You are on page 1of 91

E. A. S.

Kỳ kế toán KỲ 1/2014

Đầu Kỳ Báo cáo: 1/3/2014


Cuối Kỳ Báo cáo: 1/31/2014

Nhật ký ĐB NK_N NK_C


111 111
112 112
131 331

Tên đơn vị: CÔNG TY E.A.S.


Địa chỉ: XYZ Trường Sơn F15 Q10
Mã số thuế: 123456789-001
HTTK1

8 83 76

HTTK1!$B$8:$B$83

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 1


TK1 TENTK1
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
113 Tiền đang chuyển
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
136 Phải thu nội bộ
138 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
152 Nguyên liệu,vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng Hóa
157 Hàng gởi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211 Tài sản cố định hữu hình
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TSCĐ
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ

Page 2
HTTK1

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 Quỹ bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chánh
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
611 Mua hàng
621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 3
HTTK1

HTTK1!$B$8:$C$83

Page 4
HTTK1

ng xây dựng

Page 5
HTTK2

8 151

HTTK2!$C$8:$C$151

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP 2


TK2 TENTK2
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
1311 Phải thu của khách hàng ngắn hạn
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 tháng)
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi trên đường
1521 Vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng
1531 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
1575 Sản phẩm gửi bán
1576 Hàng hóa gửi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
2111 Nhà cửa,vật kiến trúc

Page 6
HTTK2

2112 Máy móc, thiết bị


2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288 Đầu tư khác
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn
2422 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
2442 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
3331 Thuế GTGT phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thu trên thuế vốn
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí,khoản nộp khác
3341 Phải trả công nhân viên
3351 Chi phí phải trả ngắn hạn
3352 Chi phí phải trả dài hạn
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3381 TS thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn

Page 7
HTTK2

3383 Bảo hiểm xã hội


3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, Phải nộp khác
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
3431 Trái phiếu thường
3432 Trái phiếu chuyển đổi
3441 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3442 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419 Cổ phiếu quỹ
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chánh
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
611 Mua hàng

Page 8
HTTK2

621 Chi phí NVL trực tiếp


622 Chi phí nhân công trực tiếp
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
6351 Chi phí tài chính, trả lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 9
HTTK2

144 HTTK2!$C$8:$D$151

Page 10
HTTK2

thành TSCĐ

ục tiền tệ có gốc ngoại tệ


ớc hoạt động

Page 11
SDD

7 212
SDD!$D$7:$D$212
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT

TK3 TENTK3
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
12111 Cổ phiếu ngắn hạn
12112 Cổ phiếu trên 3 tháng
12121 Trái phiếu ngắn hạn
12122 Trái phiếu trên 3 tháng
12811 Tiền gửi có kỳ hạn
12812 Tiền gửi có kỳ hạn không quá 12 tháng
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng
1282 Trái phiếu
12831 Cho vay ngắn hạn
12832 Cho vay dài hạn
12881 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày
12882 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày
12883 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đ
131101 Khách hàng H1
131102 Khách hàng H2
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 th
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
13681 Phải thu nội bộ khác NH
13682 Phải thu nội bộ khác DH
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
13881 Hoàn thuế GTGT
13882 Giảm thuế GTGT
13883 Giảm thuế TNDN

Page 12
SDD

13888 Phải thu khác ngắn hạn


13889 Phải thu khác dài hạn
14101 NV Nguyễn Văn Tư
14102 NV Trần Văn Tám
14103 NV Trần Văn Hai
14104 NV Bùi Văn Mười
151 Hàng mua đang đi trên đường
152101 Vật liệu chính M1
152102 Vật liệu chính M2
152201 Vật liệu phụ N
152301 Nhiên liệu D
152401 Phụ tùng P
153101 Dụng cụ C1
153102 Dụng cụ C2
15401 CPSX dở dang SP A
15402 CPSX dở dang SP B
15501 Sản phẩm A
15502 Sản phẩm B
156101 Hàng G1
156102 Hàng G2
156103 Hàng G3
1562 Chi phí mua hàng
1567 Hàng hóa bất động sản
157501 Sản phẩm A
157502 Sản phẩm B
157601 Hàng G1
157602 Hàng G2
157603 Hàng G3
158 Hàng hóa kho bảo thuế
161 Chi sự nghiệp
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
2111101 Cửa hàng
2111201 Văn phòng
2111301 Phân xưởng
2112301 Máy sản xuất

Page 13
SDD

2112302 Máy tiện


2113101 Xe bán hàng
2113201 Xe văn phòng 1
2113202 Xe văn phòng 2
2114101 Thiết bị văn phòng - CH
2114201 Thiết bị văn phòng 1 - VP
2114202 Thiết bị văn phòng 2 - VP
2114301 Thiết bị văn phòng - PX
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
21411101 Cửa hàng
21411201 Văn phòng
21411301 Phân xưởng
21412301 Máy sản xuất
21412302 Máy tiện
21413101 Xe bán hàng
21413201 Xe văn phòng 1
21413202 Xe văn phòng 2
21414101 Thiết bị văn phòng - CH
21414201 Thiết bị văn phòng 1 - VP
21414202 Thiết bị văn phòng 2 - VP
21414301 Thiết bị văn phòng - PX
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
22881 Đầu tư khác ngắn hạn
22882 Đầu tư khác dài hạn
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doa
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Page 14
SDD

2412 Xây dựng cơ bản


2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn
2422 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn h
2442 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
331101 Đơn vị S1
331102 Đơn vị S2
331103 Cty Điện Lực
331104 Đơn vị S3
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thu trên thuế vốn
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí,khoản nộp khác
3341 Phải trả công nhân viên
3351 Chi phí phải trả ngắn hạn
3352 Chi phí phải trả dài hạn
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
33681 Phải trả nội bộ ngắn hạn khác
33682 Phải trả nội bộ dài hạn khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồn
33811 TS thừa chờ giải quyết ngắn hạn
33812 TS thừa chờ giải quyết dài hạn
33821 Kinh phí công đoàn ngắn hạn
33822 Kinh phí công đoàn dài hạn
33831 Bảo hiểm xã hội ngắn hạn
33832 Bảo hiểm xã hội dài hạn

Page 15
SDD

33841 Bảo hiểm y tế ngắn hạn


33842 Bảo hiểm y tế dài hạn
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
33871 Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
33872 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
33881 Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
33882 Phải trả, phải nộp khác dài hạn
34111 Các khoản đi vay ngắn hạn
34112 Các khoản đi vay dài hạn
34121 Nợ thuê tài chính ngắn hạn
34122 Nợ thuê tài chính dài hạn
34311 Mệnh giá trái phiếu
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
3432 Trái phiếu chuyển đổi
3441 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3442 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hoá
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112 Cổ phiếu ưu đãi
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn

Page 16
SDD

414 Quỹ đầu tư phát triển


417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419 Cổ phiếu quỹ
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
611 Mua hàng
62101 Chi phí NVL SP A
62102 Chi phí NVL SP B
62201 Chi phí NC SP A
62202 Chi phí NC SP B
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
6351 Chi phí tài chính, trả lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 17
SDD

206 SDD!$D$7:$I$212
SDD!$F$7:$F$212 SDD!$G$7:$G$212
TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ

SDDK TONDK SDCK TONCK


30,000,000 313,480,000
- -
170,000,000 431,480,000
- -
- 50,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
35,000,000 58,100,000
15,000,000 37,000,000
- -
- 38,655,000
- 8,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 18
SDD

- 2,000,000
- -
6,000,000 6,000,000
4,000,000 4,000,000
- 3,500,000
- 10,500,000
- - - -
20,000,000 2,000 60,000,000 6,000
28,000,000 4,000 57,000,000 8,000
5,000,000 1,000 20,050,000 3,800
5,000,000 1,000 10,350,000 2,000
2,000,000 - 7,000,000 -
5,000,000 100 9,800,000 200
3,000,000 20 7,350,000 50
1,200,000 50,710,000
800,000 40,640,000
10,000,000 2,000 54,870,000 10,000
8,000,000 1,000 43,380,000 5,000
70,000,000 10,000 248,900,000 35,200
60,000,000 5,000 118,000,000 10,000
30,000,000 1,000 63,000,000 2,100
10,000,000 - 17,000,000 -
- - - -
- - - -
- - 6,940,800 800
- - - -
- - 36,000,000 3,000
- - 24,000,000 800
- - - -
- -
- -
40,000,000 40,000,000
60,000,000 60,000,000
200,000,000 200,000,000
250,000,000 250,000,000

Page 19
SDD

- 33,000,000
60,000,000 60,000,000
40,000,000 40,000,000
- 50,000,000
15,000,000 15,000,000
12,000,000 12,000,000
8,000,000 8,000,000
5,000,000 5,000,000
- -
- -
(2,026,000) (2,026,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(5,974,000) 26,000
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
- -
- -
- -
- -
- 110,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
-
- -
- -

Page 20
SDD

- -
- 3,000,000
- 18,000,000
- -
- -
- -
- -
(50,000,000) 30,000,000
(20,000,000) (5,000,000)
- 4,400,000
- 10,065,000
- -
- 25,100,000
- -
- -
- -
- 8,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- 27,000,000
(2,000,000) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 570,000
- -
- 3,000,000
- -

Page 21
SDD

- 810,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(280,000,000) (220,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 2,000,000
- -
- -
- -
- -
(780,000,000) (780,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 22
SDD

- -
- -
- -
(28,000,000) (28,000,000)
- 11,000,000
- -
- -
- -
- 247,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 1,050,000
- 2,000,000
- -
- 53,500,000
- 49,500,000
- 11,838,000
- 7,892,000
- 18,620,000
- -
- 246,286,451
- 2,800,000
- 320,000
- 10,630,000
- 20,200,000
- 4,000,000
- 6,000,000
- 8,000,000
- -
- 247,950,000

Page 23
CT

MTD MTC SL1


9 263 #REF!
CT!$B$9:$B$263
#REF! #REF!
#REF! #REF!
CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM

NGAY SOCT TKC DIENGIAI TKN


1/2/2014 PNK/01 14101 Nhập kho VL phụ 152201
1/2/2014 PNK/01 14101 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/2/2014 PTH/01 14101 Thu hoàn ứng N V Tư 1111
1/2/2014 PNK/02 331101 Nhập kho VL chính M1 152101
1/2/2014 PNK/02 331101 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/2/2014 PCH/01 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 152101
1/2/2014 PCH/01 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/3/2014 GBN/01 1121 Trả tiền cho ĐV S1 qua NH331101
1/3/2014 PNK/03 331102 Nhập kho hàng G1 156101
1/3/2014 PNK/03 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/3/2014 PCH/02 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 1562
1/3/2014 PCH/02 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/3/2014 PNK/04 331102 Nhập kho VL chính M2 152102
1/3/2014 PNK/04 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/3/2014 PNK/04 331102 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102
1/3/2014 PNK/04 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/4/2014 PXK/01 152101 Xuất kho M1 cho SP A 62101
1/4/2014 PXK/01 152102 Xuất kho M2 cho SP A 62101
1/4/2014 PXK/001 152101 Xuất kho M1 cho SP B 62102
1/4/2014 PXK/001 152102 Xuất kho M2 cho SP B 62102
1/4/2014 PXK/02 152301 Xuất kho nhiên liệu cho P 627
1/6/2014 PXK/03 156101 Xuất kho hàng G1 632
1/6/2014 PTH/02 5111 Doanh thu hàng G1 1111
1/6/2014 PTH/02 33311 Thuế GTGT đầu ra 1111
1/6/2014 PCH/03 1111 Nộp tiền mặt vào NH 1121
1/6/2014 PNK/05 331101 Nhập kho VL chính M2 152102
1/6/2014 PNK/05 331101 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/6/2014 PCH/04 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102
1/6/2014 PCH/04 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/7/2014 PXK/04 152201 Xuất kho VLP cho SP A 62101
1/7/2014 PXK/04 152201 Xuất kho VLP cho SP B 62102
1/7/2014 PXK/05 152401 Xuất kho phụ tùng để sửa 627
1/7/2014 PXK/06 153102 Xuất kho dụng cụ C2 cho 641
1/8/2014 PCH/05 1111 Chi tạm ứng lương 3341

Page 24
CT

1/8/2014 PNK/06 14102 Nhập kho hàng G3 156103


1/8/2014 PNK/06 14102 Thanh toán tiền vận chuyể 1562
1/8/2014 PNK/06 14102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/9/2014 PXK/07 156102 Gửi hàng G2 đi bán 157602
1/9/2014 PCH/06 1111 Chi tiền điện thoại cho BP 627
1/9/2014 PCH/06 1111 Chi tiền điện thoại cho BP 641
1/9/2014 PCH/06 1111 Chi tiền điện thoại cho BP 642
1/9/2014 PCH/06 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/9/2014 GBN/02 34111 Vay NH thanh toán cho ĐV331102
1/9/2014 PNK/07 331102 Nhập kho hàng G2 156102
1/9/2014 PNK/07 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/9/2014 GBN/03 1121 Thanh toán tiền vận chuyể 1562
1/9/2014 GBN/03 1121 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/10/2014 BPB/01 3341 Phân bổ lương CN SP A 62201
1/10/2014 BPB/01 3341 Phân bổ lương CN SP B 62202
1/10/2014 BPB/01 3341 Phân bổ lương NV PXSX 627
1/10/2014 BPB/01 3341 Phân bổ lương NV BPBH 641
1/10/2014 BPB/01 3341 Phân bổ lương NV BPQL 642
1/10/2014 BPB/01 3341 Tiền lương nghỉ phép 3351
1/10/2014 BPB/02 3351 Trích trước lương nghỉ ph 62201
1/10/2014 BPB/02 3351 Trích trước lương nghỉ ph 62202
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 62201
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 62202
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 627
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 641
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 642
1/10/2014 BPB/03 33831 Trích BHXH 3341
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 62201
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 62202
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 627
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 641
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 642
1/10/2014 BPB/04 33841 Trích BHYT 3341
1/10/2014 BPB/05 33821 Trích KPCĐ 62201
1/10/2014 BPB/05 33821 Trích KPCĐ 62202
1/10/2014 BPB/05 33821 Trích KPCĐ 627
1/10/2014 BPB/05 33821 Trích KPCĐ 641
1/10/2014 BPB/05 33821 Trích KPCĐ 642
1/11/2014 GK01/38 331103 Phân bổ tiền điện cho PXS627
1/11/2014 GK01/38 331103 Phân bổ tiền điện cho BP 641
1/11/2014 GK01/38 331103 Phân bổ tiền điện cho BPQ642
1/11/2014 GK01/38 331103 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/11/2014 PXK/08 153101 Xuất kho dụng C1 cho PX 2421

Page 25
CT

1/11/2014 BPB/06 2421 Phân bổ dụng cụ C1 627


1/11/2014 PXK/09 15501 Xuất kho SP A bán trực tiế 632
1/11/2014 PTH/03 5111 Doanh thu SP A 1111
1/11/2014 PTH/03 33311 Thuế GTGT đầu ra 1111
1/13/2014 PXK/10 15502 Xuất kho SP B gửi đi bán 157502
1/13/2014 GBC/01 5111 Doanh thu bán được hàng 1121
1/13/2014 GBC/01 33311 Thuế GTGT đầu ra 1121
1/13/2014 GI03/337 157602 Giá vốn hàng G2 632
1/13/2014 PCH/07 1111 Chi nộp BHXH 33831
1/13/2014 PCH/07 1111 Chi nộp KPCĐ 33821
1/13/2014 PCH/08 1111 Chi mua BHYT 33841
1/13/2014 GBN/04 1121 Mua máy tiện bằng tiền gửi2112302
1/13/2014 GBN/04 1121 Thuế GTGT đầu vào 1332
1/13/2014 PCH/09 1111 Chi vận chuyển, lắp đặt, c 2112302
1/13/2014 BPB/07 2141130 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627
1/13/2014 BPB/07 2141230 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627
1/13/2014 BPB/07 2141230 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627
1/13/2014 BPB/07 2141430 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627
1/13/2014 BPB/08 2141110 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641
1/13/2014 BPB/08 2141310 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641
1/13/2014 BPB/08 2141410 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641
1/13/2014 BPB/09 2141120 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642
1/13/2014 BPB/09 2141320 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642
1/13/2014 BPB/09 2141320 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642
1/13/2014 BPB/09 2141420 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642
1/13/2014 BPB/09 2141420 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642
1/13/2014 PXK/11 152401 Xuất phụ tùng sửa chữa l 2413
1/13/2014 PCH/10 1111 Chi sửa chữa lớn TSCĐ 2413
1/13/2014 QD/01 2413 Quyết định phân bổ 12 thá 2421
1/13/2014 BPB/10 2421 Phân bổ 1 tháng 642
1/13/2014 PCH/11 1111 Chi tiếp khách 642
1/13/2014 GBN/05 1121 Thanh toán cho Cty Điện l 331103
1/14/2014 GBC/02 5111 Doanh thu bán SP B 1121
1/14/2014 GBC/02 33311 Thuế GTGT đầu ra 1121
1/14/2014 GI03/338 157502 Giá vốn hàng B 632
1/14/2014 PCH/12 1111 Chi tiền nước cho PXSX 627
1/14/2014 PCH/12 1111 Chi tiền nước cho BPBH 641
1/14/2014 PCH/12 1111 Chi tiền nước cho BPQL 642
1/14/2014 PCH/12 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/14/2014 GBN/06 1121 Mua ô tô con 2113202
1/14/2014 GBN/06 1121 Thuế GTGT đầu vào 1332
1/15/2014 PNK/08 15401 Nhập kho SP A 15501
1/15/2014 PNK/008 15402 Nhập kho SP B 15502

Page 26
CT

1/15/2014 PXK/12 15501 Xuất kho bán SP A 632


1/15/2014 PXK/13 15502 Xuất kho bán SP B 632
1/15/2014 GI03/339 5111 Doanh thu bán SP B 131102
1/15/2014 GI03/339 33311 Thuế GTGT đầu ra 131102
1/15/2014 PCH/13 1111 Chi tiền vận chuyển SP đi 641
1/15/2014 GBN/07 1121 Chi tiền quảng cáo 641
1/15/2014 GBN/07 1121 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/16/2014 PCH/14 1111 Chi tiền ủng hộ thiên tai 13888
1/16/2014 PTH/04 131102 KH H2 thanh toán 1111
1/16/2014 GI03/340 5111 Doanh thu bán SP A 131101
1/16/2014 GI03/340 33311 Thuế GTGT đầu ra 131101
1/16/2014 GBC/03 131101 KH H1 thanh toán 1121
1/16/2014 PCH/15 1111 Chi tạm ứng 14103
1/16/2014 PNK/09 331102 Nhập kho hàng G1 156101
1/16/2014 PNK/09 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/16/2014 PCH/16 1111 Chi vận chuyển hàng mua 1562
1/16/2014 PCH/16 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/17/2014 PXK/14 156101 Xuất kho bán hàng G1 632
1/17/2014 PTH/05 5111 Doanh thu bán hàng G1 1111
1/17/2014 PTH/05 33311 Thuế GTGT đầu ra 1111
1/17/2014 PCH/17 1111 Gửi tiền vào NH 113
1/17/2014 GBC/04 113 Nhận giấy báo Có 1121
1/17/2014 BKE/01 14103 Thanh toán tạm ứng 642
1/17/2014 BKE/01 14103 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/17/2014 PCH/18 1111 Chi vượt ứng 14103
1/18/2014 PCH/19 1111 Chi tiền ủng hộ UBND Ph 642
1/18/2014 BKE/02 3334 Tạm nộp thuế thu nhập 8211
1/18/2014 GBN/08 1121 Nộp thuế thu nhập 3334
1/18/2014 BPB/11 414 Tạm trích quỹ ĐTPT 4212
1/18/2014 BPB/11 3531 Tạm trích quỹ KT 4212
1/18/2014 BPB/11 3532 Tạm trích quỹ PL 4212
1/18/2014 PCH/20 1111 Chi tiền cho CN tham quan3532
1/18/2014 PNK/10 331104 Nhập kho dụng cụ C1 153101
1/18/2014 PNK/10 331104 Nhập kho dụng cụ C2 153102
1/18/2014 PNK/10 331104 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/18/2014 PNK/11 331104 Nhập kho phụ tùng 152401
1/18/2014 PNK/11 331104 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/20/2014 PTH/06 1121 Rút tiền nhập quỹ 1111
1/20/2014 PCH/21 1111 Chi tiền trả cho ĐV S3 331104
1/20/2014 PCH/22 1111 Chi mua VPP 642
1/20/2014 PCH/22 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/20/2014 BKE/03 14102 Bảng kê khấu trừ tạm ứng 3341
1/20/2014 BKE/03 13888 Bảng kê ủng hộ thiên tai 3341

Page 27
CT

1/20/2014 PTH/07 1121 Rút tiền nhập quỹ 1111


1/20/2014 PCH/23 1111 Chi thanh toán lương 3341
1/20/2014 PNK/12 632 Trả lại hàng G1 156101
1/20/2014 PCH/24 1111 Ghi giảm doanh thu 5213
1/20/2014 PCH/24 1111 Chi trả lại tiền thuế 33311
1/20/2014 PGG/01 131101 Giảm giá hàng bán 5212
1/20/2014 PNK/13 331104 Nhập kho hàng G3 156103
1/20/2014 PNK/13 331104 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/20/2014 PCH/26 1111 Chi vận chuyển hàng mua 1562
1/20/2014 PCH/26 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/20/2014 PXK/15 156103 Xuất bán hàng G3 632
1/20/2014 PTH/08 5111 Doanh thu bán hàng G3 1111
1/20/2014 PTH/08 33311 Thuế GTGT đầu ra 1111
1/21/2014 GI03/342 2114201 Nhượng bán máy vi tính 21414201
1/21/2014 GI03/342 2114201 Nhượng bán máy vi tính 811
1/21/2014 PTH/09 711 Nhượng bán máy vi tính 1111
1/21/2014 PTH/09 33311 Thuế GTGT nhượng bán T1111
1/21/2014 PCH/27 1111 Chi tạm ứng 14104
1/22/2014 PXK/16 156103 Gửi hàng G3 đi bán 157603
1/22/2014 PCH/28 1111 Chi mua trái phiếu 221
1/22/2014 GBC/05 5111 Doanh thu bán hàng G3 1121
1/22/2014 GBC/05 33311 Thuế GTGT đầu ra 1121
1/22/2014 GI03/344 5111 Chiết khấu thanh toán 6352
1/22/2014 GI03/034 157603 Giá vốn hàng bán G3 632
1/23/2014 GBN/09 1121 Mua cổ phần Cty Vanitexc 221
1/23/2014 GBN/10 1121 Thanh toán thủ tục phí 642
1/23/2014 GBN/10 1121 Trả lãi vay NH 6351
1/24/2014 PNK/14 14104 Nhập kho Nhiên liệu 152201
1/24/2014 PNK/14 14104 Nhập kho VLP 152301
1/24/2014 PNK/14 14104 Thuế GTGT đầu vào 1331
1/24/2014 PCH/29 1111 Chi vượt ứng 14104
1/25/2014 PCH/30 1111 Chi mua sách báo 642
1/27/2014 PCH/31 1111 Chi cho Công đoàn 33821
1/27/2014 PCH/31 1111 Chi trợ cấp khó khăn 33831
1/27/2014 PCH/31 1111 Chi trợ cấp BHXH 3532
1/27/2014 PTH/10 1121 Rút tiền nhập quỹ 1111
1/28/2014 PCH/32 1111 Chi tiền cho HT chiếu sáng2421
1/28/2014 BPB/12 2421 Phân bổ 1 tháng 641
1/29/2014 PTH/11 131102 KH H2 thanh toán 1111
1/30/2014 GBN/11 1121 Trả nợ vay ngắn hạn qua 34111
1/30/2014 PNK/15 15401 Nhập kho SP A 15501
1/30/2014 PNK/015 15402 Nhập kho SP B 15502
1/31/2014 PBCP/01 62101 Tập hợp chi phí vật liệu S 15401

Page 28
CT

1/31/2014 PBCP/01 62201 Tập hợp chi phí nhân côn 15401
1/31/2014 PBCP/01 627 Tập hợp chi phí SXC SPA 15401
1/31/2014 PBCP/02 62102 Tập hợp chi phí vật liệu S 15402
1/31/2014 PBCP/02 62202 Tập hợp chi phí nhân côn 15402
1/31/2014 PBCP/02 627 Tập hợp chi phí SXC SPB 15402
1/31/2014 BPB/13 1562 Phân bổ chi phí mua hàng 632
1/31/2014 PKC/01 632 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/01 6351 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/01 6352 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/01 641 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/01 642 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/02 5213 Kết chuyển doanh thu trả lạ5111
1/31/2014 PKC/02 5212 Kết chuyển doanh thu giảm5111
1/31/2014 PKC/03 911 Kết chuyển doanh thu 5111
1/31/2014 PKC/04 911 Kết chuyển thu nhập khác 711
1/31/2014 PKC/05 811 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/06 8211 Kết chuyển chi phí 911
1/31/2014 PKC/07 4212 Kết chuyển lãi 911
1/31/2014 KTT/01 1331 Khấu trừ thuế 33311
1/31/2014 KTT/01 1332 Khấu trừ thuế 33311
2/1/2014 PNK/16 14101 Nhập kho VL phụ 152201
2/1/2014 PNK/16 14101 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/1/2014 PTH/12 14101 Thu hoàn ứng N V Tư 1111
2/1/2014 PNK/17 331101 Nhập kho VL chính M1 152101
2/1/2014 PNK/17 331101 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/1/2014 PCH/33 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 152101
2/1/2014 PCH/33 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/3/2014 GBN/12 1121 Trả tiền cho ĐV S1 qua NH331101
2/3/2014 PNK/18 331102 Nhập kho hàng G1 156101
2/3/2014 PNK/18 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/3/2014 PCH/34 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 1562
2/3/2014 PCH/34 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/3/2014 PNK/19 331102 Nhập kho VL chính M2 152102
2/3/2014 PNK/19 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/3/2014 PNK/19 331102 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102
2/3/2014 PNK/19 331102 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/4/2014 PXK/17 152101 Xuất kho M1 cho SP A 62101
2/4/2014 PXK/17 152102 Xuất kho M2 cho SP A 62101
2/4/2014 PXK/18 152101 Xuất kho M1 cho SP B 62102
2/4/2014 PXK/18 152102 Xuất kho M2 cho SP B 62102
2/4/2014 PXK/19 152301 Xuất kho nhiên liệu cho P 627
2/5/2014 PXK/20 156101 Xuất kho hàng G1 632

Page 29
CT

2/5/2014 PTH/13 5111 Doanh thu hàng G1 1111


2/5/2014 PTH/13 33311 Thuế GTGT đầu ra 1111
2/5/2014 PCH/35 1111 Nộp tiền mặt vào NH 1121
2/5/2014 PNK/20 331101 Nhập kho VL chính M2 152102
2/5/2014 PNK/20 331101 Thuế GTGT đầu vào 1331
2/5/2014 PCH/36 1111 Chi tiền vận chuyển bốc d 152102
2/5/2014 PCH/36 1111 Thuế GTGT đầu vào 1331

Page 30
CT

SL2 CUOI SL DAU


#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2014

NK GHICHU LUONG ST
NKC 1,000 5,400,000
NKC 500,000
N111 100,000
C331 2,000 19,000,000
C331 1,900,000
C111 1,000,000
C111 50,000
C112 40,000,000
C331 10,000 71,000,000
C331 7,100,000
C111 2,000,000
C111 100,000
C331 1,000 7,000,000
C331 700,000
C331 400,000
C331 20,000
NKC 1,500 15,000,000
NKC 1,500 10,500,000
NKC 1,000 10,000,000
NKC 2,000 14,000,000
NKC 500 2,500,000
NKC 8,000 56,000,000
N111 80,000,000
N111 8,000,000
N112 40,000,000
C331 1,000 6,800,000
C331 680,000
C111 300,000
C111 15,000
NKC 500 2,500,000
NKC 300 1,500,000
NKC 300,000
NKC 5 750,000
C111 15,000,000

Page 31
CT

NKC 100 3,000,000


NKC 400,000
NKC 300,000
NKC 3,000 36,000,000
C111 500,000
C111 400,000
C111 1,900,000
C111 280,000
NKC 15,000,000
C331 5,000 58,000,000
C331 5,800,000
C112 1,000,000
C112 50,000
NKC 9,000,000
NKC 6,000,000
NKC 3,000,000
NKC 2,000,000
NKC 5,000,000
NKC 2,000,000
NKC 900,000
NKC 600,000
NKC 1,530,000
NKC 1,020,000
NKC 450,000
NKC 300,000
NKC 750,000
NKC 1,350,000
NKC 204,000
NKC 136,000
NKC 60,000
NKC 40,000
NKC 100,000
NKC 270,000
NKC 204,000
NKC 136,000
NKC 60,000
NKC 40,000
NKC 100,000
C331 2,800,000
C331 700,000
C331 500,000
C331 400,000
NKC 60 3,000,000

Page 32
CT

NKC 250,000
NKC 2,000 10,974,000
N111 14,000,000
N111 1,400,000
NKC 800 6,940,800
N112 48,000,000
N112 4,800,000
NKC 3,000 36,000,000
C111 2,700,000
C111 270,000
C111 810,000
C112 30,000,000
C112 3,000,000
C111 3,000,000
NKC 706,000
NKC 2,976,000
NKC 249,000
NKC 69,000
NKC 185,000
NKC 365,000
NKC 250,000
NKC 247,000
NKC 556,000
NKC 260,000
NKC 26,000
NKC 111,000
NKC 1,200,000
C111 1,800,000
NKC 3,000,000
NKC 250,000
C111 1,200,000
C112 4,400,000
N112 8,000,000
N112 800,000
NKC 800 6,940,800
C111 2,200,000
C111 800,000
C111 1,000,000
C111 200,000
C112 50,000,000
C112 5,000,000
NKC 5,000 28,043,750
NKC 3,000 26,535,000

Page 33
CT

NKC 3,000 16,461,000


NKC 2,000 17,352,000
N131 20,000,000
N131 2,000,000
C111 800,000
C112 3,000,000
C112 300,000
C111 2,000,000
N111 15,000,000
N131 21,000,000
N131 2,100,000
N112 35,000,000
C111 3,000,000
C331 5,000 35,500,000
C331 3,550,000
C111 1,000,000
C111 50,000
NKC 2,000 14,000,000
N111 20,000,000
N111 2,000,000
C111 50,000,000
N112 50,000,000
NKC 3,300,000
NKC 200,000
C111 500,000
C111 1,000,000
NKC 8,000,000
C112 8,000,000
NKC 6,000,000
NKC 2,000,000
NKC 3,000,000
C111 1,800,000
C331 100 4,800,000
C331 30 4,350,000
C331 915,000
C331 5,000,000
C331 500,000
N111 20,000,000
C111 10,065,000
C111 500,000
C111 50,000
NKC 300,000
NKC 2,000,000

Page 34
CT

N111 8,080,000
C111 8,080,000
NKC 200 1,400,000
C111 2,000,000
C111 TL 200,000
NKC 1,050,000
C331 1,000 30,000,000
C331 3,000,000
C111 600,000
C111 30,000
NKC 100 3,000,000
N111 4,000,000
N111 400,000
NKC 6,000,000
NKC 6,000,000
N111 4,000,000
N111 NB 400,000
C111 10,000,000
NKC 800 24,000,000
C111 10,000,000
N112 31,680,000
N112 3,200,000
NKC 320,000
NKC 800 24,000,000
C112 100,000,000
C112 3,000,000
C112 2,800,000
NKC 800 4,250,000
NKC 1,000 5,350,000
NKC 900,000
C111 500,000
C111 400,000
C111 300,000
C111 300,000
C111 200,000
N111 10,000,000
C111 12,000,000
NKC 1,000,000
N111 8,000,000
C112 60,000,000
NKC 3,000 16,826,250
NKC 1,000 8,845,000
NKC 28,000,000

Page 35
CT

NKC 11,838,000
NKC 9,672,000
NKC 25,500,000
NKC 7,892,000
NKC 6,448,000
NKC 5,558,651
NKC 188,886,451
NKC 2,800,000
NKC 320,000
NKC 10,630,000
NKC 20,200,000
NKC 2,000,000
NKC 1,050,000
NKC 243,950,000
NKC 4,000,000
NKC 6,000,000
NKC 8,000,000
NKC 11,113,549
NKC 16,900,000
NKC 8,000,000
NKC 1,000 5,400,000
NKC 500,000
N111 100,000
C331 2,000 19,000,000
C331 1,900,000
C111 1,000,000
C111 50,000
C112 40,000,000
C331 10,000 71,000,000
C331 7,100,000
C111 2,000,000
C111 100,000
C331 1,000 7,000,000
C331 700,000
C331 400,000
C331 20,000
NKC 1,500 15,000,000
NKC 1,500 10,500,000
NKC 1,000 10,000,000
NKC 2,000 14,000,000
NKC 500 2,500,000
NKC 8,000 56,000,000

Page 36
CT

N111 80,000,000
N111 8,000,000
N112 40,000,000
C331 1,000 6,800,000
C331 680,000
C111 300,000
C111 15,000

Page 37
CT

Page 38
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN

Tồn đầu kỳ KT Nhập trước kỳ BCXuất trước kỳ BC Tồn đầu kỳ


TK Tên VL, SP, HH
6 Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng
56 156101 Hàng G1 10,000 70,000,000 #REF! ### #REF! ### #REF!
57 156102 Hàng G2 5,000 60,000,000 #REF! ### #REF! ### #REF!
58 156103 Hàng G3 1,000 30,000,000 #REF! ### #REF! ### #REF!
59 1562 Chi phí mua hà - 10,000,000 #REF! ### #REF! ### #REF!
60 1567 Hàng hóa bất đ - - #REF! ### #REF! ### #REF!
#REF! TỔNG CỘNG: 170,000,000 ### ###
ÁO NHẬP XUẤT TỒN

SHTK: 156
Tên TK: #REF!
Từ ngày 1/3/2014
đến ngày 1/31/2014

Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ


Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tài khoản: 331
Tên TK: #REF!
Từ ngày 1/3/2014
đến ngày 1/31/2014

Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản


Diễn giải Hàng hoá NL VL Tài khoản khác
Ngày Số
#REF! C331 1561 152 SHTK
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! TỔNG CỘNG: #REF! #REF!
ÀNG

khoản
Phải trả người bán (Ghi
Tài khoản khác có)
Số tiền
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG

Tài khoản: 131


Tên TK: #REF!
Từ ngày 1/3/2014
đến ngày 1/31/2014

Chứng từ Ghi Có tài khoản doanh thu


Phải thu từ
Diễn giải Hàng hóa Thành phẩm
Ngày Số người mua
### N131 5111 5112
### #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
### #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
### #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
### #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! TỔNG CỘNG: #REF! #REF! #REF!
G

ài khoản doanh thu Ghi Có tài


Dịch vụ khoản
5113 333
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
SỔ CÁI
Số hiệu: 131
Tên tài khoản #REF!
Từ ngày 1/3/2014
đến ngày 1/31/2014

Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
#REF! Ngày Số
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! TỔNG CỘNG:
I

Số tiền
Nợ Có
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 1
Từ ngày
đến ngày

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
Nợ Có Nợ
ÀI KHOẢN CẤP 1

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 2
Từ ngày
đến ngày

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
Nợ Có Nợ
ÀI KHOẢN CẤP 2

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CHI TIẾT

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
Nợ Có Nợ
ÀI KHOẢN CHI TIẾT
Từ ngày
đến ngày

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT

Phát sinh trước kỳ BC Đầu kỳ


TK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ KT
Nợ Có Nợ
P CHI TIẾT

Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày

Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


Có Nợ Có Nợ Có
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền

NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền

NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số
CHUNG

Số tiền
Nợ Có
NHẬT KÝ THU TIỀN
Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Ghi Có các tài khoản


Diễn giải Ghi Nợ TK
Ngày Số 511
IỀN

Ghi Có các tài khoản


Tài khoản khác
131
SHTK Số tiền
NHẬT KÝ CHI TIỀN
Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản


Diễn giải Ghi Có TK Tài khoản khác
Ngày Số 331 133 SHTK
ợ các tài khoản
Tài khoản khác
Số tiền
SỔ CHI TIẾT
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ
Số tiền

SỔ TIỀN GỞI NGÂN HÀNG
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Thu Chi
Số tiền
Tồn
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày

Chứng từ TK đối Nhập Xuất


Diễn giải Đơn giá
Ngày Số ứng Lượng Tiền Lượng

VITRIN
M, HÀNG HÓA

Xuất Tồn
Tiền Lượng Tiền
#NAME? Mẫu số B 01-DN
#NAME?

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày:
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ
1 2 3 4
TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1.Tiền 111 VI.01
2.Các khoản tương đương tiền 112
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 VI.02
1.Chứng khoán kinh doanh 121
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doan 122
3.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 134
5.Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 VI.04
6.Phải thu ngắn hạn khác 136
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137
8.Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV.Hàng tồn kho 140
1.Hàng tồn kho 141 VI.07
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V.Tài sản ngắn hạn khác 150
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 VI.13
2.Thuế GTGT được khấu trừ 152
3.Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154
5.Tài sản ngắn hạn khác 155
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200
I.Các khoản phải thu dài hạn 210
1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2.Trả trước cho người bán dài hạn 212
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4.Phải thu nội bộ dài hạn 214 VI.04
5.Phải thu về cho vay dài hạn 215 VI.04
6.Phải thu dài hạn khác 216
7.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II.Tài sản cố định 220
1.Tài sản cố định hữu hình 221 VI.09
-Nguyên giá 222
-giá trị hao mòn lũy kế 223
2.Tài sản cố định thuê tài chính 224 VI.11
-Nguyên giá 225
-giá trị hao mòn lũy kế 226
3.Tài sản cố định vô hình 227 VI.10
-Nguyên giá 228
-giá trị hao mòn lũy kế 229
III.Bất động sản đầu tư 230 VI.12
-Nguyên giá 231
-giá trị hao mòn lũy kế 232
IV.Tài sản dở dang dài hạn 240 VI.08
1.Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài h 241
2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V.Đầu tư tài chính dài hạn 250
1.Đầu tư vào công ty con 251
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI.Tài sản dài hạn khác 260
1.Chi phí trả trước dài hạn 261 VI.13
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 VI.24
3.Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4.Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270
NGUỒN VỐN
A.NỢ PHẢI TRẢ 300
I.Nợ ngắn hạn 310
1.Phải trả người bán ngắn hạn 311 VI.16
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4.Phải trả người lao động 314
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6.Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 317
8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9.Phải trả ngắn hạn khác 319 VI.19
10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11.Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13.Quỹ bình ổn giá 323
14.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324
II.Nợ dài hạn 330
1.Phải trả dài hạn người bán 331
2.Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3.Chi phí phải trả dài hạn 333
4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5.Phải trả nội bộ dài hạn 335
6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7.Phải trả dài hạn khác 337
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9.Trái phiếu chuyển đổi 339
10.Cổ phiếu ưu đãi 340
11.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12.Dự phòng phải trả dài hạn 342
13.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
I.Vốn chủ sở hữu 410 VI.25
1.Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2.Thặng dư vốn cổ phần 412
3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4.Vốn khác của chủ sở hữu 414
5.Cổ phiếu quỹ 415
6.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8.Quỹ đầu tư phát triển 418
9.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1.Nguồn kinh phí 431
2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440
Lập, ngày ... tháng ... năm ....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

ST
Mẫu số B 01-DN

Đơn vị tính: đồng


Số đầu năm
5 KHTG TINHTG

270 1
100 1
110 0
110 0
100 1
120 0
120 0
120 0
100 1
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
100 1
140 0
140 0
100 1
150 0
150 0
150 0
150 0
150 0
270 1
200 1
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
200 1
220 1
221 0
221 0
220 1
224 0
224 0
220 1
227 0
227 0
200 1
230 0
230 0
200 1
240 0
240 0
200 1
250 0
250 0
250 0
250 0
250 0
200 1
260 0
260 0
260 0
260 0
1

440 1
300 1
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
300 1
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
440 1
400 1
410 0
411 0
411 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 1
421 0
421 0
410 0
400 1
430 0
430 0
ngày ... tháng ... năm ....

MS TK TCDAU
111 111 1 1
111 112 1 1
111 113 1 1
112 12811 1 1
112 12881 1 1
121 12111 1 1
121 12112 1 1
121 12121 1 1
121 12122 1 1
122 2291 0 -1
123 12812 1 1
123 12882 1 1
131 1311 1 1
132 3311 1 1
133 13681 1 1
134 337 1 1
135 12831 1 1
136 1385 1 1
136 13881 1 1
136 13882 1 1
136 13883 1 1
136 13888 1 1
136 33811 1 1
136 33821 1 1
136 33831 1 1
136 33841 1 1
136 3385 1 1
136 3386 1 1
136 33871 1 1
136 33881 1 1
136 2441 1 1
136 334 1 1
137 2293 0 -1
139 1381 1 1
141 151 1 1
141 152 1 1
141 153 1 1
141 154 1 1
141 155 1 1
141 156 1 1
141 157 1 1
141 158 1 1
149 2294 0 -1
151 2421 1 1
152 133 1 1
153 333 1 1
154 171 1 1
155 22881 1 1
211 1312 1 1
212 3312 1 1
213 1361 1 1
214 13682 1 1
215 12832 1 1
216 13889 1 1
216 33812 1 1
216 33822 1 1
216 33832 1 1
216 33842 1 1
216 33872 1 1
216 33882 1 1
216 141 1 1
216 2442 1 1
219 2293 0 -1
222 211 1 1
223 2141 0 -1
225 212 1 1
226 2142 0 -1
228 213 1 1
229 2143 0 -1
231 217 1 1
232 2147 0 -1
241 2294 0 1
242 241 1 1
251 221 1 1
252 222 1 1
253 2281 1 1
254 2292 0 -1
255 12813 1 1
255 1282 1 1
255 12883 1 1
261 2422 1 1
262 243 1 1
263 1534 1 1
268 22882 1 1
311 3311 0 1
312 1311 0 1
313 333 0 1
314 334 0 1
315 335 0 1
316 33681 0 1
317 337 0 1
318 33871 0 1
319 13881 0 1
319 13882 0 1
319 13883 0 1
319 13888 0 1
319 33811 0 1
319 33821 0 1
319 33831 0 1
319 33841 0 1
319 3385 0 1
319 3386 0 1
319 33881 0 1
319 3441 0 1
320 34111 0 1
320 34121 0 1
320 34311 0 1
321 352 0 1
322 353 0 1
323 357 0 1
324 171 0 1
331 3312 0 1
332 1312 0 1
333 3352 0 1
334 3361 0 1
335 33682 0 1
336 33872 0 1
337 33812 0 1
337 33822 0 1
337 33832 0 1
337 33842 0 1
337 33882 0 1
337 3442 0 1
338 34112 0 1
338 34122 0 1
339 3432 0 1
340 41112 0 1
341 347 0 1
342 352 0 1
343 356 0 1
411 4111 0 1
411a 41111 0 1
411b 41112 0 1
412 4112 0 1
412 4112 1 -1
413 4113 0 1
414 4118 0 1
415 419 1 -1
416 412 0 1
416 412 1 -1
417 413 0 1
417 413 1 -1
418 414 0 1
419 417 0 1
420 418 0 1
421a 4211 0 1
421a 4211 1 -1
421b 4212 0 1
421b 4212 1 -1
422 441 0 1
431 461 0 1
431 161 1 -1
432 466 0 1
#NAME? Mẫu số B 02-DN
#NAME?

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Từ ngày
đến ngày
Đơn vị tính: đồng
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước Kỳ này
minh
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VII.1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ 10
4. Giá vốn hàng bán 11 VII.3
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VII.4
7. Chi phí tài chính 22 VII.5
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD 30
11.Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VII.10
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VII.11
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp 60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Mẫu số B 02-DN

OANH

Đơn vị tính: đồng


Lũy kế từ
đầu năm
6 KHTG TINHTG LK DAU STTG
10 0 1
10 0 -1

20 1 1
20 0 -1

30 1 1
30 0 1
30 0 -1
0 1
30 0 -1
30 0 -1
50 1 1
40 0 1
40 0 -1
50 1 1
60 1 1
60 0 -1
60 0 -1

1 1
0 1
0 1

MS TKN TKC DAU ST


01 511 1
02 511 1 1
02 511 2 1
02 511 3 1
02 511 2 1
02 511 3 1
02 511 1 1
11 911 632 1
21 515 911 1
22 911 635 1
23 911 1 1
25 911 641 1
26 911 642 1
31 711 911 1
32 911 811 1
51 911 1 1
51 8211 911 -1
52 911 2 1
52 8212 911 -1
#NAME?
#NAME?

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp trực tiếp)
Từ ngày
đến ngày

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước
minh
1 2 3 4
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02
3. Tiền trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi do mua sắm TSCĐ, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khá 21
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ĐV khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ĐV khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã p 32
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Người lập biểu Kế toán trưởng
Mẫu số B 03-DN

Đơn vị tính: đồng

Kỳ này
5 KHTG TINHTG
- 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 20 0
- 50 1
- 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 30 0
- 50 1
- 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 40 0
- 50 1
- 70 1
- 70 0
- 70 0
- 1

Lập, ngày ... tháng ... năm ....


Giám đốc

MS TKN TKC DAU GHICHU ST


60 11 1
01 11 511 1
01 11 515 1 CK
01 11 121 1
01 11 131 1
02 331 11 -1
02 15 11 -1
03 334 11 -1
04 6351 11 -1
05 3334 11 -1
06 11 133 1
06 11 136 1
06 11 138 1
06 11 141 1
06 11 3331 1
07 14 11 -1
07 131 11 -1
07 133 11 -1
07 138 11 -1
07 3331 11 -1 TL
07 3331 11 -1
07 3332 11 -1
07 3333 11 -1
07 3335 11 -1
07 3336 11 -1
07 3337 11 -1
07 3338 11 -1
07 3339 11 -1
07 335 11 -1
07 336 11 -1
07 338 11 -1
07 5213 11 -1
07 5212 11 -1
07 62 11 -1
07 6352 11 -1
07 64 11 -1
21 211 11 -1
21 213 11 -1
21 241 11 -1
22 11 711 1
22 11 3331 1 NB
23 128 11 -1
23 171 11 -1
24 11 128 1
24 11 171 1
25 221 11 -1
25 222 11 -1
25 2281 11 -1
26 11 221 1
26 11 222 1
27 11 515 1
31 11 411 1
32 411 11 -1
33 11 341 1
34 3411 11 -1
35 3412 11 -1
36 421 11 -1
36 338 11 -1
61 11 413 1
61 413 11 -1

You might also like