Professional Documents
Culture Documents
8 TIỀN TỐ PHỔ BIẾN
8 TIỀN TỐ PHỔ BIẾN
#2 Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm
các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
Examples:
#3Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng
nhau, phối hợp.
Examples:
He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.
#4 DIS- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể
từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.
#5 Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố
này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
Examples:
Examples:
#7 Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần
được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Examples:
Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
#8 Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua.
Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
Examples: