You are on page 1of 1

Hãi

6.5 8 8 5.13 6.25 8 6.25 4.5 7 7 5.5 6.5 8 5.5


3 5.6 5.6 5.6
6.

7
5.7 4
7

5.6
4
7

18 4
5.6
5.6
19.54
20

19
13.39

19
19

15
15
15
15
15
15
16

10.5
12.75 NT

8.21
8.11

8.35
7.81

7.95
7.88
7.74

5.66
7

14.25 14.25 15 17 14.5 13.5


8

7
LK14- 2225.0M2

LK14- 2225.0M2
7

LK1- 1564.2M2

LK12- 1863.0M2
7

7
LK16- 1951.7M2
7M2
7

7
LK2- 945.

NT

16
7

7
7

2
17
7

7
7

15.48

7.68

7.68

7
11.68
7

17.36
16
4.5

5.6

8
8.5

5.6

15 17
6

5.6 10.25 10.25


08

6
5.

13 8 8 8.6

9.62 7 5.3
8

8
5.6

15 17 14.5 13.5 2
6
11.73

18 6 6 6 4.13 6.
12
6

4
7

7
5.6

12.49
10.5

16.49
6.5

NT

2
4.82

7
13.25

8.86 9.3
LK13- 819.3M2

25.16
17

7.5
8

11.06
LK17- 2224.0M2

17.25
6.32

24.08
6.35

7
7

10

NT
17
.7M2

7
7

16.95
LK4- 2242.5M2

LK15- 2544.0M2
LK3- 1001

LK15- 2544.0M2
m­¬ng
8

7
7

2
8

7
7

2
2
17 NT

9.02
7

7
7

NT m­¬ng
16
15.97
7

12

12

12

12
18.14
17
6

16
10

6
5.6

5.6
5.6
6
15

5.6
5.6
6

6
6

4.5 7 7 5.5 NT
5.

8 8.29 6.5 8 5.5


18 8 7 7

17.98 7 7 7 7 7 2.27 6.
41
7
5.6

10.66

LK6- 2078.2M2
6.08

Hãi
22
18.95

lk16-06
22

2
97.5
7

2 2
22

12.82
2
1
7

22.95
8
7

22.95
8
7

11
5.6
22.45 6
7.1

22
10

7
6

14.54 22.03 6.4 13.86


LK18- 476.8M2

2
11.17

7.46
2.43
8

NT 17
7

12.86
.91
22

8
11

LK
.86

7.36

5.8

5-
8
6.4

27
17
7

22 8 17
7

97
9
7

.3M 15
8

3.6

4.75 2
7.84
7

7 23
9

.52 8.41
.3M

7 12.59 8.41
Kèm theo quyết định số............., ngày........... tháng............ năm ......
45

7
7
- 16

7 9.86
2
10

7
22

4.98
7
7
LK

7
17
.94

7
7

10
11

13

7
18

16.86

17

7
8.44
7
5.66
13

5.86
7

5.66 17
6 Kèm theo công văn số............., ngày........... tháng............ năm ......
7.06

7 9
5.66

m­¬ng

14
.16 7
17

4.5 5.66
13.2 13 7
6 4.3
6

7
17

7.37
13
.53

.75
.03
12

15
19

7
22

.85
16

17 8
6

14 LK
10

.16 5
11

7- 5.66
14 8
33
6

7.5 .4M m­¬ng


2
6.5
13 ¬ng

6

Kèm theo tờ trình số............., ngày........... tháng............ năm ......


18

17
10
14

6 LK
17

9-
5.66

6.5 67
2.0M 17
5.24 2
5.67
16
S¬n

QUY HOẠCH CHI TIẾT (TỶ LỆ 1/500) KHU DÂN CƯ


Hãi Cån

LK
7
20

8-
7

15
5.66

32
.0M
2 CTR11, CTR12 VÀ LK10 - LK13 THUỘC KHU A -
7

6 9
7 ĐÔ THỊ MỚI AN VÂN DƯƠNG
4

7
20

7
THỊ XÃ HƯƠNG THỦY VÀ TP HUẾ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
16

7
7
5
5.66

BẢN ĐỒ QUY HOẠCH CHIA LÔ


m­¬ng

BẢN VẼ: QH04B TỶ LỆ: FIT A0 1A0 NĂM 2018


S¬n
Hãi Cån

HUE
PLANNING
INSTITUTE

BẢN ĐỒ QUY HOẠCH CHIA LÔ - QH04B 1

You might also like