You are on page 1of 2

LESSON 13.

PEOPLE PROFILES GLOSSARY


No Words WC. Meaning No Words WC. Meaning
. .
1 ph. nghĩ ra 30 đối mặt với
V
2 bao gồm 31 bệnh Parkinson
3 giải thưởng 32 can đảm
4 v tổ chức 33 làm việc vì lý tưởng
5 n tổ chức 34 chứng minh
6 vđv điền kinh 35 không có nghi ngờ gì
7 huyền thoại 36 nhận ra
8 v nghi ngờ 37 hệ thống
9 adj nghi ngờ 38 tưởng tượng
10 phr. ở độ tuổi 39 nhờ vào
11 gây sửng sốt 40 đột phá
12 nổi tiếng về 41 mang tính đột phá
13 từ thiện 42 chịu đựng
14 phr. cần giúp đỡ 43 có vấn đề với
15 n sự vinh dự 44 chiến lược
16 adj vinh dự 45 kết thúc
17 chiến thắng 46 trước đây
18 huy chương 47 công nghiệp
19 bàn thắng 48 điều khiển trò chơi
20 ghi bàn 49 tậm tâm, hết lòng
21 danh tiếng 50 mang lại
22 cải thiện 51 khái niệm
23 sự cải thiện 52 liên quan tới
24 tương tự 53 tương tác với
25 lên tiếng chống lại 54 trực tiếp
26 v,n (sự) lạm dụng 55 màn hình cảm ứng
27 adj lạm dụng 56 sự chuyển động
28 công dân 57 đóng vai

1 TOEFL JUNIOR 1 – Listening & Speaking


29 quyền tự do 58 khả năng tư duy

2 TOEFL JUNIOR 1 – Listening & Speaking

You might also like