trông đợi vào việc gì 2. Ngày on giờ at tháng năm in Ex: On 27 may 2019 3. Bị động kép It + to be + V3-ed + that + S+V 4. Sau giới từ là danh từ 5. Động trạng tính danh 6. Solution (n) : giải pháp 7. Protect (v): bảo vệ 8. Weightless: không trọng lượng 9. Had left 10. Orbit: xoay quanh 11. Keep + Ving: duy trì việc gì 12. Duration : khoảng thời gian 13. Participants: người tham gia 14. Be Interested in + Ving: thích thú làm việc gì Ex: I am interested in reading book. Hiện tại hoàn thành S have/ has + V ed- V3 + for / since + thời gian For + khoảng thời gian Since + mốc thời gian