No Words WC. Meaning No Words WC. Meaning . . 1 ph. nghĩ ra 30 đối mặt với V 2 bao gồm 31 bệnh Parkinson 3 giải thưởng 32 can đảm 4 v tổ chức 33 làm việc vì lý tưởng 5 n tổ chức 34 chứng minh 6 vđv điền kinh 35 không có nghi ngờ gì 7 huyền thoại 36 nhận ra 8 v nghi ngờ 37 hệ thống 9 adj nghi ngờ 38 tưởng tượng 10 phr. ở độ tuổi 39 nhờ vào 11 gây sửng sốt 40 đột phá 12 nổi tiếng về 41 mang tính đột phá 13 từ thiện 42 chịu đựng 14 phr. cần giúp đỡ 43 có vấn đề với 15 n sự vinh dự 44 chiến lược 16 adj vinh dự 45 kết thúc 17 chiến thắng 46 trước đây 18 huy chương 47 công nghiệp 19 bàn thắng 48 điều khiển trò chơi 20 ghi bàn 49 tậm tâm, hết lòng 21 danh tiếng 50 mang lại 22 cải thiện 51 khái niệm 23 sự cải thiện 52 liên quan tới 24 tương tự 53 tương tác với 25 lên tiếng chống lại 54 trực tiếp 26 v,n (sự) lạm dụng 55 màn hình cảm ứng 27 adj lạm dụng 56 sự chuyển động 28 công dân 57 đóng vai