You are on page 1of 24

CĂN HỘ DTXD DIỆN TÍCH SD

(UNIT) THÁP SỐ PN (GFA) (NSA) VIEW GIÁ BÁN Đơn giá/ Tình trạng bàn g
A.04.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.04.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.04.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.04.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.04.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.04.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.04.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.04.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.04.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.05.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.05.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.05.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.05.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.05.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.05.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.05.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.05.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.05.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.06.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.06.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.06.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.06.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.06.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.06.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.06.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.06.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.06.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.07.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.07.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.07.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.07.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.07.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.07.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.07.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.07.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.07.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.08.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.08.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.08.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.08.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.08.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.08.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.08.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.08.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.08.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.09.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.09.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.09.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.09.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.09.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.09.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.09.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.09.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.09.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.10.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.10.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.10.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.10.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.10.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.10.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.10.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.10.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.10.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.11.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.11.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.11.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.11.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.11.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.11.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.11.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.11.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.11.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.12.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.12.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.12.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.12.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.12.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.12.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.12.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.12.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.12.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.12B.01 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.12B.02 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.12B.03 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.12B.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.14.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.14.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.14.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.14.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.14.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.14.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.14.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.14.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.14.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.15.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.15.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.15.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.15.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.15.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.15.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.15.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.15.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.15.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.16.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.16.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.16.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.16.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.16.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.16.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.16.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.16.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.16.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.17.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.17.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.17.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.17.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.17.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.17.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.17.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.17.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.17.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.18.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.18.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.18.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.18.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.18.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.18.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.18.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.18.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.18.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.19.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.19.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.19.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.19.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.19.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.19.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
A.20.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,391 85,220 BÀN GIAO HT
A.20.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT 5,400 85,362 BÀN GIAO HT
A.20.03 A 3 (duplex) 256.47 228.5 căn góc, trực 16,000 108,167 BÀN GIAO HT
A.20.04 A 3 (duplex) 235.53 222.21 Căn góc, Trực11,436 80,411 BÀN GIAO HT
A.20.05 A 3 (duplex) 235.53 222.21 Căn góc, Trực12,500 87,892 BÀN GIAO HT
A.20.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực12,200 85,783 BÀN GIAO HT
A.20.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Vă
8,050 89,365 BÀN GIAO HT
A.20.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 8,000 85,948 BÀN GIAO HT
A.20.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Vă
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
OWNER ADDRESS CONTACT PERSON
34 Nguyen An Ninh St.,Vuong Thi Thanh
143 Calmet St., Nguyen Dinh Su
26 Ngo Quang Huy, ThaNguyen Thanh Cu
143/11H, Xo Viet Nghe Le Van Thinh
30/2E Luan Hiep 2 hamlHuynh Tien Si
10 Ngo Quang Huy St., Dung
19D6, 30-4 Block of flatLe Dinh Nam
245/1 Ly Thuong Kiet, Tran Hoai Khanh
512/37B, An Loi Dong, Thanh Yen
27 Nguyen Ba Lan St., Vu Thi Xuan Nghi
47 Nguyen Son Ha St., Nguyen Thi Lien
49 Ngo Quang Huy St., Ha Van Xuyen
4, Street 58, Thao Dien Tran Van Tuan
7, Street 55, Thao Dien Tang Ngoc Minh
12 Nguyen Cong Tru St.Nguyen Truong Vinh
21 Dang Huu Pho, ThaoHoang Viet Tanh
30 Ham Nghi Street, UniLe Tien Canh
216 De Tham St., Pham Le Xuan Phien
326 Nguyen Thi Minh KNgo Quoc Thoi
313B Nam Ky Khoi Nghi Bui Thanh Nhon
19, Street 44, Thao Die Thuy
158/7/51 Hoang Hoa ThThan Minh Hai
237/29B Nguyen Van Da Bui Thi Vinh
90/2 Quoc Huong St., Tran Thi Dan
92/9 Quoc Huong, ThaoNguyen Trong Canh
12 Bui Dinh Tuy St., W Truong Kim Cuong
216 Ly Tu Trong St., B Dung
99 Le Van Viet, Tang NNguyen Van Diem
35 Tong Huu Dinh St., Quyen
137A Nguyen Duy Trinh, Pham Thi Thu Hien
8 Ba Huyen Thanh QuanNguyen Thi Bich Lan
21B, Street 17, Block 5 Pham Dinh Cong
1138i, Phu Nhuan CompNguyen Van Hiep
286 Dien Bien Phu St., Cao Ngoc Chuong
216/C2 Nguyen Van Huo Nguyen Thi Hong Oanh
17/26 Nguyen Huy Tuong Nguyen Thi Chau
215B20 Nguyen Van Huo Bui Thi Huong
9A Nam Quoc Cang St. Bui Xuan Bac
23, Street 65, Thao Die Than Van Khoan
33/1A Dang Van Ngu StBui Nguyen Hung
289 An Dien St., Thao Nguyen Van Tho
54 Le Thi Hong Gam St.Nguyen Dinh Tien
136 Huynh Van Banh StTruong Thi Mai
691/1 Xo Viet Nghe TinDuong Tien Dung
184/1 Le Van Sy, Ward Ho Xuan Huong
3D1 Tran Nao St., Binh Phan Ngoc Thu
153 Nguyen Dinh ChieuTran Bach Huong
120/3 Nguyen Van HuonTran Thi Kieu Dung
15-17 Nguyen Thi Dieu Nguyen Tran Khanh
204 Nguyen Van HuongTo Thi Binh
14 Nguyen U Di St., Th Nguyen Binh Long
B30 My Quang Area, P Nguyen Xuan Lai
781/D5 Le Hong Phong KieuSt Loan
170 Pastuer St., Ben N Phan Quynh Nhu
28 Phung Khac Khoan StLe Tri Vinh
249 Ly Tu Trong St., Le Thi Hung
232 Tran Hung Dao St. Ngo Thi Hanh
25 Dong Khoi, Ben NghNguyen Thi Tam
233 Nguyen Van HuongHung
27 Nguyen Trung Truc SLe Cam Hong Phuong
182/14D Binh Quoi, WaNguyen Tan Luong
353/1 Nguyen Thai BinhDuong Ky Dung
10E1 Nguyen Thi Minh Tran Thanh Hoa
37A Nguyen Dinh ChieuDo Khac Binh
246 Block 3, Thao Dien Tran Tien Tien
2 Hong Lac St., Ward 1 Nguyen Ngoc Thanh
43, Street1, Thao Dien Nguyen Van Thuan
151 Nguyen Van HuongTrinh Thi Le Dung
733 Le Hong Phong St.,Nguyen Tien Mien
19, Nguyen Duy Hieu StBui Thi Ha
27/34 Cong Hoa, Ward Pham Van Hy
38/1A Dinh Tien HoangNguyen Anh Kiet
18Bis/3/5 Nguyen Thi MNguyen Chi Cuong
40 Ton That Thiep St., Huyen
9 Calmet St., Nguyen T Pham Hoang Hung
128, Street 14, Ward 4 Truong Dang The
74 Suong Nguyet Anh StLe Bao Thang
216/26 Nguyen Van HuoHai An
95/5 Thao Dien St, Tha Le Tam Anh
95/5 Thao Dien St, Tha Tran Cong Thanh
Quoc
Nguyen Huong St., 7-921 Nguyen
Van Huong
St., 1233B
Street 1, 19, New Paper
Nga
Village Tuan Anh
Street 41, 18 Nam
Ngo Quang Huy, 15 Nguyen Dang Thuc
Ngo Quang
Nguyen VanHuy, 13
Huong,
Hong
215D1
Le Van Mien, 730G,
Luong
Thao
Le Dien
Van Ward
Mien, 730K,
Hong
14A30
Villa
Thao 2, Thao
Dien
Street,
StreetDien
Ward
Fidico
55 Hong
(1136K),
Compound
Street
Compound
Phu Nhuan
44, 6-6A,
(miniThao
Lan Huong
Dien Ward
compound)
Villa 61 Xuan
(small Mien
of 3Thuy
compound
Street,
at rightThao
hand Dien
villas,
side from
Thanh Yen
entrance gate) Mai or An or Dũng
Xuan Thuy, 52
Thang
Vo Truong Toan, 2/5 Bình
Tran Ngoc Dien, 38
Ngo
(691D)Quang Huy, 10, Lôi, (maid: Ms Loi)
Thao Dien Ward. .Duõng
An Binh, An Phu, 601
An
I Phu Street, 37,
Khanh or Ms. Trang
Block 4 Lien
(Invest Consult)
Tran Ngoc Dien, 20-4,
Thao
Hoà Xuaân Höông
Quoc Dien
Nguyen Ward
Van Huong,
Huong, 75
Dung
(1080)area, 120/3, Thao or .Nhöùt
Eden
Dien Ward Dung
Ngo Quang Huy, 26
(747B)
Cu
Tran Ngoc Dien, 37
Le Van Thinh or Ms.
Street 59, 28, Thao
Dien
Dung
LuyenThi Van
DangWard
Thao
Huu Pho Str, 33,
Hy
Thao Dien
Dien ward
compound,
I
Phan Ngoïc Thuï
Thao Dien II146A 2,
Nguyen
compound, Van1230U,
Huong Phan Ngoc thuy
Quoc
Nguyen Huong, 92/1
Van Huong
Thiem
Phu Nhuan I
compound,
Minh or Mr. Trung
Phu Nhuan 1141
compound,
I
Minh or Mr. Trung
Phu Nhuan 1143
Street
I
44, No.19,
compound, 1138AThao
Vinh or Mr. Hiệp
Dien Ward
Street 44, No.21, Thao
Ngọc or thùy
Dien
NguyenWard Van Huong
Thaân Minh Haûi
St., Thao Dien Ward Bình
Hoan Cau Compound,
Ng Van
Duyen
40,Huong,
No.30 Area B
Street
Hai
Street 5, 679D, Nguyen Hoøai or Ms.Nga (8
U Di, Thao
Nguyen VanDien
Huong,
Mr. Duõng , Mr Cuong;
Ward Nguyen Ba Lan, Thao
Quoc Huong,
199F, Thao Dien 92/2 Dung-guard
Ward. Van Huong, Dien Ward, D.2)
Nguyen
146A1, ThaoHuy,
Dien31
Compound, Thao Dien Caûnh
Ngo Quang
Ward Vinh or Mr. Phuoc
Quoc Huong, 66A
Street 41, No.29 (old
Ñieàm
Quoc Huong, 47/1/3
address: 1219), Thao Nhaät Quang
Dien Ward Lan
Nguyen Van Huong,
Truc Street, 64
215B20, Thao Dien Mme Bình
Ward
736 COMPOUND, 49
Ngo Quang Huy
(Mr.Sôn or Ms Loan )]
Tran Ngoc Dien & Xuan
Nguyen Duy Hieu,
Street
No.41 44, 6-6A, Thao Mai
Thuyor Ms. An or Mr.
Phu Nhuan
Street compound,
65, No.23, Thao
Dien
1216
Dien
Ward (small
compound, street
Ward.
villa Duõng
Dung or(136 Huyønh Van
Mr.Khoan
compound,
58, No. 1,Thao Dien,1st
3 villas,
villa on left
(former hand side)
address:
Banh, Phu Nhuan)
1216A) tuấn
Tran Ngoc Dien, 20/3 Hoà house was sold to
This
Tran Ngoc Dien, 20/2,
Hoà
Thao
Thao Dien
Dien Ward
II another people. I not have
Mr. Thanh
NguyenVan Huong
compound, 1234C,
Street, 1235M
Nguyen Van Huong
new contact number.
Nguyen U Di, 28 Nguyen Xuan Lai
Le Van Mien, No.47,
Nguyen
Thao Dien U Di St., 6/4,
Ward
Nguyeân or Mme. Phan
Thao Dien Ward Mr. Thanh
Street 2, 59, New paper
village
Street 2,area, Thao paper
Dien
Ward
village
Nguyen
57, New
area, Thao
VanHuy,
Huong, Dien
Phong
Ngo Quang
Ward
215F3,
56 Thao Dien
54 &
Mr. Nghi
Ward Ms. Trang or Ms.Loi
CONTACT NUMBER
0903 906 826 or 8275 853
0903 702 141or 8296 452
0918 399 699 or 8257 649
0913 115 014
0903 808 305 or 7240639
0913929 102
0903 342 866
0913 900 426
8995 016 or 8996 689
0908 232 158
8332 873
0958 654 904 or 5111 554
0903 921 360 or 0908 866 669
0913 844 203 or 8990 396
0903 737 590 or 9140 660 or 8298 613
0913 924 965 or 8999 072
0903 701 197 or 8211 792
0913 911 295 or 8370 922
0903 704 416 or 8330 420
8438 539 or 8483 956
0908 006 711 or 4120 370
0903 830 078 or 8111 224
0908 499 533 or 8940 433
5190 157 or 0913 803 547
5190 435
0903 351 999
0908 112 025 or 8290 705
0908 001 136 or 8966 729
5122 578
0903 868 864 or 8896 587
0903 722 733 or 4021 408
0903 931 463 or 7290 380
0918 045 480 or 0913 737 590
0903 907 699 or 8035 079
0908 449 699 or 8476 650
8354 470 or 8414 890
0918 264 528 or 5123 200
0903 802 007 or 9256 344
0903 938 977 or 8628 615
8447 261 or 0918 134 497
8999 306
0903 312 854 or 8210 730
8443 349
5563 196
0903 808 656
0903 863 099
0908 662 732
0913 943 718 or 5124 630
0903 826 979 or 9304 868
0903 672 618 or 7442 077
0908 107 064 or 5190 242
0903 908 217 or 4120 928
0903 94 8154 or 8620 021
0903 917 308 or 8468 636
0903 808 587
0903 805 490
0903 977 949 or 9201 055
0903 806 795 or 8273 036
0903 631 878
0903 641 020
0903 363 600 or 5562 998
0903 643 636
0913 995 588 or 8258 923
0903 910 114 or 8250 145
0913 731 969 or 8989 687
0903 946 762 or 9710 368
7442 054 or 0903 18 3 767
0913 555 535 or 5123 879
0903 802 316
0903 816 993
0913 904 981 or 8114 505
0903 349 058
8277 990 or 0913 807 866
0903 819 730
0903 909 009 or 8290 535
0903 709 057 or 9400 902
0903 945 979
0918 309 206
0903 102 076
2960 083
0909 304 929 or 9705 822
0909.222.646
983612708
993 4180 or 0913677157
903915147
903363600
829 5411
830 5411 or 0903915147
512 4115 or 0903724500
8443 349
0903802316 or 8657975 or 0913.201640
0903 819 183
899 5016
5563 196 (136 Huỳnh Van Banh, Phu Nhuan)
903.333223
0903.80.3967
8875118/ 8989307
0913.92.9102
0903 826 979 or 9304 868
0903873
8332 808 656
0918.55.0696
0908 112 025 or 8290 705 or 90.804666
0913 943 718 or 5124 630
913.90067
0913115014 or 8991430
0913 928 639 or 8995123
0913. 904981 - 8114505
0903 863 099 or 9310 657
0903 863 099 or 9310 657
0913
0913844
0903 844203
786 203or 8426 721
606
8990 396
0903
0983 737
006 590
090
0903
0918 739
045 084
480 or 0913 737 590
0908 006 711 or 4120 370
0903 830 078 or 8111 224
0903 672 618 or 7442 077
0989 011 094 or 9841 247
0903
0913.351 999 or 8633454 or 9634252 -
644329
0913
0908 803
322 547
066 or 8874151/ 090.904219
912.216216
5190 157
0908.037.844 or 7442144
0908 499 533
519.0435 or phone at site 8996728
0908 129 960 or 8940 433
0908 001 136 or 8966 729 or 8966 783
908571477
0903 814 922 or 5190 547
0958.654904
0903 722 733oror5111554
4021 408
0903.830120/
0913.73.1969 8982070
0903 868 864 or 8989.687
8896 587
8229899
0918 264,528
9102538 , 0913.917.285 KNC
0903.837.499
0903.39.6454
8443938
0903
8368 349977 or 862.8615
100
0903 819 183
0903830078
5563 196
0903921
0903 808360
656
0903 808 656
0918.55.0696
0908 662 732 or 5895 732
0918.55.0696 KN
0913 908 008 KNC

0913.931.115
0903 908 217 or 4120 928 KN
0913.272348 MB

0903 222 240 8989 282


0903036
0903 407789
898or 8277 577 or 8999 826 KN
0903.91.7308
0903 834 581 or 846.8636 MB
824 2198 TB
CĂN HỘ DTXD DIỆN TÍCH SD
(UNIT) THÁP SỐ PN (GFA) (NSA) VIEW GIÁ BÁN
B.04.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.04.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.04.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.04.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.04.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.04.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.04.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.05.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.05.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.05.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.05.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.05.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.05.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.05.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.06.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.06.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.06.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.06.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.06.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.06.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.06.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.06.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.07.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.07.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.07.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.07.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.07.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.07.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.07.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.07.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.08.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.08.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.08.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.08.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.08.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.08.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.08.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.08.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.09.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.09.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.09.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.09.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.09.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.09.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.09.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.09.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.10.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.10.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.10.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.10.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.10.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.10.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.10.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.10.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.11.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.11.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.11.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.11.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.11.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.11.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.11.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.11.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.12.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.12.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.12.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.12.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.12.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.12.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.12.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.12.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.12B.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.12B.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.12B.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.12B.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.14.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.14.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.14.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.14.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.14.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.14.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.14.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.14.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.15.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.15.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.15.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.15.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.15.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.15.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.15.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.15.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.16.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.16.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.16.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.16.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.16.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.16.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.16.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.16.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.17.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.17.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.17.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.17.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.17.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.17.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.17.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.17.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.18.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.18.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.18.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.18.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.18.05 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.18.06 B 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.18.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.18.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.19.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.19.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.19.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.19.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.19.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.19.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
B.20.01 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900
B.20.02 B 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300
B.20.03 B 4 187.91 167.14 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500
B.20.04 B 4 188.78 168.33 Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500
B.20.05 B 3 (duplex) 242.23 212.87 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200
B.20.06 B 3 (duplex) 242.23 212.87 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500
B.20.07 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479
B.20.08 B 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250
Đơn giá/ Tình trạng bàn OWNER ADDRESS CONTACT PERSON
84,965 BÀN GIAO HT Dang Huu Pho, 26 Cảnh
78,512 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St., 210, Thao Dien Ward Bình
80,771 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St., 220, Thao Dien Ward Bình
98,022 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 215E 1, Thao Dien Ward Loan
85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 112/19, Thao Dien Ward Loan
87,892 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 112/21, Thao Dien Ward Loan
83,026 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 112/20, Thao Dien Ward Loan
84,965 BÀN GIAO HT Street 41, 31, Thao Dien Ward Haûi or Mrs. Vaân
78,512 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 204/4 Phaïm Hoøang Höng Ms. Thuy
80,771 BÀN GIAO HT Tong Huu Dinh, No. 30 Theá
98,022 BÀN GIAO HT Nguyen U Di, No.14 Long
85,783 BÀN GIAO HT Thao Dien St.,
Phu Nhuan Fidico Compound
compound, 1216 compound, street 58, No.7, Thao Vinh
87,892 BÀN GIAO HT Dien, (former address: 1216A) Tuaán
83,026 BÀN GIAO HT Phu Nhuan I compound, No. 1, 1261 Block Tuaán
84,965 BÀN GIAO HT Phu Nhuan
Thao Compound,
Dien I compound, Street
1235D 55, 1261
( 138) Nguyen Van Huong Tuaán
78,512 BÀN GIAO HT Street, Thao Dien Ward Traán Vaên Hoøa
80,771 BÀN GIAO HT Street 44, 10, Thao Dien Ward Tieán
98,022 BÀN GIAO HT Xuan Thuy, 37, Thao Dien Ward Haïnh
85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 215D 2, Thao Dien Ward Taâm
87,892 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St.,215A10, Thao Dien Ward. Luoâng
83,026 BÀN GIAO HT Dang Huu Pho Street , 2, Thao Dien Ward (former 734) Höông, ; Mr Nam,
91,585 BÀN GIAO HT Nguyen Duy Hieu St.(Street 38), Thao Dien Ward Quaân (Saigon Rex)
84,965 BÀN GIAO HT Street 66, 64 Quaân (Saigon Rex)
78,512 BÀN GIAO HT Xuan Thuy St., 22, Thao Dien Ward Duyen
Maïnh
Haøo or Mr.Haïnh or Mr.Nha
80,771 BÀN GIAO HT Nguyen U Di, 21 (architect 0908.148397)
98,022 BÀN GIAO HT Street 10, 38, An Phu Coâng (21B, Street 17, Block 5, Binh
85,783 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 1199C Chieu Ward, Thu Duc Dist.)
87,892 BÀN GIAO HT Street 64, 9/11, Thao Dien Ward Thònh
83,026 BÀN GIAO HT Street 66, 69, Thao Dien Ward Mr.
91,585 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong 216/1/6 Nguyen Thi Minh Aùi
84,965 BÀN GIAO HT Nguyen Ba Lan, 27 Nghi
78,512 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong,151, Thao Dien Ward. Dung
80,771 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 47/11/7 Ha2
98,022 BÀN GIAO HT Le Van Mien, 28/1, Thao Dien Ward. Phieán
85,783 BÀN GIAO HT Villa 1078/A17 Xuan Thuy St, Thao Dien ward Naïi
87,892 BÀN GIAO HT Villa 21/20(1078/A18) Xuan Thuy St,Thao Dien ward Nga
Luaän
83,026 BÀN GIAO HT Nguyen U Di St 11/3, Thao Dien ward Dung
91,585 BÀN GIAO HT Nguyen U Di St,11/1A, Thao Dien ward
84,965 BÀN GIAO HT Nguyen U Di Street, 699 Thu
78,512 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 47/11/9 Ha2
80,771 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 94 Lan
98,022 BÀN GIAO HT Phu Nhuan Compound, 1135 Vaân
85,783 BÀN GIAO HT Phu Nhuan Compound, 1146 Vaân
87,892 BÀN GIAO HT Phu Nhuan compound, 1174 Van or ba'c Cha'nh
83,026 BÀN GIAO HT Phu Nhuan compound, 1172 Van or ba'c Cha'nh
91,585 BÀN GIAO HT Phu Nhuan compound, 1173 Van; Mr.Phong
84,965 BÀN GIAO HT Villa 1171 52 Villa Block(Phu Nhuan Co.),Thao Dien ward Ñaïo (friend
Anh or Ms.Vaân
of landlord), Mr.Chính or
78,512 BÀN GIAO HT Villa 90 Quoc Huong St, Thao Dien ward Ms.Höông(son & daughter of landlord)
80,771 BÀN GIAO HT Xuan Thuy,(1078/A14) 21/14 &(1078/A12) 21/12 Cöôøng
98,022 BÀN GIAO HT Xuan Thuy, 21/13(1078/A13), Thao Dien Ward Hy
Phöông
85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St, 38, Thao Dien ward (236 Dien Bien Phu)
Döông
87,892 BÀN GIAO HT Villa 16,44 Str,Thao Dien ward or Ms.Danh
83,026 BÀN GIAO HT Street 65, 16,Thao Dien ward
91,585 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong Str,Villa 125F7 , Thao Dien ward Nhu
84,965 BÀN GIAO HT Villa 82 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Kieät or Ms.Hoàng
78,512 BÀN GIAO HT Villa 124 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Sinh
80,771 BÀN GIAO HT Thao Dien II compound, N1, Nguyen Van Huong, Thao Dien Vaân
98,022 BÀN GIAO HT Ward
Thao Dien I compound, Nguyen Van Huong Str, Villa 146F9 Baéc or Ms. Lien
85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong Str, Villa 1230F ,Thao Dien ward Duõng
87,892 BÀN GIAO HT An Dien An Phu St (Nguyen U Di St), 697 , Thao Dien ward. Sôn
83,026 BÀN GIAO HT Tong Huu Dinh St., 3A Tuyeát
91,585 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien Str,Villa 15 Thao Dien ward Duõng
84,965 BÀN GIAO HT Tran Nao, An Khanh, A7 Laâm Toaø
Quyù
78,512 BÀN GIAO HT Dang Huu Pho Str, 9, Thao Dien ward Leâ Xuaân Phieán or My Khanh 3
80,771 BÀN GIAO HT An Phu tourist area, An Phu St., An Phu Ward, A 2 Taâm
(204), 216 De Tham, Pham Ngu Lao
98,022 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien Str,Villa 20 Thao Dien ward Ward, Dist.1
85,783 BÀN GIAO HT Street 16., An Phu Ward, 17 Dung
87,892 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong Str, Villa 215H2&3 ,Thao Dien ward Trang
83,026 BÀN GIAO HT Song Giong Area, 299J14, An Phu Ward Minh
91,585 BÀN GIAO HT Tran Nao, ABC Compound Khanh ASC
84,965 BÀN GIAO HT Xuan Thuy, 1078/A14 Cuong
78,512 BÀN GIAO HT Phu Nhuan Compound, 1136C, Thao Dien Ward Van
80,771 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Hien Anh
98,022 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien Str,Villa 15A Thao Dien ward Duõng
84,965 BÀN GIAO HT 8/1/3 (M), Street 55, 1136 Block, Phu Nhuan Compound Su or Ms. Dung
78,512 BÀN GIAO HT Tong Huu Dinh St., 28 Mien
80,771 BÀN GIAO HT Hoan Cau Compound, N0.3, Area A Duyen
98,022 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Khoi
85,783 BÀN GIAO HT Quoc Huong St. 92/1, Thao Dien Ward Khiem
87,892 BÀN GIAO HT Nguyen Ba Lan, 22 ,Thao Đien Ward Mua
83,026 BÀN GIAO HT Dang Huu Pho St., 30 Trình
Duong , Tien Phat co,..ltd.
91,585 BÀN GIAO HT 19 TRAN NAO (village no15)
84,965 BÀN GIAO HT 14A29 Thao Dien Street, Fidico Compound Tấn
78,512 BÀN GIAO HT Le Van Mien, 31 -Thao Dien Ward Mr Tuan ,Mr Khoan LL, Son (worker)
80,771 BÀN GIAO HT Quoc Huong 3/29 Xuan(LL), mr Trung .Phu keeper.
98,022 BÀN GIAO HT Thao Dien 14 B7 (Fidico) Vien Anh
85,783 BÀN GIAO HT 1078 A3 Xuan Thuy ,Thao Dien Truong
87,892 BÀN GIAO HT
83,026 BÀN GIAO HT 14 A 39 Fideco compound Thang ,Ms.Thanh
91,585 BÀN GIAO HT 1233 L Thao Dien 1 , Thao Dien Minh
84,965 BÀN GIAO HT 1233 B Thao Dien 1, Thao Dien PN Compound Nga
78,512 BÀN GIAO HT 215/D23 Nguyen van Huong D.2 Lan
80,771 BÀN GIAO HT 34/1 duong 13 Tran Nao Thuy
98,022 BÀN GIAO HT 6G5 Tran Nao Hai
85,783 BÀN GIAO HT 22A19 HUY
NHAT Tran Compound,
Nao 579B An Phu street, An Phu Hoang
87,892 BÀN GIAO HT Ward Trang or Mr. Khanh
83,026 BÀN GIAO HT Tu Quy Compound, 49 Ngo Quang Huy , An Phu ward Xuyen Mr. Dung (guard)
91,585 BÀN GIAO HT Tran Nao, F2 Kim or Ms thuy
84,965 BÀN GIAO HT 121/40 Eden compound,An phu ward Anh Dao
78,512 BÀN GIAO HT 121/44 Eden Compound. An Phu ward Anh Phuc
80,771 BÀN GIAO HT 215 D2.3 Nguyen van Huong Tam
98,022 BÀN GIAO HT BP Compound Kien
85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong 146 A2 Thu
87,892 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong 146 C9 Bac
83,026 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong 146 D6 Binh
91,585 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong 147 (TD 2) Thao
84,965 BÀN GIAO HT Street 41, no 33 Hung or Mrs Van
78,512 BÀN GIAO HT D3, Lầu 6, Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng LEE KEUM SOOK
80,771 BÀN GIAO HT 596/39/12/6 Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh TRẦN THỊ NHIÊN
98,022 BÀN GIAO HT Lot 811, Sheet 3rd, An Phu Ward, District 2 DAEWON CONSTRUCTION CO., LTD
85,783 BÀN GIAO HT D 3-6 Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng LEE SUNG SUK
87,892 BÀN GIAO HT 125/2 Lê Lợi, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM BÙI NGỌC QUỐC HƯNG
83,026 BÀN GIAO HT E town, tầng 4, 364 Cộng Hoà, Q.Tân Bình, TP HCM CHAE YONG TAE
91,585 BÀN GIAO HT Lô 56-58-60 KCX Linh Trung, Thủ Đức CT TNHH DANU VINA
84,965 BÀN GIAO HT 128/18C Hai Bà Trưng, P.Đa Kao, Q1, TP HCM TRẦN TRỌNG HẢI
78,512 BÀN GIAO HT Mỹ Phú, D.501, Phú Mỹ Hưng KIM SUN OK
80,771 BÀN GIAO HT 2 FA Dong Twin Building 275 -3 Yangjea- Dong, Seocho - Gu, SeCHEUN EUNG SIK
98,022 BÀN GIAO HT 903 Hatvimaeul Apt 1210-1701 Hang Shin Dong Deok Yanggu KoMUN JUN CHOL
83,026 BÀN GIAO HT 15B/22 Lê Thánh Tôn, Quận 1 MUN JUN CHOL
91,585 BÀN GIAO HT 8-9A, KCN Biên Hoà II, TP Biên Hoà, Đồng Nai CTY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL
84,965 BÀN GIAO HT 216 Hai Bà Trưng, P.Tân Định, Q1, TP HCM NGUYỄN THỊ TỐ HOA
78,512 BÀN GIAO HT Phòng 1005, Căn hộ An Khánh, P.An Phú, Q.2, TP HCM PARK EUN MI
80,771 BÀN GIAO HT Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi TRỊNH HOÀ THUẬN
98,022 BÀN GIAO HT 671 Nguyễn Kiệm, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM TRƯƠNG THỊ TUYẾT NGA
85,783 BÀN GIAO HT 14 Trần Ngọc Diện, Thảo Điền, Q2, TP HCM VÂN THỊ HỒNG WADE
87,892 BÀN GIAO HT CHUN, YOO OH
83,026 BÀN GIAO HT 217 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q1, TP HCM KIỀU HUỲNH HẠNH
91,585 BÀN GIAO HT D1/1 Tổ 23, KP 3, P. Tam Hà, TP Biên Hoà NGUYỄN THỊ NHỊ HÀ
CONTACT NUMBER
0903.701197 or 8211.792
0903 672 618 or 7442 077
904 672 618 or 7442 077
0903 94 8154 or 8620 021
0903 94 8154 or 8620 021
0903 94 8154 or 8620 021
0903
5190 94
0328154 or 8620 021
0918 693 859or 829.0535
0903.909009
0958811277
0903.709057 or 940.0902
0908.107064 or 519.0242
9140 660
0903 921 360 or 0908 866 669
0903 921 360 or 0908 866 669
0903 921 360 or 0908 866 669
0913.232334 or 069.445.011
903.82.0156 or 0903.923.589
0903.977.949 or 920.1055 or 0958.801177
0903.806.795 or 827.3036 or 512.1598
0908 819981
8999616/ or 55.62998
8999617
0903.342866
0903.800.880 or 7311.364
0903.800.880 or 7311.364
0909.596.579 or 9841 247
8354499
0903.94.3523 or 7269110
834.8135
925.0801
0903 931 463 or 0912 989 567 or 7290 380
8653.331 or 8875.662

0908 232 158 or 0903 918 196 or 519 0672


0913.555.535 or 5123.879
0913 844 787
0913.91.1295
5121378
8.640753
0913.908999
8989651
0903.115915
903183810
8980533
8332563
0913 844 787
0918.24.23.96 or 519.0483
8420076
8420076
8420076/ 8875157
8992724,
8420076/ 8875157
8992724,
8420076/ 8875157
8992724
903.314249
0908.150701or 8420076
0913906553 or 5190337
0903.80.7267
0913. 904981 - 8114505
903641020
824.1475
0903 788 005
0903 803 444
5190.215
5106.772
(0903).917308
0908.20.7624
0903.34.9058
913.901472
908.150701
8420.076
0903.802007 or 9256344
0903 66 0242
903.643636
0958 704 791 or 0908 132 272 or 0958 830319
8358.724 or 0903.828822 or 0903.954150
5122 186 or 899 3090 or 0988 527 539
8966931/8893914;
8992927/ 8989235/ 0903.809420
908.813487
8982125
0903.84.9078
0913 911 295 or 8370922
898.9708
0903.917.308
0903 618 024

0903 807 267


0908.150701or 8420076
0903 863 364 or 5125 527
5122
0909 186
274 or
033899
or 3090
0909 or
9690988
775 527 539
924 2984
0903 802 316
0909.596.579 or 9841 247
0908 323 882 or 8 111 680
0903.786.606
0903.919.461
0918.180.679
8380304 , 8380305
0908555950
0903.944.136

0913.801.717
0908.900.008
0903.159.901
0912313815
0907643955
7445278 - 0913964993
909304929
8456151
0903.727.825
0903.701.555
0918.283.358
908697999
7220753 or.9974257
958654904
7444270
903868826
0903624246, nha 8980789
903918924
903642184
903806795
913692569
903863099
903802007
908891140
0903836886/5123464
913811673
0989177371
090 986 6672
0908499551

090 986 6672


090 3333 145
090 841 9088
090 880 6997
090 393 8200
095 882 8540
0907279900
0909715595
090 971 5595
INDUSTRIAL
090 363 1218
091 981 9020
091 374 0806

090 303 0361


090 988 0827

091 375 7440

You might also like