CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN A&A Tên Ngày Tên khách hàng: Công ty A Người lập PLBN 14/09/20221 Ngày kết thúc kỳ kế toán: 31/12/2021 Người soát xét 1 Nội dung: Người soát xét 2
Mục tiêu: Sự chính xác
Nguồn: Công việc thực - Tìm hiểu phương pháp tính tập hợp phân bỏ và giá thành của KH. hiện: - Đánh giá sự phù hợp, hợp lý của phương pháp - Tính toán lại giá thành.
Phương pháp tập hợp
Kết quả: - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: tập hợp cho từng đơn hàng - Chi phí nhân công: tính riêng cho từng đơn hàng - Chi phí sản xuất chung phân bổ theo chi phí NVL trực tiếp - Công ty A tính giá thành theo phương pháp giản đơn, giá thành cuối năm 1 lần. KIỂM TOÁN VIÊN TÍNH LẠI GIÁ THÀNH SỐ LIỆU KẾ TOÁN Kết quả Tính lại giá thành Chi phí sản Chi phí sản xuất Số lượng thành xuất kinh Chi phí NVL Chi phí nhân Chi phí sản Đánh giá sản Mã Sp Tên Sp kinh doanh dở Tổng giá thành Giá thành đơn vị phẩm nhập kho doanh dở dang trực tiếp công trực tiếp xuất chung Phân bổ CP phẩm dở dang cuối kỳ Đơn vị tính đầu kỳ SXC dang cuối kỳ Tổng giá thành 6476 Tasmin 6476 cái 99,360 0 1,419,703,353 688,366,285 646,897,008 2,754,966,646 27,727 646,897,001 2,754,966,646 6565 Short 6565 cái 4,008 0 139,796,712 71,590,103 63,699,275 275,086,090 68,634 63,699,275 275,086,090 6636 Short 6636 Cái 3,024 0 98,919,334 39,994,550 45,073,234 183,987,118 60,842 45,073,233 183,987,118 6637 Short 6637 Cái 3,024 0 104,735,992 41,042,850 47,723,632 193,502,474 63,989 47,723,631 193,502,474 6710 Short 6710 Cái 1,484 0 35,985,213 26,658,043 16,396,895 79,040,151 53,262 16,396,895 79,040,151 6711 Short 6711 Cái 1,428 0 28,284,317 16,409,794 12,887,932 57,582,043 40,324 12,887,932 57,582,043 6731 Pant 6731 Cái 4,572 0 210,850,629 109,135,177 96,075,452 416,061,258 91,002 96,075,451 416,061,258 6732 Pant 6732 Cái 7,968 0 357,175,444 156,255,785 162,749,299 676,180,528 84,862 162,749,298 676,180,528 6733 Pant 6733+B Cái 8,808 0 362,161,645 167,510,544 165,021,294 694,693,483 78,871 165,021,292 694,693,483 6745 Surveterment 6745 Cái 4,500 0 197,919,181 117,628,753 90,183,154 405,731,088 90,162 90,183,153 405,731,088 6915 Sweat 6915 Cái 3,488 0 180,112,532 53,994,301 82,069,439 316,176,272 90,647 82,069,438 316,176,272 6916 Pant 6916+B Cái 7,488 0 320,008,684 144,967,577 145,814,025 610,790,286 81,569 145,814,023 610,790,286 6937 T-Shirt 6937 Cái 4,992 0 82,147,078 38,824,476 37,430,847 158,402,401 31,731 37,430,847 158,402,401 6953 ¸o 6953 Cái 1,000 0 62,727,133 21,981,428 28,582,024 113,290,585 113,291 28,582,023 113,290,585 6954 QuÇn dµi 6954 Cái 1,000 0 60,113,999 30,282,736 27,391,332 117,788,067 117,788 27,391,332 117,788,067 6955 QuÇn dµi 6955 Cái 1,000 0 8,698,218 12,268,539 3,963,399 24,930,156 24,930 3,963,399 24,930,156 6956 QuÇn dµi 6956 Cái 1,000 0 11,453,925 27,311,640 5,219,055 43,984,620 43,985 5,219,055 43,984,620 6957 QuÇn dµi 6955 Cái 1,000 0 13,108,053 27,290,910 5,972,769 46,371,732 46,372 5,972,769 46,371,732 6958 ¸o 6958 Cái 1,000 0 14,363,671 16,371,972 6,544,900 37,280,543 37,281 6,544,899 37,280,543 6959 ¸o 6959 Cái 1,000 0 3,923,031 15,111,776 1,787,554 20,822,361 20,822 1,787,554 20,822,361 6960 ¸o 6960 Cái 1,000 0 3,998,997 14,290,393 1,822,169 20,111,559 20,112 1,822,169 20,111,559 D553 2/3