You are on page 1of 4

http://www.dav.gov.vn/Default.aspx?

tabid=265

DANH MỤC DƯỢC PHẨM


DỰA THEO DANH MỤC THUỐC CHỮA BỆNH

(Ban hành theo QĐ số 2320/2001/QĐ - BYT)

I. THUỐC TÂN DƯỢC


A. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID.
1. Aspifar 325mg - Viên sủi - VNB-0651-00
2. Babyfar giọt 3,2% - Thuốc nước - VNB-1088-02
3. Cemofar 500mg - Viên nén dài - VNB-0978-01
4. Colfed - Viên nén - VNB-0751-01
5. Diclofen 50mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0166-98;VNA-1263-98
6. Medicold - Viên nang - VNB-1090-02
7. Paracetamol 325mg; 500mg - Viên nén - VNB-0581-00; VNB-0840-01
8. Paracetamol 500mg - Viên sủi - VNB-0480-00
9. Paracetamol vitamin C - Viên sủi - VNB-0752-01
10. Paracetamol giọt 10% - Thuốc nước - VNB-0203-98
11. Indometacin 25mg - Viên nang - VNB-0698-01
B. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG
1. Allerfar 4mg - Viên nén - VNB-0650-00
C. THUỐC AN THẦN, CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
1. Clorpromazin 25mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0652-00; VNB-0654-00
2. Clorpromazin 100mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0653-00
3. Diazepam 5mg - Viên nén - VNB-0366-99`
4. Haloperidol 2mg; 5mg - Viên nén - VNB-0367-99; VNB-0368-99
5. Trihexyphenidyl 2mg; 5mg - Viên nén - VNB-0275-99; VNB-0982-01
D. THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

a. Thuốc trị giun, sán đường ruột


1. Albendazol 200mg; 400mg - Viên nén - VNB-0477-00; VNB-
0837-01
2. Vermifar 100mg - Viên nén - VNB-0846-01
b. Thuốc kháng khuẩn

i. Nhóm Aminoglycozid
1. Néocin collyre 17.000UI/ 5ml - Dung dịch - VNB-0201-98
2. Neodermofar - Kem bôi da - VNB-0542-00
3. Neodex collyre - Dung dịch - VNA-1266-98
ii. Nhóm Chloramphenicol
1. Dermofar - Kem bôi da - VNB-0113-97
2. Gynotab - Viên đặt - VNA-1267-98
3. Otifar nhỏ tai - Dung dịch - VNB-0662-00
iii. Nhóm Quinolon
1. Ofloxacin 200mg - Viên nén dài - VNB-0237-99
iv. Nhóm Sunfamid
1. Carbotrim - Viên bao - VNB-0241-99
2. Sulfamix 480; *Sunfamix 960 - Viên nén - VNB-0699-01;
VNB-0065-97
3. Sulfar Bột (lọ 8g) - Thuốc bột - VNB-0839-01
b. Thuốc chống nấm

1. Griseofulvin 250mg; 500mg - Viên nén - VNB-0658-00; VNB-


0063-97
2. Griseofulvin 5% - Kem bôi da - VNB-0131-97
3. Ketoconazol 200mg - Viên nén - VNB-1225-02
4. Nystatin - Viên đặt - VNB-0370-99
B. THUỐC TIM MẠCH
a. Thuốc lợi tiểu; trị tăng huyết áp
1. Diurefar 40mg - Viên nén - VNB-0276-99
b. Tăng tuần hoàn não
1. Ginkgo Biloba giọt - Thuốc nước - VNB-0656-00
c. Chống huyết khối
1. Aspifar 75mg - Bột gói - VNB-0364-99
C. THUỐC NGOÀI DA
a. Thuốc chống nấm
1. Gynofar 90ml; 250ml - Dung dịch - VNB-1224-02
2. Griseofulvin 5% - Kem bôi da - VNB-0131-97
3. Ketoconazol (Mycozol 2%) - Kem bôi da - VNB-0066-97
4. Nystatin - Viên nén - VNB-0020-96
5. Undecylenat kẽm * - Kem bôi da - VNA-1264-98; VNB-0582-00
b. Thuốc khác (chống tổn thương)
1. Diclofen gel - Gel thoa bóp - VNB-0064-97
2. Methyl salicylat 10g - Kem thoa bóp - VNB-0308-99; VNB-1091-
02
3. Panthenol 5% - Kem bôi da - VNB-1093-02
c. Dầu xoa
1. Dầu gió nâu 2ml; 10ml - Dầu xoa - VNB-1089-02
2. Dầu gió trắng 2ml; 10ml - Dầu xoa - VNB-0696-01
3. Dầu nóng 30ml - Dầu xoa - VNB-0979-01
D. THUỐC KHỬ TRÙNG

1. Povidine 10% sát trùng da - Dung dịch - VNB-0207-98


2. Povidine 10% phụ khoa - Dung dịch - VNB-0541-00
3. Povidine 5% nhãn khoa - Dung dịch - VNB-0543-00
4. Povidine 4% tẩy rửa, phẩu thuật - Dung dịch - VNB-0167-98
B. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

a. Chống loét dạ dày


1. Almamix - Viên nhai - VNB-0749-01
2. Gastrogel - Viên nhai - VNB-0697-01
3. Ratidin 150mg - Viên bao - VNB-0061-97
4. Simelox - Viên nhai - VNB-0754-01
5. Stomafar - Viên nhai - VNB-0665-00
6. Sucrafar 1g - Viên nén dài - VNB-0133-97
b. Tẩy, nhuận tràng
1. Rectiofar ống bơm 3ml; 5ml - Dung dịch - VNB-1094-02
c. Chống tiêu chảy
1. Carbomint - Viên nén - VNB-420-99
2. Carbotrim - Viên bao - VNB-0241-99
d. Lợi mật, bảo vệ gan
1. B.A.R. - Viên bao - VNB-419-99
B. HORMON, NỘI TIẾT TỐ
a. Hormon thượng thận, và chất tổng hợp thay thế
1. Neodex nhỏ mắt - Dung dịch - VNA-1266-98
2. Prednisone 5mg - Viên nén - VNB-0240-99
b. Nhóm đường huyết
1. Diabifar 5mg - Viên nén dài - VNB-0655-00
2. Aspartam 35mg - Bột gói - VNB-0132-97
3. Aspartab 10mg - Viên nén - VNB-0750-01
C. THUỐC DÙNG CHO MẮT; TAI MŨI HỌNG
a. Thuốc cho mắt:
1. Co đồng tử; giảm nhãn áp
1. Acetazolamid 250mg - Viên nén - VNB-0277-99
2. Sát trùng mắt
1. Natri clorid 0,9% collyre - Dung dịch - VNB-0309-991
2. Neocin collyre - Dung dịch - VNB-0201-98
3. Neodex collyre - Dung dịch - VNA-1266-98
4. Optamedic (=Optafar) - Dung dịch - VNB-0981-01
b. Thuốc Tai Mũi Họng
1. Nasoline 0,05% nhỏ mũi - Dung dịch - VNB-0369-99
2. Natri clorid 0,9% nhỏ mũi - Dung dịch - VNA-1265-98
3. Xylometazolin 0.05% nhỏ mũi - Dung dịch - VNB-0481-00
4. Otifar nhỏ tai - Dung dịch - VNB-0662-00
5. Ống hít Inhaler - Dung dịch hút thấm - VNB-0242-99
6. Fluomedic súc miệng (=Fluoral) - Dung dịch - VNB-0980-01
7. Orafar súc miệng - Dung dịch - VNB-0661-00
8. Tyrotab - Viên ngậm - VNB-0845-01
D. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
a. Thuốc chữa ho
1. Dextromethorphan - Viên nén - VNB-422-99
2. Pulmofar - Viên bao - VNB-0664-00;
3. Pulmofar - Viên nang - VNB-0842-01
4. Pulmofar Sp; Pulmofar E - Thuốc nước - VNB-0663-00;
VNB- 0100-97
E. VITAMIN VÀ CÁC CHẤT VÔ CƠ

1. Provifar - Viên bao - VNB-0841-01


2. Trivita B - Viên bao - VNB-0755-01
3. Trivita B F (2 dạng) - Viên bao - VNB-0204-98; VNB-0844-01
4.Vitamin B1 100mg; 250mg - Viên nén - VNB-0983-01; VNB-0984-01
5.Vitamin B6 100mg; 250mg - Viên bao - VNB-0847-01; VNB-0848-01
6. Vitamin C 50mg; 500mg - Viên ngậm - VNB-0206-98; VNB-0205-98
7. Vitamin C 1g - Viên sủi - VNB-0756-01
8. Vitamin PP 50mg; 500mg - Viên nén (tròn; dài) - VNB-0849-01; VNB-
0202-98
9. Vitarals giọt - Thuốc nước - VNB-0850-01
II. THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN:

1. THUỐC TRỊ BỆNH VỀ ÂM, HUYẾT:


1. Trà sâm linh chi - Túi lọc - VNB-423-99
2. THUỐC TIÊU THỰC, BÌNH VỊ, KIỆN TÌ
1.B.A.R. - Viên bao - VNB-419-99
2. Carbomint - Viên nén - VNB-420-99
3. Gastrogel - Viên nén - VNB-0697-01

You might also like