You are on page 1of 21

1.

Hóa chất

Ngày
Số Ngày hết
Ngành cấp
Công Giấy hạn Giấy
nghề Giấy
T Mã số Tên doanh Số lao xuất Sản lượng phép/ phép/
Địa chỉ kinh Email phép/
T thuế nghiệp động thiết kế Tấn/năm Giấy Giấy
doanh Giấy
Tấn/năm chứng chứng
chính chứng
nhận nhận
nhận

KCN Minh
115/
Công ty CP Hưng III, xã Sản xuất
38004 sales@vrgdo GCNĐ 25/7/20
1 gỗ MDF Minh Hưng, ván ép, 365 360.000 360.000 --
26402 ngwha.com ĐK- 19
DongWha huyện Chơn Keo
SCT
Thành
KCn Nam
Công ty CP Sản xuất
38011 Đồng Phú, thanhmai@fs 30.546
2 FSC Việt ván ép, 235 30.546 tấn/năm -- -- --
19852 huyện Đồng cvietnam.vn tấn/năm
Nam keo
Phú
KCN Minh
Công ty
Hưng III, xã Sản xuất
38008 TNHH kien.asathio Tạm ngưng
3 Minh Hưng, thuốc 15 690 -- -- --
16240 Asathio Việt @gmail.com HĐ
huyện Chơn nhuộm
Nam
Thành
Ấp 3, xã Axit
Minh Long, formic: 159/
Công ty Kinh MinhBP
38010 huyện Chơn 390 Axit formic: GCNĐ 8/10/20
4 TNHHTMD doanh hóa 0965@gmail. 5 --
91607 Thành Axit 390 ĐK- 19
V Vạn Năng chất com
Axetic: Axit Axetic: SCT
390 390
Thôn Thuận Axít
Hòa, xã Lauric:
Thuận Lơi, 300
Axít Lauric:
Đồng Phú Axít
300
Formic:
Axít Formic:
600
600
HNS:
HNS:
200
200
Oxít Kẽm: 112/
Công ty kinh Oxít Kẽm:
80023 info@thuanlo 200 GCNĐ 18/7/20
5 TNHH cao doanh hóa 25 200 --
9811 irubber.com Natri ĐK- 19
su Thuận Lợi chất Natri Hydroxit:
Hydroxit: SCT
200
200
Sodium
Sodium
Metabisulphite:
Metabisul
200
phite:
Axit Acetic:
200
500
Axit
Acetic:
500
KCN Minh
Hưng Hàn Axit
Quốc, xã Acetic: Axit Acetic:
Minh Hưng, 25 25
huyện Chơn Sản xuất SOF-150: SOF-150:
Thành. chế phẩm 100 100
Công ty lephuongbp1 80/
38007 tẩy rửa và SP-200: SP-200: 100 09/09/2
6 TNHH Hóa 988@yahoo.c 5 GCN- --
48858 kinh 100 Thiouea dioxit: 020
phẩm Suwoo om.vn SCT
doanh Thiouea 100
axit acetic dioxit: CLEAN-100:
100 500
CLEAN-
100: 500
- Nhu cầu:
+ Sản lượng sản xuất hàng năm:
+ Sản lượng kinh doanh hóa chất hàng năm
+ Nhu cầu cập nhật theo địa bàn

2. Chiết nạp khí hóa lỏng


Địa chỉ
Ngày
Số Ngày hết
Ngành cấp
Sản Giấy hạn Giấy
nghề Số Công xuất Giấy
T Mã số Tên doanh lượng/nă phép/ phép/
kinh Email lao thiết kế phép/
T thuế nghiệp m Giấy Giấy
doanh động Tấn/năm Giấy
Tấn/năm chứng chứng
chính chứng
nhận nhận
nhận

Chi nhánh ấp 6, xã
02/
03005 Công ty Tân Trạm nạp chinhanhbinh
GCN 06/3/20
1 07707 TNHH MTV Thành, LPG vào phuoc@yaho 11 10000 5000 06/3/2022
ĐĐK- 17
-012 dầu khí TP. Đồng chai o.com.vn
SCT
TP.HCM. Xoài
Công ty TNHH KCN Bắc
khí hóa lỏng Đồng Phú, 64/
03161 Trạm nạp
Việt Nam - VT TT Tân viettaopvgas GCN 21/7/20
2 58113 LPG vào 12 10.000 6000 21/7/2030
Gas - Chi Phú, @gmail.com ĐĐK- 20
-001 chai
nhánh Bình huyện SCT
Phước Đồng Phú
3 38012 Công ty cổ ấp 3, xã vanthuan.lpg 14 5000 3000 255/ 04/12/2 04/12/202
Thương
00567 phần dầu khí Đồng @gmail.com GCN 018 3
nhân mua
Bình Phước Tiến, ĐĐK-
bán và
huyện SCT
Trạm nạp
Đồng Phu
LPG
Ấp 3, xã
Thương
Công ty Cổ Minh 51/
nhân mua ducminhbinhp
phần Dầu khí Long, GCN 12/6/20
4 38011 bán và huoc@yahoo. 17 5000 1000 11/5/2023
Đức Minh huyện ĐĐK- 20
33134 Trạm nạp com
Bình Phước Chơn SCT
LPG
Thành
- Nhu cầu:
+ Sản lượng chiết nạp LPG hàng năm
+ Nhu cầu cập nhật theo địa bàn
3. Công nghiệp thực phẩm
Ngày
Ngày hết
Ngành Công cấp
hạn Giấy
nghề Số xuất Vốn Số Giấy phép/ Giấy
Mã số Tên doanh Sản phép/
TT kinh Địa bàn lao thiết đầu Giấy chứng phép/
thuế nghiệp lượng/năm Giấy
doanh động kế/nă tư nhận Giấy
chứng
chính m chứng
nhận
nhận
Công Ty TNHH
Ấp Tân 20.000
Sản Xuất Sản xuất Số
3800307 Hai, xã Lộc tấn 10.000 tấn 20 tỷ 26/10/202
1 Thương Mại tinh bột 90 :21/GCNATTP- 04/6/2018
187 Phú, huyện SP/nă SP/năm đồng 1
Dịch Vụ Hoàng mỳ SCT
Lộc Ninh, m
Long
Chi Nhánh
Công Ty Cổ
Phần Hữu Hạn Sản xuất Thôn Tân 50.000
Số:
3600239 Vedan Việt tinh bộ Phú, xã Bù tấn 30.000 tấn 100 tỷ
2 300 22/GCNATTP- 26/9/2018 26/9/2021
719-001 Nam - Nhà Máy mì biến Nho, huyện SP/nă SP/năm đồng
SCT
Chế Biến Tinh tính Phú Riềng, m
Bột Mỳ Phước
Long
3 3800307 Doanh nghiệp tư Sản xuất Ấp 7, xã 15 100 50 tấn SP/năm 5 tỷ Số: 02/11/201 02/11/202
Minh Lập,
tấn
tinh bộ huyện 23/GCNATTP-
187 nhân Anh Quốc SP/nă đồng 8 1
mì Chơn SCT
m
Thành
Chi nhánh công
ty cổ phần nông
Sản xuất Ấp Quân 10.000
sản thực phẩm Số:
3800271 bộT mì Y, xã Tân tấn 8.000 tấn 40 tỷ
4 Quảng Ngãi – 40 02/2020/GCNA 21/7/2020 21/7/2023
237 khô và Lợi, huyện SP/nă SP/năm đồng
Nhà máy tinh TTP-SCT
ướt Đồng Phú, m
bột sắn Đồng
Phú
Số 202 tổ 7
Cty TNHH Sản xuất ấp 6 xã 10.000
Sô:
4300321 MTV SX tinh tinh bộT Minh Lập, tấn 9.000 tấn 5 tỷ
5 15 01/2020/GCNA 26/5/2020 26/5/2023
643-015 bột mì Đạt mì biến huyện SP/nă SP/năm đồng
TTP-SCT
Thành tính Chơn m
Thành
Thôn 2, xã 20.000
Công ty Cổ Sản xuất Sô:
3801068 Đức Liễu, tấn 15.000 tấn 20 tỷ
6 phần Fococev tinh bộ 56 09/GCNATTP- 29/9/2016 29/9/2019
196 huyện Bù SP/nă SP/năm đồng
Bình Phước mì SCT
Đăng m
Sản xuất Xã Minh 15.000
Sô:
3800438 Cty TNHH TM- tinh bộ Tâm, tấn 11.000 tấn 10 tỷ
7 50 02/GCNATTP- 15/7/2014 15/7/2017
905 SX WUSONS mì biến huyện Hớn SP/nă SP/năm đồng
SCT
tính Quản m
Ấp Hòa
Vinh 2, xã
Cty TNHH 5.000
Sản xuất Thành Sô:
3800275 MTV SX tinh tấn 2.000 tấn 7 tỷ
8 tinh bộ Tâm, 20 11/GCNATTP- 18/4/2017 18/4/2020
697 bột mì Thành SP/nă SP/năm đồng
mì huyện SCT
Công m
Chơn
Thành
9 3801068 Cty TNHH CB Chế ấp Hòa 80 20.000 10.000 tấn 10 tỷ Sô: 15/9/2014 15/9/2017
Vinh 2, xã
Thành
biến tấn
tinh bột sắn Nai Tâm, 06/GCNATTP-
213 tinh bột SP/nă SP/năm đồng
lunViệt Nam huyện SCT
ướt m
Chơn
Thành
Số 96
đường
Công Ty Tnhh Điểu Ông,
sản xuất
Sản Xuất khu phố 04 500 Sô:
3800215 bánh
10 Thương Mại Tân Bình, 06 tấn 02 tấn t/năm triệu 01/2019/GCNA 18/3/2019 18/3/2022
507 ngọt các
Thực Phẩm phường /năm đồng TTP-SCT
loại
Hiền Nguyễn Tân Bình,
thành phố
Đồng Xoài
Tổ 5, khu
phố Phú
Công ty TNHH sản xuất Cường, 500 Sô:
3801193 50.000
11 MTV Kim Thế rượu thủ phường 05 30.000 lít/năm triệu 02/2019/GCNA 30/7/2019 30/7/2022
140 lít/năm
Anh công Tân Phú, đồng TTP-SCT
thành phố
Đồng Xoài
Tổ 6, ấp
Bào Teng,
Chi nhánh Công
sản xuất xã Quang 400.00 500 số
3801127 ty TNHH Rượu 360.000
12 rượu thủ Minh, 10 0 triệu 02/2020/GCNA 10/8/2020 10/8/2023
973 Thảo Dược Vạn lít/năm
công huyện lít/năm đồng TTP-SCT
Niên Tùng
Chơn
Thành

Ghi chú:
- Nhu cầu cập nhật vốn đầu tư;
- Nhu cầu cập nhật thông tin theo địa bàn;
- Nhu cầu lao động
- Nhu cầu Thời gian theo dõi cấp phép;
- Nhu cầu số lượng sản phẩm theo hàng tháng, 3 tháng, 6 tháng và năm; cập nhật 1 năm 1 lần.

4. Chỉ số sản xuất công nghiệp và một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu:

+ Thể hiện từng tháng


+ Biểu 3 tháng, 6 tháng, ước 6 tháng, 9 tháng, năm

Chỉ tiêu chủ Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Thán Tổn
TT ĐVT
yêu g1 g2 g3 g4 g5 g6 g7 g8 g9 g 10 g 11 g 12 g

Chỉ số sản 112


xuất công
nghiệp (IIP)
I so với cùng  %
kỳ theo giá so
sánh năm
2010
Công nghiệp
1
khai khoáng
%
Công nghiệp
2 chế biến, chế  %
tạo
Công nghiệp
sản xuất, phân
3
phối điện, khí
%
đốt
Cung cấp
nước, quản lý
4
và xử lý nước
%
thải, rác thải
Một số sản Tổng
phẩm công
II
nghiệp chủ
yếu
Đá xây dựng
1 m3
khác
2 Hạt điều nhân Tấn

3 Vải dệt 1000 m2


Quần áo các
4 1000 cái
loại
5 Giày, dép 1000 đôi
Gỗ cưa, xẻ
6 M3
các loại
Các hợp chất
7 Tấn
từ cao su
8 Xi măng Tấn

Nhu cầu:
- Sản lượng theo tháng, quý, năm và cùng kỳ. Nhập hằng tháng, và lũy kế theo năm
- Tỷ lệ so với so với tháng, quý, năm và cùng kỳ.
- Chỉ số sản xuất công nghiệp so với các tháng, quý, năm và cùng kỳ.
5. Cụm công nghiệp

+ https://www.eza-binhphuoc.gov.vn/index.php/khucongnghiep/kcn-minh-hung-han-quoc (hiện thị cụm công nghiệp theo địa bàn)

Tình hình đầu tư hạ tầng CCN


Diện Diện Tổng vốn
tích tích Diện Hiện trạng đầu tư hệ đầu tư (tỷ
Tên, địa theo đã Chủ đầu tích đã Hiện trạng đầu tư
Stt thống XLNT chung đồng)
điểm CCN quy thành tư QHCT Diện tích đã và hạ tầng (xong/cơ
(đã hoạt động/đã đầu (Vốn tự có –
hoạch lập (ha) đang đầu tư hạ tầng bản xong/đang
tư, chưa hoạt Vốn vay –
(ha) (ha) (ha) đầu tư/chưa đầu
động/đang đầu Vốn nhà
tư)
tư/chưa đầu tư) nước hỗ trợ)

1 Hà mỹ 10 ha 9ha Hà Mỹ 9,17ha 9,17ha Đang hoạt dộng Chưa có 100 tỷ


Có quy hoạch chi
2 Có
tiết
Có Giấy phép xây
3 Đang xây dựng
dựng
4 Đang Xây dựng
Có Quyết định
5
thành lập
6

Nhu cầu:
- Cập nhật theo địa bàn
- Cập nhật vốn
- Tiến độ đầu tư
- Diện tích
- Chủ đầu tư
- Các CCN đang hoạt động
- Số lượng lao động trong cụm
- Bổ sung, rút khỏi quy hoạch
- Thành lập mới CCN

* Chỉ tiêu cụm công nghiệp

TT Chỉ tiêu hoạt động cụm công nghiệp Đơn vị tính Số lượng

A B C (1)
I Quy hoạch phát triển CCN
1 Số lượng CCN theo quy hoạch Cụm
2 Tổng diện tích CCN theo quy hoạch Ha

3 Số lượng CCN bổ sung quy hoạch trong kỳ báo cáo Cụm

4 Tổng diện tích các CCN bổ sung quy hoạch trong kỳ báo cáo Ha

5 Số lượng CCN rút ra khỏi quy hoạch trong kỳ báo cáo Cụm

6 Tổng diện tích các CCN rút ra khỏi quy hoạch trong kỳ báo cáo Ha

7 Số lượng CCN điều chỉnh diện tích quy hoạch trong kỳ báo cáo Cụm

8 Tổng diện tích các CCN sau điều chỉnh quy hoạch trong kỳ báo cáo Ha

II Thành lập, đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật CCN


TT Chỉ tiêu hoạt động cụm công nghiệp Đơn vị tính Số lượng

A B C (1)
9 Số lượng CCN đã thành lập Cụm
10 Tổng diện tích các CCN đã thành lập Ha

11 Số lượng CCN do doanh nghiệp làm chủ đầu tư hạ tầng Cụm

12 Tổng diện tích các CCN do doanh nghiệp làm chủ đầu tư hạ tầng Ha

13 Số lượng CCN do Trung tâm phát triển CCN cấp huyện làm chủ đầu tư hạ tầng Cụm

14 Tổng diện tích các CCN do Trung tâm phát triển CCN cấp huyện làm chủ đầu tư hạ tầng Ha

15 Số lượng CCN do Ban quản lý CCN cấp huyện làm chủ đầu tư hạ tầng Cụm

16 Tổng diện tích các CCN do Ban quản lý CCN cấp huyện làm chủ đầu tư hạ tầng Ha

17 Số lượng CCN do đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Công Thương làm chủ đầu tư hạ tầng Cụm

Tổng diện tích các CCN do đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Công Thương làm chủ đầu tư
18 Ha
hạ tầng
TT Chỉ tiêu hoạt động cụm công nghiệp Đơn vị tính Số lượng

A B C (1)

19 Số lượng CCN đã được phê duyệt quy hoạch chi tiết Cụm

20 Tổng diện tích các CCN đã được phê duyệt quy hoạch chi tiết Ha

21 Số lượng CCN đã được phê duyệt dự án đầu tư xây dựng hạ tầng Cụm

22 Tổng diện tích các CCN đã được phê duyệt dự án đầu tư xây dựng hạ tầng Ha

23 Tổng vốn đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật của các CCN (tính theo dự án được phê duyệt) Tỷ đồng

24 Tổng vốn đã đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật của các CCN Tỷ đồng

III Hoạt động của các CCN

25 Số lượng các CCN đi vào hoạt động Cụm

26 Tổng diện tích các CCN đi vào hoạt động Ha

Tổng diện tích đất công nghiệp của các CCN đi vào hoạt động (tính theo quy hoạch chi tiết đã
27 Ha
được duyệt)

28 Tổng diện tích đất công nghiệp đã cho thuê tại các CCN Ha

29 Tỷ lệ lấp đầy bình quân của các CCN đi vào hoạt động %
TT Chỉ tiêu hoạt động cụm công nghiệp Đơn vị tính Số lượng

A B C (1)

30 Tổng số dự án đầu tư trong các CCN DA

31 Tổng số vốn đăng ký của các dự án đầu tư trong các CCN Tỷ đồng

32 Tổng doanh thu của các dự án đầu tư trong các CCN trong kỳ báo cáo Tỷ đồng

33 Tổng số người lao động làm việc trong các CCN Người

34 Nộp ngân sách nhà nước của các CCN trong kỳ báo cáo Tỷ đồng

35 Số CCN có công trình xử lý nước thải chung đã đi vào hoạt động Cụm
6. Công bố hợp quy

Bản
Sản
Sản lượng công Kết quả
Mã số phẩm Nhãn sản Tiêu chuẩn sản Số, ngày cấp,
TT Tên doanh nghiệp Email dự bố thử
thuế công phẩm phẩm áp dụng nơi cấp
kiến/năm hợp nghiệm
bố
quy

1
2
3
4
5
6

Nhu cầu:
- Sản phẩm công bố hợp quy
- Địa bàn công bố
- Quy mô sản phẩm
- Tiêu chuẩn áp dụng
7. Vật liệu nổ công nghiệp
Báo cáo 6 tháng
- Thuốc nổ (kg).
- kíp nổ (cái).
- Mồi nổ (quả).
- Dây nổ (mét).

Lọc theo địa bàn : huyện


Lọc theo tình hình hoạt động doanh nghiệp
Lọc theo giấy phép còn / hết hạn.

Bảng tổng :Tổng số doanh nghiệp, tổng số lao động, tổng công xuất thiết kế, tổng lượng sản lượng (tháng, 3 tháng, 6
tháng, 9 tháng, năm) đá khai thác M3 đá, Khối lượng vật liệu nổ 6 tháng & năm
Báo cáo
Doanh
tình
Công nghiệp
hình
suất đang
Số Sản Ngày Ngày hoạt
thiết Số hoạt
Mã số Tên doanh Ngành lao lượng cấp hết hạn động
Stt Sđt Địa chỉ kế/nă Giấy động/ng
thuế nghiệp nghề độ / Giấy Giấy VLNCN
m phép ưng
ng năm phép phép 6
(m3/nă 01 hoạt
thá
m) nă động/Gi
ng
m ải thể

Chi nhánh
Khai thác ấp 2, xã
công ty cổ 25/
03014429 khoáng 0989694 Lộc An, 27/11/2
1 phần Đầu tư và 2 57000 57000 GP- g
00-002 sản đá 979 huyện Lộc 017
Phát triển Đức SCT
xây dựng Ninh
Lợi
Công TNHH Thôn 7, xã
Khai thác
MTV Sản xuất Long 1218/
38002385 khoáng 0988118 18500 28/7/20 12/8/2
2 Thương mại Giang, Thị 3 200000 GP-
43 sản đá 118 0 20 022
Xây dựng Phú xã Phước SCT
xây dựng
Hương Long

Mỏ đá Núi
Khai thác Gió I, thuộc
Cty Cổ phần 885/
37002173 khoáng 0949125 ấp Núi Gió, 40000 10/06/2 10/06/2
3 ĐT-XD Bình 2 400000 GP-
24 sản đá 149 xã Tân Lợi, 0 020 023
Long SCT
xây dựng huyện Hớn
Quản
Khu 5,
Khai thác phường
02/
38002309 DNTN Trường khoáng 0913992 Thác Mơ, 19/07/2 16/07/2
4 2 22100 22100 GP-
53 Phước sản đá 497 thị xã 018 023
SCT
xây dựng Phước
Long
Công ty
TNHH sản Khai thác
Xã Tân 99/
38004122 xuất VLXD và khoáng 0943625 12/05/2 19/04/2
5 Hưng, 2 100000 30000 GP-
94 khai thác sản đá 167 017 022
Đồng Phú SCT
nguyên liệu xây dựng
Thái Bình
Mỏ đá Núi
Gió II,
Công ty Cổ Khai thác
thuộc ấp 166/
36004644 phần Hóa An- khoáng 0909880 27000 23/10/2 22/10/2
6 Núi gió, xã 2 300000 GP-
64-002 chi nhánh Bình sản đá 808 0 019 024
Tân Lợi, SCT
Phước xây dựng
huyện Hớn
Quản
Khai thác
CN Công ty 01/
37007624 khoáng 0913789 Tân Lập, 100000 85000 08/01/2 09/01/2
7 Cổ phần đá 12 GP-
71-001 sản đá 685 Đồng Phú 0 0 019 024
Núi Nhỏ SCT
xây dựng

Cty Cổ phần Khai thác


xã Minh 1339/
38003780 khai khoáng và khoáng 0942835 11000 20/8/20 19/8/20
8 Đức, Hớn 2 250000 GP-
36 phát triển Rạng sản đá 600 0 20 23
Quản SCT
Đông xây dựng

Công ty Cổ
Khai thác ấp Sắc Xi,
phần đầu tư 03/
38011764 khoáng 0913819 xã Tân 11/10/2 09/10/2
9 kinh doanh bất 2 65000 60500 GP-
34 sản đá 186 Phước, 018 022
động sản Thái SCT
xây dựng Đồng Phú
Công
+ Đá
vôi:
Chi nhánh 5.304.3
Công ty Cổ 24 tấn
Khai thác 11/
phần Xi măng '+ Sét:
03014464 đá vôi, 0933310 Lộc Thành, 21190 GP- 01/04/2 31/03/2
10 Hà Tiên 1 - 29 1.477.0
22-012 sét và 893 Lộc Ninh 00 tấn ATM 020 025
Nhà máy Xi 56 tấn
laterit. T
măng Bình '+  Không
Phước Laterit: cộng
104.07 dồn vào
6 tấn tổng
Công ty Khai thác Ấp Bù
97/
38006801 TNHH MTV khoáng 0913937 Xăng, xã 05/05/2 06/05/2
11 4 100000 70000 GP-
41 Phú Trường sản đá 111 Thuận Phú, 017 022
SCT
An xây dựng Đồng Phú
Khai thác
ấp 1, Minh 82/
khoáng 13/01/2 13/01/2
Hưng, Bù 100000 70000 GP-
sản đá 017 022
Đăng SCT
xây dựng

Khai thác ấp 5, xã
69/
khoáng Đồng Tâm, 21/10/2 18/10/2
60000 30000 GP-
sản đá huyện Đồng 016 021
SCT
38002379 Cty TNHH xây dựng 0983288 Phú
12 4
80 Đức Bình 397
Khai thác
Phước 06/
khoáng 18/8/20 19/8/20
Thiện, Bù 80000 40000 GP-
sản đá 17 22
Đốp SCT
xây dựng
Khai thác Xã Phú
90/
38006980 Cty Cổ phần khoáng 0913937 Trung, 21/04/2 19/04/2
13 2 85000 45000 GP-
68 Hồng Lam sản đá 111 huyện Phú 017 022
SCT
xây dựng Riềng
Thôn ĐắK
Khai thác
Cty TNHH u, Xã ĐăK 71/
38003753 khoáng 0904778 26/12/2 23/12/2
14 MTV Thanh Ơ, Huyện 2 65000 65000 GP-
56 sản đá 490 016 021
Dung Bù Gia SCT
xây dựng
Mập
Công ty Cổ
Tổ 9, ấp
phần sản xuất Khai thác
chà Lon, Xã 89/
38001011 xây dựng khoáng 0908001 18500 13/04/2 12/03/2
15 Minh Đức, 2 200000 GP-
15 thương mại và sản đá 137 0 017 022
Hớn Quản, SCT
Nông nghiệp xây dựng
Bình Phước
Hải Vương
ấp Cần
Khai thác
Công ty Dực,Lộc 1306/
38003015 khoáng 0984361 14000 12/8/20 12/8/20
16 TNHH Việt Thành, Lộc 2 200000 GP-
09 sản đá 861 0 20 23
Phương II Ninh, Bình SCT
xây dựng
Phước

Công Ty Cổ Khai thác ấp 2, xã


01/
38006212 phần khai thác khoáng 0983875 Lộc An, 13000 08/02/2 07/12/2
17 2 250000 GP-
02 khoáng sản sản đá 079 Lộc Ninh, 0 018 021
SCT
Trung Kiên xây dựng Bình Phước
Công ty Khai thác
ấp 4, xã 115/
38007523 TNHH Hùng khoáng 0918150 16000 20/03/2 21/03/2
18 Tiến Hưng, 3 170000 GP-
89 Vương - Bình sản đá 059 0 019 024
Đồng Xoài SCT
Phước xây dựng
Công Ty Khai thác
Minh 715/
38010638 TNHH Khai khoáng 0913937 13/05/2 05/12/2
19 Hưng, Bù 2 100000 55000 GP-
18 thác đá Khang sản đá 111 020 023
Đăng SCT
Thịnh xây dựng
Khai thác
Công TY ấp 4,Tiến 20/
38003795 khoáng 0918165 28000 09/11/2 09/11/2
20 TNHH Tuấn Hưng, 2 300000 GP-
69 sản đá 679 0 017 022
Kiệt Đồng Xoài SCT
xây dựng

Công ty Khai thác ấp Măng


01/
38009320 TNHH Xuất khoáng 0982996 Cải, Lộc 16000 02/01/2 26/01/2
21 3 200000 GP-
21 nhập khẩu sản đá 820 Thiện, Lộc 0 018 021
SCT
Ngọc Bích xây dựng Ninh

Mỏ đó núi
Khai thác
Công ty Cổ gió 3, ấp 68/
38001008 khoáng 0984758 14000 07/10/2 07/10/2
22 phần Xây dựng Núi gió, xã 2 200000 GP-
02 sản đá 562 0 016 021
Bình Phước Tân Lợi, SCT
xây dựng
Hớn Quản
Công ty Cổ
ấp 1, xã
phần vật liệu Khai thác
Tân Lập, 06/
37001485 và xây dựng khoáng 0908868 100000 10000 22/02/2 23/02/2
23 huyện Đồng 5 GP-
29-004 Bình Dương- sản đá 284 0 00 019 024
phú, Bình SCT
Chi nhánh xây dựng
Phước
Bình Phước
- Giai
đoạn 1
từ năm
2019
đến
năm
2021:
Công ty Cổ Khai thác Xã Tân
200.00 121/
38011594 phần xây lắp khoáng 0933784 Hưng, 12000 30/07/2 30/07/2
24 2 0 GP-
60 Miền Nam sản đá 034 huyện Đồng 0 019 024
'- Giai SCT
Bình Phước xây dựng Phú
đoạn 2
từ năm
2022
đến
năm
2049:
50.000
Thôn Bàu
Khai thác
Công ty Đỉa, xã 05/
38006293 khoáng 0988236 05/04/2 05/04/2
25 TNHH Lộc Phước Tân, 2 45000 GP-
85 sản đá 163 018 023
Linh huyện Phú SCT
xây dựng
Riềng
Công ty Cổ Khai thác Ấp Núi
09/
38004456 phần đầu tư khoáng Gió, xã Tân 29/8/20 19/4/20
26 2 68000 GP-
91 xây dựng sản đá Lợi, huyện 17 22
SCT
Phong Phú xây dựng Hớn Quản
Công trình
Công ty
thủy điện
TNHH Xây
Công Thống 906/
60013915 dựng Thương 9151323 12/6/20 11/6/20
27 trình Nhất, thuộc GP-
58 mại Phú 93 20 22
thủy điện xã Thống SCT
Cường Ban
Nhất, huyện

Bù Đăng
Công trình
thủy điện
Đăk Glun
Công ty
thuộc xã Bù
TNHH xây Công 441/
28009759 0378964 Gia Mập, 24/3/20 07/7/20
28 dựng thương trình GP-
86 888 huyện Bù 20 21
mại Toàn thủy điện SCT
Gia mập và
Thắng
xã Đường
10, huyện
Bù Đăng

- Nhu cầu:
+ Cập nhật chủng loại, số lượng sản lượng vật liệu nổ công nghiệp đã
sử dụng trong 06 tháng, 01 năm
+ Cập nhật số lao động
+ Cập nhật sản lượng khai thác đá hàng năm
+ Cập nhật theo dõi cấp giấy phép sử dụng
VLNCN
+ Cập nhật theo địa bàn
+ Cập nhật số doanh nghiệp đang hoạt
động/ngưng hoạt động

You might also like