Professional Documents
Culture Documents
RED WOLF Trainning Ver.2
RED WOLF Trainning Ver.2
Nhập chỉ số cầu thủ vào bảng này Cầu dướiCầu trên BÀI NÂNG CAO KN
CHUYỀN CHẠY
PHÒNG THỦ TẤN CÔNG THỂ CHẤT SÚT
DỨT ĐIỂM ĐỐI
Cản phá 56 Chuyền 49 Thể lực 70 CHẤT MẶT
Kèm Sức
50 Rê bóng 29 27 LƯỢNG KỸ THUẬT SÚT
người mạnh
Chạy chỗ 59 Tạt cánh 40 Xông xáo 39 PH CÔNG Đ PHẠT
Sút
Đánh đầu 33 32 Tốc độ 36 LỐI CHƠI BIÊN
Dũng mạnh
57 Dứt điểm 38 Sáng tạo 24 42.60 RÊ VƯỢT NG VẬT
cảm
TB 51 TB 37.6 TB 39.2 PH CÔNG NHANH
Chỉ số cầu thủ tự động nhảy sau khi chuyển lên 5LV KHỞI ĐỘNG
PHÒNG THỦ TẤN CÔNG THỂ CHẤT GIÃN CƠ
Cản phá -44 Chuyền -51 Thể lực -30 CHẤT CHẠY TH NGANG
Kèm Sức
-50 Rê bóng -71 -73 LƯỢNG CHẠY DÀI
người mạnh
Chạy chỗ -41 Tạt cánh -60 Xông xáo -61 CHẠY CON THOI
Sút
Đánh đầu -67 -68 Tốc độ -64 NHẢY RÀO
Dũng mạnh
-43 Dứt điểm -62 Sáng tạo -76 -57.40 THỂ DỤC
cảm
TB -49 TB -62.4 TB -60.8 CHẠY NƯỚC RÚT
Note:
- Lưu về Google drive cá nhân để nhập chỉ số cầu thủ
HDSD:
Chuẩn bị
- Cộng điểm vào các bài tập theo quy tắc 1/2: lên 2 cs sáng đồng thời lên 1 cs tối.
Còn tiếp...
BÀI TẬP SẠCH (Note các
SỐ (Các chỉ số còn lên được theo từng bài tập - tự động trừ mỗi khi cập nhật chỉ số CT bảng
bài tập chỉ lên cs sáng theo
bên trái)
từng vị trí)
R. Dễ 454 754 Sáng tạo Rê bóng Đánh đầu Tập Trung x AMC ST
Dễ 423 723 Tốc độ Chuyền Sút mạnh Đoán bóng MC AMC AMLR ST
Dễ 417 717 Rê bóng Dứt điểm Cản phá Đoán bóng Lao ra CP
T.Bình 443 743 Sức bền Sút mạnh Dứt điểm Phản xạ Nhanh nhẹn ST
T.Bình 565 965 Tạt cánh Sút mạnh Kèm người Đánh đầu Lao ra CP
Khó 577 977 Tạt cánh Sút mạnh Dứt điểm Đánh đầu Đấm bóng
Khó 536 936 Thể lực Tốc độ Chuyền Rê bóng MC MLR AMC AMLR
R. Khó 569 969 Sáng tạo Chuyền Tạt cánh Dứt điểm Giao tiếp AMLR
R. Dễ 398 698 Thể lực Xông xáo Đánh đầu Phản xạ DC DMC
Dễ 407 707 Thể lực Sức bền Tốc độ Nhanh nhẹn
Dễ 285 485 Xông xáo Tốc độ Nhanh nhẹn Tập trung DLR
T. Bình 254 454 Thể lực Tốc độ Tập trung DLR MC MLR AMC AMLR
Khó 420 720 Sức bền Tốc độ Bạo dạn Nhanh nhẹn
Khó 408 708 Xông xáo Tốc độ Bạo dạn Đá DLR
R. Khó 263 463 Thể lực Sức bền Ném Đá DC DMC
R. Khó 405 705 Thể lực Tốc độ Rê bóng Lao ra CP MC MLR AMC AMLR
R. Dễ 400 700 Sáng tạo Chạy chỗ Bạo dạn Giao tiếp DMC MC
Dễ 627 1127 Thể lực Xông xáo Chuyền Cản phá Chạy chỗ DMC
Dễ 555 955 Sáng tạo Chuyền Chạy chỗ Đánh đầu DMC ST
T. Bình 681 1181 Sức bền Rê bóng Cản phá Kèm người Bạo dạn
T. Bình 540 940 Tạt cánh Kèm người Đánh đầu Bạo dạn Tầm với lên
T. Bình 251 451 Kèm người Chạy chỗ Giao tiếp Tập trung DC DLR DMC MC
Khó 639 1139 Xông xáo Cản phá Kèm người Chạy chỗ Bạo dạn DC DLR DMC
Khó x x Phản xạ Nhanh nhẹn Ném Đá Tầm với lên
AMLR
CẦU THỦ BÀI TẬ
GK Yashin BÀI NÂNG CAO KN R. Dễ 302
BẢO VỆ KHUNG THÀNH THỂ CHẤT CHUYỀN CHẠY SÚT Dễ 286
Phản xạ 54 Ném 53 Thể lực 60 CHẤT DỨT ĐIỂM ĐỐI MẶT Dễ 262
Nh nhẹn 55 Đá 39 Sức mạnh 40 LƯỢNG KỸ THUẬT SÚT T.Bình 391
Phán đoán 53 Đấm bóng 55 Xông xáo 30 PH CÔNG Đ PHẠT T.Bình 135
Lao ra CP 45 Tầm với 60 Tốc độ 21 LỐI CHƠI BIÊN Khó 125
Giao tiếp 42 Tập trung 41 Sáng tạo 17 44.33 RÊ VƯỢT NG VẬT Khó 279
TB 49.7 TB 33.6 PH CÔNG NHANH R. Khó 301
So sánh
PHÒNG THỦ TẤN CÔNG THỂ CHẤT
Cản phá 1 Chuyền 200 Thể lực
Kèm người 1 Rê bóng 200 Sức mạnh
Chạy chỗ 200 Tạt cánh 1 Xông xáo
Đánh đầu 200 Sút mạnh 200 Tốc độ
Dũng cảm 1 Dứt điểm 200 Sáng tạo
TB 80.6 TB 160.2 TB
Còn tiếp...
sáng
-tối BÀI NÂNG
3-0 CAO KN
CHUYỀN R.Dễ
THỂ CHẤT Q 3-0 CHẠY SÚT
DỨT ĐIỂM Dễ
58 58 2-1 ĐỐI MẶT
KỸ THUẬT Dễ
181 181 3-0 SÚT
PH CÔNG Đ T.Bình
35 35 130.33 2-2 PHẠT
LỐI CHƠI T.Bình
180 180 3-1 BIÊN
RÊ VƯỢT Khó
180 180 3-1 NG VẬT
PH CÔNG Khó
126.8 126.8 130.33 3-1 NHANH R.Khó
PHÂN TÍCH
2-1 VIDEO
CHƠI BÓNG R.Dễ
THỂ CHẤT 2-3 MA
SỬ DỤNG Dễ
1 4-0 ĐẦU
NGĂN CT T Dễ
200 CHẤT 2-3 CÔNG
CHẶN Đ T.Bình
1 LƯỢNG 1-3 CHUYỀN
MỘT HÀNG T.Bình
200 1-1 HẬU VỆ ÁP
LỐI CHƠI T.Bình
200 1-4 SÁT
LUYỆN Khó
120.4 120.40 TMÔN Khó
ĐIỂM SỐ (Các chỉ số còn lên được theo từng bài tập - tự động trừ mỗi khi cập nhật c
-14 -14 46 -4 -4 Sáng tạo
14 14 74 4 4 Tốc độ
123 123 183 41 41 Rê bóng
-18 -18 42 -6 -6 Sức mạnh
241 241 321 60 60 Tạt cánh
108 108 188 27 27 Tạt cánh
136 136 216 34 34 Thể lực
136 136 216 34 34 Sáng tạo
ST
DC DMC
DLR
DLR MC MLR AMC AMLR
DLR
DC DMC
MC MLR AMC AMLR
DMC MC
0 DMC
DMC ST
0
DC DLR DMC MC
0 DC DLR DMC