You are on page 1of 3

DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC THÁNG 5/2022

TT LỚP SÁCH LỊCH HỌC GIỜ HỌC Sĩ Số Thời gian học GVNN GVVN
Thứ 5 19h - 21h 3/4/22
1 IELTS 1.2/22 Mindset 1 10 Matthew Phong
Chủ Nhật 9h - 11h 29/5/22
Thứ 2 18h30 - 20h30 4/4/22
2 IELTS 1.3/22 Mindset 1 9 Matthew Hoa
Thứ 5 18h30 - 20h30 23/6/22
Thứ 3 18h30 - 20h 3/4/22
3 TEEN 3A (24+45) Close-up B1 8 Matthew Nga
Chủ Nhật 8h30 - 10h 17/7/22
Thứ 4 18h - 19h30 11/5/22
4 TEEN 2C49 Close-up A2 13 Matthew Nga
Chủ Nhật 16h - 17h30 31/7/22
Thứ 3 18h - 19h30 6/5/22
5 TEEN 2A26 Close-up A2 14 Matthew Nga
Thứ 6 18h - 19h30 26/7/22
Thứ 5 18h - 19h30 2/4/22
6 MOVERS 4C17 Super Mind 4 12 Michelle Nga
Thứ 7 17h - 18h30 2/7/22
Thứ 2 18h - 19h30 2/4/22
7 MOVERS 3C21 Super Mind 3 16 Michelle Sang
Thứ 7 8h30 - 10h 23/7/22
Thứ 3 18h - 19h30 2/4/22
8 MOVERS 3B25 Super Mind 3 12 Kaylene Sang
Thứ 7 10h - 11h30 23/8/22
Thứ 6 18h - 19h30 1/4/22
9 MOVERS 2C2 Super Mind 2 14 Kaylene Sang
Chủ Nhật 10h - 11h30 19/6/22
Thứ 2 18h - 19h30 1/4/22 Kaylene
10 MOVERS 1C1 Super Mind 1 19 Sang
Thứ 6 18h - 19h30 27/6/22 Thục Hiền

Thứ 4 18h - 19h30 2/4/22 Kaylene


11 MOVERS 1A19 Super Mind 1 16 Sang
Thứ 7 16h - 17h30 11/6/22 Thục Hiền

Thứ 4 18h - 19h30 8/5/22 Kaylene


12 SUPER KID 6A Super Kid 1 18 Nhung
Chủ Nhật 16h - 17h30 27/7/22 Thuần

161
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC

Số Tiết
STT LỚP LỊCH HỌC GIỜ HỌC Sĩ Số GV Ghi chú
còn lại

Thứ 4 18h15 - 19h45 Andrew


20 Pre- teen 3 9 15
Thứ 7 18h15 - 19h45 Nga
Thứ 4 18h - 19h30 Kaylene Chuẩn bị lên trình Teen1C49 có
21 TEEN 1B49 12 1
Chủ Nhật 16h - 17h30 Nga 4/12 bạn đã đóng HP khoá mới

Thứ 5 18h - 19h30 Dung Chuẩn bị lên trình Teen2A33 chưa


22 TEEN 1C33 9 1
Chủ Nhật 14h30 - 16h00 Kaylene có hs đóng HP khoá mới

Thứ 5 18h - 19h30 Dane


23 TEEN 2C45 8 20
Chủ Nhật 8h30 - 10h00 Nga
Thứ 3 18h30 - 20h00 Andrew
24 Teen31A21 11 19
Thứ 7 18h30 - 20h00 Tâm Đan
Thứ 4 18h - 19h30 Dane
25 TEEN 3B8 10 2 Chưa hs đóng tiền khoá mới
Chủ Nhật 14h30 - 16h Tâm Đan
Thứ 5 18h - 19h30 Andrew
26 TEEN 41A21 13 4 Chưa hs đóng tiền khoá mới
Chủ nhật 10h - 11h30 Tâm Đan
Thứ 5 18h - 19h30 Nga
27 TEEN 4B31 11 5 Chưa hs đóng tiền khoá mới
Chủ Nhật 10h - 11h30 Andrew
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC LÊN TRÌNH ĐỘ T10
STT LỚP LỨA TUỔI LỊCH HỌC GIỜ HỌC THỜI GIAN HỌC
2015+2016 Thứ 2 18h - 19h30
1 TELL 1A99 10/8 - 29/10/20
(Show & tell 1) Thứ 5 18h - 19h30
2015+2016 Thứ 3 18h - 19h30
2 TELL 1B98 22/9 - 12/12/20
(Show & tell 1) Thứ 7 16h - 17h30

2014+2015 Thứ 4 18h - 19h30


3 TELL 2A96 16/9 - 6/12/20
(Show & tell 2) Chủ Nhật 8h30 - 10h00
2014+2015 Thứ 4 18h - 19h30
4 TELL 2B97 30/9 - 19/12/20
(Show & tell 2) Thứ 7 18h - 19h30
2014+2015 Thứ 3 18h - 19h30
5 TELL 2C19 19/9 - 08/12/20
(Show & tell 2) Thứ 7 8h30 - 10h00

2013 - 2011 Thứ 2 18h - 19h30


6 Everybody up 1 17/9/20-12/4/21
(Super Kids 1) Thứ 5 18h - 19h30
2012+2013 Thứ 6 18h - 19h30
6 SUPERKIDS2 28/6 - 8/11/20
(Super Kids 1) Chủ Nhật 10h - 11h30

2012+2013 Thứ 2 18h - 19h30


7 MOVERS 1A28 22/8 - 09/11/20
(Super Kids 1) Thứ 7 10h - 11h30
2012+2013 Thứ 6 18h - 19h30
8 MOVERS 1B2 20/9 - 11/12/20
(Super minds 1) Chủ Nhật 10h - 11h30
2012+2013 Thứ 5 18h - 19h30
9 MOVERS 1C25 24/9 - 12/12/20
(Super minds 1) Thứ 7 10h - 11h30
2012+2013 Thứ 3 18h - 19h30
10 MOVERS 1C22 24/7 - 13/10/20
(Super minds 1) Thứ 6 18h - 19h30
2012+2013 Thứ 6 18h - 19h30
11 MOVERS 1C6 28/6 - 02/10/20
(Super minds 1) Chủ Nhật 16h - 17h30

2011+2012 Thứ 2 18h - 19h30


12 MOVERS 2A21 21/9 - 12/12/20
(Super minds 2) Thứ 7 8h30 - 10h00
2011+2012 Thứ 6 18h - 19h30
13 MOVERS 2B20 16/8 - 06/11/20
(Super minds 2) Chủ Nhật 10h - 11h30
2011+2012 Thứ 4 18h - 19h30
14 MOVERS 2C10 19/9 - 9/12/20
(Super minds 2) Thứ 7 14h30 - 16h00

2010 + 2011 Thứ 5 18h - 19h30


15 MOVERS 3A17 22/8 - 12/11/20
(Super minds 3) Thứ 7 17h - 18h30

2009 +2010 Thứ 3 18h - 19h30


17 MOVERS 4A9 8/9 - 28/11/20
(Super minds 4) Thứ 7 16h - 17h30
2009 +2010 Thứ 3 18h - 19h30
18 MOVERS 4A26 14/7 - 2/10/2020
(Super minds 4) Thứ 6 18h - 19h30
2009 +2010 Thứ 6 18h - 19h30
19 MOVERS 4A27 17/7 - 4/10/2020
(Super minds 4) Chủ Nhật 10h - 11h30
2009 +2010 Thứ 4 18h - 19h30
20 MOVERS 4C49 22/7 - 14/10/20
(Super minds 4) Chủ Nhật 16h - 17h30

2008+2009 Thứ 5 18h - 19h30


21 TEEN 1A33 30/7 - 18/10/20
(A1+) Chủ Nhật 14h30 - 16h00
2008+2009 Thứ 5 18h - 19h30
22 TEEN 1C45 09/7 - 27/9/20
(A1+) Chủ Nhật 8h30 - 10h00

2007+2008 Thứ 3 18h - 19h30


23 TEEN 2B24 29/9-20/12/20
(A2) Thứ 7 18h30 - 20h00
2007+2008 Thứ 4 18h - 19h30
24 TEEN 2C8 22/7 - 14/10/20
(A2) Chủ Nhật 8h30 - 10h00

2006+2007 Thứ 2 18h - 19h30


25 TEEN 3B36 03/8 - 22/10/20
(B1) Thứ 5 18h - 19h30
2006+2007 Thứ 5 18h - 19h30
26 TEEN 3C31 30/7 - 18/10/20
(B1) Chủ Nhật 8h30 - 10h00

You might also like