Professional Documents
Culture Documents
GRAMMAR
BOARD
79
1. Hecan
_____ play 2. He……………………..re
3. It………………walk
basketball. ad
7. They………………… 8. 9. She………………ride a
It…………………jump.
sing bike
1. you/can/a/car/drive/?
______________________
2. play/can/basketball/ _________
_____________________________
you/? _
3. you/can/cook? ___________________________
____________________________
4. you/can/swim?
80
Kangaroo can jump. True Fals
e
1. Tiger can’t swim.
True Fals
2. Turtles can’t run fast. e
True Fals
3. Elephants can jump high. e
True Fals
4. Birds can fly. e
True Fals
e
5. Cats can’t climb trees. Fals
True
e
81
1. Can you ……swim…………………………? Yes, I
can/ No, I can’t.
82
2……………………… 2………………………
………… …………
3……………………… 3………………………
Words Vietnamese
83 meanings.
No A
1
2 s
3
4 k
5
6 y
7
8 o
9
10 u
11 M
12 r
13 a
14 fr
15 t
16 ie
17 c
18 n
h
19
d
20
t
22 L
R
s
23 o
eh
24 o
P
“
u
k
ae
a
t
C
d
t
s
ta
h
W
a
e
h
e
q
t
n
d
u
p
e n
ic
e
ci
“
tst
ct
ri
u
L
a
y
25 o
r
cl
e
o
n
e
n
”
o
e
s
s,
n
k
o MY
t Write three
a things
V-E
VOCABULA
you
TRASLATION-
“
a
r
u
o
n DỊCH VIỆT ANH
RY
c
7
n
“
1
2
3
4
5
6
t Hi can do and three84
T
d
8
d.
c
…
Vietnamese English
h
g
No r
e
w
a
e things you can’t do.
iv
1 Tôi có … ri
n
cthể bơi.
u
e I can swim.
2 s
t
’t
Anh ấytokhông thể đi xe
e
e.
”.
”
đạp. h r
t
3 ”
e
r
Cô ấy không thể nhìn.
a
4 Tôi có o e
sthể đọc nhưng tôi I can read but I can’t write.
h
c
không n tthể viết. ( but:
r
o
t
nhưng)rt o
“
d
5 Chúnga rkhông thể chạy.
h
6 Chim cánhF
n
d cụt không thể
ci
e
s
bơi. a e
w
r.
7 Nhữngr econ gà không thể
ls
p
bay. r e
cl
8 Anh ấys. iccó thể đi xe đạp
nhưngeanh ấy không thể
t
nấu ăn. t
9 Bà ấy có u thể nấu ăn nhưng
bà ấy không
h thể vẽ.
10 Nhữngrcon chim có thể
bay. e
11 Chúngetôi có thể nhảy
a
nhưng s. chúng tôi không
thể hát. n
12 Ông ấy có thể chơi đàn
s
piano nhưng ông ấy không
w bóng đá.
thể chơi
13 Chó không thể bơi.
14 Thỏ cóethể bật nhảy.
15 Tôi không thể trèo cây.
r
s.
16 Mèo có thể trèo cây nhưng
mèo không thể bay.
85