You are on page 1of 18

Quantity Price (Exclude VAT)

NO English name Vietnamese name


Đơn vị tính Số lượng Giá (không bao gồm VAT)
1 green romaine lettuce xà lách romaine xanh
2 purple romaine lettuce xà lách romaine tím
3 green lollo lettuce xà lách lô lô xanh
4 purple lollo lettuce xà lách lô lô tím
5 rocket xà lách rocket
6 frisee lettuce xà lách frisse
7 iceberg lettuce xà lách mỡ
8 Radicchio xà lách radicchio
9 Kale cải xoắn
10 white cabbage bắp cải trắng
11 purple cabbage bắp cải tím
12 brocoli bông cải xanh
13 cauliflower bông cải trắng
14 green zucchini bí ngòi xanh
15 yellow zucchini bí ngòi vàng
16 red capsicum ớt chuông đỏ
17 yellow capsicum ớt chuông vàng
18 green capsicum ớt chuông xanh
19 tomato cà chua
20 yellow cherry tomato cà chua bi vàng
21 red cherry tomato cà chua bi đỏ
22 carrot cà rốt
23 baby carrot cà rốt baby
24 white radish củ cải trắng
25 eggplant cà tím
26 spinach bó xôi
27 celery cần tây
28 onion hành tây
29 potato khoai tây
30 potato baby khoai tây bi
31 beetroot củ dền
32 ginger gừng
33 cassava tubers củ sắn
34 sweet potato khoai lang
35 cucumber dưa leo
36 cucumber baby dưa leo baby
37 corn bắp
38 pumpkin bí đỏ
39 taro khoai môn
40 red raddish củ cải đỏ
41 bitter melon khổ qua
42 okra đậu bắp
43 shallot hành tím
44 turmeric củ nghệ
45 garlic tỏi
46 asparagus măng tây
47 french beans đậu cove
48 peas đậu hà lan
49 pineapple khóm
50 green pepper tiêu xanh
51 black pepper tiêu đen
52 spring onion hành lá
53 vietnamese basil lá quế việt nam
54 rosemary hương thảo
55 dill thìa là
56 mint leaf bạc hà
57 fragrant knotweed rau răm
58 coriander ngò ôm
59 sawleaf ngò gai
60 balm mint tía tô
61 basil lá quế tây
62 chervil ngò rí tây
63 chive lá hẹ
64 betel leaf lá lốt
65 lemongrass sả
66 cilantro rau ngò rí
67 parsley ngò tây
68 leek tỏi tây
69 fish mint diếp cá
70 savory rau húng
71 thyme xạ hương
72 seaweed rong biển khô
73 prout bean giá đỗ
74 water spinach rau muống
75 banana cabbage bắp chuối
76 coconut tuber cổ hủ dừa
77 green banana đu đủ xanh
78 copra cơm dừa
79 chilli ớt hiểm
80 lotus stem ngó sen
81 Abalone mushrooms nấm bào ngư
82 Lemon chanh không hạt
83 tamarin me
84 Wood-ear mushroom nấm mèo
85 Shimeji nấm linh chi nâu
86 mango xoài chín
87 green mango xoài xanh
88 salted salt củ cải muối
89 Nasturtium Lá Sen Cạn
90 Sorrel: Red Lá Nhút Chua Vân Đỏ
Note
Ghi chú (nếu có)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
UOM Quantity Price (Exclude VAT)
NO English name Vietnamese name
Đơn vị tính Số lượng Giá (không bao gồm VAT)
1 breast chicken ức gà
2 wing chicken cánh gà
3 leg chicken đùi gà
4 beef tenderloin thịt thăn bò
5 flank tenderloin thịt nạm bò
6 beef ball bò viên
7 miced beef thịt bò bằm
8 pork tendenloin thăn heo
9 shoulder blade thịt nạc dăm
10 pork leg giò heo
11 pork rib sườn non heo
12 pork loin sườn heo cottlet
13 pork belly ba rọi heo
14 pork ham thịt đùi heo
15 pork ear tai heo
16 prawn size 40 tôm tươi 40
17 prawn size 60 tôm tươi 60
18 bacon thịt heo xông khói
19 Shredded chicken khô gà xé
20 Shredded pork chà bông heo
21 pork bologna chả lụa
22 Pig liver gan heo
23 Chicken cartilage sụn gà
24 Egg trứng gà
25 quail egg trứng cút
26 chinese sausage lạp xưởng
27 dried shirmp tôm khô
28 fish paste chả cá ba sa
29 dăm bông
30 dried fish khô cá sửu
31 Shredded squid khô mực xé
32 dried squid khô mực nguyên con
33 tubular bone pork xương ống heo
34 tubular bone beef xương ống bò
xương gà
giò sống
đùi gà tỏi
đùi gà 1/4
Má đùi gà
mỡ heo
da heo
bì heo
CHẢ CÁ THU
Note
Ghi chú (nếu có)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
UOM Quantity
NO English name Vietnamese name
Đơn vị tính Số lượng
1 parmesan cheese phô mai parmesan
2 cheddar cheese phô mai cheddar
3 mozzarella cheese phô mai mozzarella
4 butter phô mai butter
5 potato wedges phô mai potato
6 potato french fried phô mai potato Pháp
7 spaghetti no.5 ( size 5kg) phô mai spaghetti
8 Ferfalle phô mai Ferfalle
9 olive oil phô mai olive
10 xv olive oil 4l dầu olive
11 tomato paste cà chua xay
12 cucumber pickled dưa leo chua
13 carrot pickled củ cải đỏ ngâm chua
14 white raddish củ cải trắng ngâm chua
15 tabasaco red ớt đỏ Mexico
16 tabasaco habenerco tabasaco habenerco
17 yellow mustard mù tạt vàng
18 old mustard mù tạt hạt
19 h.englishmustard mù tạt vàng hiệu English
20 horseradih Sốt cải ngựa
21 apple cider vinegar-0.9l dấm táo
22 apple cider vinegar-3.78l dấm táo
23 red vinegar dấm đỏ
24 rice vinegar dấm gạo
25 mayonnaise mayonnaise
26 jalapeno ớt ngâm jalapeno
27 paprika 3 gr bột ớt mexico
28 origano kinh giới khô
29 basil lá quế khô
30 taragon lá xô thơm
31 bay leaves lá nguyệt qué
32 garlic powder bột tỏi
33 onion powder bột hành
34 cumin powder bột thìa là
35 chili powder bột ớt
36 five spice powder bột ngũ vị hương
37 tumeric powder bột nghệ
38 flour bột mì
39 tapioca powder bột năng
40 corn powder bột bắp
41 chicken powder bột nêm gà
42 pork powder bột nêm heo
43 beef powder bột nêm bò
44 lime powder bột nêm chanh
45 demi glace sốt nâu
46 bread crumb bột chiên xù
47 Masala powder bột nghê
48 papameat cury powder bột cà ri
49 black olies tins trái olive đen
50 green olies tins trái olive xanh
51 whipped ceam 1 lit kem tươi
52 neptune oi dầu ăn neptune
53 shiitake mushroom nấm đông cô khô
54 fish anchovy cá cơm hộp anchovy
55 tuna oil dầu cá ngừ
56 oyster sauce dầu hào
57 fish sauce nước mắm
58 soya maggie nước tương maggie
59 sweet & sous chilli sauce tương chua ngọt
60 black bean sauce tương hột
61 tomato sauce tương cà
62 chilli sauce tương ớt
63 honey mật ong
64 red wine rượu vang đỏ
65 Maples syrup nước đường
66 anchor butter bơ lạc anchor
67 chilli paste sauce sa tế
68 loreto capers nụ bạch hoa
69 vegan cheer phô mai chay
70 vegan fish sauce nước mắm chay
71 mushroom powder hạt nêm nấm chay
72 rice gạo
73 broken rice gạo tấm
74 peanut đậu phộng
75 walnut hạt óc chó
76 pine nut hạt thông
77 almond hạt hạnh nhân
78 couscous couscous
79 quinoa hạt diêm mạch
80 white sesame hạt mè trắng
81 black sesame hạt mè đen
82 red bean đậu đỏ
83 chick peas đậu gà
84 salt muối
85 rock salt muối hạt
86 sugar đường
87 rock sugar đường phèn
88 star anise hoa hồi
89 cinamon quế cây
90 cardamom thảo quả
91 coriander seed hạt ngò
92 annato hạt màu điều
93 crispy shallot hành phi
94 crispy shallot tỏi phi
95 Monosodium glutamate bột ngọt
96 fresh milk sữa tươi không đường
97 balsamic vinegar dấm đen
98 white pepper tiêu sọ
99 Canola oil ( Austra) dầu cải kankoo ( Úc)
100 Dijon mustard mù tạt hiệu Dijon
101 Worcestershire dấm Worcestershire
102 mắm ruốc
103 ớt khô
104 sa tế đà nằng
105 mắm cá cơm
106 vegan oyster oil dầu hào chay
107 seseam oil dầu mè
108 dark soya sauce xì dầu
109 malt syrup mạch nha
110 tofu skin tàu hũ ky
111 sườn non chay
112 chả giò
113 chả giò chay
chả chay
114 peanut butter bơ đậu phộng
115 blackbean paste tương đen ( phở)
bột ớt hàn quốc
đường nâu
Price (Exclude VAT) Note
Giá (không bao gồm VAT) Ghi chú (nếu có)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
UOM Quantity Price (Exclude VAT)
NO English name Vietnamese name
Đơn vị tính Số lượng Giá (không bao gồm VAT)
1 Bún tươi nhỏ
2 Bún bò tươi
3 Bánh phở tươi
4 Bánh hủ tiếu
5 Bánh hủ tiếu dai
6 Mì trứng khô
7 Mì trứng tươi
8 Bánh canh
9 bánh tráng đỏ
10 bánh đa nem
11 miếng dong
12 bánh burger
13 bánh mì việt nam
14 bánh pita
Note
Ghi chú (nếu có)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

You might also like