You are on page 1of 1

LẦN NỘP NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH NGÀY

B 1 ........ .../.../2021

2
RỪNG QUỐC GIA
3
DVDL-14
500 4
3-4 70 2.5
5

GHI CHÚ - Note:

DVDL-12
2503.3 RANH GIỚI LÔ ĐẤT
3-4 70 2.5

DVDL-11 CHỈ GIỚI XÂY DỰNG


2674.6
3-4 70 2.5
DVDL-08
2640.8

DVDL-04
3-4 70 2.5 RANH GIỚI Ô ĐẤT
DVDL-07
2338 2711.6
DVDL-10 3-4 70 2.5 3-4 70 2.5

ĐI
3185.6

KD
3-4 70 2.5

L VŨ
N
DVDL-09

G
BẦ
3270.8

U
3-4 70 2.5 DVDL-03
2445.4 DVDL-06
3-4 70 2.5 808.8
3-4 70 2.5
DVDL-02
2468.7
3-4 70 2.5
DVDL-01
1526.3
3-4 70 2.5

KEYPLAN

D1 C1 B1 A1
21.45
6.43 4.00 5.00 4.00 2.02
TÊN DỰ ÁN - Project title:

22
6.00

6.00
Địa điểm XD - Location:
Khu Bãi Dài; Xã Gành Giầu, TP Phú Quốc, T.Kiên Giang

21
5.99
CHỦ ĐẦU TƯ - Owner:
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 5.98 0.03 5.99 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 5.99

5.99
21.33

20 20A
0.03
6.43

6.00
Địa chỉ - Address:
Khu Bãi Dài; Xã Gành Giầu, TP Phú Quốc, T.Kiên Giang
TVTK - Designing consultancy:
D

19
3.31
4.00

18
C
21.45
5.00

B Địa chỉ - Address:


Số 50-ngõ 89 Tổ 10 Đường Lạc Long Quân-
4.00

Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy-Hà Nội;


Giám đốc - Director:
TRẦN VIỆT PHƯƠNG
A Chủ nhiệm TK - Project leader:
2.02

NGUYỄN MINH CHÍ


Chủ trì TK - Chief architect:
NGUYỄN MINH CHÍ
Kiểm - Checked by:
NGUYỄN QUANG ANH
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 5.99 0.03 5.99 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 5.99 0.03 6.00 3.31
Vẽ - Drawn by:

93.33
Công trình:

1 2 3 4 5 6 7 8 8A 9 10 11 12 13 14 15 15A 16 17
Phần - Subject:

Tên bản vẽ - Drawing:

HĐ: ...../TVTK/PVT/2021 Tỷ lệ: 1/100

Giai đoạn: T.K.C.S HT: .... / 202...

VPPQ.SH.TKCS.DVDL- 12.MBVT

You might also like