ 6 KP 2A 11/3/2021 11/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1120 Nguyễn Trịnh Thành Quân 2016 TỔ 9 KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1121 Nguyễn Xuân Đạt 2012 TỔ 25 KP 2A 11/13/2021 11/25/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1122 Ngô Ngọc Ánh Dương 2013 TỔ 25 KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1123 Phùng Bảo Ngọc An 2017 TỔ 12 KP 2A 12/25/2021 1/4/2022 7 560,000 F0 KP2A
1124 Lê Nguyễn Xuân Mai 2015 TỔ 18, KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1125 Đoàn Nguyễn Thảo Vi 2014 TỔ 8 KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1126 Đường Ngọc Khánh Vi 2020 TỔ 22 KP 2A 11/13/2021 11/26/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1127 Nguyễn Phương Vy 2010 TỔ 13 KP 2A 12/15/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
1128 Nguyễn Nhật Minh 2008 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1129 Nguyễn Minh Quân 2020 TỔ 6 KP 2A 12/4/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1130 Lê Trần Dưỡng Phước 2006 TỔ 11 KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1131 Trần Nguyễn Minh Anh 2013 TỔ 8 KP 2A 11/14/2021 11/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1132 Phạm Minh Khôi 2010 TỔ 18, KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1133 Phạm Quốc Kiệt 2008 TỔ 18, KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1134 Trần Nguyễn Hoài Anh 2016 TỔ 8 KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1135 Phan Khắc Nhật Phong 2016 TỔ 8 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1136 Phan Gia Tuệ 2010 TỔ 14 KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1137 Đào Ngọc Tú Uyên 2020 TỔ 20 KP2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1138 Phạm Phương Giang 2012 TỔ 18, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1139 Bùi Đặng Quỳnh Châu 2009 TỔ 22 KP 2A 11/25/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1140 Bùi Đặng Hồng Nhung 2018 TỔ 22 KP 2A 11/25/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1141 Đặng Lê Bình An 2020 TỔ 25 KP 2A 12/12/2021 12/22/2021 11 880,000 F0 KP2A
1142 Đặng Lê Minh Thuận 2014 TỔ 25 KP 2A 12/12/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
1143 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 2015 TỔ 25, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
1144 Nguyễn Thanh Thảo 2008 TỔ 3, KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
Page 15
1145 Trịnh Triệu Anh Ký 2014 TỔ 8, KP 2A 12/17/2021 12/24/2021 8 640,000 F0 KP2A
1146 Kiều Ngọc Như Ý 2007 TỔ 3, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1147 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 2015 TỔ 20, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1148 Trịnh Thị Quỳnh Anh 2018 TỔ 12, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1149 Bùi Thái Phương Thảo 2013 TỔ 2, KP 2A 12/13/2021 12/26/2021 7 560,000 F1 KP2A
1150 Nguyễn Minh Hạ 2019 TỔ 2, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1151 Nguyễn Hạ Vi 2021 TỔ 24, KP 2A 11/4/2021 11/17/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1152 Lưu Thiên Phúc 2011 TỔ 23, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1153 Nguyễn Khánh Duy 2007 TỔ 23, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1154 Lưu Thiên Bảo 2020 TỔ 23, KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1155 Nguyễn Trịnh An Na 2019 TỔ 9, KP 2A 11/9/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1156 Nguyễn Trúc Linh 2019 TỔ 15, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1157 Đinh Khánh Linh 2019 TỔ 24, KP 2A 12/24/2021 12/30/2021 7 560,000 F0 KP2A
1158 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2008 TỔ 9, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1159 Dương Yến Nhi 2019 TỔ 15, KP 2A 12/9/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1160 Nguyễn Bảo Ngọc 2011 TỔ 9, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1161 Nguyễn Lê Thiên Ngân 2009 TỔ 23, KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1162 Dương Hải Đăng 2011 TỔ 15, KP 2A 12/9/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1163 Dương Minh Hiếu 2017 TỔ 15, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1164 Nguyễn Bảo Long 2019 TỔ 9, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1165 Hà Đình Vinh 2008 TỔ 3, KP 2A 12/1/2021 12/13/2021 13 1,040,000 F0 KP2A
1166 Phạm Quỳnh Hương 2013 TỔ 4, KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
1167 Trịnh Thị Ngọc Ánh 2010 TỔ 12, KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1168 Hoàng Trung Dũng 2010 TỔ 24, KP 2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1169 Hoàng Bảo Ngọc 2015 TỔ 24, KP 2A 11/29/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1170 Vũ Triệu Minh Ngọc 2012 TỔ 22, KP 2A 11/23/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1171 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 2012 TỔ 6, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1172 Bùi Băng Tâm 2009 TỔ 2, KP 2A 11/24/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1173 Trần Hữu Tân 2012 TỔ 21, KP 2A 11/19/2021 11/28/2021 10 800,000 F0 KP2A
1174 Trần Nguyên Thảo Vi 2017 TỔ 21, KP 2A 11/19/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1175 Vũ Nhật Kim Anh 2012 TỔ 23, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1176 Vũ Nhật Yến Nhi 2020 TỔ 23, KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1177 Nguyễn Đặng Hoàng Nam 2018 TỔ 18, KP 2A 12/9/2021 12/22/2021 7 560,000 F1 KP2A
1178 Trịnh Phạm Hoàng Anh 2016 TỔ 23, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1179 Trịnh Phạm Ngọc Anh 2020 TỔ 23, KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1180 Vũ Nhật Lan Hương 2014 TỔ 23 ,KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1181 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 2011 TỔ 27 ,KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1182 Phan Đình Quang Vinh 2017 TỔ 20 ,KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1183 Nguyễn Minh Đức 2012 TỔ19,KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1184 Phùng Lê Đức Trí 2008 TỔ 14 ,KP 2A 11/10/2021 11/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1185 Phạm Tô Đăng Khoa 2017 TỔ 23 ,KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1186 Nguyễn Minh Thiện 2014 TỔ 26 ,KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1187 Trịnh Nguyên Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A 12/8/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1188 Nguyễn Thiên Phúc 2014 TỔ 7 ,KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1189 Trịnh Ngọc Bảo An 2012 TỔ 21 ,KP 2A 12/8/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1190 Vũ Trần Cúc Phương 2012 TỔ 26 ,KP 2A 12/15/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1191 Vũ Trần Hà Phương 2010 TỔ 26 ,KP 2A 12/15/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1192 Vũ Đức Trí 2018 TỔ 26 ,KP 2A 12/15/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1193 Tạ Thị Ngọc Hằng 2014 TỔ 26 ,KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
1194 Tạ Tuấn Tú 2012 TỔ 26 ,KP 2A 12/15/2021 12/28/2021 7 560,000 F1 KP2A
1195 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2021 TỔ 26 ,KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1196 Nguyễn Trùng Dương 2010 TỔ 26 ,KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1197 Nguyễn Anh Hào 2019 TỔ 26 ,KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1198 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2006 TỔ 23 ,KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1199 Nguyễn Trần Minh Nhật 2015 TỔ 26 ,KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1200 Huỳnh Bảo Nghi 2018 TỔ 10 ,KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1201 Trà Hải Luân 2014 TỔ 10 ,KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1202 Võ Đồng Bảo Ngân 2015 TỔ 6 ,KP 2A 11/25/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1203 Nông Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A 12/12/2021 12/25/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1204 Phạm Mai Anh 2018 TỔ 10 ,KP 2A 12/29/2021 1/4/2022 3 240,000 F1 KP2A
1205 Nguyễn Đình Tường Khang 2013 TỔ 21 ,KP 2A 11/30/2021 12/13/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1206 Vũ Phạm Thảo Quyên 2012 TỔ 23 ,KP 2A 12/23/2021 1/6/2022 7 560,000 F1 KP2A
1207 Vi Bùi Thảo Nguyên 2015 TỔ 16 ,KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1208 Nguyễn Hoàng Minh Quân 2009 TỔ 26 ,KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1209 Nguyễn Hoàng Minh Hạnh 2015 TỔ 26 ,KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1210 Cao Nguyễn Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1211 Nguyễn Thùy Trang 2018 TỔ 2 ,KP 2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1212 Nguyễn Thị Yến Nhi 2010 TỔ 2 ,KP 2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1213 Nguyễn Thị Bình 2020 TỔ 2 ,KP 2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1214 Nguyễn Thị Thùy Linh 2013 TỔ 2 ,KP 2A 11/22/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1215 Bùi Văn Duy 2008 TỔ 22 ,KP 2A 11/23/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1216 Nguyễn Nhật Anh 2007 TỔ 14 ,KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1217 Cao Nguyên Khả Ngân 2019 TỔ 27 ,KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1218 Cao Nguyên Tường Vân 2015 TỔ 27 ,KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1219 Cao Nguyên Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1220 Đoàn Văn Hải 2019 TỔ 16 ,KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1221 Guyễn Hoàng Thiên 2016 TỔ 6 ,KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 16
1222 Nguyễn Ngọc Minh Thư 2019 TỔ 6 ,KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1223 Lê Mai Phương 2017 TỔ 13 ,KP 2A 11/15/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1224 Mai Thị Tường Vi 2011 TỔ 13 ,KP 2A 11/15/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1225 Vũ Ngọc Bích 2021 TỔ 20 ,KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1226 Ngyễn Minh Trí 2015 TỔ 23 ,KP 2A 12/3/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1227 Nguyễn Hoàng Mỹ Tú 2019 TỔ 27 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1228 Nguyễn Trường Thịnh 2012 TỔ 17 , KP 2A 11/8/2021 11/22/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1229 Hoàng Lê Ngọc Yến 2021 TỔ 27 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1230 Lê Minh Phát 2007 TỔ 25 , KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
1231 Lê Thị Minh Hằng 2012 TỔ 25 , KP 2A 12/6/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
1232 Mạc An Quân 2010 TỔ 10 , KP 2A 10/18/2021 10/31/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1233 Mạc Ngọc Yến 2014 TỔ 10 , KP 2A 10/18/2021 10/31/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1234 Trần Thanh An 2007 TỔ 14, KP 2A 12/2/2021 15/12/2021 #VALUE! #VALUE! F1 KP2A
1235 Trần Thị Thu Lan 2007 TỔ 7 , KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1236 Nguyễn Hữu Hoàng Tiến 2009 TỔ 15, KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1237 Phan Đình Tấn Đạt 2009 TỔ 11, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1238 Phan Đình Tấn Phong 2013 TỔ 11, KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1239 Sằm Hà Tuấn Anh 2009 TỔ 22, KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1240 Bùi Trịnh Hoài Lan 2008 TỔ 15, KP 2A 11/25/2021 12/5/2021 11 880,000 F0 KP2A
1241 Đỗ Vũ Quỳnh Giao 2010 TỔ 7 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1242 Sằm Thị Kim Chi 2012 TỔ 22 , KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1243 Nguyễn Bảo An 2016 TỔ 22 , KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1244 Đỗ Quốc Thái 2005 TỔ 22 , KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1245 Nguyễn Thị Yến Nhi 2013 TỔ 26 , KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1246 Nguyễn Thị Diệu Linh 2010 TỔ 26 , KP 2A 11/19/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1247 Lê Dương Hoàng Bách 2021 TỔ 20 , KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1248 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 2017 TỔ 4 , KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1249 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2019 TỔ 4 , KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1250 Trần Tuấn Thành 2020 TỔ 4 , KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1251 Trần Tuấn Thịnh 2013 TỔ 4 , KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1252 Trần Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 4 , KP 2A 12/1/2021 12/14/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1253 Nguyễn Quôc Hưng 2015 TỔ 19 , KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1254 Nguyễn Chí Hùng 2008 TỔ 19 , KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1255 Phạm Nhật Minh 2019 TỔ 2 , KP 2A 11/27/2021 12/10/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1256 Phan Đình Thái Bảo 2011 TỔ 20 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1257 Vũ An Bình 2013 TỔ 2 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1258 Vũ Huy Hoàng 2008 TỔ 2 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1259 Vũ Hồng Ân 2011 TỔ 2 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1260 Nguyễn Hoàng Phát 2009 TỔ 7 , KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1261 Nguyễn Đình Lộc 2012 TỔ 22 , KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1262 Lê Ngọc Diễm 2006 TỔ 2 , KP 2A 12/16/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1263 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2016 TỔ 4 , KP 2A 12/7/2021 12/20/2021 7 560,000 F1 KP2A
1264 Nguyễn Văn Hoàng Duy 2017 TỔ 3 , KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1265 Nguyễn Văn Hoàng Bách 2019 TỔ 3 , KP 2A 11/11/2021 11/24/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1266 Nguyễn Hữu Phước 2015 TỔ 19 , KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1267 Trần Duy Thiên 2013 TỔ 19 , KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1268 Hoàng Xuân Đạt 2012 TỔ 2 , KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1269 Lê Trần Huyền Trân 2008 TỔ 27 , KP 2A 11/24/2021 12/7/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1270 Nguyễn Hà Phương 2012 TỔ 22 , KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1271 Nguyễn Thùy Anh 2010 TỔ 22 , KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1272 Phạm Thị Ngọc Bích 2011 TỔ 18 , KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1273 Nguyễn Ngọc Hà 2009 TỔ 7 , KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1274 Từ Quang Phát 2020 TỔ 10 , KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1275 Đỗ Tiến Dũng 2018 TỔ 20 , KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 7 560,000 F1 KP2A
1276 Bùi Lê Tuấn Tú 2013 TỔ 13 , KP 2A 12/2/2021 12/16/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1277 Từ Thị Ngọc Ánh 2007 TỔ 10 , KP 2A 11/25/2021 12/8/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1278 Vũ Hữu Huy Hoàng 2013 TỔ 21 , KP 2A 12/22/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1279 Nguyễn Đoàn Ngọc Nhi 2018 TỔ 24 , KP 2A 12/22/2021 12/29/2021 8 640,000 F0 KP2A
1280 Nguyễn Xuân Khánh 2017 TỔ 20 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1281 Phạm Bảo Nam 2014 TỔ 5 , KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
1282 Lê Đàm Minh Nhật 2021 TỔ 24 , KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1283 Lê Đàm Cẩm Ly 2013 TỔ 24 , KP 2A 11/12/2021 11/25/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1284 Nguyễn Thanh Huyền 2018 TỔ 20 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1285 Trần Đức Minh Hoàng 2012 TỔ 27 , KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1286 Trần Đức Minh Huy 2017 TỔ 27 , KP 2A 11/22/2021 12/5/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1287 Đinh Quang Thắng 2012 TỔ 2 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1288 Đinh Khánh Ly 2010 TỔ 2 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1289 Nguyễn Thị Hải Yến 2015 TỔ 4 , KP 2A 11/18/2021 12/1/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1290 Vương Quỳnh Anh 2009 TỔ 12 , KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1291 Vương Ngọc Phương Uyên 2008 TỔ 12 , KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1292 Vương Chân Hưng 2018 TỔ 12 , KP 2A 11/20/2021 12/3/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1293 Võ Phuơng Thảo 2019 TỔ 15 , KP 2A 11/18/2021 12/2/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1294 Trương Bảo Trân 2016 TỔ 26 , KP 2A 12/8/2021 12/19/2021 7 560,000 F1 KP2A
1295 Phạm Long Nhật 2006 TỔ 12 , KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1296 Dương Ngọc Hà 2013 TỔ 12 , KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1297 Lê Trần Quốc Khánh 2021 TỔ 26 , KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1298 Lê Trần Quốc Bảo 2018 TỔ 26 , KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Page 17
1299 Trịnh Hải Yến 2018 TỔ 8 , KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1300 Trần Việt Hoàng 2013 TỔ 16 , KP 2A 12/14/2021 12/27/2021 7 560,000 F1 KP2A
1301 Phùng Anh Huy 2018 TỔ 4 , KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 7 560,000 F1 KP2A
1302 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 2005 TỔ 15 , KP 2A 11/8/2021 11/21/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1303 Trịnh Trần Ngọc Huyền 2016 TỔ 16 , KP 2A 12/8/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1304 Vi Bùi Gia Ngyễn 2015 TỔ 16 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1305 Hoàng Xuân Đại 2018 TỔ 2 , KP 2A 12/16/2021 12/29/2021 7 560,000 F1 KP2A
1306 Nguyễn Xuân Phúc 2006 TỔ 19 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1307 Trần Minh Khôi 2014 TỔ 3 , KP 2A 12/2/2021 12/15/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1308 Trần Thị Thùy Trang 2014 TỔ 10 , KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1309 Trần Hoàng Triều 2012 TỔ 10 , KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1310 Trần Khánh Hưng 2010 TỔ 10 , KP 2A 11/16/2021 11/29/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1311 Lê Cẩm Tú 2013 TỔ 4 , KP 2A 11/17/2021 11/30/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1312 Nguyễn Nhã Phương 2020 TỔ 17 , KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1313 Quách Thế Phong 2019 TỔ 26 , KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1314 Dương Quế Chi 2015 TỔ 15 , KP 2A 12/8/2021 12/21/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1315 Nguyễn Thị Như Ý 2017 TỔ 17 , KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1316 Vũ Phương Anh 2014 TỔ 4 , KP 2A 11/7/2021 11/20/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1317 Đoàn Thị Hồng 2013 TỔ 16 , KP 2A 12/10/2021 12/23/2021 7 560,000 F1 KP2A
1318 Nguyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1319 Nguyễn Trần Tuệ Lâm 2020 TỔ 17 , KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1320 Ngô Nguyễn An Chi 2021 TỔ 17 , KP 2A 12/18/2021 12/31/2021 7 560,000 F1 KP2A
1321 Nguyễn Hải Đăng 2017 TỔ 14 , KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1322 Ngyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A 11/26/2021 12/9/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1323 Vũ Hữu Bình An 2011 TỔ 14 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1324 Vũ Hữu Gia Bảo 2013 TỔ 14 , KP 2A 11/15/2021 11/28/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1325 Trần Thị Mỹ Tâm 2008 TỔ 15 , KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1326 Trần Bảo Minh Anh 2019 TỔ 10 , KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1327 Từ Quang Đạt 2015 TỔ 10 , KP 2A 12/17/2021 12/30/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1328 Nguyễn Minh Đức 2008 TỔ 6 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1329 Đặng Nguyễn Hữu Phước 2010 TỔ 13 , KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
1330 Đặng Nguyễn Yến Vy 2013 TỔ 13 , KP 2A 12/3/2021 12/16/2021 7 560,000 F1 KP2A
1331 Nguyễn Hoàng Sơn 2019 TỔ 7 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1332 Nguyễn Đức An 2007 TỔ 7 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1333 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2010 TỔ 7 , KP 2A 12/8/2021 12/22/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1334 Nguyễn Trần Thanh Trúc 2008 TỔ 7 , KP 2A 12/4/2021 12/17/2021 7 560,000 F1 KP2A
1335 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 2006 TỔ 7, KP 2A 11/29/2021 12/12/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
1336 Nguyễn Ngọc Phi Yến 2013 TỔ 6 , KP 2A 12/5/2021 12/18/2021 7 560,000 F1 KP2A
1337 Nguyễn Đức Huy 2015 TỔ 7, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1338 Nguyễn Đức Hòa 2009 TỔ 7, KP 2A 11/23/2021 12/6/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1339 Truong Thị Hà Giang 2008 TỔ 14, KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1340 Truong Thị Bảo Quyên 2012 TỔ 14, KP 2A 11/20/2021 12/4/2021 14 1,120,000 F0 KP2A
1341 Nguyễn Đức Thịnh 2009 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 7 560,000 F1 KP2A
1342 Nguyễn Vũ Minh Thư 2007 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 12/8/2021 7 560,000 F1 KP2A
1343 Hồ Viêt Trung 1984 TỔ 27, KP 2A 11/5/2021 11/18/2021 14 1,120,000 F1 KP2A
Tổng cộng 15,591 1,247,280,000

Số tiền bằng chữ: Một tỷ hai trăm bốn mươi bảy triệu hai trăm tám mươi nghìn đồng./.

Long Bình, ngày tháng năm 2022


Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Quốc Vương

Page 18
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHƯỜNG LONG BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH VÀ KINH PHÍ HỖ TRỢ CHO NGƯỜI CÁCH LY Y TẾ TẠI NHÀ (F1,F0)
DO ĐẠI DỊCH COVID-19
(Danh sách kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày / /2022 của UBND thành phố Biên Hòa)
Ngày, tháng
Ngày bắt
năm sinh Số tiền
STT Họ và tên Địa chỉ đầu điều trị, Ghi chú
hỗ trợ
Nam Nữ cách ly

1 Trần Phạm Minh Quân 2019 TỔ 18 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em


2 Nguyễn Thị Ngân Thương 2011 TỔ 13 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

3 Ngô Hải Thanh 2014 TỔ 12 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

4 Hồ Lê Quốc Khánh 2018 TỔ 5 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em


5 Hồ Trường Giang 2017 TỔ 5 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

6 Trương Mai Minh Tâm 2019 TỔ 16 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


7 Phan Nguyễn Trung Sơn 2007 TỔ 18 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

8 Nguyễn Đình Xuân Phúc 2016 TỔ 6 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

9 Trần Anh Dũng 2012 TỔ 18 KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

10 Dương Như Ý 2006 TỔ 15 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

11 Kiều Phạm Kim Ngân 2009 TỔ 27 KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

12 Trần Minh Trí 2017 TỔ 4 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

13 Lê Đào Trúc Linh 2007 TỔ 20 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

14 Lê An Nhiên 2018 TỔ 20 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em


15 Đặng Danh Nhân 2019 TỔ 15 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

16 Dương Quế Trâm 2017 TỔ 15 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

17 Đỗ Bùi Thanh Trúc 2011 TỔ 6 KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

18 Nguyễn Quỳnh Nga 2013 TỔ 19 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

19 Trần Ngọc Phương Chi 2021 KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em

20 Đinh Minh Khanh 2011 TỔ 2 KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

21 Đinh Thiên Phúc 2016 TỔ 2 KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em


22 Đoàn Tâm Như 2008 TỔ 15 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

23 Ngô Nguyễn Bảo Trân 2018 TỔ 10 KP2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

24 Lê Hoàng Phương Nhi 2015 TỔ 11 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

25 Lê Hoàng Nam 2018 TỔ 11 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

26 Nguyễn Minh Quân 2018 TỔ 23 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

27 Nguyễn Minh Khánh 2015 TỔ 23 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

28 Đỗ Ngọc Quyên 2012 TỔ 25 KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

29 Phạm Trí Hiếu 2014 TỔ 12 KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em


30 Phạm Phương Thúy 2010 TỔ 17 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

31 Nguyễn Đăng Thanh Huyền 2010 TỔ 14 KP2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

32 Lê Bích Ngọc 2017 TỔ 15 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

33 Nguyễn Minh Khang 2013 TỔ 23 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

34 Ngô Hồng Sơn 2011 TỔ 12 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

35 Phạm Thúy An 2017 TỔ 26 KP2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

36 Lê Hoàng Cát Tiên 2020 TỔ 11 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

37 Vũ Hoàng Trúc Linh 2010 TỔ 11 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em


38 Lê Hoàng Nam Phương 2018 TỔ 11 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

39 Trần Gia Huy 2010 TỔ 16 KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

Page 19
40 Phạm Ngọc Yến Oanh 2011 TỔ 11 KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

41 Phạm Ngọc Yến Nhi 2006 TỔ 11 KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

42 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 2015 TỔ 11 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

43 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 2013 TỔ 11 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

44 Nguyễn Hoàng Minh An 2017 TỔ 11 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

45 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 2012 TỔ 23 KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em


46 Nguyễn Minh Quân 2015 TỔ 23 KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em

47 Lê Trần Minh Tâm 2021 TỔ 21 KP 2A 26/12//2021 1,000,000 trẻ em

48 Trần Duyên Đức 2009 TỔ 17 KP 2A 8/11//2021 1,000,000 trẻ em

49 Bùi Tấn Tài 2012 TỔ 11 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

50 Vũ Trường Phát 2011 TỔ 8 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

51 Vũ Hà An Nguyên 2013 TỔ 8 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

52 Trần Minh Anh 2015 TỔ 5 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em


53 Trần Minh Quân 2019 TỔ 8 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

54 Nguyễn Dđăng Khôi 2021 TỔ 15 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

55 Phạm Lê Bảo Anh 2014 TỔ 17 KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

56 Nguyễn Lan Anh 2012 TỔ 26 KP2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

57 Lê Thanh Tùng 2020 TỔ 13 KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

58 Nguyễn Đình Văn 2006 TỔ 14 KP2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

59 Đinh Phương Thảo 2011 TỔ 24 KP 2A 24/12//2021 1,000,000 trẻ em

60 Vũ Thị Huyền Trang 2009 TỔ 21 KP 2A 22/12//2021 1,000,000 trẻ em


61 Lê Thị Quý Mai 2013 TỔ 9 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

62 Nông Thị Bảo Thi 2009 TỔ 21 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

63 Phạm Khánh Ngọc 2012 TỔ 1 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

64 Phạm Khánh Linh 2021 TỔ 1 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

65 Bùi Minh Hiếu 2016 TỔ 22 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

66 Nguyễn Phương Duy 2018 TỔ 15 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

67 Nguyễn Nhật Minh 2021 TỔ 15 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em


68 Trương Ngọc Như Quỳnh 2017 TỔ 16 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

69 Phạm Trí Công 2012 TỔ 12 KP 2A 24/12//2021 1,000,000 trẻ em

70 Trần Thị Thảo 2013 TỔ 18 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

71 Nguyễn Hoài Anh 2018 TỔ 9 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

72 Vũ Quốc Hào 2015 TỔ 8 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

73 Trần Văn Minh Đạt 2013 TỔ 18 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

74 Trần Văn Phát 2009 TỔ 18 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em


75 Nguyễn Hoàng Đại Phong 2018 TỔ 18 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em
76 Nguyễn Ngọc Khánh Trường 2015 TỔ 18 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

77 Nguyễn Hoàng Nhật Vượng 2021 TỔ 17 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

78 Nguyễn Tuệ Phương 2021 TỔ 17 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

79 Nguyễn Thị Thảo Vi 2017 TỔ 20 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

80 Lê Văn Phú 2013 TỔ 3 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

81 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 2012 TỔ 9 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

82 Vũ Triệu Đức Anh 2017 TỔ 22 KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em


83 Đỗ Hoàng Thiên Ý 2015 TỔ 6 KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

84 Vũ Quốc Anh 2006 TỔ 8 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

85 Dương Quang Hải 2020 TỔ 12 KP 2A 17/11//2021 1,000,000 trẻ em

86 Nguyễn Khải Việt 2013 TỔ 11 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

87 Nguyễn Khải Tường 2015 TỔ 11 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em


Page 20
88 Nguyễn Ngọc Gia Hân 2012 TỔ 11 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

89 Dương Trường Lộc 2006 TỔ 12, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

90 Dương Mai Hương 2006 TỔ 12, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

91 Dương Kim Ngọc 2012 TỔ 12, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

92 Dương Thành Đạt 2013 TỔ 12, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

93 Đặng Trần Khánh Linh 2011 TỔ 10, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em


94 Trần Ngọc Lan Chi 2020 TỔ 6, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

95 Trịnh Xuân Thành 2006 TỔ 21, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

96 Trần Quốc Bảo 2016 TỔ 6, KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

97 Trần Quốc Việt 2011 TỔ 6, KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

98 Hoàng Hà Linh. 2008 TỔ 23, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

99 Lê Doãn Trung Nam 2019 TỔ 27, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

100 Thái Thành Trọng Nhân 2011 TỔ 1, KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em


101 Phạm Khoa 2014 TỔ 18, KP 2A 21/11//2021 1,000,000 trẻ em

102 Nguyễn Lê Gia Huy 2015 TỔ 16, KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

103 Phạm Tiến Đạt 2012 TỔ 18, KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em

104 Nguyễn Lê Trí Hào 2017 TỔ 16, KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

105 Phạm Gia Băng 2015 Tổ 4, KP2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

106 Đỗ Minh Hà 2018 TỔ 25, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

107 Nguyễn Trần Đức Tâm 2006 TỔ 1, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

108 Đào Nguyễn Linh Chi 2012 TỔ 26, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em
109 Nguyễn Trần Đức Trọng 2017 TỔ 1, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

110 Nguyễn Minh Nhật 2007 TỔ 18, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

111 Nguyễn Đăng Hoàng Phát 2020 TỔ 18, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

112 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 2012 TỔ 18, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

113 Ngô Huỳnh Ngọc Hoa 2014 TỔ 18, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

114 Đường Gia Hưng 2011 TỔ 22, KP 2A 13/11//2021 1,000,000 trẻ em

115 Đường Gia Minh 2016 TỔ 22, KP 2A 13/11//2021 1,000,000 trẻ em


116 Bùi Lê Vy 2007 TỔ 21, KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

117 Từ Quang Khải 2019 TỔ 18, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

118 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2008 TỔ 25, KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

119 Trịnh Nguyễn Hoàng Phát 2018 TỔ 19, KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

120 Vũ Ngọc Thiên Ý 2019 TỔ 8, KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em

121 Vũ Ngọc Linh Đan 2017 TỔ 8, KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em

122 Vũ Thế Đức 2011 TỔ 8, KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em


123 Lê Ngọc Bảo Quyên 2017 TỔ 8, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em
124 Trịnh Tiến Đạt 2008 TỔ 21, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

125 Phan Viết Đức Trọng 2018 TỔ 9, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

126 Nguyễn Ngọc Diệp 2017 TỔ 13, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

127 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2008 TỔ 23, KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

128 Hồ Thanh Hà 2016 TỔ 14 KP2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

129 Trần Thành Công 2018 TỔ 4 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

130 Lê Đức Trí 2013 TỔ 18 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


131 Nguyễn Khắc Gia Bảo 2020 TỔ 25 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

132 Phạm Uyển Nghi 2016 TỔ 25 KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

133 Phan Viết Đức Hiếu 2017 TỔ 9, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

134 Trịnh Thảo Nguyên 2015 TỔ 21, KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

135 Trần Đình An Nguyên 2021 TỔ 3, KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em


Page 21
136 Nguyễn Phong Khiết 2017 TỔ 21, KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

137 Phạm Duy Bảo 2010 TỔ 25, KP 2A 12/11//2021 1,000,000 trẻ em

138 Nguyễn Trần Tuấn Tú 2014 TỔ 21, KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

139 Phạm Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 9, KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

140 Nguyễn Bảo Ngọc 2012 TỔ 25, KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

141 Nguyễn Phong Thiên 2019 TỔ 21, KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em


142 Ngô Hương Giang 2014 TỔ 18, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

143 Trương Mai Khánh Thư 2017 TỔ 16 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

144 Đỗ Trần Hoàng Phát 2011 TỔ 26 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

145 Phạm Hoàng Gia Hân 2020 TỔ 12 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

146 Nguyễn Thị Minh Thư 2014 TỔ 18 KP 2A 2/11//2021 1,000,000 trẻ em

147 Hoàng Minh Quyết 2009 TỔ 26 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

148 Hoàng Ngọc Tâm 2015 TỔ 26 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em


149 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 2019 TỔ 26 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

150 Nguyễn Hoàng Anh Thư 2010 TỔ 27 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

151 Nguyễn Dương Khả Vy 2017 TỔ 27 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

152 Trần Quang Huy 2007 TỔ 26 KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

153 Đỗ Trần Hoàng Quân 2017 TỔ 26 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

154 Nguyễn Thị Đan Thi 2017 TỔ 18 KP 2A 2/11//2021 1,000,000 trẻ em

155 Trần Việt Hoàng 2016 TỔ 3 KP 2A 3/11//2021 1,000,000 trẻ em

156 Trần Thị Thanh Trúc 2011 TỔ 3 KP 2A 3/11//2021 1,000,000 trẻ em


157 Trần Lê Mỹ Ngọc 2014 TỔ 3 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

158 Trần Thị Mỹ Tiên 2005 TỔ 3 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

159 Trần Thanh Thiên 2018 TỔ 3 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

160 Đỗ Anh Kiệt 2014 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

161 Tạ Khánh Hà 2020 TỔ 26 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

162 Trần Gia Bảo 2013 TỔ 2 KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

163 Phạm Tú Trinh 2007 TỔ 23 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


164 Nguyễn Thị Ngọc 2008 TỔ 20 KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

165 Nguyễn Văn Long 2012 TỔ 20 KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

166 Đào Nguyễn Hồng Nhung 2018 TỔ 4 KP 2A 29/12//2021 1,000,000 trẻ em

167 Lê Ngọc Minh Khuê 2020 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

168 Nguyễn Việt Thành 2008 TỔ 3 KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

169 Bùi Ngọc Yến 2012 TỔ 22 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

170 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 2014 TỔ 23 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em


171 Phạm Khánh An 2016 TỔ 21 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em
172 Phạm Nhã Uyên 2016 TỔ 25 KP 2A 12/11//2021 1,000,000 trẻ em

173 Nguyễn Thế Vinh 2015 TỔ 23 KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

174 Trần Thùy Thủy Tiên 2007 TỔ 2 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

175 Trần Lê Khánh Quỳnh 2017 TỔ 14 KP2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

176 Nguyễn Minh Hiếu 2012 TỔ 26 KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

177 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 2012 TỔ 11 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

178 Phùng Thị Yến Nhi 2007 TỔ 12 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em


179 Nguyễn Duy An 2009 TỔ 8 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

180 Nguyễn Bảo Diệp 2020 TỔ 8 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

181 Vũ Duy Anh 2013 TỔ 8 KP 2A 30/12//2021 1,000,000 trẻ em

182 Nguyễn Dương Gia Hưng 2018 TỔ 4 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

183 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 2020 TỔ 4 KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em


Page 22
184 Hồ Thị Thùy Linh 2009 TỔ 14 KP2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

185 Hồ Thanh Vân 2013 TỔ 14 KP2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

186 Trần Lê Bảo Vy 2018 TỔ 18 KP 2A 10/11//2021 1,000,000 trẻ em

187 Trịnh Minh Tú 2018 TỔ 21 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

188 Phạm Nguyễn Minh Tâm 2018 TỔ 5 KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

189 Phạm Trọng Hiếu 2017 TỔ 17 KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em


190 Trịnh Thanh Trúc 2012 TỔ 21 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

191 Lê Quang Huy 2015 TỔ 18 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

192 Nguyễn Đăng Anh Khoa 2018 TỔ 14 KP2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

193 Phạm Trường Vũ 2014 TỔ 19 KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

194 Trịnh Phát Đạt 2020 TỔ 19 KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

195 Nguyễn Hồng Liên 2016 TỔ 25 KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

196 Đặng Ngọc Tuyết 2014 TỔ 3 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em


197 Trần Đình Chấn Phong 2011 TỔ 3 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

198 Trần Đình Thái Kiệt 2015 TỔ 3 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

199 Nguyễn Minh Quân 2016 TỔ 3, KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

200 Nguyễn Thảo Tiên 2018 TỔ 3, KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

201 Nguyễn Vũ Phương Uyên 2008 TỔ 7 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

202 Nguyễn Vũ Hà Vy 2007 TỔ 26 KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

203 Nguyễn Xuân Sang 2009 TỔ 27 KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

204 Nguyễn Trần Tố Uyên 2006 TỔ 3 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em


205 Nguyễn Trần Bảo Thi 2012 TỔ 3 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

206 Nguyễn Ngọc Kim Thư 2010 TỔ 18 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

207 Nguyễn Khôi Nguyên 2011 TỔ 18 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

208 Phạm Châu Bảo Ngọc 2016 TỔ 4 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

209 Ninh Hoàng Thịnh 2016 TỔ 4 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

210 Ninh Hoàng Phúc 2011 TỔ 4 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

211 Ninh Huyền Trang 2014 TỔ 4 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em


212 Đoàn Nguyễn Thúy Vy 2018 TỔ 8 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

213 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2013 TỔ 3 KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

214 Đào Nguyễn Đức Trí 2011 TỔ 4 KP 2A 29/12//2021 1,000,000 trẻ em

215 Trần Quốc Linh 2015 TỔ 17 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

216 Vũ Minh Chiến 2007 TỔ 4 KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

217 Lê Trần Duy Phước 2007 TỔ 23 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

218 Lê Hồ My Na 2016 TỔ 12 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em


219 Lê Hồ Ngọc Anh 2019 TỔ 12 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em
220 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 2010 TỔ 12 KP 2A 20/12//2021 1,000,000 trẻ em

221 Nguyễn Đăng Khoa 2020 TỔ 11 KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

222 Đỗ Thị Anh 2006 TỔ 17 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

223 Nguyễn Thị Minh Tú 2016 TỔ 15 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

224 Trịnh Thị Phương 2006 TỔ 15 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

225 Trịnh Thị Phương Thảo 2013 TỔ 15 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

226 Trịnh Nguyễn Bảo Ngọc 2020 TỔ 15 KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em


227 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 2015 TỔ 23 KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

228 Nguyễn Thiện Văn 2006 TỔ 12 KP 2A 20/12//2021 1,000,000 trẻ em

229 Trương Thị Linh Đan 2015 TỔ 12 KP 2A 2/11//2021 1,000,000 trẻ em

230 Trương Thị Thảo Vy 2016 TỔ 12 KP 2A 2/11//2021 1,000,000 trẻ em

231 Phạm Thị Lan Anh 2009 TỔ 23 KP 2A 2/11//2021 1,000,000 trẻ em


Page 23
232 Đào Thị Kim Huệ 2009 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

233 Trần Thu Thảo 2018 TỔ 17 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

234 Đinh Minh Khang 2021 TỔ 2 KP 2A 13/12//2021 1,000,000 trẻ em

235 Nguyễn Thảo Vy 2015 TỔ 11 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

236 Nguyễn Hữu Trường An 2015 TỔ 11 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

237 Nguyễn Gia Bảo 2012 TỔ 11 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em


238 Đỗ Đức Anh 2007 TỔ 6 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

239 Trần Ngọc Quỳnh My 2020 TỔ 18, KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

240 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2021 TỔ 2 KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em

241 Ngô Ngọc Minh Châu 2019 TỔ 2 KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

242 Trịnh Ngoc Tấn 2020 TỔ 8 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

243 Vũ Thị Mỹ Hạnh 2012 TỔ 8 KP 2A 11/12//2021 1,000,000 trẻ em

244 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2017 TỔ 17 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em


245 Nguyễn Trịnh Thành Quang 2016 TỔ 9 KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em

246 Hà Ngọc Yến Nhi 2014 TỔ 9 KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em

247 Nguyễn Anh Khoa 2015 TỔ 12 KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

248 Bùi Nguyễn Minh Nhật 2014 TỔ 20 KP2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

249 Đỗ Văn Kiên 2012 TỔ 17 KP 2A 19/12//2021 1,000,000 trẻ em

250 Trần Hải Đăng 2020 TỔ 13 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

251 Tô Phương Thảo 2012 TỔ 1 KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

252 Trần Hải Đăng 2012 TỔ 14 KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em


253 Đỗ Minh Quân 2013 TỔ 22 KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

254 Nguyễn Quốc Tuấn 2009 TỔ 1 KP 2A 21/11//2021 1,000,000 trẻ em

255 Nguyễn Thị Thảo Vy 2011 TỔ 9 KP 2A 13/12//2021 1,000,000 trẻ em

256 Vũ Thị Ngọc Ánh 2008 TỔ 15 KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

257 Hà Bình Vinh 2008 TỔ 3 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

258 Trần Lê Kim Thảo 2020 TỔ 18, KP 2A 10/11//2021 1,000,000 trẻ em

259 Lê Anh Việt 2018 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em


260 Trần Kiều Vy 2020 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

261 Trần Tuấn Khang 2017 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

262 Nguyễn Ngọc Mai Phương 2008 TỔ 27 KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

263 Võ Thanh Nhàn 2016 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

264 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 2012 TỔ 26 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

265 Trần Hồ Minh Hiếu 2016 TỔ 26 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

266 Nguyễn Quốc Anh 2021 TỔ 26 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em


267 Nguyễn Ngọc Diệu 2019 TỔ 26 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em
268 Nguyễn Nguyên Phúc Phát 2020 TỔ 4 KP 2A 27/12//2021 1,000,000 trẻ em

269 Tô Đình Hiếu 2008 TỔ 1 KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

270 Trịnh Phương Linh 2007 TỔ 27 KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

271 Phùng Thị Phương Anh 2012 TỔ 12 KP 2A 25/12//2021 1,000,000 trẻ em

272 Trần Than An 2021 TỔ 14 KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

273 Nguyễn Thảo Nhi 2015 TỔ 25 KP 2A 13/12//2021 1,000,000 trẻ em

274 Từ Mộng Nghi 2012 TỔ 12 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


275 Nguyễn Anh Tú 2015 TỔ 1 KP 2A 21/11//2021 1,000,000 trẻ em

276 Nguyễn Thái Hòa 2010 TỔ 10 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

277 Võ Hoàng Đức Bình 2019 TỔ 8 KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

278 Lê Thái Tuấn 2007 TỔ 4 KP 2A 17/11//2021 1,000,000 trẻ em

279 Huỳnh Hải Đăng 2020 TỔ 10 KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em


Page 24
280 Nguyễn Ngọc Thiên Hiếu 2021 TỔ 17 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

281 Nguyễn Trần Ngọc Ân 2018 TỔ 23 KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em

282 Nguyễn Ngọc Khánh Thương 2017 TỔ 17 KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

283 Võ Tâm Như 2012 TỔ 5 KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

284 Lê Đình Giang 2007 TỔ 18, KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em

285 Trần Quang Minh 2015 TỔ 6 KP 2A 3/11//2021 1,000,000 trẻ em


286 Trần Ngọc Đan Linh 2016 TỔ 6 KP 2A 3/11//2021 1,000,000 trẻ em

287 Nguyễn Trịnh Thành Quân 2016 TỔ 9 KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em

288 Nguyễn Xuân Đạt 2012 TỔ 25 KP 2A 13/11//2021 1,000,000 trẻ em

289 Ngô Ngọc Ánh Dương 2013 TỔ 25 KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

290 Phùng Bảo Ngọc An 2017 TỔ 12 KP 2A 25/12//2021 1,000,000 trẻ em

291 Lê Nguyễn Xuân Mai 2015 TỔ 18, KP 2A 7/11//2021 1,000,000 trẻ em

292 Đoàn Nguyễn Thảo Vi 2014 TỔ 8 KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em


293 Đường Ngọc Khánh Vi 2020 TỔ 22 KP 2A 13/11//2021 1,000,000 trẻ em

294 Nguyễn Phương Vy 2010 TỔ 13 KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

295 Nguyễn Nhật Minh 2008 TỔ 6 KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

296 Nguyễn Minh Quân 2020 TỔ 6 KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

297 Lê Trần Dưỡng Phước 2006 TỔ 11 KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

298 Trần Nguyễn Minh Anh 2013 TỔ 8 KP 2A 14/11//2021 1,000,000 trẻ em

299 Phạm Minh Khôi 2010 TỔ 18, KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

300 Phạm Quốc Kiệt 2008 TỔ 18, KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em


301 Trần Nguyễn Hoài Anh 2016 TỔ 8 KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

302 Phan Khắc Nhật Phong 2016 TỔ 8 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

303 Phan Gia Tuệ 2010 TỔ 14 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

304 Đào Ngọc Tú Uyên 2020 TỔ 20 KP2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

305 Phạm Phương Giang 2012 TỔ 18, KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

306 Bùi Đặng Quỳnh Châu 2009 TỔ 22 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

307 Bùi Đặng Hồng Nhung 2018 TỔ 22 KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em


308 Đặng Lê Bình An 2020 TỔ 25 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

309 Đặng Lê Minh Thuận 2014 TỔ 25 KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em

310 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 2015 TỔ 25, KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

311 Nguyễn Thanh Thảo 2008 TỔ 3, KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

312 Trịnh Triệu Anh Ký 2014 TỔ 8, KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

313 Kiều Ngọc Như Ý 2007 TỔ 3, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

314 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 2015 TỔ 20, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em


315 Trịnh Thị Quỳnh Anh 2018 TỔ 12, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em
316 Bùi Thái Phương Thảo 2013 TỔ 2, KP 2A 13/12//2021 1,000,000 trẻ em

317 Nguyễn Minh Hạ 2019 TỔ 2, KP 2A 4/11//2021 1,000,000 trẻ em

318 Nguyễn Hạ Vi 2021 TỔ 24, KP 2A 4/11//2021 1,000,000 trẻ em

319 Lưu Thiên Phúc 2011 TỔ 23, KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

320 Nguyễn Khánh Duy 2007 TỔ 23, KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

321 Lưu Thiên Bảo 2020 TỔ 23, KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

322 Nguyễn Trịnh An Na 2019 TỔ 9, KP 2A 9/11//2021 1,000,000 trẻ em


323 Nguyễn Trúc Linh 2019 TỔ 15, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

324 Đinh Khánh Linh 2019 TỔ 24, KP 2A 24/12//2021 1,000,000 trẻ em

325 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2008 TỔ 9, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

326 Dương Yến Nhi 2019 TỔ 15, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

327 Nguyễn Bảo Ngọc 2011 TỔ 9, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


Page 25
328 Nguyễn Lê Thiên Ngân 2009 TỔ 23, KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

329 Dương Hải Đăng 2011 TỔ 15, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

330 Dương Minh Hiếu 2017 TỔ 15, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

331 Nguyễn Bảo Long 2019 TỔ 9, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

332 Hà Đình Vinh 2008 TỔ 3, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

333 Phạm Quỳnh Hương 2013 TỔ 4, KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em


334 Trịnh Thị Ngọc Ánh 2010 TỔ 12, KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

335 Hoàng Trung Dũng 2010 TỔ 24, KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

336 Hoàng Bảo Ngọc 2015 TỔ 24, KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

337 Vũ Triệu Minh Ngọc 2012 TỔ 22, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

338 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 2012 TỔ 6, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

339 Bùi Băng Tâm 2009 TỔ 2, KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

340 Trần Hữu Tân 2012 TỔ 21, KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em


341 Trần Nguyên Thảo Vi 2017 TỔ 21, KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

342 Vũ Nhật Kim Anh 2012 TỔ 23, KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

343 Vũ Nhật Yến Nhi 2020 TỔ 23, KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

344 Nguyễn Đặng Hoàng Nam 2018 TỔ 18, KP 2A 9/12//2021 1,000,000 trẻ em

345 Trịnh Phạm Hoàng Anh 2016 TỔ 23, KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

346 Trịnh Phạm Ngọc Anh 2020 TỔ 23, KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

347 Vũ Nhật Lan Hương 2014 TỔ 23 ,KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

348 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 2011 TỔ 27 ,KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em
349 Phan Đình Quang Vinh 2017 TỔ 20 ,KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

350 Nguyễn Minh Đức 2012 TỔ19,KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

351 Phùng Lê Đức Trí 2008 TỔ 14 ,KP 2A 10/11//2021 1,000,000 trẻ em

352 Phạm Tô Đăng Khoa 2017 TỔ 23 ,KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

353 Nguyễn Minh Thiện 2014 TỔ 26 ,KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

354 Trịnh Nguyên Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

355 Nguyễn Thiên Phúc 2014 TỔ 7 ,KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em


356 Trịnh Ngọc Bảo An 2012 TỔ 21 ,KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

357 Vũ Trần Cúc Phương 2012 TỔ 26 ,KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

358 Vũ Trần Hà Phương 2010 TỔ 26 ,KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

359 Vũ Đức Trí 2018 TỔ 26 ,KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

360 Tạ Thị Ngọc Hằng 2014 TỔ 26 ,KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

361 Tạ Tuấn Tú 2012 TỔ 26 ,KP 2A 15/12//2021 1,000,000 trẻ em

362 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2021 TỔ 26 ,KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em
363 Nguyễn Trùng Dương 2010 TỔ 26 ,KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em
364 Nguyễn Anh Hào 2019 TỔ 26 ,KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

365 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2006 TỔ 23 ,KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

366 Nguyễn Trần Minh Nhật 2015 TỔ 26 ,KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em

367 Huỳnh Bảo Nghi 2018 TỔ 10 ,KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

368 Trà Hải Luân 2014 TỔ 10 ,KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

369 Võ Đồng Bảo Ngân 2015 TỔ 6 ,KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

370 Nông Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A 12/12//2021 1,000,000 trẻ em


371 Phạm Mai Anh 2018 TỔ 10 ,KP 2A 29/12//2021 1,000,000 trẻ em

372 Nguyễn Đình Tường Khang 2013 TỔ 21 ,KP 2A 30/11//2021 1,000,000 trẻ em

373 Vũ Phạm Thảo Quyên 2012 TỔ 23 ,KP 2A 23/12//2021 1,000,000 trẻ em

374 Vi Bùi Thảo Nguyên 2015 TỔ 16 ,KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

375 Nguyễn Hoàng Minh Quân 2009 TỔ 26 ,KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em
Page 26
376 Nguyễn Hoàng Minh Hạnh 2015 TỔ 26 ,KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

377 Cao Nguyễn Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

378 Nguyễn Thùy Trang 2018 TỔ 2 ,KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

379 Nguyễn Thị Yến Nhi 2010 TỔ 2 ,KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

380 Nguyễn Thị Bình 2020 TỔ 2 ,KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

381 Nguyễn Thị Thùy Linh 2013 TỔ 2 ,KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em
382 Bùi Văn Duy 2008 TỔ 22 ,KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

383 Nguyễn Nhật Anh 2007 TỔ 14 ,KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

384 Cao Nguyên Khả Ngân 2019 TỔ 27 ,KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

385 Cao Nguyên Tường Vân 2015 TỔ 27 ,KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

386 Cao Nguyên Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

387 Đoàn Văn Hải 2019 TỔ 16 ,KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

388 Guyễn Hoàng Thiên 2016 TỔ 6 ,KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em


389 Nguyễn Ngọc Minh Thư 2019 TỔ 6 ,KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em

390 Lê Mai Phương 2017 TỔ 13 ,KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

391 Mai Thị Tường Vi 2011 TỔ 13 ,KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

392 Vũ Ngọc Bích 2021 TỔ 20 ,KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

393 Ngyễn Minh Trí 2015 TỔ 23 ,KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

394 Nguyễn Hoàng Mỹ Tú 2019 TỔ 27 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

395 Nguyễn Trường Thịnh 2012 TỔ 17 , KP 2A 8/11//2021 1,000,000 trẻ em

396 Hoàng Lê Ngọc Yến 2021 TỔ 27 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em


397 Lê Minh Phát 2007 TỔ 25 , KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

398 Lê Thị Minh Hằng 2012 TỔ 25 , KP 2A 6/12//2021 1,000,000 trẻ em

399 Mạc An Quân 2010 TỔ 10 , KP 2A 18/10//2021 1,000,000 trẻ em

400 Mạc Ngọc Yến 2014 TỔ 10 , KP 2A 18/10//2021 1,000,000 trẻ em

401 Trần Thanh An 2007 TỔ 14, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

402 Trần Thị Thu Lan 2007 TỔ 7 , KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

403 Nguyễn Hữu Hoàng Tiến 2009 TỔ 15, KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em
404 Phan Đình Tấn Đạt 2009 TỔ 11, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

405 Phan Đình Tấn Phong 2013 TỔ 11, KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

406 Sằm Hà Tuấn Anh 2009 TỔ 22, KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

407 Bùi Trịnh Hoài Lan 2008 TỔ 15, KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

408 Đỗ Vũ Quỳnh Giao 2010 TỔ 7 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

409 Sằm Thị Kim Chi 2012 TỔ 22 , KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

410 Nguyễn Bảo An 2016 TỔ 22 , KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em


411 Đỗ Quốc Thái 2005 TỔ 22 , KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em
412 Nguyễn Thị Yến Nhi 2013 TỔ 26 , KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

413 Nguyễn Thị Diệu Linh 2010 TỔ 26 , KP 2A 19/11//2021 1,000,000 trẻ em

414 Lê Dương Hoàng Bách 2021 TỔ 20 , KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

415 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 2017 TỔ 4 , KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

416 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2019 TỔ 4 , KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

417 Trần Tuấn Thành 2020 TỔ 4 , KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

418 Trần Tuấn Thịnh 2013 TỔ 4 , KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em


419 Trần Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 4 , KP 2A 1/12//2021 1,000,000 trẻ em

420 Nguyễn Quôc Hưng 2015 TỔ 19 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

421 Nguyễn Chí Hùng 2008 TỔ 19 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

422 Phạm Nhật Minh 2019 TỔ 2 , KP 2A 27/11//2021 1,000,000 trẻ em

423 Phan Đình Thái Bảo 2011 TỔ 20 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em


Page 27
424 Vũ An Bình 2013 TỔ 2 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

425 Vũ Huy Hoàng 2008 TỔ 2 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

426 Vũ Hồng Ân 2011 TỔ 2 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

427 Nguyễn Hoàng Phát 2009 TỔ 7 , KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

428 Nguyễn Đình Lộc 2012 TỔ 22 , KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

429 Lê Ngọc Diễm 2006 TỔ 2 , KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em


430 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2016 TỔ 4 , KP 2A 7/12//2021 1,000,000 trẻ em

431 Nguyễn Văn Hoàng Duy 2017 TỔ 3 , KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

432 Nguyễn Văn Hoàng Bách 2019 TỔ 3 , KP 2A 11/11//2021 1,000,000 trẻ em

433 Nguyễn Hữu Phước 2015 TỔ 19 , KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

434 Trần Duy Thiên 2013 TỔ 19 , KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

435 Hoàng Xuân Đạt 2012 TỔ 2 , KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

436 Lê Trần Huyền Trân 2008 TỔ 27 , KP 2A 24/11//2021 1,000,000 trẻ em


437 Nguyễn Hà Phương 2012 TỔ 22 , KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

438 Nguyễn Thùy Anh 2010 TỔ 22 , KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

439 Phạm Thị Ngọc Bích 2011 TỔ 18 , KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

440 Nguyễn Ngọc Hà 2009 TỔ 7 , KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

441 Từ Quang Phát 2020 TỔ 10 , KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em

442 Đỗ Tiến Dũng 2018 TỔ 20 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

443 Bùi Lê Tuấn Tú 2013 TỔ 13 , KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

444 Từ Thị Ngọc Ánh 2007 TỔ 10 , KP 2A 25/11//2021 1,000,000 trẻ em


445 Vũ Hữu Huy Hoàng 2013 TỔ 21 , KP 2A 22/12//2021 1,000,000 trẻ em

446 Nguyễn Đoàn Ngọc Nhi 2018 TỔ 24 , KP 2A 22/12//2021 1,000,000 trẻ em

447 Nguyễn Xuân Khánh 2017 TỔ 20 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

448 Phạm Bảo Nam 2014 TỔ 5 , KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

449 Lê Đàm Minh Nhật 2021 TỔ 24 , KP 2A 12/11//2021 1,000,000 trẻ em

450 Lê Đàm Cẩm Ly 2013 TỔ 24 , KP 2A 12/11//2021 1,000,000 trẻ em

451 Nguyễn Thanh Huyền 2018 TỔ 20 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em


452 Trần Đức Minh Hoàng 2012 TỔ 27 , KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

453 Trần Đức Minh Huy 2017 TỔ 27 , KP 2A 22/11//2021 1,000,000 trẻ em

454 Đinh Quang Thắng 2012 TỔ 2 , KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

455 Đinh Khánh Ly 2010 TỔ 2 , KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

456 Nguyễn Thị Hải Yến 2015 TỔ 4 , KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

457 Vương Quỳnh Anh 2009 TỔ 12 , KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em

458 Vương Ngọc Phương Uyên 2008 TỔ 12 , KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em


459 Vương Chân Hưng 2018 TỔ 12 , KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em
460 Võ Phuơng Thảo 2019 TỔ 15 , KP 2A 18/11//2021 1,000,000 trẻ em

461 Trương Bảo Trân 2016 TỔ 26 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

462 Phạm Long Nhật 2006 TỔ 12 , KP 2A 17/11//2021 1,000,000 trẻ em

463 Dương Ngọc Hà 2013 TỔ 12 , KP 2A 17/11//2021 1,000,000 trẻ em

464 Lê Trần Quốc Khánh 2021 TỔ 26 , KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

465 Lê Trần Quốc Bảo 2018 TỔ 26 , KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

466 Trịnh Hải Yến 2018 TỔ 8 , KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em


467 Trần Việt Hoàng 2013 TỔ 16 , KP 2A 14/12//2021 1,000,000 trẻ em

468 Phùng Anh Huy 2018 TỔ 4 , KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

469 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 2005 TỔ 15 , KP 2A 8/11//2021 1,000,000 trẻ em

470 Trịnh Trần Ngọc Huyền 2016 TỔ 16 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

471 Vi Bùi Gia Ngyễn 2015 TỔ 16 , KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em


Page 28
472 Hoàng Xuân Đại 2018 TỔ 2 , KP 2A 16/12//2021 1,000,000 trẻ em

473 Nguyễn Xuân Phúc 2006 TỔ 19 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

474 Trần Minh Khôi 2014 TỔ 3 , KP 2A 2/12//2021 1,000,000 trẻ em

475 Trần Thị Thùy Trang 2014 TỔ 10 , KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

476 Trần Hoàng Triều 2012 TỔ 10 , KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em

477 Trần Khánh Hưng 2010 TỔ 10 , KP 2A 16/11//2021 1,000,000 trẻ em


478 Lê Cẩm Tú 2013 TỔ 4 , KP 2A 17/11//2021 1,000,000 trẻ em

479 Nguyễn Nhã Phương 2020 TỔ 17 , KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

480 Quách Thế Phong 2019 TỔ 26 , KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em

481 Dương Quế Chi 2015 TỔ 15 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

482 Nguyễn Thị Như Ý 2017 TỔ 17 , KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

483 Vũ Phương Anh 2014 TỔ 4 , KP 2A 7/11//2021 1,000,000 trẻ em

484 Đoàn Thị Hồng 2013 TỔ 16 , KP 2A 10/12//2021 1,000,000 trẻ em


485 Nguyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

486 Nguyễn Trần Tuệ Lâm 2020 TỔ 17 , KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

487 Ngô Nguyễn An Chi 2021 TỔ 17 , KP 2A 18/12//2021 1,000,000 trẻ em

488 Nguyễn Hải Đăng 2017 TỔ 14 , KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

489 Ngyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A 26/11//2021 1,000,000 trẻ em

490 Vũ Hữu Bình An 2011 TỔ 14 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

491 Vũ Hữu Gia Bảo 2013 TỔ 14 , KP 2A 15/11//2021 1,000,000 trẻ em

492 Trần Thị Mỹ Tâm 2008 TỔ 15 , KP 2A 5/11//2021 1,000,000 trẻ em


493 Trần Bảo Minh Anh 2019 TỔ 10 , KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

494 Từ Quang Đạt 2015 TỔ 10 , KP 2A 17/12//2021 1,000,000 trẻ em

495 Nguyễn Minh Đức 2008 TỔ 6 , KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

496 Đặng Nguyễn Hữu Phước 2010 TỔ 13 , KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

497 Đặng Nguyễn Yến Vy 2013 TỔ 13 , KP 2A 3/12//2021 1,000,000 trẻ em

498 Nguyễn Hoàng Sơn 2019 TỔ 7 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

499 Nguyễn Đức An 2007 TỔ 7 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em


500 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2010 TỔ 7 , KP 2A 8/12//2021 1,000,000 trẻ em

501 Nguyễn Trần Thanh Trúc 2008 TỔ 7 , KP 2A 4/12//2021 1,000,000 trẻ em

502 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 2006 TỔ 7, KP 2A 29/11//2021 1,000,000 trẻ em

503 Nguyễn Ngọc Phi Yến 2013 TỔ 6 , KP 2A 5/12//2021 1,000,000 trẻ em

504 Nguyễn Đức Huy 2015 TỔ 7, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

505 Nguyễn Đức Hòa 2009 TỔ 7, KP 2A 23/11//2021 1,000,000 trẻ em

506 Truong Thị Hà Giang 2008 TỔ 14, KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em


507 Truong Thị Bảo Quyên 2012 TỔ 14, KP 2A 20/11//2021 1,000,000 trẻ em
508 Nguyễn Đức Thịnh 2009 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 1,000,000 trẻ em

509 Nguyễn Vũ Minh Thư 2007 Tổ 14, KP 2A 02/12/2021 1,000,000 trẻ em

Tổng cộng 509,000,000


Số tiền bằng chữ: Năm trăm lẻ chín triệu đồng chẵn./.

Long Bình, ngày tháng năm 2022


Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị

Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Quốc Vương

Page 29
Khu
phố

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

Page 30
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 31
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 32
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 33
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 34
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 35
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 36
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 37
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 38
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
Page 39
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A

KP2A
KP2A
KP2A

KP2A

năm 2022

Page 40
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LONG BÌNH

DANH SÁCH F0, F1 TRẺ EM, NGƯỜI KHUYẾT TẬT,


NGƯỜI CAO TUỔI NHẬN TRỢ CẤP CÁCH LY Y TẾ TẠI NHÀ KH

Ngày, tháng, năm sinh


STT Họ và tên Địa chỉ
Nam Nữ
(1) (2) (5)
I F0, F1 là người lớn

1 Nguyễn Thị Thu Hiền 1987 Tổ 11, KP2A

2 Nguyễn Thị Phượng 1984 TỔ 12 KP 2A

3 Phạm Thị Tuyết Mai 2004 TỔ 12, KP 2A

4 Nguyễn Trung Hiếu 1976 TỔ 11, KP 2A

5 Nguyễn Thị Thu Thảo 2001 TỔ 23, KP 2A

6 Vũ Trọng Chiến 1986 Tổ 8, KP 2A

7 Nguyễn Văn Hiếng 1959 TỔ 23, KP 2A

8 Nguyễn Tiến Long 2000 Tổ 9 KP2A

9 Kiều Thị Hồng Tiên 1979 TỔ 3, KP 2A

10 Phạm Hồng Huy 1974 TỔ 3, KP 2A

11 Đặng Vĩnh Thuận 1980 TỔ 3, KP 2A

12 Nguyễn Như Thành 1997 TỔ 6, KP 2A

13 Trần Minh Phụng 1996 TỔ 6, KP 2A

14 Phạm Xuân Mai 1932 TỔ 3, KP 2A

15 Phạm Minh Tiến 1998 TỔ 3, KP 2A

16 Mai Thị Mão 1945 TỔ 3, KP 2A

17 Võ Văn Luôl 2004 TỔ 3, KP 2A

18 Bùi Thị Xuyên 1989 TỔ 16, KP 2A

19 Nguyễn Văn Linh 1994 TỔ 21, KP 2A

20 Ngô Nhật Hiệp 2001 TỔ 1, KP 2A

21 Phạm Thị Thu 1954 TỔ 18, KP 2A

22 Nguyễn Văn Toán 1982 TỔ 21, KP 2A

23 Phạm Thĩ 1986 TỔ 16, KP 2A


24 Điền Văn Thế 1978 TỔ 25 KP 2A

25 Phạm Xuân Thanh 1991 TỔ 8, KP 2A

26 Mai Thị Thảo 1953 TỔ 27, KP 2A

27 Hà Văn Quyết 1969 TỔ 15, KP 2A

28 Ngô Thị Hương 1969 TỔ 15, KP 2A

29 Trần Thị Vui 1966 TỔ 15, KP 2A

30 Trương Thị Nhàn 1995 TỔ 12, KP 2A

31 Ngô Thị Thu Yến 1987 TỔ 18, KP 2A

32 Phan Thị Châm 1988 Tổ 3, KP2A

33 Nguyễn Quốc Đoàn 1993 TỔ 8, KP 2A

34 Nguyễn Văn Thiện 1996 TỔ 21, KP 2A

35 Nguyễn Văn Nghĩa 1979 Tổ 11, KP2A

36 Hoàng Thị Xây 1953 Tổ 11, KP2A

37 Nguyễn Thị Năm 1983 Tổ 4, KP2A

38 Vũ Văn Điền 1986 Tổ 8, KP2A

39 Lê Thị Hoa 1986 Tổ 26, KP2A

40 Nguyễn Thị Bến 1987 Tổ 26, KP2A

41 Nguyễn Thị Thương 1998 Tổ 25, KP2A

42 Trần Thị Bích Thảo 1959 Tổ 27, KP2A

43 Trần Minh Phụng 1984 Tổ 3, KP2A

44 Nguyễn Thị Hà Giang 1991 Tổ 6, KP 2A

45 Nguyễn Thị Thủy 1993 Tổ 18, KP 2A

46 Võ Lê Vũ 1974 Tổ 26, KP2A

47 Đỗ Thị Thảo 1979 Tổ 26, KP2A

48 Lê Thị Thu Trang 1998 Tổ 4, KP2A

49 Nguyễn Duy Nam 2001 TỔ 10, KP 2A

50 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 2001 TỔ 6, KP 2A

51 Nguyễn Thị Dung 1986 TỔ 8, KP 2A

52 Nguyễn Mộng Thùy Dương 1996 TỔ 6, KP 2A


53 Nguyễn Văn Đấu 1985 TỔ 23, KP 2A

54 Lê Thị Nguyệt Nga 1981 TỔ 23, KP 2A

55 Nguyễn Thị Trăm 1980 TỔ 16, KP 2A

56 Nguyễn Hồng Vân 1989 TỔ 20, KP 2A

57 Kim Ngọc Dung 1995 TỔ 9, KP 2A

58 Nguyễn Thị Phượng 1994 TỔ 21, KP 2A

59 Mạc Thị Bưởi 1984 Tổ 4, KP2A

60 Nguyễn Văn Minh 1984 TỔ 9, KP 2A

61 Lê Văn Đồng 1985 TỔ 9, KP 2A

62 Đỗ Thị Thuần 1985 Tổ 27, KP 2A

63 Đinh Thị Huế Thanh 1994 TỔ 2, KP 2A

64 Phan Thị Thu Thảo 1997 KP 2A

65 Võ Thị Mai Phương 1982 TỔ 24, KP 2A

66 Lê Thị Bông 1977 TỔ 2, KP 2A

67 Bùi Thị Kim Ngân 2000 TỔ 1, KP 2A

68 Hồ Văn Anh 1988 TỔ 14, KP 2A

69 Trần Thị Huyên 1987 TỔ 14, KP 2A

70 Nguyễn Thị Phượng 1982 Tổ 27, KP 2A

71 Ngô Mạnh Phong 1983 Tổ 18, KP 2A

72 Nguyễn Văn Nguyên 1955 TỔ 24, KP 2A

73 Hoàng Thị Nhâm 1958 TỔ 24, KP 2A

74 Chế Khì Phương 1991 TỔ 24, KP 2A

75 Nguyễn Công Viến 1965 TỔ 6, KP 2A

76 Nguyễn Văn Tịnh 1990 TỔ 24, KP 2A

77 Trần Văn Đính 1952 TỔ 6, KP 2A

78 Huỳnh Thị Thúy Nga 1994 TỔ 17, KP 2A

79 Dương Thị Lành 1983 TỔ 8, KP 2A

80 Nguyễn Thị Thúy 1981 TỔ 1, KP 2A

81 Lê Văn Quý 1990 TỔ 11, KP 2A


82 Đặng Thị Lệ Trinh 1993 TỔ 11, KP 2A

83 Nguyễn Ngọc Ánh 1996 TỔ 2, KP 2A

84 Đinh Hữu Đạt 1994 TỔ 6, KP 2A

85 Hoàng Thị Huệ 1999 Tổ 25, KP2A

86 Đào Ngọc Tiệp 1959 TỔ 19, KP 2A

87 Đào Thị Tuyển 1961 TỔ 19, KP 2A

88 Đào Hữu Hải 1986 Tổ 26, KP2A

89 Nguyễn Duy Thoại 1992 TỔ 16,KP 2A

90 Lê Thị Cúc 1981 Tổ 18, KP 2A

91 Lê Quang Trung 1952 Tổ 25, KP2A

92 Nguyễn Thị Giang 1986 TỔ 23, KP 2A

93 Nguyễn Văn Long 1957 TỔ 23, KP 2A

94 Nguyễn Thị Thủy 1991 Tổ 25, KP2A

95 Lê Hữu Đường 1989 Tổ 25, KP2A

96 Phạm Minh Trí 1991 TỔ 5, KP 2A

97 Trương Thị Thoan 1993 Tổ 27, KP 2A

98 Tô Ngọc Lam 1995 Tổ 27, KP 2A

99 Nguyễn Thị Huyền 1988 TỔ 21, KP 2A

100 Trần Thị Kim Định 1973 TỔ 12, KP 2A

101 Nguyễn Thị Kim Tiến 1993 TỔ 7, KP 2A

102 Trần Văn Linh 1993 TỔ 13, KP 2A

103 Nguyễn Văn Nhớ 1984 TỔ 9, KP 2A

104 Trần Thị Cẩm Vân 1988 TỔ 9, KP 2A

105 Nguyễn Hoàng Vân 1978 Tổ 27, KP 2A

106 Lê Kim Thơ 1981 Tổ 27, KP 2A

107 Nguyễn Thị Nhạn 1961 TỔ 6, KP 2A

108 Trần Thị Mơ 1997 TỔ 24, KP 2A

109 Nguyễn Hoàng Thạnh Phú 1992 TỔ 6, KP 2A

110 Nguyễn Thị Nữ 1970 Tổ 25, KP2A


111 Trần Văn Thiện 1999 TỔ 2, KP 2A

112 Phạm Hoàng Yến 1999 TỔ 2, KP 2A

113 Phan Thị Thùy Linh 2001 TỔ 2, KP 2A

114 Nguyễn Xuân Văn 1990 TỔ 25, KP 2A

115 Phạm Thị Huyền 1992 TỔ 25, KP 2A

116 Nguyễn Thị Hân 1994 TỔ 2, KP 2A

117 Trần Văn Tuệ 1989 TỔ 2, KP 2A

118 Nguyễn Văn Huy 1997 TỔ 10, KP 2A

119 Nguyễn Văn Thành 1987 TỔ 25, KP 2A

120 Nguyễn Văn Sơn 1967 TỔ 20, KP 2A

121 Hồ Thị Thùy Vân 1986 TỔ 3, KP 2A

122 Phạm Ngọc Khanh 1974 TỔ 18, KP 2A

123 Nguyễn Thị Phương 1978 TỔ 16 KP 2A

124 Tăng Phạm Công Toản 1987 TỔ 12 KP 2A

125 Bùi Thị Huệ 1991 TỔ 8 KP 2A

126 Trần Văn Triều 1984 TỔ 8 KP 2A

127 Nguyễn Thị Sinh 1988 TỔ 13 KP 2A

128 Trương Kim Dung 1992 TỔ 27 KP 2A

129 Phạm Thị Hiếu Thảo 1995 TỔ 4 KP 2A

130 Nguyễn Xuân Hoàng 1984 TỔ 20 KP 2A

131 Đặng Thị Tuyên 1982 TỔ 1 KP 2A

132 Ngô Thị Lan 1981 TỔ 11 KP 2A

133 Lê Văn Nam 2001 TỔ 3 KP 2A

134 Lê Văn Kim 1974 TỔ 3 KP 2A

135 Đỗ Thị Hợi 1983 TỔ 24 KP 2A

136 Lê Văn Thành 1985 TỔ 27 KP 2A

137 Nguyễn Văn Thi`` 1973 TỔ 19 KP 2A

138 Nguyễn Truường Sơn 2003 TỔ 9 KP 2A

139 Nguyễn Thị Nguyên 1992 TỔ 9 KP 2A


140 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1996 TỔ 19 KP 2A

141 Trần Thị Đẹp 1980 TỔ 2 KP 2A

142 Bùi Thị Tuyết 1986 TỔ 8 KP 2A

143 Trịnh Minh Công 1980 TỔ 8 KP 2A

144 Phạm Huy Đạt 1996 TỔ 14 KP2A

145 Lê Văn Phong 2001 TỔ 3 KP 2A

146 Phạm Thị Thái Vân 1978 TỔ 9 KP 2A

147 Nguyễn Văn Giang 1968 TỔ 4 KP 2A

148 Kiều Tuấn Anh 1978 TỔ 27 KP 2A

149 Trần Thị Quế 1957 TỔ 26 KP2A

150 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1993 TỔ 1 KP 2A

151 Nguyễn Thị Điểm 1994 TỔ 17 KP 2A

152 Phan Thị Hồng Hạnh 2000 TỔ 6 KP 2A

153 Phạm Quỳnh Trang 1987 TỔ 19 KP 2A

154 Hoàng Thị Kim Oanh 1982 TỔ 26 KP2A

155 Quách Anh Thư 2004 TỔ 4 KP 2A

156 Nguyễn Trung Hiếu 1999 TỔ 23 KP 2A

157 Cao Văn Thuận 1985 TỔ 11 KP 2A

158 Vũ Văn Tư 1984 TỔ 8 KP 2A

159 Vũ Văn Ba 1987 TỔ 8 KP 2A

160 Trần Đình Huệ 1979 TỔ 18 KP 2A

161 Đinh Thị Thu Hà 1975 TỔ 11 KP 2A

162 Phạm Minh Thư 1995 TỔ 11 KP 2A

163 Phạm Minh Thuận 2002 TỔ 11 KP 2A

164 Hoàng Thị Mai Phương 1990 TỔ 11 KP 2A

165 Trần Thị Linh 1998 TỔ 26 KP2A

166 Phạm Văn Cường 1997 TỔ 26 KP2A

167 Nguyễn Văn Bằng 1986 TỔ 23 KP 2A

168 Phạm Hơn 1965 TỔ 10 KP2A


169 Đặng Duy Tương 1995 TỔ 27 KP 2A

170 Phuồng Công Sưởng 1983 TỔ 15 KP 2A

171 Đoàn Minh Cảnh 1983 TỔ 15 KP 2A

172 Phùng Thị Luyên 1977 TỔ 15 KP 2A

173 Nguyễn Xuân Vượng 2001 TỔ 10 KP2A

174 Trần Thị Nhâm 1978 TỔ 19 KP 2A

175 Lương Văn Cảnh 1991 TỔ 1 KP 2A

176 Nguyễn Thị Diễm Lệ 1986 TỔ 1 KP 2A

177 Dương Văn Hiệp 1985 TỔ 15 KP 2A

178 Lê Hoàng Minh 2002 TỔ 9 KP 2A

179 Nguyễn Văn Sơn 1993 TỔ 19 KP 2A

180 Cao Minh Tranh 1954 TỔ 27 KP 2A

181 Phạm Văn Thắng 1999 KP 2A

182 Bùi Thị Cường 1971 TỔ 11 KP 2A

183 Phạm Quang Hoàn 1983 TỔ 16 KP 2A

184 Vũ Đình Tú 1981 TỔ 22 KP 2A

185 Hoàng Đình Hải 1992 TỔ 27 KP 2A

186 Nguyễn Văn Bình 1990 TỔ 2 KP 2A

187 Nguyễn Văn Thép 1970 TỔ 21 KP 2A

188 Dương Văn Bằng 1959 TỔ 15 KP 2A

189 Đỗ Thị Dung 1973 TỔ 2 KP 2A

190 Phạm Thị Yến 1978 TỔ 1 KP 2A

191 Phạm Thanh Tùng 1972 TỔ 1 KP 2A

192 Hoàng Thị Đẹp 1992 TỔ 2 KP 2A

193 Trần Văn Doanh 1984 TỔ 6 KP 2A

194 Bành Hải Thông 1996 TỔ 25 KP 2A

195 Nguyễn Thị Thu Hiền 2006 TỔ 11 KP 2A

196 Nguyễn Đình Ngoạn 1981 TỔ 12 KP 2A

197 Đặng Danh Thành 1982 TỔ 15 KP 2A


198 Hoàng Thị Hoa 1989 TỔ 5 KP 2A

199 Mai Thị Luyến 1981 TỔ 22 KP 2A

200 Nguyễn Văn Thùy 1978 TỔ 3 KP 2A

201 Nguyễn Tuấn Anh 1992 TỔ 12 KP 2A

202 Nguyễn Hữu Trung 1996 TỔ 7 KP 2A

203 Lâm Thị Thùy Nhân 1968 TỔ 16 KP 2A

204 Trương Lâm Thùy Dương 1992 TỔ 16 KP 2A

205 Nguyễn Quang Hưng 1983 TỔ 11 KP 2A

206 Tạ Thị Tân 1957 TỔ 11 KP 2A

207 Mã Kimthu 1981 TỔ 11 KP 2A

208 Mai Thị Hường 1987 TỔ 16 KP 2A

209 Phạm Thị Thắm 1975 TỔ 19 KP 2A

210 Trần Văn Phương 1983 TỔ 11 KP 2A

211 Nguyễn Tiến Mạnh 1987 TỔ 20, KP 2A

212 Lê Thị Thuật 1975 Tổ 3, KP2A

213 Đinh Thị Vinh 1972 TỔ 20, KP 2A

214 Đường Văn Dương 1982 TỔ 22, KP 2A

215 Trần Thị Kim Liễu 1984 TỔ 3, KP 2A

216 Phạm Thị Lâm 1976 TỔ 27, KP 2A

217 Phạm Thị Quyên 1984 TỔ 27, KP 2A

218 Nguyễn Xuân Hạnh 1974 TỔ 27, KP 2A

219 Ngô Quang Hòa 1987 TỔ 18, KP 2A

220 Huỳnh Ngọc Liêm 1987 TỔ 18, KP 2A

221 Ngô Thị Duyên 1967 TỔ 4, KP 2A

222 Nguyễn Thị Mimh Trang 2000 TỔ 3, KP 2A

223 Nguyễn Quốc Dũng 1987 TỔ 26, KP 2A

224 Nguyễn Thành Công 1991 TỔ 26, KP 2A

225 Bùi Thị Kim Tin 1964 TỔ 26, KP 2A

226 Nguyễn Thị Linh 1987 TỔ 26, KP 2A


227 Đỗ Viết Trường 1986 TỔ 26, KP 2A

228 Nguyễn Chí Cương 1964 TỔ 26, KP 2A

229 Hoàng Văn Đệ 1979 TỔ 26, KP 2A

230 Trần Thị Ninh 1986 TỔ 26, KP 2A

231 Trần Thị Phương Thủy 1995 Tổ 26, KP2A

232 Nguyễn Văn Tuấn 1970 TỔ 9, KP 2A

233 Phạm Văn Thành 1993 TỔ 8, KP 2A

234 Nguyễn Thị Nhâm 1982 TỔ 8, KP 2A

235 Phạm Thị Thùy Trang 1989 TỔ 18, KP 2A

236 Lê Thị Nhơn 1956 TỔ 7, KP 2A

237 Nguyễn Văn Tiến 1953 TỔ 7, KP 2A

238 Đặng Văn Nuôi 1964 TỔ 11, KP 2A

239 Huỳnh Thị Xê 1976 TỔ 2, KP 2A

240 Nguyễn Thị Lài 1992 TỔ 21, KP 2A

241 Nguyễn Anh Tuấn 1993 TỔ 15, KP 2A

242 Nguyễn Thị Kim Loan 1971 TỔ 1, KP 2A

243 Nguyễn Hùng Giang 1996 TỔ 19, KP 2A

244 Trương Phát Tài 1997 TỔ 3, KP 2A

245 Phố Thị Bích 1974 TỔ 3, KP 2A

246 Trương Văn Đạt 1966 TỔ 3, KP 2A

247 Võ Văn Luốl 2005 TỔ 3, KP 2A

248 Trần Đình Vượng 1986 TỔ 3, KP 2A

249 Nguyễn Mạnh Trường 2001 TỔ 2, KP 2A

250 Từ Hữu Mạnh 1990 TỔ 18, KP 2A

251 Trần Hồng Quyên 1997 TỔ 9, KP 2A

252 Lâm Thị Thu Ba 1978 Tổ 25, KP2A

253 Thái Thị Tím 1993 TỔ 27, KP 2A

254 Nguyễn Chí Nhân 1994 TỔ 27, KP 2A

255 Trần Việt Hoài 1971 TỔ 2, KP 2A


256 Trần Thị Kiều Diễm 2000 TỔ 2, KP 2A

257 Nguyễn Hữu Nhiên 1982 TỔ 2, KP 2A

258 Nguyễn Văn Nhất 1997 Tổ 25, KP2A

259 Hoàng Thị Thu Trang 2000 TỔ 23, KP 2A

260 Phạm Thị Toan 1975 TỔ 23, KP 2A

261 Dương Thị Bích Phượng 1996 Tổ 27, KP 2A

262 Nguyễn Thị Thanh 1993 TỔ 12, KP 2A

263 Hồ Trường An 1991 Tổ 27, KP 2A

264 Đinh Văn Thuận 1991 TỔ 12, KP 2A

265 Lê Lâu 1973 TỔ 11, KP 2A

266 Nguyễn Thị Duyên 1994 Tổ 7, KP2A

267 Nguyễn Thị Hảo 1985 TỔ 2, KP 2A

268 Đinh Thị Huyên 1981 TỔ 2, KP 2A

269 Bùi Thị Thương 1993 TỔ 12, KP 2A

270 Trần Văn Tình 1987 TỔ 15, KP 2A

271 Nguyễn Đức Hiệp 1985 TỔ 12, KP 2A

272 Trần Thanh Hà 1973 TỔ 14, KP 2A

273 Trần Hữu Ân 1986 TỔ 18, KP 2A

274 Nguyễn Thị Hường 1985 TỔ 18, KP 2A

275 Phạm Thị Tuyền Chị 1985 TỔ 3 KP 2A

276 Trần Văn Việt 1988 TỔ 22, KP 2A

277 Trương Thị Toàn 1986 TỔ 18, KP 2A

278 Hồ Thị Thương Thương 1948 TỔ 12, KP 2A

279 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2001 TỔ 12, KP 2A

280 Phạm Duy Sơn 1980 TỔ 25, KP 2A

281 Nguyễn Thị Thanh Phương 1980 TỔ 25, KP 2A

282 Nguyễn Hoàng Thu Hà 1997 TỔ 12, KP 2A

283 Nguyễn Hoàng Thu Thủy 1995 TỔ 12, KP 2A

284 Trương Thị Hòa 1972 TỔ 18, KP 2A


285 Trương Nho Vinh 1990 TỔ 18, KP 2A

286 Phạm Thị Châm 1988 TỔ 3, KP 2A

287 Biện Thị Mai 1957 TỔ 2, KP 2A

288 Nguyễn Văn Còn 1979 TỔ 3, KP 2A

289 Đinh Thị Nhung 1956 TỔ 24, KP 2A

290 Nguyễn Văn Lịch 1969 TỔ 27, KP 2A

291 Hoàng Thị Nhung 1970 TỔ 27, KP 2A

292 Trần Thị Mỹ Phụng 1992 TỔ 23, KP 2A

293 Trần Thị Lệ Duyên 1987 TỔ 10, KP 2A

294 Nguyễn Bé Bảy 1981 TỔ 25, KP2A

295 Lê Lùng Tư 1978 TỔ 25, KP 2A

296 Vũ Thị Hệ 1968 TỔ 24, KP 2A

297 Nguyễn Văn Sinh 1991 TỔ 23, KP 2A

298 Nguyễn Thị Ly 1989 TỔ 23, KP 2A

299 Phạm Đức Học 1993 Tổ 25, KP2A

300 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1985 KP 2A

301 Vũ Thị Thanh Thúy 1992 TỔ 18, KP 2A

302 Võ Thị Diễm 1982 TỔ 12, KP 2A

303 Nguyễn Thị Đài Trang 1992 TỔ 22, KP 2A

304 Thạch Thị Sô Tha 1986 TỔ 27, KP 2A

305 Nông Thị Thùy 2000 TỔ 08, KP 2A

306 Đoàn Thị Loan 1994 TỔ 24, KP 2A

307 Nguyễn Thị Liên 1981 TỔ 18, KP 2A

308 Nguyễn Văn Tuấn 1987 TỔ 23, KP 2A

309 Phạm Thị Kim Bảy 1978 TỔ 17, KP 2A

310 Phạm Trọng Tiền 1984 TỔ 17, KP 2A

311 Trần Văn Thiệu 1971 TỔ 7, KP 2A

312 Đặng Thị Thu Thảo 1973 TỔ 12, KP 2A

313 Đặng Trường An 1984 TỔ 22, KP 2A


314 Nguyễn Thị Hương 1981 TỔ 1, KP 2A

315 Phạm Thị Ngọc Anh 1988 TỔ 1, KP 2A

316 Trần Thanh Văn 1988 TỔ 14, KP 2A

317 Dương Thị Kiều 1989 TỔ 18, KP 2A

318 Lê Văn Điệp 1985 TỔ 26 KP2A

319 Nguyễn Thị Trinh 1992 TỔ 10, KP 2A

320 Lê Thị Thanh Ngân 2000 TỔ 20, KP 2A

321 Hồ Thị Bích Trâm 2000 TỔ 10, KP 2A

322 Triệu Thị Luận 1980 TỔ 22, KP 2A

323 Nguyễn Văn Hòa 1999 Tổ 7, KP2A

324 Nguyễn Thị Huyền 1990 Tổ 27, KP 2A

325 Phạm Thị Kim Phượng 1978 Tổ 18, KP 2A

326 Trần Văn Trường 1983 Tổ 18, KP 2A

327 Trần Đức Dương 1967 Tổ 4, KP 2A

328 Phạm Đình Viên 1965 Tổ 4, KP 2A

329 Phạm Thị Phượng 1969 Tổ 4, KP 2A

330 Trần Thị Thu 1989 Tổ 4, KP 2A

331 Nguyễn Thị Huệ 1994 Tổ 4, KP 2A

332 Ninh Văn Hưng 1982 Tổ 4, KP 2A

333 Trần Nguyễn Gia Hân 2001 Tổ 14, KP 2A

334 Thị Bích Chi 1990 TỔ 12, KP 2A

335 Nguyễn Ngọc Phú 1963 TỔ 18, KP 2A

336 Nguyễn Thị Thu Giang 2003 TỔ 9, KP 2A

337 Nguyễn Thị Vân 1982 TỔ 26, KP 2A

338 Lê Thị Hồng Gấm 1991 TỔ 14, KP 2A

339 Triệu Bích Trăm 2000 TỔ 8, KP 2A

340 Hoàng Đình Cử 1969 TỔ 27, KP 2A

341 Nguyễn Văn Cư 1964 TỔ 27, KP 2A

342 Ngô Tiến Đạt 1999 TỔ 3, KP 2A


343 Ngô Quốc Tự 1976 TỔ 3, KP 2A

344 Cao Thị Tính 1961 TỔ 20, KP 2A

345 Nguyễn Văn Trung 1983 TỔ 20, KP 2A

346 Nguyễn Văn Thực 1981 TỔ 26, KP 2A

347 Nguyễn Văn Dậu 1955 TỔ 20, KP 2A

348 Nguyễn Lã Thùy Trang 2005 TỔ 20, KP 2A

349 Nguyễn Đình Nam 1994 TỔ 20, KP 2A

350 Nguyễn Mạnh Khuê 1967 TỔ 20, KP 2A

351 Nguyễn Văn Phú 1991 TỔ 3, KP 2A

352 Nguyễ Mạnh Hồng Quân 2003 TỔ 20, KP 2A

353 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1994 TỔ 3, KP 2A

354 Đỗ Thị Lộc 1973 TỔ 26, KP 2A

355 Quách Thị Tú 1983 TỔ 8, KP 2A

356 Nguyễn Thị Thanh Sang 1988 TỔ 11, KP 2A

357 Trần Văn Phi 1987 TỔ 11, KP 2A

358 Ngyễn Thị Dĩnh 1950 TỔ 26, KP 2A

359 Đinh Thị Hợi 1990 TỔ 7, KP 2A

360 Nguyễn Thị Nga 1990 TỔ 8, KP 2A

361 Trịnh Kim Thanh 1983 TỔ 21, KP 2A

362 Lê Thị Lết Em 1988 TỔ 3, KP 2A

363 Ngyễn Thị Hoa 1982 TỔ 3, KP 2A

364 Trần Thị Dung 1991 Tổ 25, KP2A

365 Nguyễn Văn Đắc 1976 TỔ 3, KP 2A

366 Trần Văn Cảnh 1982 TỔ 3, KP 2A

367 Trần Minh Tường 1991 TỔ 3, KP 2A

368 Trần Phú Thọ 1967 TỔ 3, KP 2A

369 Lê Thị Lý Em 1986 TỔ 3, KP 2A

370 Nguyễn Thị Hậu 1970 Tổ 21, KP2A

371 Vũ Thị Hồng Hòa 1981 Tổ 26, KP2A


372 Nguyễn Văn Giảng 1980 Tổ 26, KP2A

373 Ninh Thị Thanh Thúy 1999 Tổ 2, KP2A

374 Đặng Đức Thuận 1999 Tổ 14, KP2A

375 Lê Thời Trung 1990 Tổ 7, KP2A

376 Bùi Thị Soi 1971 Tổ 11, KP2A

377 Nguyễn Thanh Điền 1984 Tổ 9, KP2A

378 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Tổ 19, KP2A

379 Nguyễn Văn Luyến 1970 TỔ 18, KP 2A

380 Trần Thị Hoài 1986 TỔ 26, KP 2A

381 Vũ Xuân Dũng 1982 TỔ 26, KP 2A

382 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1995 TỔ 12, KP 2A

383 Nguyễn Thị Lan Phương 1981 TỔ 19, KP 2A

384 Lâm Đức Hòa 1991 TỔ 23, KP 2A

385 Nguyễn Trần Kiều Mai 2001 Tổ 1, KP2A

386 Nguyễn Trần Kiều Mi 1999 Tổ 1, KP2A

387 Phạm Văn Chiến 1977 Tổ 12, KP2A

388 Vi Thị Bé 1993 Tổ 18, KP2A

389 Đỗ Thị Ninh 1995 Tổ 25, KP2A

390 Phùng Thị Hương 1986 Tổ 2, KP2A

391 Phan Đình Hinh 1991 Tổ 22, KP2A

392 Đỗ Văn Thế 1982 Tổ 22, KP2A

393 Đặng Thị Hằng 1990 Tổ 14, KP2A

394 Trương Thị Huyền 1984 Tổ 14, KP2A

395 Trương Thị Mỹ 1983 Tổ 11, KP2A

396 Nguyễn Xuân Thịnh 1974 Tổ 10, KP2A

397 Phùng Thị Thêm 1974 Tổ 10, KP2A

398 Phạm Hoàng Nam 1980 Tổ 21, KP2A

399 Nguyễn Thị Hoa 1961 TỔ 18, KP 2A

400 Nguyễn Thị Lý 1992 TỔ 18, KP 2A


401 Trần Văn Long 1972 TỔ 18, KP 2A

402 Bùi Văn Cường 1982 TỔ 22, KP 2A

403 Trần Thị Thùy Vân 1991 TỔ 27, KP 2A

404 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1994 TỔ 2, KP 2A

405 Trịnh Thị Thu Thảo 2002 TỔ 21, KP 2A

406 Hà Thị Sen 1991 TỔ 15, KP 2A

407 Ngô Ngọc Hà 1983 TỔ 12, KP 2A

408 Trần Thiên Thanh 1978 TỔ 2, KP 2A

409 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2005 TỔ 3, KP 2A

410 Bùi Thị Thu Trang 1991 TỔ 21, KP 2A

411 Đỗ Thị Đức 1973 TỔ 24, KP 2A

412 Lê Thị Hương 1993 TỔ 14, KP 2A

413 Nguyễn Văn Huấn 1960 TỔ 6, KP 2A

414 Nguyễn Thị Thùy Trang 1995 TỔ 27 KP 2A

415 Nguyễn Văn Thuận 1973 TỔ 2 KP 2A

416 Nguyễn Thị Hảo 1975 TỔ 2 KP 2A

417 Trần Thị Giang 1996 TỔ 2 KP 2A

418 Đoàn Hồng Sao 1998 TỔ 27 KP 2A

419 Trần Xuân Quỳ 1993 TỔ 1 KP 2A

420 Đào Quốc Huy 1987 TỔ 27 KP 2A

421 Trần Thị Y Bình 1992 TỔ 15 KP 2A

422 Lê Thị Bích Ngọc 1989 TỔ 5 KP 2A

423 Trần Thái Phương Linh 2003 TỔ 18 KP 2A

424 Nguyễn Minh Đức 1970 TỔ 19 KP 2A

425 Trương Quang Khải 1963 TỔ 16 KP 2A

426 Trần Thị Dung 1960 TỔ 16 KP 2A

427 Trương Đức Khâm 1987 TỔ 16 KP 2A

428 Truong Thị Hải Anh 1997 TỔ 16 KP 2A

429 Lê Nghĩa Anh Trí 1986 TỔ 11 KP 2A


430 Hoàng Thị Ngọc Anh 1986 TỔ 11 KP 2A

431 Phạm Ngọc Lượng 1976 TỔ 11 KP 2A

432 Phạm Thị Ngọc Yến 2001 TỔ 11 KP 2A

433 Lê Khánh Tiệp 1989 TỔ 11 KP 2A

434 Dương Văn Thịnh 1987 TỔ 12 KP 2A

435 Ngô Thị Tình 1962 TỔ 18 KP 2A

436 Trịnh Văn Nghi 1959 TỔ 18 KP 2A

437 Nguyễn Duy Khánh 1981 TỔ 23 KP 2A

438 Trịnh Thị Thủy 1985 TỔ 23 KP 2A

439 Trần Thị Tố Trinh 1983 TỔ 12 KP 2A

440 Dương Văn Tỏ 1943 TỔ 12 KP 2A

441 Dương Văn Khánh 1975 TỔ 12 KP 2A

442 Lê Xuân Thành 1992 TỔ 21 KP 2A

443 Lê Thị Loan 1982 TỔ 6 KP 2A

444 Đinh Minh Thiện 1963 TỔ 2 KP 2A

445 Nguyễn Văn Lập 1990 TỔ 18 KP 2A

446 Nguyễn Văn Tiến 1973 TỔ 5 KP 2A

447 Ninh Thị Vinh 1949 KP 2A

448 Nguyễn Thùy Vân 2003 KP 2A

449 Nguyễn Văn Minh 1990 TỔ 17 KP 2A

450 Nguyễn Văn Nam 1962 TỔ 17 KP 2A

451 Nguyễn Thị Lan 1965 TỔ 18 KP 2A

452 Nguyễn Văn Dũng 1960 TỔ 18 KP 2A

453 Lê Thanh Thưởng 1960 TỔ 21 KP 2A

454 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1985 TỔ 10 KP2A

455 Nguyễn Thị Yến 1965 TỔ 21 KP 2A

456 Đỗ Thị Hà 1969 TỔ 20 KP 2A

457 Nguyễn Văn Hồng 1962 TỔ 20 KP 2A

458 Nguyễn Thị Kim Oanh 1979 TỔ 25 KP 2A


459 Lê Thị Thắm 1976 TỔ 18 KP 2A

460 Trần Thị Yến Nhi 2004 TỔ 18 KP 2A

461 Trần Minh Đức 1999 TỔ 18 KP 2A

462 Phạm Thị Thỏa 1990 TỔ 10 KP2A

463 Đỗ Anh Thơ 1980 TỔ 17 KP 2A

464 Nguyễn Văn Trường 1983 TỔ 9 KP 2A

465 Trần Thị Thủy 1988 TỔ 9 KP 2A

466 Nguyễn Thị Hà 1997 TỔ 23 KP 2A

467 Võ Tấn Thuận 1971 TỔ 26 KP2A

468 Đỗ Thị Linh 1981 TỔ 8 KP 2A

469 Vũ Văn Dậu 1981 TỔ 8 KP 2A

470 Đặng Thị Ngọc Vân 19858 TỔ 5 KP 2A

471 Nguyễn Thị Lan 1985 TỔ 14 KP2A

472 Nguyễn Thị Lan Anh 2004 TỔ 14 KP2A

473 Nguyễn Đình Ước 1981 TỔ 14 KP2A

474 Nguyễn Thị Yến 1960 TỔ 25 KP 2A

475 Phan Thái Minh Thư 1990 TỔ 12 KP 2A

476 Nguyễn Văn Hào 1994 TỔ 12 KP 2A

477 Trần Thị Thu Hiền 1976 TỔ 17 KP 2A

478 Đinh Thị Canh 1961 TỔ 8 KP 2A

479 Nguyễn Thị Phượng 1989 TỔ 9 KP 2A

480 Nguyễn Thanh Viên 1993 TỔ 18 KP 2A

481 Phạm Thị Thu 1995 TỔ 3 KP 2A

482 Hoàng Thị An 1995 TỔ 2 KP 2A

483 Võ Hoàng Ân 2004 TỔ 12 KP 2A

484 Nguyễn Thị Tường Vi 1981 TỔ 20 KP 2A

485 Bùi Long Đình 1978 TỔ 20 KP 2A

486 Lê Thị Nhật Linh 1998 TỔ 19 KP 2A

487 Nguyễn Bảo Lộc 1993 TỔ 1 KP 2A


488 Vũ Thị Hiền 1983 TỔ 4 KP 2A

489 Nguyễn Văn Thành 1998 TỔ 4 KP 2A

490 Đinh Thiện Toàn 1993 TỔ 2 KP 2A

491 Hà Thị Trâm 1989 TỔ 8 KP 2A

492 Trần Thị Lê Giang 1991 TỔ 2 KP 2A

493 Nguyễn Thị Hương Giang 1982 TỔ 18 KP 2A

494 Dương Kim Chung 1975 TỔ 26 KP2A

495 Đinh Văn Khải 1965 TỔ 22 KP 2A

496 Trình Văn Đô 1972 TỔ 27 KP 2A

497 Vũ Thị Lâm 1958 TỔ 4 KP 2A

498 Nguyễn Thị Yến 1962 TỔ 25,KP 2A

499 Tạ Thị Sáng 1989 TỔ 14 KP2A

500 Trần Vũ Bảo 1980 TỔ 11 KP 2A

501 Trần Thiị Phương Thuyền 1970 TỔ 11 KP 2A

502 Nguyễn Thiên Hoàng 1960 TỔ 11 KP 2A

503 Nguyễn Thiên Hợp 1989 TỔ 11 KP 2A

504 Lê Thị Mỹ Liễu 1960 TỔ 11 KP 2A

505 Nguyễn Văn Hà 1964 TỔ 12 KP 2A

506 Phạm Chính Luận 1991 TỔ 17 KP 2A

507 Phạm Tuấn Linh 1993 TỔ 17 KP 2A

508 Phạm Thanh Huyền 1997 TỔ 17 KP 2A

509 Trần Văn Thiên 1984 TỔ 17 KP 2A

510 Vũ Thị Vinh 1961 TỔ 12 KP 2A

511 Phạm Văn Chỉ 1964 TỔ 25, KP 2A

512 Đinh Thanh Tình 1966 TỔ 26, KP 2A

513 Trần Việt Anh 1957 TỔ 2, KP 2A

514 Nguyễn Thị Thảo 1990 TỔ 27, KP 2A

515 Võ Tường Vi 2004 TỔ 26, KP 2A

516 Nguyễn Thị Hoa 1993 TỔ 12, KP 2A


517 Nguyễn Thọ Triều 1990 TỔ 12, KP 2A

518 Trần Thị Thành 1976 TỔ 26, KP 2A

519 Vũ Thị Ngoc Thiêng 1989 TỔ 26, KP 2A

520 Tạ Hữu Nhương 1984 TỔ 26, KP 2A

521 Phạm Thị Thư 1970 TỔ 26, KP 2A

522 Đào Thị Lan 1984 TỔ 26, KP 2A

523 Trần Hoàng Tuấn 1989 TỔ 26, KP 2A

524 Trịnh Thị Mai 1993 TỔ 9, KP 2A

525 Trương Văn Thiết 1992 TỔ 12, KP 2A

526 Vũ Văn Doanh 1983 TỔ 15, KP 2A

527 Lê Thị Kim Liên 1972 TỔ 23, KP 2A

528 Lê Thị Oanh 2001 TỔ 2, KP 2A

529 Phạm Hoàng Phước 2000 TỔ 9, KP 2A

530 Lê Thị Đào 1979 TỔ 18, KP 2A

531 Ngô Thanh Lộc 2001 TỔ 6, KP 2A

532 Đặng Minh Tuấn 1999 TỔ 22, KP 2A

533 Dương Thụy Thanh Xuân 1990 TỔ 9, KP 2A

534 Quan Thế Cường 1981 TỔ 24, KP 2A

535 Ngô Trí Cường 2005 TỔ 11, KP 2A

536 Hoàng Minh Hà 1995 TỔ 11, KP 2A

537 Võ Thị Thủy 1990 Tổ 27, KP 2A

538 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1995 TỔ 6, KP 2A

539 Nguyễn Văn Khang 1984 TỔ 13, KP 2A

540 Đặng Văn Sơn 1997 TỔ 09, KP 2A

541 Trần Thị Hiền 1973 TỔ 11, KP 2A

542 Lê Tấn Vũ 1992 TỔ 24 , KP 2A

543 Trần Anh Tuấn 1990 TỔ 23, KP 2A

544 Hà Đào Thảo Duyên 1996 TỔ 24, KP 2A

545 Lê Thị Vân 1978 TỔ 13, KP 2A


546 Nguyễn Văn Thắng 1979 TỔ 11, KP 2A

547 Lã Thị Nguyệt 1966 TỔ 9, KP 2A

548 Phạm Tất Hải 1991 TỔ 26, KP 2A

549 Liêu Hoàng Bằng 1987 TỔ 2, KP 2A

550 Nguyễn Đình Tú 2005 TỔ 23, KP 2A

551 Đặng Thị Kiều Loan 1990 TỔ 26, KP 2A

552 Đinh Thị Minh 1992 TỔ 26, KP 2A

553 Nguyễn Thị Mật 1974 TỔ 26, KP 2A

554 Đỗ Hoài Thanh 1978 TỔ 26, KP 2A

555 Đỗ Anh Hào 2000 TỔ 26, KP 2A

556 Đỗ Xuân Diệu 2003 TỔ 26, KP 2A

557 Phạm Thị Minh 1969 TỔ 26, KP 2A

558 Vũ Văn Tuấn 1971 TỔ 26, KP 2A

559 Đỗ Văn Tuyến 1986 TỔ 25, KP 2A

560 Nguyễn Thị Hoan 1966 TỔ 25, KP 2A

561 Trần Thị Hà 1984 TỔ 15, KP 2A

562 Phạm Thanh Bình 1994 TỔ 23, KP 2A

563 Nguyễn Thị Ngoan 1966 TỔ 23, KP 2A

564 Nguyễn Anh Khang 1993 TỔ 7, KP 2A

565 Đinh Văn Hạnh 1961 TỔ 23, KP 2A

566 Đinh Thị Trang 1983 TỔ 25, KP 2A

567 Nguyễn Khăc Vĩ 1980 TỔ 25, KP 2A

568 Nguyễn Minh Quang 1958 TỔ 10, KP 2A

569 Nguyễn Mỹ Lệ 1987 Tổ 3, KP2A

570 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2003 TỔ 23, KP 2A

571 Trần Hữu Duy 1985 TỔ 21, KP 2A

572 Đỗ Thanh Hải 1955 TỔ 8, KP 2A

573 Trần Văn Kiên 1980 Tổ 4, KP2A

574 Nguyễn Công Quyền 1995 Tổ 12, KP2A


575 Phan Như Khánh 1965 Tổ 12, KP2A

576 Nguyễn Thị Thúy Phương 1994 TỔ 2, KP 2A

577 Hà Mỹ Châu 1983 TỔ 8, KP 2A

578 Phạm Thanh Hải 1999 TỔ 8, KP 2A

579 Lê Trần Tú Trinh 1999 TỔ 11, KP 2A

580 Nguyễn Đình Quý 1993 TỔ 23, KP 2A

581 Cao Thị Lan 1970 TỔ 23, KP 2A

582 Dương Thị Thiên Nhi 2001 TỔ 8, KP 2A

583 Nguyễn Minh Kha 1991 TỔ 23, KP 2A

584 Lê Đình Kiên 1984 TỔ 18, KP 2A

585 Nguyễn Thị Ngoan 1990 TỔ 18, KP 2A

586 Lê Văn Hữu 1982 TỔ 15, KP 2A

587 Vũ Thị Như Quỳnh 1986 TỔ 13, KP 2A

588 Nguyễn Thị Bé 1960 TỔ 11, KP 2A

589 Lê Thị Bích Nhi 1990 TỔ 11, KP 2A

590 Nguyễn Thị Mộng Thúy 1988 TỔ 10, KP 2A

591 Lê Thị Nghĩa 1986 TỔ 15, KP 2A

592 Lê Thị Dương 1996 TỔ 23, KP 2A

593 Tạ Thị Ánh 1992 TỔ 1, KP 2A

594 Nguyễn Thị Nga 1995 TỔ 25, KP 2A

595 Nguyễn Thị Thu Thảo 1995 TỔ 9, KP 2A

596 Phạm Xuân Thanh Vân 1973 Tổ 3, KP2A

597 Lê Thị Hải Yến 1982 TỔ 7, KP 2A

598 Lưu Thị Thiện 1961 TỔ 27, KP 2A

599 Trần Thị Ngọc 1990 TỔ 27, KP 2A

600 Nguyễn Mạnh Thắng 1993 TỔ 23, KP 2A

601 Nguyễn Thị Thu 1993 Tổ 4, KP2A

602 Phạm Văn Cường 1980 TỔ 1, KP 2A

603 Huỳnh Anh Kiệt 1986 Tổ 3, KP2A


604 Nguyễn Thị Xuân Tình 1983 TỔ 16, KP 2A

605 Lê Văn Khang 2000 TỔ 12, KP 2A

606 Lê Văn Lập 1979 TỔ 12, KP 2A

607 Phạm Thị Dương 2002 TỔ 2, KP 2A

608 Nguyễn Thị Chuyên 1980 TỔ 9, KP 2A

609 Phạm Mộc Phương 1995 TỔ 12, KP 2A

610 Hà Đình Quang 1989 Tổ 3, KP2A

611 Phan Khắc Trường Phi 1984 TỔ 18, KP 2A

612 Nguyễn Thành Quý 1982 TỔ 9, KP 2A

613 Nguyễn Thị Kiều Trang 1998 Tổ 3, KP2A

614 Nguyễn Văn Dinh 1985 TỔ 1, KP 2A

615 Đinh Thị Thanh Xuân 1984 TỔ 6,KP 2A

616 Lê Thị Ngọc Bích 1988 TỔ 17, KP 2A

617 Trần Duy Bảo 2005 TỔ 14, KP 2A

618 Trịnh Thị Nguyệt 1982 TỔ 14, KP 2A

619 Trần Thanh Nam 1970 TỔ 14, KP 2A

620 Nguyễn Trần Dạ Thảo 1970 TỔ 14, KP 2A

621 Trần Kim Tuyến 1932 TỔ 14, KP 2A

622 Tống Thị Hương Tiêu 1945 TỔ 14, KP 2A

623 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1984 TỔ 6, KP 2A

624 Nguyễn Thị Bắc 1980 Tổ 15, KP2A

625 Trần Văn Thuận 1987 Tổ 12, KP2A

626 Trần Hoàng Lưu 1998 Tổ 16, KP2A

627 Nguyễn Thị Hà 1995 Tổ 5, KP2A

628 Phạm Văn Học 1974 TỔ 17, KP 2A

629 Trần Thị Hoa 1983 TỔ 27, KP 2A

630 Trần Thị Ngọc 1963 TỔ 8, KP 2A

631 Phạm Kim Oanh 1998 TỔ 23, KP 2A

632 Hà Hữu Toàn 1979 TỔ 9, KP 2A


633 Trần Văn Xoa 1947 TỔ 12 KP 2A

634 Lê Thị Hạnh 1951 TỔ 12 KP 2A

635 Nguyễn Thị Định 1956 TỔ 5 KP 2A

636 Trịnh Thị Xuân 1988 TỔ 6 KP 2A

637 Đinh Thị Niên 1945 TỔ 6 KP 2A

638 Nguyễn Quốc Huy 1980 TỔ 6 KP 2A

639 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 2004 TỔ 6 KP 2A

640 Bùi Thị Ngợi 1958 TỔ 6 KP 2A

641 Trần Văn Duy 1985 TỔ 18, KP 2A

642 Huỳnh Minh Tân 1992 TỔ 2, KP 2A

643 Nguyễn Thị Thanh Mai 1975 TỔ 2, KP 2A

644 Đỗ Thị Hải 1991 TỔ 24, KP 2A

645 Ngyễn Thị Mùi 1955 TỔ 16, KP 2A

646 Nguyễn Văn Chơn 1988 TỔ 3, KP 2A

647 Nguyễn Thị Tâm 1957 TỔ 3, KP 2A

648 Nguyễn Thị Phượng 1988 TỔ 3, KP 2A

649 Nguyễn Văn Hùng 1952 TỔ 3, KP 2A

650 Nguyễn Văn Giang 1988 TỔ 18, KP 2A

651 Nguyễn Văn Huân 1987 TỔ 13, KP 2A

652 Nguyễn Đăng Khoa 1976 TỔ 11, KP 2A

653 Đặng Thị Hương 1998 TỔ 18, KP 2A

654 Lê Thị Mộng Thu 1986 TỔ 12, KP 2A

655 Đỗ Văn Phúc 1976 TỔ 17, KP 2A

656 Hoàng Thị Dăn 1950 TỔ 17, KP 2A

657 Hoàng Tuấn Anh 1987 TỔ 12, KP 2A

658 Vũ Trường Giang 2004 TỔ 8, KP 2A

659 Lê Xuân Hương 1978 TỔ 25, KP 2A

660 Nguyễn Văn Linh 1980 TỔ 25, KP 2A

661 Vũ Thị Hưng 1986 TỔ 12, KP 2A


662 Nguyễn Thị Kim Yến 1992 TỔ 2, KP 2A

663 Nguyễn Thị Huệ 1968 TỔ 12, KP 2A

664 Trần Thái Giàu Em 1994 TỔ 7, KP 2A

665 Từ Văn Nghi 1996 TỔ 12, KP 2A

666 Hồ Thị Hạnh 1977 TỔ 25, KP 2A

667 Đỗ Duy Hải 1970 TỔ 25, KP 2A

668 Nguyễn Thị Thùy 1962 TỔ 25, KP 2A

669 Nguyễn Thị Thắm 1986 TỔ 8, KP 2A

670 Nguyễn Thanh Liêm 1985 TỔ 9, KP 2A

671 Lê Thanh Thanh 1997 TỔ 21, KP 2A

672 Chu Thị Tú 1965 TỔ 24, KP 2A

673 Cao Lý Thiên Hương 2000 TỔ 19, KP 2A

674 Nguyễn Thị Mai 1995 TỔ 17, KP 2A

675 Mai Phương Uyên 2003 TỔ 17, KP 2A

676 Thiều Thị Nguyệt 1978 TỔ 17, KP 2A

677 Nguyễn Thị Chinh 1981 TỔ 17, KP 2A

678 Lê Thị Như Oanh 1975 TỔ 23, KP 2A

679 Lê Thị Mỹ Triều 1996 TỔ 15, KP 2A

680 Nguyễn Thanh Mai 1999 TỔ 15, KP 2A

681 Nguyễn Thanh Mai Linh 2000 TỔ 15, KP 2A

682 Nguyễn Thị Hồng 1988 TỔ 17, KP 2A

683 Trần Thị Hạ Thu 1997 TỔ 17, KP 2A

684 Nguyễn Thị Thúy 1964 TỔ 17, KP 2A

685 Nguyễn Văn Hải 1993 TỔ 17, KP 2A

686 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 1994 TỔ 5, KP 2A

687 Nguyễn Tiến Phương 1990 TỔ 2, KP 2A

688 Đinh Thị Chiên 1975 TỔ 8, KP 2A

689 Nguyễn Phúc Ngạn 2000 TỔ 8, KP 2A

690 Huỳnh Thị Hồng Phúc 1984 TỔ 8, KP 2A


691 Đặng Ngọc Hòa 1979 TỔ 2,5 KP 2A

692 Đoàn Thanh Tuấn 1975 TỔ 22 KP 2A

693 Cao Vũ Phương Dung 1976 TỔ 22 KP 2A

694 Nguyễn Thị Lan 1997 TỔ 8 KP 2A

695 Nguyễn Tuấn Văn 1971 TỔ 6 KP 2A

696 Nguyễn Văn Minh 1953 TỔ 2 KP 2A

697 Dương Thị Thanh 1986 TỔ 2 KP 2A

698 Huỳnh Thị Kim Thoa 1988 TỔ 2, KP 2A

699 Nguyễn Văn Học 1989 TỔ 15 KP 2A

700 Vũ Văn Thuận 1984 TỔ 20, KP 2A

701 Nguyễn Văn Đăng 1988 TỔ 11, KP 2A

702 Huỳnh Ngọc Linh 1984 TỔ 18, KP 2A

703 Phạm Anh Tuấn 1985 TỔ 4, KP 2A

704 Bùi Thế Thược 1978 TỔ 2, KP 2A

705 Lê Thị Hòa 1964 TỔ 15, KP 2A

706 Vũ Thị Lý 1991 TỔ 2, KP 2A

707 Nguyễn Hồng Phong 1968 TỔ 2, KP 2A

708 Nguyễn Minh Thư 2000 TỔ 2, KP 2A

709 Trần Công Minh 1993 TỔ 21, KP 2A

710 Siu Hằng 1999 TỔ 2, KP 2A

711 Nông Văn Đô 1980 TỔ 21 KP 2A

712 Giá Thị Trầm 1983 TỔ 21 KP 2A

713 Đặng Thị Thương 1998 TỔ 18, KP 2A

714 Nguyễn Thị Hà Giang 1991 TỔ 6 KP 2A

715 Nguyễn Chí Công 2000 TỔ 19, KP 2A

716 Bùi Tất Thành 1995 TỔ 21, KP 2A

717 Trần Thị Liên 1974 TỔ 06, KP 2A

718 Võ Trường Giang 1986 TỔ 22, KP 2A

719 Lại Thị Nga 1968 TỔ 19, KP 2A


720 Nguyễn Ngọc Na 1990 TỔ 27, KP 2A

721 Văn Công Thành Được 1981 TỔ 8, KP 2A

722 Trịnh Thị Vân 1985 TỔ 26, KP 2A

723 Thái Thành Sang 1980 TỔ 1, KP 2A

724 Quách Văn Hải 1984 TỔ 26, KP 2A

725 Võ Thành Nghiệp 2001 TỔ 26, KP 2A

726 Võ Tấn Đạt 1995 TỔ 26, KP 2A

727 Hà Thị Trinh 1996 TỔ 12, KP 2A

728 Phạm Thị Hằng 1981 Tổ 4, KP2A

729 Hồ Thị Thu Thúy 1991 TỔ 1, KP 2A

730 Lê Thị Út 1953 TỔ 8, KP 2A

731 Bùi Thị Thơm 1988 TỔ 16 KP 2A

732 Phan Viết Tài 1982 TỔ 9, KP 2A

733 Huỳnh Thị Mới 1985 TỔ 4 KP 2A

734 Châu Thị Thùy Trang 1993 TỔ 10, KP 2A

735 Phan Viết Hải 1982 TỔ 9, KP 2A

736 Dương Thị Thủy 1967 TỔ 26 KP2A

737 Trần Văn Cường 1976 TỔ 16 KP 2A

738 Cao Trần Minh Thông 1986 TỔ 27, KP2A

739 Nguyễn Thị Hải Yến 1989 TỔ 27, KP2A

740 Bùi Quang Tấn Khả 1995 TỔ 17, KP2A

741 Phạm Thị Phương Trang 2000 TỔ 26, KP 2A

742 Nguyễn Minh Thiệp 1981 TỔ 26, KP 2A

743 Nguyễn Văn Hòa 1990 TỔ 4 KP 2A

744 Lê Hoàng Chiến 1990 TỔ 8, KP 2A

745 Phạm Thị Lương 1985 TỔ 23, KP 2A

746 Lê Văn Thuật 1976 TỔ 25, KP 2A

747 Nguyễn Thị Khuyên 1984 TỔ 25, KP 2A

748 Lê Thị Hiền 1988 TỔ 27, KP 2A


749 Trịnh Yến Như 1979 TỔ 17, KP 2A

750 Lê Hữu Trung 1990 TỔ 16, KP 2A

751 Đoàn Văn Cẩn 1979 TỔ 16, KP 2A

752 Trần Đình Phú 1995 TỔ 3, KP 2A

753 Nguyễn Thị Huế 1985 TỔ 16, KP 2A

754 Phạm Văn Tiến 2000 TỔ 4, KP 2A

755 Mai Văn Thụy 1993 TỔ 11, KP 2A

756 Mai Thị Hồng 1986 TỔ 11, KP 2A

757 Võ Thị Cẩm Linh 1998 TỔ 4, KP 2A

758 Hoàng Phạm Thanh 1991 TỔ 8, KP 2A

759 Nguyễn Hưng Tuấn 2000 TỔ 20, KP 2A

760 Lê Tuấn Hoàng 1990 TỔ 20, KP 2A

761 Vũ Hữu Hà 1977 TỔ 21, KP 2A

762 Quách Đình Lưu 1973 TỔ 8, KP 2A

763 Đỗ Văn Thành 1982 TỔ 20, KP 2A

764 Trương Thị Nhung 1988 TỔ 27, KP 2A

765 Nguyễn Ngọc Thơ 1975 TỔ 7, KP 2A

766 Lê Văn Minh 1971 TỔ 2, KP 2A

767 Trần Thị Thu Tâm 1991 TỔ 20, KP 2A

768 Nguyễn Thành Nhân 1993 TỔ 8, KP 2A

769 Lê Thị Tình 1984 TỔ 21 KP 2A

770 Doãn Thị Hường 1982 TỔ 2, KP 2A

771 Nguyễn Thị Lợi 1991 TỔ 4, KP 2A

772 Nguyễn Thị Xuân 1974 TỔ 2, KP 2A

773 Trần Thị Thơm 1986 TỔ 2, KP 2A

774 Vũ Xuân Tú 1983 TỔ 2, KP 2A

775 Dương Thị Ngát 1988 TỔ 20, KP 2A

776 Phạm Tuấn Minh 1998 TỔ 5, KP 2A

777 Phạm Thanh Tùng 1972 TỔ 5, KP 2A


778 Nguyễn Thị Mây 1974 TỔ 5, KP 2A

779 Phạm Thành Long 2002 TỔ 5, KP 2A

780 Đinh Ngọc Huyền Trâm 2002 TỔ 5, KP 2A

781 Nguyễn Bá Vương 1979 TỔ 7, KP 2A

782 Nguyễn Thị Hảo 1987 TỔ 19, KP 2A

783 Nguyễn Văn Đại 1986 TỔ 19, KP 2A

784 Vũ Thị Huyền Vân 1979 TỔ 7, KP 2A

785 Phạm Thị Trang 1996 TỔ 5, KP 2A

786 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2000 TỔ 26, KP 2A

787 Đinh Nguyễn Khánh Vy 2004 TỔ 2, KP 2A

788 Phạm Thị Diễm Hương 1992 TỔ 26, KP 2A

789 Trương Thanh Tùng 1990 TỔ 27, KP 2A

790 Trần Thị Cẩm Ly 2002 TỔ 16 , KP 2A

791 Trần Thị Mộng Linh 1989 TỔ 16 , KP 2A

792 Hoàng Tuấn Anh 1977 TỔ 2, KP 2A

793 Ngô Thành Tàu 1994 TỔ 17, KP 2A

794 Nguyễn Hương Lan 1988 TỔ 17, KP 2A

795 Nguyễn Văn Hòa 1973 TỔ 17, KP 2A

796 Nguyễn Trần Khương 1994 TỔ 17, KP 2A

797 Trần Thị Thu Hiền 1991 TỔ 4, KP 2A

798 Trần Vũ Hoài 1931 TỔ 11, KP 2A

799 Hoàng Thị Ba 1970 TỔ 7, KP 2A

800 Nguyễn Văn Truật 1969 TỔ 13, KP 2A

801 Nguyễn Thị Nữ 1962 TỔ 7, KP 2A

802 Dương Đình Minh Hiếu 2000 TỔ 7, KP 2A

803 Nguyễn Văn Lộc 1980 TỔ 7, KP 2A

804 Nguyễn Tấn Phát 1988 TỔ 7, KP 2A

805 Duong Đình Tuyển 1964 TỔ 7, KP 2A

806 Nguyễn Thị Hằng 1958 TỔ 7, KP 2A


807 Phạm Thị Hường 1937 TỔ 7, KP 2A

808 Nguyễn Thị Lành 14/02/1963 Tổ 14, KP 2A

809 Vũ Văn Lâm 1963 Tổ 14, KP 2A

810 Nguyễn Đình Thục 1975 Tổ 14, KP 2A

811 Vũ Thị Bích Thủy 1984 Tổ 14, KP 2A

812 Vũ Yến Vi 1990 Tổ 14, KP 2A

813 Vũ Đức Tài 1995 Tổ 14, KP 2A

814 Hoàng Thị Xuyến 1956 TỔ 23, KP 2A

815 Hà Thị Ngọc 1977 TỔ 3, KP 2A

816 Ngô Văn Thắng 2000 TỔ 3, KP 2A

817 Hoàng Thị Thơ 1995 TỔ 7, KP 2A

818 Trần Thị Tươi 1982 TỔ 7, KP 2A

819 Nguyễn Đức Hậu 1985 TỔ 4 ,KP 2A

820 Lê Thị Hoa 1993 TỔ 25, KP 2A

821 Lê Thị Phượng 1991 Tổ 25, KP2A

822 Đặng Ngọc Thiện 1992 TỔ 13, KP 2A

823 Nguyễn Thị Trang 1990 TỔ 13, KP 2A

824 Nguyễn Xuân Trường 1965 TỔ 19, KP 2A

825 Hoàng Thanh Trúc 2003 Tổ 8, KP 2A

826 Nguyễn Thị Bích Hồng 1984 TỔ 8, KP 2A

827 Trần Thị Ánh Dung 1975 TỔ 3, KP 2A

828 Hoàng Thị Xuyến 1970 TỔ 9, KP 2A

829 Phạm Văn Vinh 1974 TỔ 9, KP 2A

830 Hà Thị Thu Lan 1987 TỔ 23 KP 2A

831 Bùi Thị Xuyến 1966 TỔ 25, KP 2A

832 Trịnh Thị Lanh 1967 Tổ 26, KP2A

833 Dương Thị Thanh Huyền 1992 Tổ 4, KP2A

834 Trần Phạm Minh Quân 2019 TỔ 18 KP 2A

835 Nguyễn Thị Ngân Thương 2011 TỔ 13 KP 2A


836 Ngô Hải Thanh 2014 TỔ 12 KP 2A

837 Hồ Lê Quốc Khánh 2018 TỔ 5 KP 2A

838 Hồ Trường Giang 2017 TỔ 5 KP 2A

839 Trương Mai Minh Tâm 2019 TỔ 16 KP 2A

840 Phan Nguyễn Trung Sơn 2007 TỔ 18 KP 2A

841 Nguyễn Đình Xuân Phúc 2016 TỔ 6 KP 2A

842 Trần Anh Dũng 2012 TỔ 18 KP 2A

843 Dương Như Ý 2006 TỔ 15 KP 2A

844 Kiều Phạm Kim Ngân 2009 TỔ 27 KP 2A

845 Trần Minh Trí 2017 TỔ 4 KP 2A

846 Lê Đào Trúc Linh 2007 TỔ 20 KP 2A

847 Lê An Nhiên 2018 TỔ 20 KP 2A

848 Đặng Danh Nhân 2019 TỔ 15 KP 2A

849 Dương Quế Trâm 2017 TỔ 15 KP 2A

850 Đỗ Bùi Thanh Trúc 2011 TỔ 6 KP 2A

851 Nguyễn Quỳnh Nga 2013 TỔ 19 KP 2A

852 Trần Ngọc Phương Chi 2021 KP 2A

853 Đinh Minh Khanh 2011 TỔ 2 KP 2A

854 Đinh Thiên Phúc 2016 TỔ 2 KP 2A

855 Đoàn Tâm Như 2008 TỔ 15 KP 2A

856 Ngô Nguyễn Bảo Trân 2018 TỔ 10 KP2A

857 Lê Hoàng Phương Nhi 2015 TỔ 11 KP 2A

858 Lê Hoàng Nam 2018 TỔ 11 KP 2A

859 Nguyễn Minh Quân 2018 TỔ 23 KP 2A

860 Nguyễn Minh Khánh 2015 TỔ 23 KP 2A

861 Đỗ Ngọc Quyên 2012 TỔ 25 KP 2A

862 Phạm Trí Hiếu 2014 TỔ 12 KP 2A

863 Phạm Phương Thúy 2010 TỔ 17 KP 2A

864 Nguyễn Đăng Thanh Huyền 2010 TỔ 14 KP2A


865 Lê Bích Ngọc 2017 TỔ 15 KP 2A

866 Nguyễn Minh Khang 2013 TỔ 23 KP 2A

867 Ngô Hồng Sơn 2011 TỔ 12 KP 2A

868 Phạm Thúy An 2017 TỔ 26 KP2A

869 Lê Hoàng Cát Tiên 2020 TỔ 11 KP 2A

870 Vũ Hoàng Trúc Linh 2010 TỔ 11 KP 2A

871 Lê Hoàng Nam Phương 2018 TỔ 11 KP 2A

872 Trần Gia Huy 2010 TỔ 16 KP 2A

873 Phạm Ngọc Yến Oanh 2011 TỔ 11 KP 2A

874 Phạm Ngọc Yến Nhi 2006 TỔ 11 KP 2A

875 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 2015 TỔ 11 KP 2A

876 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 2013 TỔ 11 KP 2A

877 Nguyễn Hoàng Minh An 2017 TỔ 11 KP 2A

878 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 2012 TỔ 23 KP 2A

879 Nguyễn Minh Quân 2015 TỔ 23 KP 2A

880 Lê Trần Minh Tâm 2021 TỔ 21 KP 2A

881 Trần Duyên Đức 2009 TỔ 17 KP 2A

882 Bùi Tấn Tài 2012 TỔ 11 KP 2A

883 Vũ Trường Phát 2011 TỔ 8 KP 2A

884 Vũ Hà An Nguyên 2013 TỔ 8 KP 2A

885 Trần Minh Anh 2015 TỔ 5 KP 2A

886 Trần Minh Quân 2019 TỔ 8 KP 2A

887 Nguyễn Dđăng Khôi 2021 TỔ 15 KP 2A

888 Phạm Lê Bảo Anh 2014 TỔ 17 KP 2A

889 Nguyễn Lan Anh 2012 TỔ 26 KP2A

890 Lê Thanh Tùng 2020 TỔ 13 KP 2A

891 Nguyễn Đình Văn 2006 TỔ 14 KP2A

892 Đinh Phương Thảo 2011 TỔ 24 KP 2A

893 Vũ Thị Huyền Trang 2009 TỔ 21 KP 2A


894 Lê Thị Quý Mai 2013 TỔ 9 KP 2A

895 Nông Thị Bảo Thi 2009 TỔ 21 KP 2A

896 Phạm Khánh Ngọc 2012 TỔ 1 KP 2A

897 Phạm Khánh Linh 2021 TỔ 1 KP 2A

898 Bùi Minh Hiếu 2016 TỔ 22 KP 2A

899 Nguyễn Phương Duy 2018 TỔ 15 KP 2A

900 Nguyễn Nhật Minh 2021 TỔ 15 KP 2A

901 Trương Ngọc Như Quỳnh 2017 TỔ 16 KP 2A

902 Phạm Trí Công 2012 TỔ 12 KP 2A

903 Trần Thị Thảo 2013 TỔ 18 KP 2A

904 Nguyễn Hoài Anh 2018 TỔ 9 KP 2A

905 Vũ Quốc Hào 2015 TỔ 8 KP 2A

906 Trần Văn Minh Đạt 2013 TỔ 18 KP 2A

907 Trần Văn Phát 2009 TỔ 18 KP 2A

908 Nguyễn Hoàng Đại Phong 2018 TỔ 18 KP 2A

909 Nguyễn Ngọc Khánh Trườ 2015 TỔ 18 KP 2A

910 Nguyễn Hoàng Nhật Vượn 2021 TỔ 17 KP 2A

911 Nguyễn Tuệ Phương 2021 TỔ 17 KP 2A

912 Nguyễn Thị Thảo Vi 2017 TỔ 20 KP 2A

913 Lê Văn Phú 2013 TỔ 3 KP 2A

914 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 2012 TỔ 9 KP 2A

915 Vũ Triệu Đức Anh 2017 TỔ 22 KP 2A

916 Đỗ Hoàng Thiên Ý 2015 TỔ 6 KP 2A

917 Vũ Quốc Anh 2006 TỔ 8 KP 2A

918 Dương Quang Hải 2020 TỔ 12 KP 2A

919 Nguyễn Khải Việt 2013 TỔ 11 KP 2A

920 Nguyễn Khải Tường 2015 TỔ 11 KP 2A

921 Nguyễn Ngọc Gia Hân 2012 TỔ 11 KP 2A

922 Dương Trường Lộc 2006 TỔ 12, KP 2A


923 Dương Mai Hương 2006 TỔ 12, KP 2A

924 Dương Kim Ngọc 2012 TỔ 12, KP 2A

925 Dương Thành Đạt 2013 TỔ 12, KP 2A

926 Đặng Trần Khánh Linh 2011 TỔ 10, KP 2A

927 Trần Ngọc Lan Chi 2020 TỔ 6, KP 2A

928 Trịnh Xuân Thành 2006 TỔ 21, KP 2A

929 Trần Quốc Bảo 2016 TỔ 6, KP 2A

930 Trần Quốc Việt 2011 TỔ 6, KP 2A

931 Hoàng Hà Linh. 2008 TỔ 23, KP 2A

932 Lê Doãn Trung Nam 2019 TỔ 27, KP 2A

933 Thái Thành Trọng Nhân 2011 TỔ 1, KP 2A

934 Phạm Khoa 2014 TỔ 18, KP 2A

935 Nguyễn Lê Gia Huy 2015 TỔ 16, KP 2A

936 Phạm Tiến Đạt 2012 TỔ 18, KP 2A

937 Nguyễn Lê Trí Hào 2017 TỔ 16, KP 2A

938 Phạm Gia Băng 2015 Tổ 4, KP2A

939 Đỗ Minh Hà 2018 TỔ 25, KP 2A

940 Nguyễn Trần Đức Tâm 2006 TỔ 1, KP 2A

941 Đào Nguyễn Linh Chi 2012 TỔ 26, KP 2A

942 Nguyễn Trần Đức Trọng 2017 TỔ 1, KP 2A

943 Nguyễn Minh Nhật 2007 TỔ 18, KP 2A

944 Nguyễn Đăng Hoàng Phát 2020 TỔ 18, KP 2A

945 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 2012 TỔ 18, KP 2A

946 Ngô Huỳnh Ngọc Hoa 2014 TỔ 18, KP 2A

947 Đường Gia Hưng 2011 TỔ 22, KP 2A

948 Đường Gia Minh 2016 TỔ 22, KP 2A

949 Bùi Lê Vy 2007 TỔ 21, KP 2A

950 Từ Quang Khải 2019 TỔ 18, KP 2A

951 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2008 TỔ 25, KP 2A


952 Trịnh Nguyễn Hoàng Phát 2018 TỔ 19, KP 2A

953 Vũ Ngọc Thiên Ý 2019 TỔ 8, KP 2A

954 Vũ Ngọc Linh Đan 2017 TỔ 8, KP 2A

955 Vũ Thế Đức 2011 TỔ 8, KP 2A

956 Lê Ngọc Bảo Quyên 2017 TỔ 8, KP 2A

957 Trịnh Tiến Đạt 2008 TỔ 21, KP 2A

958 Phan Viết Đức Trọng 2018 TỔ 9, KP 2A

959 Nguyễn Ngọc Diệp 2017 TỔ 13, KP 2A

960 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2008 TỔ 23, KP 2A

961 Hồ Thanh Hà 2016 TỔ 14 KP2A

962 Trần Thành Công 2018 TỔ 4 KP 2A

963 Lê Đức Trí 2013 TỔ 18 KP 2A

964 Nguyễn Khắc Gia Bảo 2020 TỔ 25 KP 2A

965 Phạm Uyển Nghi 2016 TỔ 25 KP 2A

966 Phan Viết Đức Hiếu 2017 TỔ 9, KP 2A

967 Trịnh Thảo Nguyên 2015 TỔ 21, KP 2A

968 Trần Đình An Nguyên 2021 TỔ 3, KP 2A

969 Nguyễn Phong Khiết 2017 TỔ 21, KP 2A

970 Phạm Duy Bảo 2010 TỔ 25, KP 2A

971 Nguyễn Trần Tuấn Tú 2014 TỔ 21, KP 2A

972 Phạm Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 9, KP 2A

973 Nguyễn Bảo Ngọc 2012 TỔ 25, KP 2A

974 Nguyễn Phong Thiên 2019 TỔ 21, KP 2A

975 Ngô Hương Giang 2014 TỔ 18, KP 2A

976 Trương Mai Khánh Thư 2017 TỔ 16 KP 2A

977 Đỗ Trần Hoàng Phát 2011 TỔ 26 KP 2A

978 Phạm Hoàng Gia Hân 2020 TỔ 12 KP 2A

979 Nguyễn Thị Minh Thư 2014 TỔ 18 KP 2A

980 Hoàng Minh Quyết 2009 TỔ 26 KP 2A


981 Hoàng Ngọc Tâm 2015 TỔ 26 KP 2A

982 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 2019 TỔ 26 KP 2A

983 Nguyễn Hoàng Anh Thư 2010 TỔ 27 KP 2A

984 Nguyễn Dương Khả Vy 2017 TỔ 27 KP 2A

985 Trần Quang Huy 2007 TỔ 26 KP 2A

986 Đỗ Trần Hoàng Quân 2017 TỔ 26 KP 2A

987 Nguyễn Thị Đan Thi 2017 TỔ 18 KP 2A

988 Trần Việt Hoàng 2016 TỔ 3 KP 2A

989 Trần Thị Thanh Trúc 2011 TỔ 3 KP 2A

990 Trần Lê Mỹ Ngọc 2014 TỔ 3 KP 2A

991 Trần Thị Mỹ Tiên 2005 TỔ 3 KP 2A

992 Trần Thanh Thiên 2018 TỔ 3 KP 2A

993 Đỗ Anh Kiệt 2014 TỔ 26 KP 2A

994 Tạ Khánh Hà 2020 TỔ 26 KP 2A

995 Trần Gia Bảo 2013 TỔ 2 KP 2A

996 Phạm Tú Trinh 2007 TỔ 23 KP 2A

997 Nguyễn Thị Ngọc 2008 TỔ 20 KP 2A

998 Nguyễn Văn Long 2012 TỔ 20 KP 2A

999 Đào Nguyễn Hồng Nhung 2018 TỔ 4 KP 2A

1000 Lê Ngọc Minh Khuê 2020 TỔ 26 KP 2A

1001 Nguyễn Việt Thành 2008 TỔ 3 KP 2A

1002 Bùi Ngọc Yến 2012 TỔ 22 KP 2A

1003 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 2014 TỔ 23 KP 2A

1004 Phạm Khánh An 2016 TỔ 21 KP 2A

1005 Phạm Nhã Uyên 2016 TỔ 25 KP 2A

1006 Nguyễn Thế Vinh 2015 TỔ 23 KP 2A

1007 Trần Thùy Thủy Tiên 2007 TỔ 2 KP 2A

1008 Trần Lê Khánh Quỳnh 2017 TỔ 14 KP2A

1009 Nguyễn Minh Hiếu 2012 TỔ 26 KP 2A


1010 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 2012 TỔ 11 KP 2A

1011 Phùng Thị Yến Nhi 2007 TỔ 12 KP 2A

1012 Nguyễn Duy An 2009 TỔ 8 KP 2A

1013 Nguyễn Bảo Diệp 2020 TỔ 8 KP 2A

1014 Vũ Duy Anh 2013 TỔ 8 KP 2A

1015 Nguyễn Dương Gia Hưng 2018 TỔ 4 KP 2A

1016 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 2020 TỔ 4 KP 2A

1017 Hồ Thị Thùy Linh 2009 TỔ 14 KP2A

1018 Hồ Thanh Vân 2013 TỔ 14 KP2A

1019 Trần Lê Bảo Vy 2018 TỔ 18 KP 2A

1020 Trịnh Minh Tú 2018 TỔ 21 KP 2A

1021 Phạm Nguyễn Minh Tâm 2018 TỔ 5 KP 2A

1022 Phạm Trọng Hiếu 2017 TỔ 17 KP 2A

1023 Trịnh Thanh Trúc 2012 TỔ 21 KP 2A

1024 Lê Quang Huy 2015 TỔ 18 KP 2A

1025 Nguyễn Đăng Anh Khoa 2018 TỔ 14 KP2A

1026 Phạm Trường Vũ 2014 TỔ 19 KP 2A

1027 Trịnh Phát Đạt 2020 TỔ 19 KP 2A

1028 Nguyễn Hồng Liên 2016 TỔ 25 KP 2A

1029 Đặng Ngọc Tuyết 2014 TỔ 3 KP 2A

1030 Trần Đình Chấn Phong 2011 TỔ 3 KP 2A

1031 Trần Đình Thái Kiệt 2015 TỔ 3 KP 2A

1032 Nguyễn Minh Quân 2016 TỔ 3, KP 2A

1033 Nguyễn Thảo Tiên 2018 TỔ 3, KP 2A

1034 Nguyễn Vũ Phương Uyên 2008 TỔ 7 KP 2A

1035 Nguyễn Vũ Hà Vy 2007 TỔ 26 KP 2A

1036 Nguyễn Xuân Sang 2009 TỔ 27 KP 2A

1037 Nguyễn Trần Tố Uyên 2006 TỔ 3 KP 2A

1038 Nguyễn Trần Bảo Thi 2012 TỔ 3 KP 2A


1039 Nguyễn Ngọc Kim Thư 2010 TỔ 18 KP 2A

1040 Nguyễn Khôi Nguyên 2011 TỔ 18 KP 2A

1041 Phạm Châu Bảo Ngọc 2016 TỔ 4 KP 2A

1042 Ninh Hoàng Thịnh 2016 TỔ 4 KP 2A

1043 Ninh Hoàng Phúc 2011 TỔ 4 KP 2A

1044 Ninh Huyền Trang 2014 TỔ 4 KP 2A

1045 Đoàn Nguyễn Thúy Vy 2018 TỔ 8 KP 2A

1046 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2013 TỔ 3 KP 2A

1047 Đào Nguyễn Đức Trí 2011 TỔ 4 KP 2A

1048 Trần Quốc Linh 2015 TỔ 17 KP 2A

1049 Vũ Minh Chiến 2007 TỔ 4 KP 2A

1050 Lê Trần Duy Phước 2007 TỔ 23 KP 2A

1051 Lê Hồ My Na 2016 TỔ 12 KP 2A

1052 Lê Hồ Ngọc Anh 2019 TỔ 12 KP 2A

1053 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 2010 TỔ 12 KP 2A

1054 Nguyễn Đăng Khoa 2020 TỔ 11 KP 2A

1055 Đỗ Thị Anh 2006 TỔ 17 KP 2A

1056 Nguyễn Thị Minh Tú 2016 TỔ 15 KP 2A

1057 Trịnh Thị Phương 2006 TỔ 15 KP 2A

1058 Trịnh Thị Phương Thảo 2013 TỔ 15 KP 2A

1059 Trịnh Nguyễn Bảo Ngọc 2020 TỔ 15 KP 2A

1060 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 2015 TỔ 23 KP 2A

1061 Nguyễn Thiện Văn 2006 TỔ 12 KP 2A

1062 Trương Thị Linh Đan 2015 TỔ 12 KP 2A

1063 Trương Thị Thảo Vy 2016 TỔ 12 KP 2A

1064 Phạm Thị Lan Anh 2009 TỔ 23 KP 2A

1065 Đào Thị Kim Huệ 2009 TỔ 26 KP 2A

1066 Trần Thu Thảo 2018 TỔ 17 KP 2A

1067 Đinh Minh Khang 2021 TỔ 2 KP 2A


1068 Nguyễn Thảo Vy 2015 TỔ 11 KP 2A

1069 Nguyễn Hữu Trường An 2015 TỔ 11 KP 2A

1070 Nguyễn Gia Bảo 2012 TỔ 11 KP 2A

1071 Đỗ Đức Anh 2007 TỔ 6 KP 2A

1072 Trần Ngọc Quỳnh My 2020 TỔ 18, KP 2A

1073 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2021 TỔ 2 KP 2A

1074 Ngô Ngọc Minh Châu 2019 TỔ 2 KP 2A

1075 Trịnh Ngoc Tấn 2020 TỔ 8 KP 2A

1076 Vũ Thị Mỹ Hạnh 2012 TỔ 8 KP 2A

1077 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2017 TỔ 17 KP 2A

1078 Nguyễn Trịnh Thành Quan 2016 TỔ 9 KP 2A

1079 Hà Ngọc Yến Nhi 2014 TỔ 9 KP 2A

1080 Nguyễn Anh Khoa 2015 TỔ 12 KP 2A

1081 Bùi Nguyễn Minh Nhật 2014 TỔ 20 KP2A

1082 Đỗ Văn Kiên 2012 TỔ 17 KP 2A

1083 Trần Hải Đăng 2020 TỔ 13 KP 2A

1084 Tô Phương Thảo 2012 TỔ 1 KP 2A

1085 Trần Hải Đăng 2012 TỔ 14 KP 2A

1086 Đỗ Minh Quân 2013 TỔ 22 KP 2A

1087 Nguyễn Quốc Tuấn 2009 TỔ 1 KP 2A

1088 Nguyễn Thị Thảo Vy 2011 TỔ 9 KP 2A

1089 Vũ Thị Ngọc Ánh 2008 TỔ 15 KP 2A

1090 Hà Bình Vinh 2008 TỔ 3 KP 2A

1091 Trần Lê Kim Thảo 2020 TỔ 18, KP 2A

1092 Lê Anh Việt 2018 TỔ 26 KP 2A

1093 Trần Kiều Vy 2020 TỔ 26 KP 2A

1094 Trần Tuấn Khang 2017 TỔ 26 KP 2A

1095 Nguyễn Ngọc Mai Phương 2008 TỔ 27 KP 2A

1096 Võ Thanh Nhàn 2016 TỔ 26 KP 2A


1097 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 2012 TỔ 26 KP 2A

1098 Trần Hồ Minh Hiếu 2016 TỔ 26 KP 2A

1099 Nguyễn Quốc Anh 2021 TỔ 26 KP 2A

1100 Nguyễn Ngọc Diệu 2019 TỔ 26 KP 2A

1101 Nguyễn Nguyên Phúc Phát 2020 TỔ 4 KP 2A

1102 Tô Đình Hiếu 2008 TỔ 1 KP 2A

1103 Trịnh Phương Linh 2007 TỔ 27 KP 2A

1104 Phùng Thị Phương Anh 2012 TỔ 12 KP 2A

1105 Trần Than An 2021 TỔ 14 KP 2A

1106 Nguyễn Thảo Nhi 2015 TỔ 25 KP 2A

1107 Từ Mộng Nghi 2012 TỔ 12 KP 2A

1108 Nguyễn Anh Tú 2015 TỔ 1 KP 2A

1109 Nguyễn Thái Hòa 2010 TỔ 10 KP 2A

1110 Võ Hoàng Đức Bình 2019 TỔ 8 KP 2A

1111 Lê Thái Tuấn 2007 TỔ 4 KP 2A

1112 Huỳnh Hải Đăng 2020 TỔ 10 KP 2A

1113 Nguyễn Ngọc Thiên Hiếu 2021 TỔ 17 KP 2A

1114 Nguyễn Trần Ngọc Ân 2018 TỔ 23 KP 2A

1115 Nguyễn Ngọc Khánh Thương 2017 TỔ 17 KP 2A

1116 Võ Tâm Như 2012 TỔ 5 KP 2A

1117 Lê Đình Giang 2007 TỔ 18, KP 2A

1118 Trần Quang Minh 2015 TỔ 6 KP 2A

1119 Trần Ngọc Đan Linh 2016 TỔ 6 KP 2A

1120 Nguyễn Trịnh Thành Quân 2016 TỔ 9 KP 2A

1121 Nguyễn Xuân Đạt 2012 TỔ 25 KP 2A

1122 Ngô Ngọc Ánh Dương 2013 TỔ 25 KP 2A

1123 Phùng Bảo Ngọc An 2017 TỔ 12 KP 2A

1124 Lê Nguyễn Xuân Mai 2015 TỔ 18, KP 2A

1125 Đoàn Nguyễn Thảo Vi 2014 TỔ 8 KP 2A


1126 Đường Ngọc Khánh Vi 2020 TỔ 22 KP 2A

1127 Nguyễn Phương Vy 2010 TỔ 13 KP 2A

1128 Nguyễn Nhật Minh 2008 TỔ 6 KP 2A

1129 Nguyễn Minh Quân 2020 TỔ 6 KP 2A

1130 Lê Trần Dưỡng Phước 2006 TỔ 11 KP 2A

1131 Trần Nguyễn Minh Anh 2013 TỔ 8 KP 2A

1132 Phạm Minh Khôi 2010 TỔ 18, KP 2A

1133 Phạm Quốc Kiệt 2008 TỔ 18, KP 2A

1134 Trần Nguyễn Hoài Anh 2016 TỔ 8 KP 2A

1135 Phan Khắc Nhật Phong 2016 TỔ 8 KP 2A

1136 Phan Gia Tuệ 2010 TỔ 14 KP 2A

1137 Đào Ngọc Tú Uyên 2020 TỔ 20 KP2A

1138 Phạm Phương Giang 2012 TỔ 18, KP 2A

1139 Bùi Đặng Quỳnh Châu 2009 TỔ 22 KP 2A

1140 Bùi Đặng Hồng Nhung 2018 TỔ 22 KP 2A

1141 Đặng Lê Bình An 2020 TỔ 25 KP 2A

1142 Đặng Lê Minh Thuận 2014 TỔ 25 KP 2A

1143 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 2015 TỔ 25, KP 2A

1144 Nguyễn Thanh Thảo 2008 TỔ 3, KP 2A

1145 Trịnh Triệu Anh Ký 2014 TỔ 8, KP 2A

1146 Kiều Ngọc Như Ý 2007 TỔ 3, KP 2A

1147 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 2015 TỔ 20, KP 2A

1148 Trịnh Thị Quỳnh Anh 2018 TỔ 12, KP 2A

1149 Bùi Thái Phương Thảo 2013 TỔ 2, KP 2A

1150 Nguyễn Minh Hạ 2019 TỔ 2, KP 2A

1151 Nguyễn Hạ Vi 2021 TỔ 24, KP 2A

1152 Lưu Thiên Phúc 2011 TỔ 23, KP 2A

1153 Nguyễn Khánh Duy 2007 TỔ 23, KP 2A

1154 Lưu Thiên Bảo 2020 TỔ 23, KP 2A


1155 Nguyễn Trịnh An Na 2019 TỔ 9, KP 2A

1156 Nguyễn Trúc Linh 2019 TỔ 15, KP 2A

1157 Đinh Khánh Linh 2019 TỔ 24, KP 2A

1158 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2008 TỔ 9, KP 2A

1159 Dương Yến Nhi 2019 TỔ 15, KP 2A

1160 Nguyễn Bảo Ngọc 2011 TỔ 9, KP 2A

1161 Nguyễn Lê Thiên Ngân 2009 TỔ 23, KP 2A

1162 Dương Hải Đăng 2011 TỔ 15, KP 2A

1163 Dương Minh Hiếu 2017 TỔ 15, KP 2A

1164 Nguyễn Bảo Long 2019 TỔ 9, KP 2A

1165 Hà Đình Vinh 2008 TỔ 3, KP 2A

1166 Phạm Quỳnh Hương 2013 TỔ 4, KP 2A

1167 Trịnh Thị Ngọc Ánh 2010 TỔ 12, KP 2A

1168 Hoàng Trung Dũng 2010 TỔ 24, KP 2A

1169 Hoàng Bảo Ngọc 2015 TỔ 24, KP 2A

1170 Vũ Triệu Minh Ngọc 2012 TỔ 22, KP 2A

1171 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 2012 TỔ 6, KP 2A

1172 Bùi Băng Tâm 2009 TỔ 2, KP 2A

1173 Trần Hữu Tân 2012 TỔ 21, KP 2A

1174 Trần Nguyên Thảo Vi 2017 TỔ 21, KP 2A

1175 Vũ Nhật Kim Anh 2012 TỔ 23, KP 2A

1176 Vũ Nhật Yến Nhi 2020 TỔ 23, KP 2A

1177 Nguyễn Đặng Hoàng Nam 2018 TỔ 18, KP 2A

1178 Trịnh Phạm Hoàng Anh 2016 TỔ 23, KP 2A

1179 Trịnh Phạm Ngọc Anh 2020 TỔ 23, KP 2A

1180 Vũ Nhật Lan Hương 2014 TỔ 23 ,KP 2A

1181 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 2011 TỔ 27 ,KP 2A

1182 Phan Đình Quang Vinh 2017 TỔ 20 ,KP 2A

1183 Nguyễn Minh Đức 2012 TỔ19,KP 2A


1184 Phùng Lê Đức Trí 2008 TỔ 14 ,KP 2A

1185 Phạm Tô Đăng Khoa 2017 TỔ 23 ,KP 2A

1186 Nguyễn Minh Thiện 2014 TỔ 26 ,KP 2A

1187 Trịnh Nguyên Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A

1188 Nguyễn Thiên Phúc 2014 TỔ 7 ,KP 2A

1189 Trịnh Ngọc Bảo An 2012 TỔ 21 ,KP 2A

1190 Vũ Trần Cúc Phương 2012 TỔ 26 ,KP 2A

1191 Vũ Trần Hà Phương 2010 TỔ 26 ,KP 2A

1192 Vũ Đức Trí 2018 TỔ 26 ,KP 2A

1193 Tạ Thị Ngọc Hằng 2014 TỔ 26 ,KP 2A

1194 Tạ Tuấn Tú 2012 TỔ 26 ,KP 2A

1195 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2021 TỔ 26 ,KP 2A

1196 Nguyễn Trùng Dương 2010 TỔ 26 ,KP 2A

1197 Nguyễn Anh Hào 2019 TỔ 26 ,KP 2A

1198 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2006 TỔ 23 ,KP 2A

1199 Nguyễn Trần Minh Nhật 2015 TỔ 26 ,KP 2A

1200 Huỳnh Bảo Nghi 2018 TỔ 10 ,KP 2A

1201 Trà Hải Luân 2014 TỔ 10 ,KP 2A

1202 Võ Đồng Bảo Ngân 2015 TỔ 6 ,KP 2A

1203 Nông Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A

1204 Phạm Mai Anh 2018 TỔ 10 ,KP 2A

1205 Nguyễn Đình Tường Khan 2013 TỔ 21 ,KP 2A

1206 Vũ Phạm Thảo Quyên 2012 TỔ 23 ,KP 2A

1207 Vi Bùi Thảo Nguyên 2015 TỔ 16 ,KP 2A

1208 Nguyễn Hoàng Minh Quân 2009 TỔ 26 ,KP 2A

1209 Nguyễn Hoàng Minh Hạnh 2015 TỔ 26 ,KP 2A

1210 Cao Nguyễn Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A

1211 Nguyễn Thùy Trang 2018 TỔ 2 ,KP 2A

1212 Nguyễn Thị Yến Nhi 2010 TỔ 2 ,KP 2A


1213 Nguyễn Thị Bình 2020 TỔ 2 ,KP 2A

1214 Nguyễn Thị Thùy Linh 2013 TỔ 2 ,KP 2A

1215 Bùi Văn Duy 2008 TỔ 22 ,KP 2A

1216 Nguyễn Nhật Anh 2007 TỔ 14 ,KP 2A

1217 Cao Nguyên Khả Ngân 2019 TỔ 27 ,KP 2A

1218 Cao Nguyên Tường Vân 2015 TỔ 27 ,KP 2A

1219 Cao Nguyên Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A

1220 Đoàn Văn Hải 2019 TỔ 16 ,KP 2A

1221 Guyễn Hoàng Thiên 2016 TỔ 6 ,KP 2A

1222 Nguyễn Ngọc Minh Thư 2019 TỔ 6 ,KP 2A

1223 Lê Mai Phương 2017 TỔ 13 ,KP 2A

1224 Mai Thị Tường Vi 2011 TỔ 13 ,KP 2A

1225 Vũ Ngọc Bích 2021 TỔ 20 ,KP 2A

1226 Ngyễn Minh Trí 2015 TỔ 23 ,KP 2A

1227 Nguyễn Hoàng Mỹ Tú 2019 TỔ 27 , KP 2A

1228 Nguyễn Trường Thịnh 2012 TỔ 17 , KP 2A

1229 Hoàng Lê Ngọc Yến 2021 TỔ 27 , KP 2A

1230 Lê Minh Phát 2007 TỔ 25 , KP 2A

1231 Lê Thị Minh Hằng 2012 TỔ 25 , KP 2A

1232 Mạc An Quân 2010 TỔ 10 , KP 2A

1233 Mạc Ngọc Yến 2014 TỔ 10 , KP 2A

1234 Trần Thanh An 2007 TỔ 14, KP 2A

1235 Trần Thị Thu Lan 2007 TỔ 7 , KP 2A

1236 Nguyễn Hữu Hoàng Tiến 2009 TỔ 15, KP 2A

1237 Phan Đình Tấn Đạt 2009 TỔ 11, KP 2A

1238 Phan Đình Tấn Phong 2013 TỔ 11, KP 2A

1239 Sằm Hà Tuấn Anh 2009 TỔ 22, KP 2A

1240 Bùi Trịnh Hoài Lan 2008 TỔ 15, KP 2A

1241 Đỗ Vũ Quỳnh Giao 2010 TỔ 7 , KP 2A


1242 Sằm Thị Kim Chi 2012 TỔ 22 , KP 2A

1243 Nguyễn Bảo An 2016 TỔ 22 , KP 2A

1244 Đỗ Quốc Thái 2005 TỔ 22 , KP 2A

1245 Nguyễn Thị Yến Nhi 2013 TỔ 26 , KP 2A

1246 Nguyễn Thị Diệu Linh 2010 TỔ 26 , KP 2A

1247 Lê Dương Hoàng Bách 2021 TỔ 20 , KP 2A

1248 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 2017 TỔ 4 , KP 2A

1249 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2019 TỔ 4 , KP 2A

1250 Trần Tuấn Thành 2020 TỔ 4 , KP 2A

1251 Trần Tuấn Thịnh 2013 TỔ 4 , KP 2A

1252 Trần Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 4 , KP 2A

1253 Nguyễn Quôc Hưng 2015 TỔ 19 , KP 2A

1254 Nguyễn Chí Hùng 2008 TỔ 19 , KP 2A

1255 Phạm Nhật Minh 2019 TỔ 2 , KP 2A

1256 Phan Đình Thái Bảo 2011 TỔ 20 , KP 2A

1257 Vũ An Bình 2013 TỔ 2 , KP 2A

1258 Vũ Huy Hoàng 2008 TỔ 2 , KP 2A

1259 Vũ Hồng Ân 2011 TỔ 2 , KP 2A

1260 Nguyễn Hoàng Phát 2009 TỔ 7 , KP 2A

1261 Nguyễn Đình Lộc 2012 TỔ 22 , KP 2A

1262 Lê Ngọc Diễm 2006 TỔ 2 , KP 2A

1263 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2016 TỔ 4 , KP 2A

1264 Nguyễn Văn Hoàng Duy 2017 TỔ 3 , KP 2A

1265 Nguyễn Văn Hoàng Bách 2019 TỔ 3 , KP 2A

1266 Nguyễn Hữu Phước 2015 TỔ 19 , KP 2A

1267 Trần Duy Thiên 2013 TỔ 19 , KP 2A

1268 Hoàng Xuân Đạt 2012 TỔ 2 , KP 2A

1269 Lê Trần Huyền Trân 2008 TỔ 27 , KP 2A

1270 Nguyễn Hà Phương 2012 TỔ 22 , KP 2A


1271 Nguyễn Thùy Anh 2010 TỔ 22 , KP 2A

1272 Phạm Thị Ngọc Bích 2011 TỔ 18 , KP 2A

1273 Nguyễn Ngọc Hà 2009 TỔ 7 , KP 2A

1274 Từ Quang Phát 2020 TỔ 10 , KP 2A

1275 Đỗ Tiến Dũng 2018 TỔ 20 , KP 2A

1276 Bùi Lê Tuấn Tú 2013 TỔ 13 , KP 2A

1277 Từ Thị Ngọc Ánh 2007 TỔ 10 , KP 2A

1278 Vũ Hữu Huy Hoàng 2013 TỔ 21 , KP 2A

1279 Nguyễn Đoàn Ngọc Nhi 2018 TỔ 24 , KP 2A

1280 Nguyễn Xuân Khánh 2017 TỔ 20 , KP 2A

1281 Phạm Bảo Nam 2014 TỔ 5 , KP 2A

1282 Lê Đàm Minh Nhật 2021 TỔ 24 , KP 2A

1283 Lê Đàm Cẩm Ly 2013 TỔ 24 , KP 2A

1284 Nguyễn Thanh Huyền 2018 TỔ 20 , KP 2A

1285 Trần Đức Minh Hoàng 2012 TỔ 27 , KP 2A

1286 Trần Đức Minh Huy 2017 TỔ 27 , KP 2A

1287 Đinh Quang Thắng 2012 TỔ 2 , KP 2A

1288 Đinh Khánh Ly 2010 TỔ 2 , KP 2A

1289 Nguyễn Thị Hải Yến 2015 TỔ 4 , KP 2A

1290 Vương Quỳnh Anh 2009 TỔ 12 , KP 2A

1291 Vương Ngọc Phương Uyên 2008 TỔ 12 , KP 2A

1292 Vương Chân Hưng 2018 TỔ 12 , KP 2A

1293 Võ Phuơng Thảo 2019 TỔ 15 , KP 2A

1294 Trương Bảo Trân 2016 TỔ 26 , KP 2A

1295 Phạm Long Nhật 2006 TỔ 12 , KP 2A

1296 Dương Ngọc Hà 2013 TỔ 12 , KP 2A

1297 Lê Trần Quốc Khánh 2021 TỔ 26 , KP 2A

1298 Lê Trần Quốc Bảo 2018 TỔ 26 , KP 2A

1299 Trịnh Hải Yến 2018 TỔ 8 , KP 2A


1300 Trần Việt Hoàng 2013 TỔ 16 , KP 2A

1301 Phùng Anh Huy 2018 TỔ 4 , KP 2A

1302 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 2005 TỔ 15 , KP 2A

1303 Trịnh Trần Ngọc Huyền 2016 TỔ 16 , KP 2A

1304 Vi Bùi Gia Ngyễn 2015 TỔ 16 , KP 2A

1305 Hoàng Xuân Đại 2018 TỔ 2 , KP 2A

1306 Nguyễn Xuân Phúc 2006 TỔ 19 , KP 2A

1307 Trần Minh Khôi 2014 TỔ 3 , KP 2A

1308 Trần Thị Thùy Trang 2014 TỔ 10 , KP 2A

1309 Trần Hoàng Triều 2012 TỔ 10 , KP 2A

1310 Trần Khánh Hưng 2010 TỔ 10 , KP 2A

1311 Lê Cẩm Tú 2013 TỔ 4 , KP 2A

1312 Nguyễn Nhã Phương 2020 TỔ 17 , KP 2A

1313 Quách Thế Phong 2019 TỔ 26 , KP 2A

1314 Dương Quế Chi 2015 TỔ 15 , KP 2A

1315 Nguyễn Thị Như Ý 2017 TỔ 17 , KP 2A

1316 Vũ Phương Anh 2014 TỔ 4 , KP 2A

1317 Đoàn Thị Hồng 2013 TỔ 16 , KP 2A

1318 Nguyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A

1319 Nguyễn Trần Tuệ Lâm 2020 TỔ 17 , KP 2A

1320 Ngô Nguyễn An Chi 2021 TỔ 17 , KP 2A

1321 Nguyễn Hải Đăng 2017 TỔ 14 , KP 2A

1322 Ngyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A

1323 Vũ Hữu Bình An 2011 TỔ 14 , KP 2A

1324 Vũ Hữu Gia Bảo 2013 TỔ 14 , KP 2A

1325 Trần Thị Mỹ Tâm 2008 TỔ 15 , KP 2A

1326 Trần Bảo Minh Anh 2019 TỔ 10 , KP 2A

1327 Từ Quang Đạt 2015 TỔ 10 , KP 2A

1328 Nguyễn Minh Đức 2008 TỔ 6 , KP 2A


1329 Đặng Nguyễn Hữu Phước 2010 TỔ 13 , KP 2A

1330 Đặng Nguyễn Yến Vy 2013 TỔ 13 , KP 2A

1331 Nguyễn Hoàng Sơn 2019 TỔ 7 , KP 2A

1332 Nguyễn Đức An 2007 TỔ 7 , KP 2A

1333 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2010 TỔ 7 , KP 2A

1334 Nguyễn Trần Thanh Trúc 2008 TỔ 7 , KP 2A

1335 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 2006 TỔ 7, KP 2A

1336 Nguyễn Ngọc Phi Yến 2013 TỔ 6 , KP 2A

1337 Nguyễn Đức Huy 2015 TỔ 7, KP 2A

1338 Nguyễn Đức Hòa 2009 TỔ 7, KP 2A

1339 Truong Thị Hà Giang 2008 TỔ 14, KP 2A

1340 Truong Thị Bảo Quyên 2012 TỔ 14, KP 2A

1341 Nguyễn Đức Thịnh 2009 Tổ 14, KP 2A

1342 Nguyễn Vũ Minh Thư 2007 Tổ 14, KP 2A

1343 Hồ Viêt Trung


II F0, F1 là trẻ em
1 Trần Phạm Minh Quân 2019 TỔ 18 KP 2A

2 Nguyễn Thị Ngân Thương 2011 TỔ 13 KP 2A

3 Ngô Hải Thanh 2014 TỔ 12 KP 2A

4 Hồ Lê Quốc Khánh 2018 TỔ 5 KP 2A

5 Hồ Trường Giang 2017 TỔ 5 KP 2A

6 Trương Mai Minh Tâm 2019 TỔ 16 KP 2A

7 Phan Nguyễn Trung Sơn 2007 TỔ 18 KP 2A

8 Nguyễn Đình Xuân Phúc 2016 TỔ 6 KP 2A

9 Trần Anh Dũng 2012 TỔ 18 KP 2A

10 Dương Như Ý 2006 TỔ 15 KP 2A

11 Kiều Phạm Kim Ngân 2009 TỔ 27 KP 2A

12 Trần Minh Trí 2017 TỔ 4 KP 2A

13 Lê Đào Trúc Linh 2007 TỔ 20 KP 2A


14 Lê An Nhiên 2018 TỔ 20 KP 2A

15 Đặng Danh Nhân 2019 TỔ 15 KP 2A

16 Dương Quế Trâm 2017 TỔ 15 KP 2A

17 Đỗ Bùi Thanh Trúc 2011 TỔ 6 KP 2A

18 Nguyễn Quỳnh Nga 2013 TỔ 19 KP 2A

19 Trần Ngọc Phương Chi 2021 KP 2A

20 Đinh Minh Khanh 2011 TỔ 2 KP 2A

21 Đinh Thiên Phúc 2016 TỔ 2 KP 2A

22 Đoàn Tâm Như 2008 TỔ 15 KP 2A

23 Ngô Nguyễn Bảo Trân 2018 TỔ 10 KP2A

24 Lê Hoàng Phương Nhi 2015 TỔ 11 KP 2A

25 Lê Hoàng Nam 2018 TỔ 11 KP 2A

26 Nguyễn Minh Quân 2018 TỔ 23 KP 2A

27 Nguyễn Minh Khánh 2015 TỔ 23 KP 2A

28 Đỗ Ngọc Quyên 2012 TỔ 25 KP 2A

29 Phạm Trí Hiếu 2014 TỔ 12 KP 2A

30 Phạm Phương Thúy 2010 TỔ 17 KP 2A

31 Nguyễn Đăng Thanh Huyền 2010 TỔ 14 KP2A

32 Lê Bích Ngọc 2017 TỔ 15 KP 2A

33 Nguyễn Minh Khang 2013 TỔ 23 KP 2A

34 Ngô Hồng Sơn 2011 TỔ 12 KP 2A

35 Phạm Thúy An 2017 TỔ 26 KP2A

36 Lê Hoàng Cát Tiên 2020 TỔ 11 KP 2A

37 Vũ Hoàng Trúc Linh 2010 TỔ 11 KP 2A

38 Lê Hoàng Nam Phương 2018 TỔ 11 KP 2A

39 Trần Gia Huy 2010 TỔ 16 KP 2A

40 Phạm Ngọc Yến Oanh 2011 TỔ 11 KP 2A

41 Phạm Ngọc Yến Nhi 2006 TỔ 11 KP 2A

42 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 2015 TỔ 11 KP 2A


43 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 2013 TỔ 11 KP 2A

44 Nguyễn Hoàng Minh An 2017 TỔ 11 KP 2A

45 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 2012 TỔ 23 KP 2A

46 Nguyễn Minh Quân 2015 TỔ 23 KP 2A

47 Lê Trần Minh Tâm 2021 TỔ 21 KP 2A

48 Trần Duyên Đức 2009 TỔ 17 KP 2A

49 Bùi Tấn Tài 2012 TỔ 11 KP 2A

50 Vũ Trường Phát 2011 TỔ 8 KP 2A

51 Vũ Hà An Nguyên 2013 TỔ 8 KP 2A

52 Trần Minh Anh 2015 TỔ 5 KP 2A

53 Trần Minh Quân 2019 TỔ 8 KP 2A

54 Nguyễn Dđăng Khôi 2021 TỔ 15 KP 2A

55 Phạm Lê Bảo Anh 2014 TỔ 17 KP 2A

56 Nguyễn Lan Anh 2012 TỔ 26 KP2A

57 Lê Thanh Tùng 2020 TỔ 13 KP 2A

58 Nguyễn Đình Văn 2006 TỔ 14 KP2A

59 Đinh Phương Thảo 2011 TỔ 24 KP 2A

60 Vũ Thị Huyền Trang 2009 TỔ 21 KP 2A

61 Lê Thị Quý Mai 2013 TỔ 9 KP 2A

62 Nông Thị Bảo Thi 2009 TỔ 21 KP 2A

63 Phạm Khánh Ngọc 2012 TỔ 1 KP 2A

64 Phạm Khánh Linh 2021 TỔ 1 KP 2A

65 Bùi Minh Hiếu 2016 TỔ 22 KP 2A

66 Nguyễn Phương Duy 2018 TỔ 15 KP 2A

67 Nguyễn Nhật Minh 2021 TỔ 15 KP 2A

68 Trương Ngọc Như Quỳnh 2017 TỔ 16 KP 2A

69 Phạm Trí Công 2012 TỔ 12 KP 2A

70 Trần Thị Thảo 2013 TỔ 18 KP 2A

71 Nguyễn Hoài Anh 2018 TỔ 9 KP 2A


72 Vũ Quốc Hào 2015 TỔ 8 KP 2A

73 Trần Văn Minh Đạt 2013 TỔ 18 KP 2A

74 Trần Văn Phát 2009 TỔ 18 KP 2A

75 Nguyễn Hoàng Đại Phong 2018 TỔ 18 KP 2A

76 Nguyễn Ngọc Khánh Trườ 2015 TỔ 18 KP 2A

77 Nguyễn Hoàng Nhật Vượn 2021 TỔ 17 KP 2A

78 Nguyễn Tuệ Phương 2021 TỔ 17 KP 2A

79 Nguyễn Thị Thảo Vi 2017 TỔ 20 KP 2A

80 Lê Văn Phú 2013 TỔ 3 KP 2A

81 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 2012 TỔ 9 KP 2A

82 Vũ Triệu Đức Anh 2017 TỔ 22 KP 2A

83 Đỗ Hoàng Thiên Ý 2015 TỔ 6 KP 2A

84 Vũ Quốc Anh 2006 TỔ 8 KP 2A

85 Dương Quang Hải 2020 TỔ 12 KP 2A

86 Nguyễn Khải Việt 2013 TỔ 11 KP 2A

87 Nguyễn Khải Tường 2015 TỔ 11 KP 2A

88 Nguyễn Ngọc Gia Hân 2012 TỔ 11 KP 2A

89 Dương Trường Lộc 2006 TỔ 12, KP 2A

90 Dương Mai Hương 2006 TỔ 12, KP 2A

91 Dương Kim Ngọc 2012 TỔ 12, KP 2A

92 Dương Thành Đạt 2013 TỔ 12, KP 2A

93 Đặng Trần Khánh Linh 2011 TỔ 10, KP 2A

94 Trần Ngọc Lan Chi 2020 TỔ 6, KP 2A

95 Trịnh Xuân Thành 2006 TỔ 21, KP 2A

96 Trần Quốc Bảo 2016 TỔ 6, KP 2A

97 Trần Quốc Việt 2011 TỔ 6, KP 2A

98 Hoàng Hà Linh. 2008 TỔ 23, KP 2A

99 Lê Doãn Trung Nam 2019 TỔ 27, KP 2A

100 Thái Thành Trọng Nhân 2011 TỔ 1, KP 2A


101 Phạm Khoa 2014 TỔ 18, KP 2A

102 Nguyễn Lê Gia Huy 2015 TỔ 16, KP 2A

103 Phạm Tiến Đạt 2012 TỔ 18, KP 2A

104 Nguyễn Lê Trí Hào 2017 TỔ 16, KP 2A

105 Phạm Gia Băng 2015 Tổ 4, KP2A

106 Đỗ Minh Hà 2018 TỔ 25, KP 2A

107 Nguyễn Trần Đức Tâm 2006 TỔ 1, KP 2A

108 Đào Nguyễn Linh Chi 2012 TỔ 26, KP 2A

109 Nguyễn Trần Đức Trọng 2017 TỔ 1, KP 2A

110 Nguyễn Minh Nhật 2007 TỔ 18, KP 2A

111 Nguyễn Đăng Hoàng Phát 2020 TỔ 18, KP 2A

112 Ngô Huỳnh Ngọc Hân 2012 TỔ 18, KP 2A

113 Ngô Huỳnh Ngọc Hoa 2014 TỔ 18, KP 2A

114 Đường Gia Hưng 2011 TỔ 22, KP 2A

115 Đường Gia Minh 2016 TỔ 22, KP 2A

116 Bùi Lê Vy 2007 TỔ 21, KP 2A

117 Từ Quang Khải 2019 TỔ 18, KP 2A

118 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2008 TỔ 25, KP 2A

119 Trịnh Nguyễn Hoàng Phát 2018 TỔ 19, KP 2A

120 Vũ Ngọc Thiên Ý 2019 TỔ 8, KP 2A

121 Vũ Ngọc Linh Đan 2017 TỔ 8, KP 2A

122 Vũ Thế Đức 2011 TỔ 8, KP 2A

123 Lê Ngọc Bảo Quyên 2017 TỔ 8, KP 2A

124 Trịnh Tiến Đạt 2008 TỔ 21, KP 2A

125 Phan Viết Đức Trọng 2018 TỔ 9, KP 2A

126 Nguyễn Ngọc Diệp 2017 TỔ 13, KP 2A

127 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2008 TỔ 23, KP 2A

128 Hồ Thanh Hà 2016 TỔ 14 KP2A

129 Trần Thành Công 2018 TỔ 4 KP 2A


130 Lê Đức Trí 2013 TỔ 18 KP 2A

131 Nguyễn Khắc Gia Bảo 2020 TỔ 25 KP 2A

132 Phạm Uyển Nghi 2016 TỔ 25 KP 2A

133 Phan Viết Đức Hiếu 2017 TỔ 9, KP 2A

134 Trịnh Thảo Nguyên 2015 TỔ 21, KP 2A

135 Trần Đình An Nguyên 2021 TỔ 3, KP 2A

136 Nguyễn Phong Khiết 2017 TỔ 21, KP 2A

137 Phạm Duy Bảo 2010 TỔ 25, KP 2A

138 Nguyễn Trần Tuấn Tú 2014 TỔ 21, KP 2A

139 Phạm Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 9, KP 2A

140 Nguyễn Bảo Ngọc 2012 TỔ 25, KP 2A

141 Nguyễn Phong Thiên 2019 TỔ 21, KP 2A

142 Ngô Hương Giang 2014 TỔ 18, KP 2A

143 Trương Mai Khánh Thư 2017 TỔ 16 KP 2A

144 Đỗ Trần Hoàng Phát 2011 TỔ 26 KP 2A

145 Phạm Hoàng Gia Hân 2020 TỔ 12 KP 2A

146 Nguyễn Thị Minh Thư 2014 TỔ 18 KP 2A

147 Hoàng Minh Quyết 2009 TỔ 26 KP 2A

148 Hoàng Ngọc Tâm 2015 TỔ 26 KP 2A

149 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 2019 TỔ 26 KP 2A

150 Nguyễn Hoàng Anh Thư 2010 TỔ 27 KP 2A

151 Nguyễn Dương Khả Vy 2017 TỔ 27 KP 2A

152 Trần Quang Huy 2007 TỔ 26 KP 2A

153 Đỗ Trần Hoàng Quân 2017 TỔ 26 KP 2A

154 Nguyễn Thị Đan Thi 2017 TỔ 18 KP 2A

155 Trần Việt Hoàng 2016 TỔ 3 KP 2A

156 Trần Thị Thanh Trúc 2011 TỔ 3 KP 2A

157 Trần Lê Mỹ Ngọc 2014 TỔ 3 KP 2A

158 Trần Thị Mỹ Tiên 2005 TỔ 3 KP 2A


159 Trần Thanh Thiên 2018 TỔ 3 KP 2A

160 Đỗ Anh Kiệt 2014 TỔ 26 KP 2A

161 Tạ Khánh Hà 2020 TỔ 26 KP 2A

162 Trần Gia Bảo 2013 TỔ 2 KP 2A

163 Phạm Tú Trinh 2007 TỔ 23 KP 2A

164 Nguyễn Thị Ngọc 2008 TỔ 20 KP 2A

165 Nguyễn Văn Long 2012 TỔ 20 KP 2A

166 Đào Nguyễn Hồng Nhung 2018 TỔ 4 KP 2A

167 Lê Ngọc Minh Khuê 2020 TỔ 26 KP 2A

168 Nguyễn Việt Thành 2008 TỔ 3 KP 2A

169 Bùi Ngọc Yến 2012 TỔ 22 KP 2A

170 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 2014 TỔ 23 KP 2A

171 Phạm Khánh An 2016 TỔ 21 KP 2A

172 Phạm Nhã Uyên 2016 TỔ 25 KP 2A

173 Nguyễn Thế Vinh 2015 TỔ 23 KP 2A

174 Trần Thùy Thủy Tiên 2007 TỔ 2 KP 2A

175 Trần Lê Khánh Quỳnh 2017 TỔ 14 KP2A

176 Nguyễn Minh Hiếu 2012 TỔ 26 KP 2A

177 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 2012 TỔ 11 KP 2A

178 Phùng Thị Yến Nhi 2007 TỔ 12 KP 2A

179 Nguyễn Duy An 2009 TỔ 8 KP 2A

180 Nguyễn Bảo Diệp 2020 TỔ 8 KP 2A

181 Vũ Duy Anh 2013 TỔ 8 KP 2A

182 Nguyễn Dương Gia Hưng 2018 TỔ 4 KP 2A

183 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 2020 TỔ 4 KP 2A

184 Hồ Thị Thùy Linh 2009 TỔ 14 KP2A

185 Hồ Thanh Vân 2013 TỔ 14 KP2A

186 Trần Lê Bảo Vy 2018 TỔ 18 KP 2A

187 Trịnh Minh Tú 2018 TỔ 21 KP 2A


188 Phạm Nguyễn Minh Tâm 2018 TỔ 5 KP 2A

189 Phạm Trọng Hiếu 2017 TỔ 17 KP 2A

190 Trịnh Thanh Trúc 2012 TỔ 21 KP 2A

191 Lê Quang Huy 2015 TỔ 18 KP 2A

192 Nguyễn Đăng Anh Khoa 2018 TỔ 14 KP2A

193 Phạm Trường Vũ 2014 TỔ 19 KP 2A

194 Trịnh Phát Đạt 2020 TỔ 19 KP 2A

195 Nguyễn Hồng Liên 2016 TỔ 25 KP 2A

196 Đặng Ngọc Tuyết 2014 TỔ 3 KP 2A

197 Trần Đình Chấn Phong 2011 TỔ 3 KP 2A

198 Trần Đình Thái Kiệt 2015 TỔ 3 KP 2A

199 Nguyễn Minh Quân 2016 TỔ 3, KP 2A

200 Nguyễn Thảo Tiên 2018 TỔ 3, KP 2A

201 Nguyễn Vũ Phương Uyên 2008 TỔ 7 KP 2A

202 Nguyễn Vũ Hà Vy 2007 TỔ 26 KP 2A

203 Nguyễn Xuân Sang 2009 TỔ 27 KP 2A

204 Nguyễn Trần Tố Uyên 2006 TỔ 3 KP 2A

205 Nguyễn Trần Bảo Thi 2012 TỔ 3 KP 2A

206 Nguyễn Ngọc Kim Thư 2010 TỔ 18 KP 2A

207 Nguyễn Khôi Nguyên 2011 TỔ 18 KP 2A

208 Phạm Châu Bảo Ngọc 2016 TỔ 4 KP 2A

209 Ninh Hoàng Thịnh 2016 TỔ 4 KP 2A

210 Ninh Hoàng Phúc 2011 TỔ 4 KP 2A

211 Ninh Huyền Trang 2014 TỔ 4 KP 2A

212 Đoàn Nguyễn Thúy Vy 2018 TỔ 8 KP 2A

213 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2013 TỔ 3 KP 2A

214 Đào Nguyễn Đức Trí 2011 TỔ 4 KP 2A

215 Trần Quốc Linh 2015 TỔ 17 KP 2A

216 Vũ Minh Chiến 2007 TỔ 4 KP 2A


217 Lê Trần Duy Phước 2007 TỔ 23 KP 2A

218 Lê Hồ My Na 2016 TỔ 12 KP 2A

219 Lê Hồ Ngọc Anh 2019 TỔ 12 KP 2A

220 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 2010 TỔ 12 KP 2A

221 Nguyễn Đăng Khoa 2020 TỔ 11 KP 2A

222 Đỗ Thị Anh 2006 TỔ 17 KP 2A

223 Nguyễn Thị Minh Tú 2016 TỔ 15 KP 2A

224 Trịnh Thị Phương 2006 TỔ 15 KP 2A

225 Trịnh Thị Phương Thảo 2013 TỔ 15 KP 2A

226 Trịnh Nguyễn Bảo Ngọc 2020 TỔ 15 KP 2A

227 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 2015 TỔ 23 KP 2A

228 Nguyễn Thiện Văn 2006 TỔ 12 KP 2A

229 Trương Thị Linh Đan 2015 TỔ 12 KP 2A

230 Trương Thị Thảo Vy 2016 TỔ 12 KP 2A

231 Phạm Thị Lan Anh 2009 TỔ 23 KP 2A

232 Đào Thị Kim Huệ 2009 TỔ 26 KP 2A

233 Trần Thu Thảo 2018 TỔ 17 KP 2A

234 Đinh Minh Khang 2021 TỔ 2 KP 2A

235 Nguyễn Thảo Vy 2015 TỔ 11 KP 2A

236 Nguyễn Hữu Trường An 2015 TỔ 11 KP 2A

237 Nguyễn Gia Bảo 2012 TỔ 11 KP 2A

238 Đỗ Đức Anh 2007 TỔ 6 KP 2A

239 Trần Ngọc Quỳnh My 2020 TỔ 18, KP 2A

240 Nguyễn Ngọc Thảo Như 2021 TỔ 2 KP 2A

241 Ngô Ngọc Minh Châu 2019 TỔ 2 KP 2A

242 Trịnh Ngoc Tấn 2020 TỔ 8 KP 2A

243 Vũ Thị Mỹ Hạnh 2012 TỔ 8 KP 2A

244 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 2017 TỔ 17 KP 2A

245 Nguyễn Trịnh Thành Quan 2016 TỔ 9 KP 2A


246 Hà Ngọc Yến Nhi 2014 TỔ 9 KP 2A

247 Nguyễn Anh Khoa 2015 TỔ 12 KP 2A

248 Bùi Nguyễn Minh Nhật 2014 TỔ 20 KP2A

249 Đỗ Văn Kiên 2012 TỔ 17 KP 2A

250 Trần Hải Đăng 2020 TỔ 13 KP 2A

251 Tô Phương Thảo 2012 TỔ 1 KP 2A

252 Trần Hải Đăng 2012 TỔ 14 KP 2A

253 Đỗ Minh Quân 2013 TỔ 22 KP 2A

254 Nguyễn Quốc Tuấn 2009 TỔ 1 KP 2A

255 Nguyễn Thị Thảo Vy 2011 TỔ 9 KP 2A

256 Vũ Thị Ngọc Ánh 2008 TỔ 15 KP 2A

257 Hà Bình Vinh 2008 TỔ 3 KP 2A

258 Trần Lê Kim Thảo 2020 TỔ 18, KP 2A

259 Lê Anh Việt 2018 TỔ 26 KP 2A

260 Trần Kiều Vy 2020 TỔ 26 KP 2A

261 Trần Tuấn Khang 2017 TỔ 26 KP 2A

262 Nguyễn Ngọc Mai Phương 2008 TỔ 27 KP 2A

263 Võ Thanh Nhàn 2016 TỔ 26 KP 2A

264 Nguyễn Vũ Bảo Khánh 2012 TỔ 26 KP 2A

265 Trần Hồ Minh Hiếu 2016 TỔ 26 KP 2A

266 Nguyễn Quốc Anh 2021 TỔ 26 KP 2A

267 Nguyễn Ngọc Diệu 2019 TỔ 26 KP 2A

268 Nguyễn Nguyên Phúc Phát 2020 TỔ 4 KP 2A

269 Tô Đình Hiếu 2008 TỔ 1 KP 2A

270 Trịnh Phương Linh 2007 TỔ 27 KP 2A

271 Phùng Thị Phương Anh 2012 TỔ 12 KP 2A

272 Trần Than An 2021 TỔ 14 KP 2A

273 Nguyễn Thảo Nhi 2015 TỔ 25 KP 2A

274 Từ Mộng Nghi 2012 TỔ 12 KP 2A


275 Nguyễn Anh Tú 2015 TỔ 1 KP 2A

276 Nguyễn Thái Hòa 2010 TỔ 10 KP 2A

277 Võ Hoàng Đức Bình 2019 TỔ 8 KP 2A

278 Lê Thái Tuấn 2007 TỔ 4 KP 2A

279 Huỳnh Hải Đăng 2020 TỔ 10 KP 2A

280 Nguyễn Ngọc Thiên Hiếu 2021 TỔ 17 KP 2A

281 Nguyễn Trần Ngọc Ân 2018 TỔ 23 KP 2A

282 Nguyễn Ngọc Khánh Thương 2017 TỔ 17 KP 2A

283 Võ Tâm Như 2012 TỔ 5 KP 2A

284 Lê Đình Giang 2007 TỔ 18, KP 2A

285 Trần Quang Minh 2015 TỔ 6 KP 2A

286 Trần Ngọc Đan Linh 2016 TỔ 6 KP 2A

287 Nguyễn Trịnh Thành Quân 2016 TỔ 9 KP 2A

288 Nguyễn Xuân Đạt 2012 TỔ 25 KP 2A

289 Ngô Ngọc Ánh Dương 2013 TỔ 25 KP 2A

290 Phùng Bảo Ngọc An 2017 TỔ 12 KP 2A

291 Lê Nguyễn Xuân Mai 2015 TỔ 18, KP 2A

292 Đoàn Nguyễn Thảo Vi 2014 TỔ 8 KP 2A

293 Đường Ngọc Khánh Vi 2020 TỔ 22 KP 2A

294 Nguyễn Phương Vy 2010 TỔ 13 KP 2A

295 Nguyễn Nhật Minh 2008 TỔ 6 KP 2A

296 Nguyễn Minh Quân 2020 TỔ 6 KP 2A

297 Lê Trần Dưỡng Phước 2006 TỔ 11 KP 2A

298 Trần Nguyễn Minh Anh 2013 TỔ 8 KP 2A

299 Phạm Minh Khôi 2010 TỔ 18, KP 2A

300 Phạm Quốc Kiệt 2008 TỔ 18, KP 2A

301 Trần Nguyễn Hoài Anh 2016 TỔ 8 KP 2A

302 Phan Khắc Nhật Phong 2016 TỔ 8 KP 2A

303 Phan Gia Tuệ 2010 TỔ 14 KP 2A


304 Đào Ngọc Tú Uyên 2020 TỔ 20 KP2A

305 Phạm Phương Giang 2012 TỔ 18, KP 2A

306 Bùi Đặng Quỳnh Châu 2009 TỔ 22 KP 2A

307 Bùi Đặng Hồng Nhung 2018 TỔ 22 KP 2A

308 Đặng Lê Bình An 2020 TỔ 25 KP 2A

309 Đặng Lê Minh Thuận 2014 TỔ 25 KP 2A

310 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 2015 TỔ 25, KP 2A

311 Nguyễn Thanh Thảo 2008 TỔ 3, KP 2A

312 Trịnh Triệu Anh Ký 2014 TỔ 8, KP 2A

313 Kiều Ngọc Như Ý 2007 TỔ 3, KP 2A

314 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 2015 TỔ 20, KP 2A

315 Trịnh Thị Quỳnh Anh 2018 TỔ 12, KP 2A

316 Bùi Thái Phương Thảo 2013 TỔ 2, KP 2A

317 Nguyễn Minh Hạ 2019 TỔ 2, KP 2A

318 Nguyễn Hạ Vi 2021 TỔ 24, KP 2A

319 Lưu Thiên Phúc 2011 TỔ 23, KP 2A

320 Nguyễn Khánh Duy 2007 TỔ 23, KP 2A

321 Lưu Thiên Bảo 2020 TỔ 23, KP 2A

322 Nguyễn Trịnh An Na 2019 TỔ 9, KP 2A

323 Nguyễn Trúc Linh 2019 TỔ 15, KP 2A

324 Đinh Khánh Linh 2019 TỔ 24, KP 2A

325 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2008 TỔ 9, KP 2A

326 Dương Yến Nhi 2019 TỔ 15, KP 2A

327 Nguyễn Bảo Ngọc 2011 TỔ 9, KP 2A

328 Nguyễn Lê Thiên Ngân 2009 TỔ 23, KP 2A

329 Dương Hải Đăng 2011 TỔ 15, KP 2A

330 Dương Minh Hiếu 2017 TỔ 15, KP 2A

331 Nguyễn Bảo Long 2019 TỔ 9, KP 2A

332 Hà Đình Vinh 2008 TỔ 3, KP 2A


333 Phạm Quỳnh Hương 2013 TỔ 4, KP 2A

334 Trịnh Thị Ngọc Ánh 2010 TỔ 12, KP 2A

335 Hoàng Trung Dũng 2010 TỔ 24, KP 2A

336 Hoàng Bảo Ngọc 2015 TỔ 24, KP 2A

337 Vũ Triệu Minh Ngọc 2012 TỔ 22, KP 2A

338 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 2012 TỔ 6, KP 2A

339 Bùi Băng Tâm 2009 TỔ 2, KP 2A

340 Trần Hữu Tân 2012 TỔ 21, KP 2A

341 Trần Nguyên Thảo Vi 2017 TỔ 21, KP 2A

342 Vũ Nhật Kim Anh 2012 TỔ 23, KP 2A

343 Vũ Nhật Yến Nhi 2020 TỔ 23, KP 2A

344 Nguyễn Đặng Hoàng Nam 2018 TỔ 18, KP 2A

345 Trịnh Phạm Hoàng Anh 2016 TỔ 23, KP 2A

346 Trịnh Phạm Ngọc Anh 2020 TỔ 23, KP 2A

347 Vũ Nhật Lan Hương 2014 TỔ 23 ,KP 2A

348 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 2011 TỔ 27 ,KP 2A

349 Phan Đình Quang Vinh 2017 TỔ 20 ,KP 2A

350 Nguyễn Minh Đức 2012 TỔ19,KP 2A

351 Phùng Lê Đức Trí 2008 TỔ 14 ,KP 2A

352 Phạm Tô Đăng Khoa 2017 TỔ 23 ,KP 2A

353 Nguyễn Minh Thiện 2014 TỔ 26 ,KP 2A

354 Trịnh Nguyên Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A

355 Nguyễn Thiên Phúc 2014 TỔ 7 ,KP 2A

356 Trịnh Ngọc Bảo An 2012 TỔ 21 ,KP 2A

357 Vũ Trần Cúc Phương 2012 TỔ 26 ,KP 2A

358 Vũ Trần Hà Phương 2010 TỔ 26 ,KP 2A

359 Vũ Đức Trí 2018 TỔ 26 ,KP 2A

360 Tạ Thị Ngọc Hằng 2014 TỔ 26 ,KP 2A

361 Tạ Tuấn Tú 2012 TỔ 26 ,KP 2A


362 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 2021 TỔ 26 ,KP 2A

363 Nguyễn Trùng Dương 2010 TỔ 26 ,KP 2A

364 Nguyễn Anh Hào 2019 TỔ 26 ,KP 2A

365 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2006 TỔ 23 ,KP 2A

366 Nguyễn Trần Minh Nhật 2015 TỔ 26 ,KP 2A

367 Huỳnh Bảo Nghi 2018 TỔ 10 ,KP 2A

368 Trà Hải Luân 2014 TỔ 10 ,KP 2A

369 Võ Đồng Bảo Ngân 2015 TỔ 6 ,KP 2A

370 Nông Bảo Ngọc 2015 TỔ 21 ,KP 2A

371 Phạm Mai Anh 2018 TỔ 10 ,KP 2A

372 Nguyễn Đình Tường Khan 2013 TỔ 21 ,KP 2A

373 Vũ Phạm Thảo Quyên 2012 TỔ 23 ,KP 2A

374 Vi Bùi Thảo Nguyên 2015 TỔ 16 ,KP 2A

375 Nguyễn Hoàng Minh Quân 2009 TỔ 26 ,KP 2A

376 Nguyễn Hoàng Minh Hạnh 2015 TỔ 26 ,KP 2A

377 Cao Nguyễn Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A

378 Nguyễn Thùy Trang 2018 TỔ 2 ,KP 2A

379 Nguyễn Thị Yến Nhi 2010 TỔ 2 ,KP 2A

380 Nguyễn Thị Bình 2020 TỔ 2 ,KP 2A

381 Nguyễn Thị Thùy Linh 2013 TỔ 2 ,KP 2A

382 Bùi Văn Duy 2008 TỔ 22 ,KP 2A

383 Nguyễn Nhật Anh 2007 TỔ 14 ,KP 2A

384 Cao Nguyên Khả Ngân 2019 TỔ 27 ,KP 2A

385 Cao Nguyên Tường Vân 2015 TỔ 27 ,KP 2A

386 Cao Nguyên Tường Linh 2018 TỔ 27 ,KP 2A

387 Đoàn Văn Hải 2019 TỔ 16 ,KP 2A

388 Guyễn Hoàng Thiên 2016 TỔ 6 ,KP 2A

389 Nguyễn Ngọc Minh Thư 2019 TỔ 6 ,KP 2A

390 Lê Mai Phương 2017 TỔ 13 ,KP 2A


391 Mai Thị Tường Vi 2011 TỔ 13 ,KP 2A

392 Vũ Ngọc Bích 2021 TỔ 20 ,KP 2A

393 Ngyễn Minh Trí 2015 TỔ 23 ,KP 2A

394 Nguyễn Hoàng Mỹ Tú 2019 TỔ 27 , KP 2A

395 Nguyễn Trường Thịnh 2012 TỔ 17 , KP 2A

396 Hoàng Lê Ngọc Yến 2021 TỔ 27 , KP 2A

397 Lê Minh Phát 2007 TỔ 25 , KP 2A

398 Lê Thị Minh Hằng 2012 TỔ 25 , KP 2A

399 Mạc An Quân 2010 TỔ 10 , KP 2A

400 Mạc Ngọc Yến 2014 TỔ 10 , KP 2A

401 Trần Thanh An 2007 TỔ 14, KP 2A

402 Trần Thị Thu Lan 2007 TỔ 7 , KP 2A

403 Nguyễn Hữu Hoàng Tiến 2009 TỔ 15, KP 2A

404 Phan Đình Tấn Đạt 2009 TỔ 11, KP 2A

405 Phan Đình Tấn Phong 2013 TỔ 11, KP 2A

406 Sằm Hà Tuấn Anh 2009 TỔ 22, KP 2A

407 Bùi Trịnh Hoài Lan 2008 TỔ 15, KP 2A

408 Đỗ Vũ Quỳnh Giao 2010 TỔ 7 , KP 2A

409 Sằm Thị Kim Chi 2012 TỔ 22 , KP 2A

410 Nguyễn Bảo An 2016 TỔ 22 , KP 2A

411 Đỗ Quốc Thái 2005 TỔ 22 , KP 2A

412 Nguyễn Thị Yến Nhi 2013 TỔ 26 , KP 2A

413 Nguyễn Thị Diệu Linh 2010 TỔ 26 , KP 2A

414 Lê Dương Hoàng Bách 2021 TỔ 20 , KP 2A

415 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 2017 TỔ 4 , KP 2A

416 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2019 TỔ 4 , KP 2A

417 Trần Tuấn Thành 2020 TỔ 4 , KP 2A

418 Trần Tuấn Thịnh 2013 TỔ 4 , KP 2A

419 Trần Ngọc Gia Hân 2018 TỔ 4 , KP 2A


420 Nguyễn Quôc Hưng 2015 TỔ 19 , KP 2A

421 Nguyễn Chí Hùng 2008 TỔ 19 , KP 2A

422 Phạm Nhật Minh 2019 TỔ 2 , KP 2A

423 Phan Đình Thái Bảo 2011 TỔ 20 , KP 2A

424 Vũ An Bình 2013 TỔ 2 , KP 2A

425 Vũ Huy Hoàng 2008 TỔ 2 , KP 2A

426 Vũ Hồng Ân 2011 TỔ 2 , KP 2A

427 Nguyễn Hoàng Phát 2009 TỔ 7 , KP 2A

428 Nguyễn Đình Lộc 2012 TỔ 22 , KP 2A

429 Lê Ngọc Diễm 2006 TỔ 2 , KP 2A

430 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2016 TỔ 4 , KP 2A

431 Nguyễn Văn Hoàng Duy 2017 TỔ 3 , KP 2A

432 Nguyễn Văn Hoàng Bách 2019 TỔ 3 , KP 2A

433 Nguyễn Hữu Phước 2015 TỔ 19 , KP 2A

434 Trần Duy Thiên 2013 TỔ 19 , KP 2A

435 Hoàng Xuân Đạt 2012 TỔ 2 , KP 2A

436 Lê Trần Huyền Trân 2008 TỔ 27 , KP 2A

437 Nguyễn Hà Phương 2012 TỔ 22 , KP 2A

438 Nguyễn Thùy Anh 2010 TỔ 22 , KP 2A

439 Phạm Thị Ngọc Bích 2011 TỔ 18 , KP 2A

440 Nguyễn Ngọc Hà 2009 TỔ 7 , KP 2A

441 Từ Quang Phát 2020 TỔ 10 , KP 2A

442 Đỗ Tiến Dũng 2018 TỔ 20 , KP 2A

443 Bùi Lê Tuấn Tú 2013 TỔ 13 , KP 2A

444 Từ Thị Ngọc Ánh 2007 TỔ 10 , KP 2A

445 Vũ Hữu Huy Hoàng 2013 TỔ 21 , KP 2A

446 Nguyễn Đoàn Ngọc Nhi 2018 TỔ 24 , KP 2A

447 Nguyễn Xuân Khánh 2017 TỔ 20 , KP 2A

448 Phạm Bảo Nam 2014 TỔ 5 , KP 2A


449 Lê Đàm Minh Nhật 2021 TỔ 24 , KP 2A

450 Lê Đàm Cẩm Ly 2013 TỔ 24 , KP 2A

451 Nguyễn Thanh Huyền 2018 TỔ 20 , KP 2A

452 Trần Đức Minh Hoàng 2012 TỔ 27 , KP 2A

453 Trần Đức Minh Huy 2017 TỔ 27 , KP 2A

454 Đinh Quang Thắng 2012 TỔ 2 , KP 2A

455 Đinh Khánh Ly 2010 TỔ 2 , KP 2A

456 Nguyễn Thị Hải Yến 2015 TỔ 4 , KP 2A

457 Vương Quỳnh Anh 2009 TỔ 12 , KP 2A

458 Vương Ngọc Phương Uyên 2008 TỔ 12 , KP 2A

459 Vương Chân Hưng 2018 TỔ 12 , KP 2A

460 Võ Phuơng Thảo 2019 TỔ 15 , KP 2A

461 Trương Bảo Trân 2016 TỔ 26 , KP 2A

462 Phạm Long Nhật 2006 TỔ 12 , KP 2A

463 Dương Ngọc Hà 2013 TỔ 12 , KP 2A

464 Lê Trần Quốc Khánh 2021 TỔ 26 , KP 2A

465 Lê Trần Quốc Bảo 2018 TỔ 26 , KP 2A

466 Trịnh Hải Yến 2018 TỔ 8 , KP 2A

467 Trần Việt Hoàng 2013 TỔ 16 , KP 2A

468 Phùng Anh Huy 2018 TỔ 4 , KP 2A

469 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 2005 TỔ 15 , KP 2A

470 Trịnh Trần Ngọc Huyền 2016 TỔ 16 , KP 2A

471 Vi Bùi Gia Ngyễn 2015 TỔ 16 , KP 2A

472 Hoàng Xuân Đại 2018 TỔ 2 , KP 2A

473 Nguyễn Xuân Phúc 2006 TỔ 19 , KP 2A

474 Trần Minh Khôi 2014 TỔ 3 , KP 2A

475 Trần Thị Thùy Trang 2014 TỔ 10 , KP 2A

476 Trần Hoàng Triều 2012 TỔ 10 , KP 2A

477 Trần Khánh Hưng 2010 TỔ 10 , KP 2A


478 Lê Cẩm Tú 2013 TỔ 4 , KP 2A

479 Nguyễn Nhã Phương 2020 TỔ 17 , KP 2A

480 Quách Thế Phong 2019 TỔ 26 , KP 2A

481 Dương Quế Chi 2015 TỔ 15 , KP 2A

482 Nguyễn Thị Như Ý 2017 TỔ 17 , KP 2A

483 Vũ Phương Anh 2014 TỔ 4 , KP 2A

484 Đoàn Thị Hồng 2013 TỔ 16 , KP 2A

485 Nguyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A

486 Nguyễn Trần Tuệ Lâm 2020 TỔ 17 , KP 2A

487 Ngô Nguyễn An Chi 2021 TỔ 17 , KP 2A

488 Nguyễn Hải Đăng 2017 TỔ 14 , KP 2A

489 Ngyễn Hải Phong 2020 TỔ 14 , KP 2A

490 Vũ Hữu Bình An 2011 TỔ 14 , KP 2A

491 Vũ Hữu Gia Bảo 2013 TỔ 14 , KP 2A

492 Trần Thị Mỹ Tâm 2008 TỔ 15 , KP 2A

493 Trần Bảo Minh Anh 2019 TỔ 10 , KP 2A

494 Từ Quang Đạt 2015 TỔ 10 , KP 2A

495 Nguyễn Minh Đức 2008 TỔ 6 , KP 2A

496 Đặng Nguyễn Hữu Phước 2010 TỔ 13 , KP 2A

497 Đặng Nguyễn Yến Vy 2013 TỔ 13 , KP 2A

498 Nguyễn Hoàng Sơn 2019 TỔ 7 , KP 2A

499 Nguyễn Đức An 2007 TỔ 7 , KP 2A

500 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2010 TỔ 7 , KP 2A

501 Nguyễn Trần Thanh Trúc 2008 TỔ 7 , KP 2A

502 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 2006 TỔ 7, KP 2A

503 Nguyễn Ngọc Phi Yến 2013 TỔ 6 , KP 2A

504 Nguyễn Đức Huy 2015 TỔ 7, KP 2A

505 Nguyễn Đức Hòa 2009 TỔ 7, KP 2A

506 Truong Thị Hà Giang 2008 TỔ 14, KP 2A


507 Truong Thị Bảo Quyên 2012 TỔ 14, KP 2A

508 Nguyễn Đức Thịnh 2009 Tổ 14, KP 2A

509 Nguyễn Vũ Minh Thư 2007 Tổ 14, KP 2A

Một tỷ bảy trăm năm mươi sáu triệu hai trăm tám mươi ngàn đồn

Người lập biểu Khu phố trưởng

Trần Thanh Nam


Mẫu số 08c

1 TRẺ EM, NGƯỜI KHUYẾT TẬT,


Ợ CẤP CÁCH LY Y TẾ TẠI NHÀ KHU PHỐ 2a

Ngày bắt đầu điều Ký nhận


Số tiền Ghi chú
trị cách ly (ghi rõ họ tên)

(7) (8) (11) (12)


1,247,280,000
12/6/2021 1,120,000
12/11/2021 1,120,000
12/24/2021 560,000
12/26/2021 480,000
11/24/2021 1,040,000
12/30/2021 160,000
12/18/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/28/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
11/30/2021 1,120,000
12/19/2021 1,040,000
12/11/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/13/2021 960,000
12/29/2021 240,000
12/27/2021 400,000
11/26/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/1/2021 800,000
12/6/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
11/30/2021 1,120,000
12/11/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/2/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/20/2021 1,040,000
11/27/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/11/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/13/2021 960,000
11/8/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/3/2021 960,000
12/3/2021 640,000
12/18/2021 1,120,000
11/8/2021 720,000
11/8/2021 720,000
11/12/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
11/10/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/16/2021 1,040,000
11/21/2021 640,000
11/15/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
11/17/2021 1,040,000
11/4/2021 1,120,000
11/25/2021 1,040,000
11/16/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/20/2021 1,040,000
11/19/2021 1,120,000
11/16/2021 800,000
11/26/2021 1,040,000
11/8/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
12/14/2021 240,000
12/14/2021 1,120,000
12/19/2021 560,000
12/12/2021 1,120,000
12/15/2021 1,120,000
12/17/2021 800,000
12/17/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/24/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/22/2021 560,000
11/20/2021 1,120,000
12/16/2021 800,000
11/17/2021 1,120,000
11/15/2021 1,040,000
12/17/2021 640,000
12/17/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/23/2021 480,000
12/15/2021 880,000
12/14/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/3/2021 1,040,000
11/24/2021 1,120,000
12/12/2021 1,040,000
12/12/2021 1,120,000
12/20/2021 560,000
11/30/2021 1,120,000
12/21/2021 880,000
12/21/2021 560,000
12/21/2021 560,000
12/16/2021 560,000
11/5/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
12/15/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
11/19/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/13/2021 1,120,000
12/2/2021 640,000
11/12/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
11/11/2021 960,000
12/15/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
12/16/2021 1,040,000
12/17/2021 640,000
12/15/2021 400,000
11/11/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
11/21/2021 1,120,000
12/12/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
12/14/2021 560,000
11/25/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 1,120,000
12/14/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/22/2021 800,000
11/24/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/8/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
12/11/2021 560,000
12/11/2021 560,000
12/11/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
11/24/2021 1,040,000
11/22/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/21/2021 880,000
12/8/2021 1,120,000
11/28/2021 960,000
11/17/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
11/27/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/27/2021 880,000
11/25/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/27/2021 880,000
11/9/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
11/27/2021 1,040,000
11/25/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
12/10/2021 560,000
11/12/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
12/10/2021 560,000
12/3/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
11/28/2021 1,040,000
12/1/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/24/2021 560,000
12/14/2021 560,000
12/6/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
11/25/2021 1,120,000
12/11/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/3/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/5/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/19/2021 560,000
12/18/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/6/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/2/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/25/2021 560,000
12/9/2021 1,040,000
12/8/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/8/2021 1,120,000
11/8/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/27/2021 400,000
11/19/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
11/18/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/8/2021 1,040,000
11/14/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
11/11/2021 1,120,000
11/14/2021 1,040,000
11/14/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
11/19/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/15/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/31/2021 80,000
11/15/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/24/2021 640,000
12/30/2021 160,000
12/3/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/5/2021 720,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/8/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/3/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
11/15/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
12/16/2021 880,000
12/16/2021 880,000
12/17/2021 560,000
11/11/2021 1,120,000
11/26/2021 960,000
11/19/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 1,040,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
12/4/2021 560,000
12/20/2021 960,000
12/2/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
11/24/2021 1,040,000
11/24/2021 1,040,000
12/18/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
11/25/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
11/9/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
12/29/2021 240,000
12/9/2021 560,000
12/9/2021 560,000
12/9/2021 560,000
12/29/2021 240,000
12/19/2021 1,040,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/28/2021 320,000
12/15/2021 1,120,000
12/19/2021 560,000
12/19/2021 1,040,000
11/29/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
11/8/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/3/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
12/27/2021 400,000
12/17/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
12/27/2021 400,000
12/22/2021 800,000
12/20/2021 960,000
12/12/2021 560,000
12/13/2021 1,120,000
12/19/2021 1,040,000
12/10/2021 1,120,000
12/27/2021 400,000
11/6/2021 1,120,000
12/25/2021 560,000
12/6/2021 560,000
10/11/2021 1,120,000
12/22/2021 800,000
12/23/2021 720,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/16/2021 560,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/15/2021 1,120,000
12/14/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/15/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/15/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
11/10/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
22/11/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/12/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/16/2021 640,000
12/27/2021 400,000
11/29/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
11/8/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/28/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/12/2021 560,000
12/12/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
11/1/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/26/2021 1,040,000
12/8/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/7/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/13/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
24/11/2021 1,120,000
21/11/2021 1,120,000
24/11/2021 1,120,000
04/12/2021 560,000
11/22/2021 1,120,000
22/11/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
10/31/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
11/3/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/20/2021 960,000
12/3/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
12/5/2021 560,000
12/22/2021 800,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/5/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/20/2021 960,000
12/16/2021 1,120,000
12/16/2021 1,040,000
12/20/2021 960,000
12/9/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/9/2021 560,000
12/13/2021 640,000
12/19/2021 560,000
12/19/2021 560,000
12/15/2021 1,120,000
12/20/2021 560,000
12/14/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/6/2021 1,040,000
12/20/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
12/4/2021 1,040,000
12/4/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/13/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/14/2021 800,000
12/18/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/19/2021 880,000
12/8/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/13/2021 1,120,000
12/5/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/28/2021 320,000
12/10/2021 560,000
12/9/2021 1,040,000
12/8/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/13/2021 1,120,000
12/13/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/19/2021 1,040,000
12/9/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/13/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
12/5/2021 880,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 1,040,000
12/4/2021 1,120,000
12/6/2021 1,120,000
12/13/2021 1,120,000
12/14/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
12/9/2021 560,000
12/10/2021 880,000
12/14/2021 560,000
12/3/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/22/2021 800,000
12/7/2021 560,000
12/20/2021 560,000
12/10/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
12/15/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/5/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/5/2021 1,120,000
12/3/2021 640,000
12/16/2021 560,000
12/3/2021 960,000
12/3/2021 640,000
12/15/2021 560,000
12/6/2021 640,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/3/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/10/2021 560,000
12/16/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/18/2021 640,000
12/17/2021 640,000
12/10/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/10/2021 1,120,000
12/18/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/3/2021 1,040,000
12/22/2021 800,000
12/10/2021 800,000
12/10/2021 1,120,000
12/22/2021 560,000
12/22/2021 800,000
12/8/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
12/3/2021 560,000
12/16/2021 640,000
12/8/2021 560,000
12/28/2021 320,000
12/22/2021 560,000
12/16/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/10/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/5/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/17/2021 1,120,000
12/22/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
02/12/2021 1,120,000
02/12/2021 560,000
02/12/2021 560,000
02/12/2021 560,000
02/12/2021 560,000
02/12/2021 560,000
11/27/2021 800,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
10/29/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/3/2021 560,000
11/19/2021 960,000
12/9/2021 560,000
12/9/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/9/2021 960,000
11/30/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
12/14/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/9/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
12/7/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
12/5/2021 560,000
11/20/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/16/2021 560,000
12/10/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/11/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/17/2021 880,000
11/24/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/14/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
12/19/2021 1,040,000
11/9/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
12/26/2021 480,000
11/8/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/12/2021 560,000
12/12/2021 560,000
12/12/2021 560,000
12/10/2021 1,120,000
12/5/2021 1,040,000
11/25/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
12/24/2021 560,000
12/22/2021 560,000
11/14/2021 1,120,000
12/12/2021 560,000
12/17/2021 640,000
12/17/2021 640,000
11/14/2021 1,120,000
12/12/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/24/2021 640,000
12/9/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
12/19/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
12/19/2021 560,000
11/17/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,040,000
12/1/2021 560,000
11/27/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/11/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/5/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
12/9/2021 560,000
11/13/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
11/19/2021 1,120,000
12/11/2021 560,000
12/11/2021 560,000
12/11/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/6/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
11/27/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/30/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
11/2/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/24/2021 1,040,000
11/25/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
11/2/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
11/30/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
12/29/2021 240,000
12/2/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
11/12/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
11/18/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/3/2021 1,040,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/30/2021 160,000
12/10/2021 560,000
12/10/2021 560,000
12/3/2021 560,000
12/3/2021 560,000
11/10/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/16/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/8/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/8/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
11/19/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
12/19/2021 1,040,000
12/19/2021 560,000
12/17/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/11/2021 1,120,000
12/29/2021 240,000
11/14/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/20/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/19/2021 560,000
11/24/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/3/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/20/2021 560,000
11/2/2021 1,120,000
11/2/2021 1,120,000
11/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
12/13/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/11/2021 1,120,000
12/9/2021 1,120,000
12/17/2021 640,000
12/11/2021 560,000
12/17/2021 560,000
11/9/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/6/2021 560,000
12/19/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
12/13/2021 1,120,000
11/29/2021 1,040,000
12/1/2021 800,000
11/10/2021 1,040,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/27/2021 400,000
11/30/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/25/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/13/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/21/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,040,000
11/17/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
11/9/2021 1,120,000
12/17/2021 560,000
12/18/2021 1,040,000
11/5/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/3/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/13/2021 1,040,000
11/27/2021 1,120,000
12/25/2021 560,000
11/7/2021 1,120,000
12/7/2021 1,120,000
11/13/2021 1,120,000
12/15/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/14/2021 1,120,000
11/27/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/14/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/12/2021 880,000
12/12/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/14/2021 1,120,000
12/17/2021 640,000
12/1/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/13/2021 560,000
11/4/2021 1,120,000
11/4/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/9/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/24/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/1/2021 1,040,000
12/6/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/19/2021 800,000
11/19/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
12/9/2021 560,000
11/30/2021 1,120,000
11/30/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/10/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/15/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/12/2021 1,120,000
12/29/2021 240,000
11/30/2021 1,120,000
12/23/2021 560,000
12/5/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/7/2021 560,000
12/10/2021 560,000
11/5/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
11/8/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/6/2021 560,000
12/6/2021 560,000
10/18/2021 1,120,000
10/18/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/25/2021 880,000
11/15/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
11/19/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/1/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/8/2021 560,000
11/27/2021 1,120,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/4/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/29/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
12/7/2021 560,000
11/11/2021 1,120,000
11/11/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/10/2021 1,120,000
12/16/2021 1,120,000
11/24/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
11/29/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/3/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/2/2021 1,120,000
11/25/2021 1,120,000
12/22/2021 560,000
12/22/2021 640,000
11/15/2021 1,120,000
12/16/2021 560,000
11/12/2021 1,120,000
11/12/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
11/22/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
12/5/2021 560,000
11/18/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/18/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
11/17/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
12/17/2021 1,120,000
12/14/2021 560,000
12/17/2021 560,000
11/8/2021 1,120,000
12/8/2021 560,000
12/5/2021 560,000
12/16/2021 560,000
11/15/2021 1,120,000
12/2/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/16/2021 1,120,000
11/17/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
12/10/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
11/7/2021 1,120,000
12/10/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
12/18/2021 560,000
12/18/2021 560,000
11/26/2021 1,120,000
11/26/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/15/2021 1,120,000
11/5/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
12/17/2021 1,120,000
12/5/2021 1,120,000
12/3/2021 560,000
12/3/2021 560,000
12/4/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
12/8/2021 1,120,000
12/4/2021 560,000
11/29/2021 1,120,000
12/5/2021 560,000
11/23/2021 1,120,000
11/23/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
11/20/2021 1,120,000
02/12/2021 560,000
02/12/2021 560,000
1,120,000
509,000,000
20/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
26/12//2021 1,000,000
8/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
24/12//2021 1,000,000
22/12//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
24/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
17/11//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
21/11//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
13/11//2021 1,000,000
13/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
12/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
2/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
2/11//2021 1,000,000
3/11//2021 1,000,000
3/11//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
29/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
12/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
30/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
10/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
29/12//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
20/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
20/12//2021 1,000,000
2/11//2021 1,000,000
2/11//2021 1,000,000
2/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
13/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
11/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
19/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
21/11//2021 1,000,000
13/12//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
10/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
27/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
25/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
13/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
21/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
17/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
3/11//2021 1,000,000
3/11//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
13/11//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
25/12//2021 1,000,000
7/11//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
13/11//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
14/11//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
13/12//2021 1,000,000
4/11//2021 1,000,000
4/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
9/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
24/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
9/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
10/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
15/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
12/12//2021 1,000,000
29/12//2021 1,000,000
30/11//2021 1,000,000
23/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
8/11//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
6/12//2021 1,000,000
18/10//2021 1,000,000
18/10//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
19/11//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
1/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
27/11//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
7/12//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
11/11//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
24/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
25/11//2021 1,000,000
22/12//2021 1,000,000
22/12//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
12/11//2021 1,000,000
12/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
22/11//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
18/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
17/11//2021 1,000,000
17/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
14/12//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
8/11//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
16/12//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
2/12//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
16/11//2021 1,000,000
17/11//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
7/11//2021 1,000,000
10/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
18/12//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
26/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
15/11//2021 1,000,000
5/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
17/12//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
3/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
8/12//2021 1,000,000
4/12//2021 1,000,000
29/11//2021 1,000,000
5/12//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
23/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
20/11//2021 1,000,000
02/12/2021 1,000,000
02/12/2021 1,000,000
1,756,280,000
áu triệu hai trăm tám mươi ngàn đồng chẵn.
Long
KT. CHỦBình,
TỊCHngày tháng năm 2022
PHÓ CHỦ TỊCH

Huỳnh Đông

You might also like