You are on page 1of 4

10/11/21, 7:49 AM In chương trình khung

TRA CỨU CHƯƠNG TRÌNH KHUNG


SINH VIÊN NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG

Hình Sinh viên  

Chương trình khung CƠ SỞ 1 - Trình độ: Cao đẳng Tín chỉ - Loại hình đào tạo: Chính quy

Khóa: 2021

Ngành: Kinh doanh thương mại

Chuyên ngành: Kinh doanh thương mại

MSSV:
21611058

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG

CAO ĐẲNG TÍN CHỈ CHÍNH QUY - KHÓA 2021 - CƠ SỞ 1


NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI - CHUYÊN NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI

Học phần:
Mã môn học trước (a), Số tiết Số tiết
STT Tên môn học Mã học phần Số TC/DVHT
học tiên quyết (b), LT TH
song hành (c)

Học kỳ 1 16

Học phần bắt buộc 13

1 000965 Giáo dục chính trị 0101000965 4(3, 1, 0) 45 30

2 000349 Giáo dục thể chất (1)


* 0101000349 1(0, 1, 0) 0 30

3 000666 Kinh tế vi mô 0101000666 2(1, 1, 0) 15 30

4 000723 Marketing căn bản 0101000723 2(1, 1, 0) 15 30

5 000408 Pháp luật 0101000408 2(2, 0, 0) 30 0

6 000469 Toán kinh tế 0101000469 3(2,1,0) 30 30

Học phần tự chọn 3

1 000311 Tiếng Anh (1) 0101000311 3(2, 1, 0) 30 30

2 000854 Tiếng Hàn (1) 0101000854 3(2, 1, 0) 30 30

3 000806 Tiếng Trung (1) 0101000806 3(2,1,0) 30 30

Học kỳ 2 18

Học phần bắt buộc 13

1 000717 Giáo dục Quốc phòng và An ninh


* 0101000717 3(1,2,0) 15 60

2 000350 Giáo dục thể chất (2)


* 0101000350 0101000349 1(0,1,0) 0 30
(a)

sinhvien.kthcm.edu.vn/PrintForm/InChuongTrinhKhung.aspx 1/4
10/11/21, 7:49 AM In chương trình khung

3 001235 Marketing thương mại 0101001235 2(1,1,0) 15 30

4 000684 Nguyên lý kế toán 0101000684 2(1,1,0) 15 30

5 000689 Nguyên lý thống kê 0101000689 2(1,1,0) 15 30

6 000996 Pháp luật kinh doanh thương mại 0101000996 0101000408 2(1,1,0) 15 30
(a)

7 000715 Quản trị học 0101000715 2(1,1,0) 15 30

8 000665 Tin học 0101000665 3(1,2,0) 15 60

Học phần tự chọn 5

1 000895 Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 0101000895 2(1,1,0) 15 30

2 000670 Soạn thảo văn bản 0101000670 2(1,1,0) 15 30

3 000776 Tâm lý học quản lý 0101000776 2(1,1,0) 15 30

4 000312 Tiếng Anh (2) 0101000312 0101000311 3(2, 1, 0) 30 30


(a)

5 000855 Tiếng Hàn (2) 0101000855 0101000854 3(2, 1, 0) 30 30


(a)

6 000808 Tiếng Trung (2) 0101000808 0101000806 3(2,1,0) 30 30


(a)

7 000669 Tư duy phản biện 0101000669 2(1,1,0) 15 30

8 000997 Tư duy thiết kế 0101000997 2(1,1,0) 15 30

Học kỳ 3 15

Học phần bắt buộc 10

1 000726 Hành vi khách hàng 0101000726 2(1,1,0) 15 30

2 000899 Logistics và chuỗi cung ứng căn bản 0101000899 2(1,1,0) 15 30

3 001008 Quản trị kinh doanh quốc tế 0101001008 2(1,1,0) 15 30

4 000690 Thanh toán quốc tế 0101000690 2(1,1,0) 15 30

5 000737 Thương mại điện tử 0101000737 2(1,1,0) 15 30

Học phần tự chọn 5

1 001007 Hành vi tổ chức 0101001007 2(1,1,0) 15 30

2 001236 Marketing kỹ thuật số 0101001236 2(1,1,0) 15 30

3 001237 Quan hệ kinh tế quốc tế 0101001237 2(1,1,0) 15 30

4 000728 Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương 0101000728 0101000312 3(2,1,0) 30 30
mại (a)

sinhvien.kthcm.edu.vn/PrintForm/InChuongTrinhKhung.aspx 2/4
10/11/21, 7:49 AM In chương trình khung
5 001004 Tiếng Hàn thương mại 0101001004 0101000855 3(2,1,0) 30 30
(a)

6 001003 Tiếng Trung thương mại 0101001003 0101000808 3(2,1,0) 30 30


(a)

Học kỳ 4 17

Học phần bắt buộc 15

1 000741 Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ 0101000741 2(1,1,0) 15 30

2 000742 Đàm phán thương mại 0101000742 2(1,1,0) 15 30

3 001238 Nghiệp vụ kinh doanh thương mại 0101001238 2(1,1,0) 15 30

4 001221 Quản trị bán lẻ 0101001221 2(1,1,0) 15 30

5 000797 Quản trị chiến lược 0101000797 2(1,1,0) 15 30

6 000783 Quản trị tài chính 0101000783 2(1,1,0) 15 30

7 001239 Thực tập nghiệp vụ kinh doanh thương mại 0101001239 3(0,3,0) 0 135

Học phần tự chọn 2

1 000714 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 0101000714 2(1,1,0) 15 30

2 000800 Quản trị dự án 0101000800 2(1,1,0) 15 30

3 000779 Quản trị nguồn nhân lực 0101000779 2(1,1,0) 15 30

4 000692 Thị trường chứng khoán 0101000692 2(1,1,0) 15 30

Học kỳ 5 16

Học phần bắt buộc 8

1 001240 Đầu tư quốc tế 0101001240 2(1,1,0) 15 30

2 001051 Kinh tế thương mại 0101001051 2(1,1,0) 15 30

3 001056 Thực tập cuối khóa 0101001056 4(0,4,0) 0 180

Học phần tự chọn 8

1 001009 Khởi sự kinh doanh 0101001009 2(1,1,0) 15 30

2 000794 Nghệ thuật lãnh đạo 0101000794 2(1,1,0) 15 30

3 000788 Phân tích hoạt động kinh doanh 0101000788 2(1,1,0) 15 30

4 000786 Phương pháp nghiên cứu kinh doanh 0101000786 2(1,1,0) 15 30

5 000780 Quản trị chất lượng 0101000780 2(1,1,0) 15 30

6 000423 Quản trị hành chính văn phòng 0101000423 2(1, 1, 0) 15 30

7 000802 Quản trị rủi ro 0101000802 2(1,1,0) 15 30

sinhvien.kthcm.edu.vn/PrintForm/InChuongTrinhKhung.aspx 3/4
10/11/21, 7:49 AM In chương trình khung
8 000792 Quản trị sự thay đổi 0101000792 2(1,1,0) 15 30

9 000804 Quản trị thương hiệu 0101000804 2(1,1,0) 15 30

10 000685 Thuế 0101000685 2(1,1,0) 15 30

11 000725 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 0101000725 2(1,1,0) 15 30

Tổng số TC/DVHT yêu cầu 82

Tổng số TC/DVHT bắt buộc 59

Tổng số TC/DVHT tự chọn 23

Ghi chú: Những môn học có dấu * không tính vào Trung bình chung tích lũy.

sinhvien.kthcm.edu.vn/PrintForm/InChuongTrinhKhung.aspx 4/4

You might also like