You are on page 1of 2

The last time + S + V(qkd) + was + số năm/ số tháng ….

+ ago

VD: The last time she was to HCM city was three years ago

- Would you mind + V_ing / N ..? : bạn có phiền ….


= Would you mind + if + S + V(qkd) : bạn có phiền nếu mà …

VD: would you mind opening the door ?


= would you mind if I opened the door ?

- Do you mind + V_ing / N … ?


= Do you mind + if + S + V( ở thì hiện tại ) .. ?

- My smoking: việc hút thuốc của tôi

- Wait for sbd : đợi ai


- Expect(v): mong đợi
- Expect + to V: mong đợi làm gì

Câu bị động: S + be + Ved/3 +….. + by N( chỉ người)

VD: my car was fixed by my father

- Take sbd to + địa điểm : đưa ai tới đâu

- Be taken to + địa điểm: được đưa tới đâu

VD: I was taken to the cinema by my mother


= My mother took me to the cinema
- Explain(v): giải thích
- Make sure of : chắn chắn về việc gì
- Valuable(a): có giá trị
- Here you are : của bạn đây
- Cancel(v): huỷ
- How far is it from A to B: đi từ A đến B hết bao nhiêu thời gian ?
- Include(v): bao gồm
- Urban (a) : thuộc về thành thị
- Rural (a): nông thôn
- Facility (n): vật tư
- Prefer=like
- Prefer + to V: thích làm gì
- Prefer V_ing/ N + to + V_ing/ N : thích cái gì hơn cái gì…
VD: I prefer drinking to sleeping
I prefer apple to banana
- Arrive in/at + N( danh từ chỉ địa điểm)
- Look for: tìm kiếm
- Wardrobe(n): tủ quần áo
- Washing machine: máy giặt
- Villager(n): người làng quê
- Origin(n): nguồn gốc
- Original (adj): nguyên bản
- Meaning(n): ý nghĩa
- Mean(v): nghĩa
- Try my/her/his/… best: cố gắng
- Traffic jams: tắc đường
- Avoid(v): tránh
- Avoid + V_ing: tránh phải làm gì
- Produce(v): sản xuất
- Compete(v): cạnh trạnh
- Competitor(n): đối thủ cạnh tranh
- Separate(v): tách ra, chia cắt
- Specialist(n): chuyên gia

You might also like