You are on page 1of 2

Water hyacinth: lục bình

Tree crop: cây trồng

Landfill: bãi rác

Food scraps: thức ăn vụn

Get rid of: loại bỏ

Separate: tách ra, phân loại

Offer: đưa ra, đề nghị

Offer additional advice about: đưa ra lời khuyên thêm về…

Demonstrate: mô tả, miêu tả

Rainforest: rừng nhiệt đới

Accidental: tình cờ

Misguided: lầm lạc, lạc lối

Sparse endemic species: các loài đặc hữu thưa thớt

Botanist: nhà thực vật học

Ecology: sinh thái học

Ecosystem: hệ sinh thái

Tenet: nguyên lý

Roaring success: thành công vang dội

Particular niches: các ngách cụ thể

Pollinators: người thụ phấn

Dispersers: người phân tán

Microbes: vi trùng

Evolve: tiến hóa, phát triển

Interfering with: can thiệp vào

Artificial: thuộc về nhân tạo

You might also like