Professional Documents
Culture Documents
Mau Danh Muc Vat Tu Hang Hoa
Mau Danh Muc Vat Tu Hang Hoa
Đôi HH
Cái HH
Kg NVL
Kg NVL
Cuộn NVL
Cái TP
Cái TP
Cái TP
Cái TP
Kho ngầm định TK kho TK doanh thu
HH 1561 5111
HH 1561 5111
NVL 152
NVL 152
NVL 152
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TK chi phí Tỷ lệ CKMH (%) Đơn giá mua gần nhất
632
632
621
621
621
632
632
632
632
Đơn giá bán Thuế suất GTGT Loại tiền
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Đơn vị tính Đơn giá mua cố định Đơn vị chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi Toán tử Mã nguyên vật liệu
Tên nguyên vật liệu Đơn vị tính NVL Số lượng Đặc tính
Theo dõi vật tư hàng
Mã quy cách Tên quy cách Cho phép trùng
hóa theo mã quy cách