Professional Documents
Culture Documents
(Tính theo tốc độ tăng giá bình quân cả nước)
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản/năm
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản Long Thành từ 2018 tới nay/năm
5 năm
8,156,712,960
4,720,320,000
PHÂN TÍCH SƠ BỘ TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ NHÀ PHỐ TẠI GSW
(Tính theo tốc độ tăng giá bình quân cả nước)
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản/năm
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản Long Thành từ 2018 tới nay/năm
5 năm
13,188,096,000
10,782,720,000
PHÂN TÍCH SƠ BỘ TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ SHOPHOUSE TẠI GSW
(Tính theo tốc độ tăng giá bình quân cả nước)
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản/năm
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản Long Thành từ 2018 tới nay/năm
20%
40%
5 năm
23,390,208,000
19,089,561,600
PHÂN TÍCH SƠ BỘ TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ ĐẤT TẠI GSW
(Tính theo tốc độ tăng giá bình quân cả nước)
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản/năm 20%
Tỉ lệ tăng giá bình quân của bất động sản Long Thành từ 2018 tới nay/năm 40%
Cách 30 ngày
Đợt 2 kể từ ngày đến -
hạn TT Đợt 1
Cách 30 ngày
Đợt 3 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 2
Cách 30 ngày
Đợt 4 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 3
Cách 30 ngày
Đợt 5 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 4
Cách 30 ngày
Đợt 6 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 5
Cách 30 ngày
Đợt 7 kể từ ngày đến 9% 277,020,000
hạn TT Đợt 6
Cách 30 ngày
Đợt 8 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 7
Cách 30 ngày
Đợt 9 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 8
Cách 30 ngày
Đợt 10 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 9
Cách 30 ngày
Đợt 11 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 10
Cách 30 ngày
Đợt 12 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 11
1,215,740,000 3,933,600,000
Cách 30 ngày
Đợt 13 kể từ ngày đến 9% 277,020,000
hạn TT Đợt 12
Cách 30 ngày
Đợt 14 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 13
Cách 30 ngày
Đợt 15 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 14
Cách 30 ngày
Đợt 16 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 15
Cách 30 ngày
Đợt 17 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 16
Cách 30 ngày
Đợt 18 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 17
Cách 30 ngày
Đợt 19 kể từ ngày đến 9% 277,020,000
hạn TT Đợt 18
Cách 30 ngày
Đợt 20 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 19
Cách 30 ngày
Đợt 21 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 20
Cách 30 ngày
Đợt 22 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 21
Cách 30 ngày
Đợt 23 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 22
Cách 30 ngày
Đợt 24 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 23
2,077,580,000 4,720,320,000
Cách 30 ngày
Đợt 25 kể từ ngày đến 9% 277,020,000
hạn TT Đợt 24
Cách 30 ngày
Đợt 26 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 25
Cách 30 ngày
Đợt 27 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 26
Cách 30 ngày
Đợt 28 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 27
Cách 30 ngày
Đợt 29 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 28
Cách 30 ngày
Đợt 30 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 29
Cách 30 ngày
Đợt 31 kể từ ngày đến 9% 277,020,000
hạn TT Đợt 30
Cách 30 ngày
Đợt 32 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 31
Cách 30 ngày
Đợt 33 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 32
Cách 30 ngày
Đợt 34 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 33
Cách 30 ngày
Đợt 35 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 34
Cách 30 ngày
Đợt 36 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 35
2,939,420,000 5,664,384,000
Cách 30 ngày
Đợt 37 kể từ ngày đến 5% 153,900,000
hạn TT Đợt 36
Cách 30 ngày
Đợt 38 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 37
Cách 30 ngày
Đợt 39 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 38
Cách 30 ngày
Đợt 40 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 39
Cách 30 ngày
Đợt 41 kể từ ngày đến 1% 30,780,000
hạn TT Đợt 40