You are on page 1of 1

‎ hould

S
‎đáng lẽ... lẽ ra phải
‎Ought to + Have+V2
‎1 điều nên làm trong quá khứ nhưng không xảy ra

‎Chắc hẳn là...


‎Must+ have+ V2
s‎ uy đoán sự việc trong quá khứ dựa trên những hiện
‎tượng trong quá khứ

‎ an't
C ‎Không thể nào

‎Couldn't + have+V2
‎suy diễn phủ định sự việc trong quá khứ

‎>< MUST+ HAVE+V2

‎Đáng lý ra có thể

‎ odal
M ‎Could+ have+ V2
d‎ iễn tả một khả năng không được thực hiện trong

‎perfect ‎quá khứ

‎ ay
M
‎Có thẻ là
‎Might + have +V2
‎suy đoán một hành động không chắc chắn ở quá khứ

‎Lẽ ra không cần phải


‎Need'nt + have+ V2
‎diễn tả một hành động không cần thiết ở qúa khứ

‎ áng lý ra đã làm gì
Đ
‎Would + have + V2 ‎( nhưng thực chất cuối cùng lại không làm)

You might also like