You are on page 1of 3

D553 1/3

D553 Chỉ mục wps


CÔNG TY TNHH KiỂM TOÁN A&A Tên Ngày
Tên khách hàng: Công ty A Người lập PLBN 14/09/20221
Ngày kết thúc kỳ kế toán: 31/12/2021 Người soát xét 1
Nội dung: Người soát xét 2

Mục tiêu: Sự chính xác


Nguồn:
Công việc thực - Tìm hiểu phương pháp tính tập hợp phân bỏ và giá thành của KH.
hiện:
- Đánh giá sự phù hợp, hợp lý của phương pháp
- Tính toán lại giá thành.

Phương pháp tập hợp


Kết quả: - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: tập hợp cho từng đơn hàng
- Chi phí nhân công: tính riêng cho từng đơn hàng
- Chi phí sản xuất chung phân bổ theo chi phí NVL trực tiếp
- Công ty A tính giá thành theo phương pháp giản đơn, giá thành cuối năm 1 lần. KIỂM TOÁN VIÊN TÍNH LẠI GIÁ THÀNH
SỐ LIỆU KẾ TOÁN Kết quả Tính lại giá thành
Chi phí sản
Chi phí sản xuất
Số lượng thành xuất kinh Chi phí NVL Chi phí nhân Chi phí sản Đánh giá sản
Mã Sp Tên Sp kinh doanh dở Tổng giá thành Giá thành đơn vị
phẩm nhập kho doanh dở dang trực tiếp công trực tiếp xuất chung Phân bổ CP phẩm dở
dang cuối kỳ
Đơn vị tính đầu kỳ SXC dang cuối kỳ Tổng giá thành
6476 Tasmin 6476 cái 99,360 0 1,419,703,353 688,366,285 646,897,008 2,754,966,646 27,727 646,897,001 2,754,966,646
6565 Short 6565 cái 4,008 0 139,796,712 71,590,103 63,699,275 275,086,090 68,634 63,699,275 275,086,090
6636 Short 6636 Cái 3,024 0 98,919,334 39,994,550 45,073,234 183,987,118 60,842 45,073,233 183,987,118
6637 Short 6637 Cái 3,024 0 104,735,992 41,042,850 47,723,632 193,502,474 63,989 47,723,631 193,502,474
6710 Short 6710 Cái 1,484 0 35,985,213 26,658,043 16,396,895 79,040,151 53,262 16,396,895 79,040,151
6711 Short 6711 Cái 1,428 0 28,284,317 16,409,794 12,887,932 57,582,043 40,324 12,887,932 57,582,043
6731 Pant 6731 Cái 4,572 0 210,850,629 109,135,177 96,075,452 416,061,258 91,002 96,075,451 416,061,258
6732 Pant 6732 Cái 7,968 0 357,175,444 156,255,785 162,749,299 676,180,528 84,862 162,749,298 676,180,528
6733 Pant 6733+B Cái 8,808 0 362,161,645 167,510,544 165,021,294 694,693,483 78,871 165,021,292 694,693,483
6745 Surveterment 6745 Cái 4,500 0 197,919,181 117,628,753 90,183,154 405,731,088 90,162 90,183,153 405,731,088
6915 Sweat 6915 Cái 3,488 0 180,112,532 53,994,301 82,069,439 316,176,272 90,647 82,069,438 316,176,272
6916 Pant 6916+B Cái 7,488 0 320,008,684 144,967,577 145,814,025 610,790,286 81,569 145,814,023 610,790,286
6937 T-Shirt 6937 Cái 4,992 0 82,147,078 38,824,476 37,430,847 158,402,401 31,731 37,430,847 158,402,401
6953 ¸o 6953 Cái 1,000 0 62,727,133 21,981,428 28,582,024 113,290,585 113,291 28,582,023 113,290,585
6954 QuÇn dµi 6954 Cái 1,000 0 60,113,999 30,282,736 27,391,332 117,788,067 117,788 27,391,332 117,788,067
6955 QuÇn dµi 6955 Cái 1,000 0 8,698,218 12,268,539 3,963,399 24,930,156 24,930 3,963,399 24,930,156
6956 QuÇn dµi 6956 Cái 1,000 0 11,453,925 27,311,640 5,219,055 43,984,620 43,985 5,219,055 43,984,620
6957 QuÇn dµi 6955 Cái 1,000 0 13,108,053 27,290,910 5,972,769 46,371,732 46,372 5,972,769 46,371,732
6958 ¸o 6958 Cái 1,000 0 14,363,671 16,371,972 6,544,900 37,280,543 37,281 6,544,899 37,280,543
6959 ¸o 6959 Cái 1,000 0 3,923,031 15,111,776 1,787,554 20,822,361 20,822 1,787,554 20,822,361
6960 ¸o 6960 Cái 1,000 0 3,998,997 14,290,393 1,822,169 20,111,559 20,112 1,822,169 20,111,559
D553 2/3

SỐ LIỆU KẾ TOÁN Kết quả Tính lại giá thành


Chi phí sản
Chi phí sản xuất
Số lượng thành xuất kinh Chi phí NVL Chi phí nhân Chi phí sản Đánh giá sản
Mã Sp Tên Sp kinh doanh dở Tổng giá thành Giá thành đơn vị
phẩm nhập kho doanh dở dang trực tiếp công trực tiếp xuất chung Phân bổ CP phẩm dở
dang cuối kỳ
Đơn vị tính đầu kỳ SXC dang cuối kỳ Tổng giá thành
6961 Short 6961 Cái 1,000 0 2,170,297 10,237,906 988,910 13,397,113 13,397 988,910 13,397,113
6962 ¸o 6962 Cái 1,000 0 23,708,154 11,969,899 10,802,774 46,480,827 46,481 10,802,773 46,480,827
6963 QuÇn dµi 6963 Cái 1,500 0 3,438,986 18,621,397 1,566,996 23,627,379 15,752 1,566,996 23,627,379
6964 ¸o 6964 Cái 1,000 0 13,031,964 8,276,678 5,938,099 27,246,741 27,247 5,938,099 27,246,741
6965 QuÇn dµi 6965 Cái 1,000 0 2,246,560 6,689,756 1,023,660 9,959,976 9,960 1,023,660 9,959,976
6966 ¸o 6966 Cái 1,000 0 15,123,773 9,444,755 6,891,245 31,459,773 31,460 6,891,245 31,459,773
6967 QuÇn dµi 6967 Cái 1,000 0 2,660,773 6,217,764 1,212,398 10,090,935 10,091 1,212,398 10,090,935
6968 ¸o 6968 Cái 1,000 0 10,044,280 12,358,354 4,576,741 26,979,375 26,979 4,576,741 26,979,375
6969 QuÇn dµi 6969 Cái 1,000 0 4,685,886 7,624,806 2,135,154 14,445,846 14,446 2,135,154 14,445,846
6970 ¸o 6970 Cái 1,000 0 19,604,839 10,153,246 8,933,072 38,691,157 38,691 8,933,071 38,691,157
6971 QuÇn dµi 6971 Cái 1,000 0 6,143,644 5,603,160 2,799,391 14,546,195 14,546 2,799,391 14,546,195
6972 ¸o 6972 Cái 1,000 0 3,850,137 9,947,352 1,754,340 15,551,829 15,552 1,754,340 15,551,829
6973 QuÇn dµi 6973 Cái 1,000 0 4,496,797 6,217,764 2,048,995 12,763,556 12,764 2,048,995 12,763,556
6974 ¸o 6974 Cái 1,000 0 14,334,528 5,705,000 6,531,620 26,571,148 26,571 6,531,620 26,571,148
6975 QuÇn dµi 6975 Cái 3,000 0 23,488,497 27,837,000 10,702,685 62,028,182 20,676 10,702,685 62,028,182
6976 QuÇn dµi 6976 Cái 4,000 0 28,837,442 49,988,000 13,139,967 91,965,409 22,991 13,139,967 91,965,409
6977 Short 6977 Cái 2,000 0 55,456,386 17,894,213 25,269,061 98,619,660 49,310 25,269,060 98,619,660
6978 Short 6978 Cái 2,000 0 12,461,548 18,486,681 5,678,185 36,626,414 18,313 5,678,185 36,626,414
6979 ¸o 6979 Cái 1,000 0 16,797,023 11,082,726 7,653,672 35,533,421 35,533 7,653,672 35,533,421
6980 QuÇn dµi 6980 Cái 1,000 0 9,617,540 5,562,007 4,382,294 19,561,841 19,562 4,382,294 19,561,841
6981 ¸o 6981 Cái 1,000 0 12,103,293 12,238,909 5,514,944 29,857,146 29,857 5,514,944 29,857,146
6982 QuÇn dµi 6982 Cái 1,000 0 7,487,438 12,075,873 3,411,700 22,975,011 22,975 3,411,699 22,975,011
6983 ¸o 6983 Cái 1,000 0 13,592,722 10,349,889 6,193,612 30,136,223 30,136 6,193,612 30,136,223
6984 QuÇn dµi 6984 Cái 1,000 0 9,267,707 5,537,171 4,222,891 19,027,769 19,028 4,222,891 19,027,769
6985 ¸o 6985 Cái 1,000 0 76,342,947 4,876,048 34,786,157 116,005,152 116,005 34,786,157 116,005,152
6986 QuÇn dµi 6986 Cái 4,000 0 47,038,450 21,566,643 21,433,374 90,038,467 22,510 21,433,374 90,038,467
6988 QuÇn dµi 6988 Cái 1,000 0 4,990,379 9,525,559 2,273,898 16,789,836 16,790 2,273,898 16,789,836
6989 QuÇn dµi 6989 Cái 1,000 0 4,412,889 13,631,947 2,010,761 20,055,597 20,056 2,010,761 20,055,597
6992 ¸o 6992 Cái 700 0 13,948,598 16,400,230 6,355,769 36,704,597 52,435 6,355,769 36,704,597
7005 Jacket 7005 Cái 5,000 0 99,968,278 89,036,605 45,551,192 234,556,075 46,911 45,551,191 234,556,075
7006 Jacket 7006 Cái 2,400 0 14,732,439 32,720,373 6,712,931 54,165,743 22,569 6,712,931 54,165,743
7007 Jacket 7007 Cái 3,000 0 99,369,898 49,951,901 45,278,536 194,600,335 64,867 45,278,536 194,600,335
7008 Jacket 7008 Cái 3,000 0 73,650,896 42,202,533 33,559,507 149,412,936 49,804 33,559,506 149,412,936
7010 Jacket 7010 Cái 1,500 0 37,837,227 55,393,037 17,240,777 110,471,041 73,647 17,240,777 110,471,041
7012 Jacket 7012 Cái 1,000 0 78,948,323 27,613,275 35,973,314 142,534,912 142,535 35,973,313 142,534,912
7013 Jacket 7013 Cái 4,000 0 331,134,535 112,613,868 150,883,591 594,631,994 148,658 150,883,589 594,631,994
7014 Jacket 7014 Cái 1,500 0 130,981,772 37,017,602 59,682,691 227,682,065 151,788 59,682,690 227,682,065
7015 Bé ®å 7015 Cái 1,200 0 43,093,962 35,599,282 19,636,042 98,329,286 81,941 19,636,042 98,329,286
7016 Jacket 7016 Cái 1,500 0 23,259,301 20,952,704 10,598,251 54,810,256 36,540 10,598,251 54,810,256
7018 Jacket 7018 Cái 1,500 0 141,597,008 44,153,274 64,519,592 250,269,874 166,847 64,519,591 250,269,874
7019 QuÇn 7019 Cái 2,400 0 29,364,835 18,361,199 13,380,277 61,106,311 25,461 13,380,277 61,106,311
D553 3/3

SỐ LIỆU KẾ TOÁN Kết quả Tính lại giá thành


Chi phí sản
Chi phí sản xuất
Số lượng thành xuất kinh Chi phí NVL Chi phí nhân Chi phí sản Đánh giá sản
Mã Sp Tên Sp kinh doanh dở Tổng giá thành Giá thành đơn vị
phẩm nhập kho doanh dở dang trực tiếp công trực tiếp xuất chung Phân bổ CP phẩm dở
dang cuối kỳ
Đơn vị tính đầu kỳ SXC dang cuối kỳ Tổng giá thành
7022 Jacket 7022 Cái 3,000 0 150,854,600 97,003,106 68,737,873 316,595,579 105,532 68,737,873 316,595,579
7023 Jacket 7023 Cái 1,200 0 40,832,513 32,330,536 18,605,598 91,768,647 76,474 18,605,598 91,768,647
7024 Jacket 7024 Cái 1,200 0 47,308,226 33,423,610 21,556,299 102,288,135 85,240 21,556,299 102,288,135
7025 Jacket 7025 Cái 2,400 0 37,066,323 51,202,388 16,889,510 105,158,221 43,816 16,889,509 105,158,221
7026 QuÇn 7026 Cái 3,000 0 48,603,483 27,364,770 22,146,491 98,114,744 32,705 22,146,491 98,114,744
7089 Jacket 7089 Cái 2,400 0 225,174,433 40,225,551 102,602,186 368,002,170 153,334 102,602,185 368,002,170
7094 Jacket 7094 Cái 2,376 0 128,101,816 48,224,713 58,370,420 234,696,949 98,778 58,370,420 234,696,949
7100 Jacket 7100 Cái 2,400 0 97,759,804 44,745,684 44,544,886 187,050,374 77,938 44,544,886 187,050,374
7137 Jacket 7137 Cái 7,500 0 177,102,468 149,597,946 80,697,884 407,398,298 54,320 80,697,883 407,398,298
7141 Jacket 7141 Cái 6,000 0 455,889,090 173,043,174 207,728,810 836,661,074 139,444 207,728,808 836,661,074
7153 Jacket 7153 Cái 2,400 0 119,204,918 54,083,649 54,316,491 227,605,058 94,835 54,316,491 227,605,058
7163 Vest 7163 Cái 2,400 0 94,423,275 34,073,711 43,024,575 171,521,561 71,467 43,024,575 171,521,561
7164 Jacket 7164 Cái 3,200 0 404,552,533 62,532,631 184,336,976 651,422,140 203,569 184,336,974 651,422,140
7216 Pantalon 7216 Cái 6,168 0 81,988,250 89,181,390 37,358,476 208,528,116 33,808 37,358,476 208,528,116
7366 Skirts 7366 Cái 0 0 26,694,034 0 12,163,309 38,857,343 0 12,163,309 38,857,343 0
7455 Liwe Short 7455 Cái 3,750 0 81,347,321 59,845,354 37,066,433 0 178,259,108 47,536 37,066,432 0 178,259,108
7530 QuÇn 7530 Cái 0 0 81,901,795 0 37,319,082 119,220,877 0 37,319,082 119,220,877 0
7531 Short 7531 Cái 3,520 0 70,724,129 30,732,004 32,225,906 133,682,039 37,978 32,225,906 133,682,039
Tổng cộng 0 7,651,038,103 3,796,634,235 3,486,244,959 158,078,220 14,775,839,077 3,486,244,921 158,078,220 14,775,839,077
Kết luận:

You might also like