- Sickness = illness = problem (n) Bệnh. - Pain = hurt (n) Đau - Fever (n) sốt - Short of breath (n) khó thở - Sweat (n) ra mồ hôi - Cough (v) ho - Clear (adj) {clearly(adv) mang tính rõ rang } rõ, rõ rang - Allergic to sth : dị ứng với sth - Skin problem / illness (n) bệnh ngoại da - Alcohol (n) cồn, rượu, đồ uống có cồn - Take medication (n) uống thuốc - Back (n) lưng - Patient (n) bệnh nhân/(adj) kiên nhẫn - Breaking out : phát ban - Dizzy : hoa mắt - Blood tests : thử máu - To be admitted in the hospital : nhập viện - Immediately (adv) ngay lập tức - Surgery (n) phẫu thuật - The fee (n) chi phí - Health insurance (n) Bảo Hiểm Y Tế - Life insurance (n) Bảo hiểm nhân thọ - Every time : mỗi khi - Stand up : đứng dậy