You are on page 1of 3

STT NEW WORDS MEAN

house ngôi nhà


home gia đình
door cửa ra vào
window cửa sổ
yard sân
roof mái nhà
living room phòng khách
bed room phòng ngủ
bath room phòng tắm
kitchen nphòng ăn
toilet nhà vệ sinh

bed giường ngủ


blanket chăn
pillow gối
desk bàn học
fan quạt cây
bed sheets ga trải giường
pilow case vỏ gối
bookshelf giá sách
alarm clock đồng hồ báo thức
lamp đèn bàn
mattress cái đệm

television tivi
ceiling fan quạt trần
chair ghế đơn
table bàn

chopsticks đũa
knife dao
bowl bát
plate cái đĩa
fork cái nĩa
thìa
jug cái bình nước
ladle cái môi
chopping board cái thớt
kettle ấm đun nước
scissors cái kéo
rice cooker nồi cơm điện
pan cái chảo
PRONUNCIASION TYPE STATUS

\
\
\
\
\
/ˈleɪdl/ \
/ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/ \
ketl \
\
\
\
\

You might also like