You are on page 1of 1

On time: đúng giờ, không trễ, đúng dự tính In time: kịp giờ, kịp lúc

At the end: vào phút chót, lúc cuối của một sự In the end: cuối cùng, sau cùng, kết quả
kiện, thời gian một sự việc

TIME: LOCATION:

In
 Centuries  Countries
 Decades  Cities
 Years  neighborhood
 Months
 Weeks

 Day
 Weekend
On  Streets
 Floor
 Avenues

A
t
 Hours  Address
 Specific

You might also like