Professional Documents
Culture Documents
Assignment 01
Assignment 01
Sunday,ÊAprilÊ10,Ê2022 1:28ÊPM
Bài 1:
a,
MẫuÊ 3 9 4 5 8 10 12 2 7 11 1 6
nước
TỉÊlệÊôÊ 67.3 60.8 57.4 52.9 50.7 47.3 46.2 45.3 41.2 38.6 35.4 32.1
nhiễm
b, SốÊmẫuÊnướcÊcóÊtỉÊlệÊnhiễmÊbẩn:Ê
- 30-40%:Ê3ÊmẫuÊ(mẫuÊ6,Ê1,Ê11)
- 40-50%:Ê4ÊmẫuÊ(mẫuÊ7,Ê2,Ê12,Ê10)
- 50-60%:Ê3ÊmẫuÊ(mẫuÊ8,Ê5,Ê4)
- 60-70%:Ê2ÊmẫuÊ(mẫuÊ9,Ê3)
c, SốÊmẫuÊnướcÊcóÊtỉÊlệÊnhiễmÊbẩnÊtrênÊ45%ÊlàÊ8Êmẫu.Ê
Bài 3.2
a,
.
BìnhÊquânÊ1ÊhaÊtrênÊtoànÊđịaÊphươngÊlàÊ:Ê .
=Ê4.507
b) KhoảngÊcáchÊtổÊ:Ê = =6
LượngÊphânÊbónÊhữuÊcơÊtrongÊvụ NăngÊsuấtÊ(tấn/ÊhaÊ)
(Êtấn)
11-17 4.425
17-23 4.4
23-29 4.3
29-35 4.8
ẢnhÊhưởngÊcủaÊlượngÊphânÊbónÊhữuÊcơÊtrongÊvụÊđếnÊnăngÊsuấtÊlúaÊcủaÊđịaÊ
phươngÊlàÊ:ÊLượngÊphânÊbónÊhữuÊtỉÊlệÊthuậnÊvớiÊnăngÊsuất,ÊnếuÊlượngÊphânÊ
bónÊhữuÊcơÊcàngÊcaoÊthìÊnăngÊsuấtÊlúaÊcàngÊcao,ÊđặcÊbiệtÊtừÊbảngÊtrênÊtaÊcóÊ
thểÊthấyÊvớiÊlượngÊphânÊbónÊtừÊ29Ê– 35ÊtấnÊthìÊsẽÊmangÊlạiÊhiệuÊquảÊlàÊ4.8Ê
tấnÊlúaÊ/ha.Ê
Bài 3.5
KhoảngÊcáchÊtổÊ:Ê = 13
TuổiÊnghềÊ NăngÊsuấtÊlaoÊđộngÊ(sảnÊphẩm/ÊlaoÊđộngÊ)
Nam Nữ
1-14 150 180
14-27 215 223
27- 40 192 191
- TừÊbảngÊtrên,ÊtaÊcóÊthểÊthấy,ÊnăngÊsuấtÊlaoÊđộngÊđạtÊcaoÊnhấtÊởÊcảÊ
namÊvàÊnữÊkhiÊcóÊtuổiÊnghềÊtừÊ14ÊđếnÊ27.
- KhiÊtuổiÊnghềÊtăngÊcaoÊthìÊnăngÊsuấtÊlaoÊđộngÊcũngÊgiảmÊdầnÊsoÊvớiÊ
tuổiÊnghềÊởÊmứcÊtrung.ÊÊNguyênÊnhânÊdoÊsựÊnhanhÊnhạyÊvàÊtưÊduyÊ
giảmÊdần.Ê
- NăngÊsuấtÊthấpÊnhấtÊkhiÊlaoÊđộngÊcóÊtuổiÊnghềÊtrẻÊ(từÊ1-14),ÊlúcÊnàyÊ
laoÊđộngÊvẫnÊcònÊthiếuÊkinhÊnghiệm.Ê