Professional Documents
Culture Documents
KET201.11
1, Định khoản
1, Nợ TK tiền gửi ngân hàng: 500 triệu
Có TK vốn đầu tư của chủ sở hữu: 500 triệu
2, Nợ TK hàng hóa: 70 triệu
Có TK thuế GTGT đầu vào được khấu trừ: 7 triệu
Có TK tiền gửi ngân hàng: 77 triệu
3, Nợ TK chi phí trả trước: 30 triệu(điều chỉnh cky)(kết chuyển tháng 1: 10 triệu)
Có TK tiền gửi ngân hàng: 30 triệu
4, Nợ TK tài sản cố định: 240 triệu
Nợ TK thuế gtgt đầu vào được khấu trừ: 24 triệu
Có TK phải trả người bán: 264 triệu(điều chỉnh cky)
5, 15/1: Nợ TK tiền gửi ngân hàng: 80 triệu
Có TK vay ngân hàng: 80 triệu(tính chi phí lãi vay)
6, Nợ TK phải thu khách hàng(A): 88 triệu
Có TK doanh thu bán hàng: 80 triệu
Có TK thuế GTGT đầu ra phải nộp: 8 triệu
Nợ TK chi phí giá vốn hàng bán: 20,4 triệu
Có TK hàng hóa: 20,4 triệu
7, Nợ TK TGNH: 35 triệu
Có TK phải thu khách hàng(B): 35 triệu
8, Nợ TK phải trả người bán: 264 triệu
Có TK TGNH: 264 triệu
9, Nợ TK tiền mặt: 23 triệu
Có TK phải thu khách hàng: 23 triệu
10, Nợ TK chi phí bán hàng: 12 triệu(kết chuyển)
Nợ TK chi phí quản lý doanh nghiệp: 25 triệu(kết chuyển)
Có TK phải trả người lao động: 37 triệu
Họ và tên: Phan Trần Tuấn Hùng MSV: 2011510023
KET201.11