You are on page 1of 2

#1 Anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch.

Body: cơ thể –> Antibody: kháng thể

Septic: Nhiễm trùng –> Antiseptic: khử trùng

You should put some antiseptic on that cut.

#2 Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm
các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.

Examples:

Pilot: phi công –> Autopilot: chế độ bay tự động

Biography: tiểu sử –> Autobiography: tự truyện

In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.

#3Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng
nhau, phối hợp.

Examples:

Exist: tồn tại –> Co-exist: cùng tồn tại

Worker: nhân viên –> Co-worker: đồng nghiệp

He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.

#4 DIS- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể
từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.

Examples:Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối

Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất

You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.

#5 Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố
này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.

Examples:

Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm

Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe

He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.


#6 Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự
vật được nhắc đến.

Examples:

Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa

National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia

The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.

#7 Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần
được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.

Examples:

Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học

Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa

He took a post-lunch nap to relax.

#8 Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua.
Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.

Examples:

Form: hình thành –> Transform: biến đổi

Atlantic: Đại Tây Dương –> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương

The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger.

You might also like