1 4 7 Cấp độ 1 – Cá ngựa Cấp độ 4 – Hải cẩu Cấp độ 7 – Cá heo Enter water safely Swim 15 m freestyle Scull feet first on back 1. 16. 33. Xuống nước an toàn Bơi sải 15 m Nằm ngửa quạt tay chân đi trước Exhale in water Swim 10 m backstroke Demonstrate eggbeater kick 2. 17. 34. Thở được dưới nước Bơi ngửa 10 m Thành thạo kỹ thuật “đá trứng” Open eyes under water Swim 10 m survival backstroke, or Swim 150 m 3. 18. 35. Mở mắt dưới nước Bơi ngửa tự cứu 10 m hoặc Bơi 150 m Submerge Swim 5 m breaststroke kick 4. 19. Toàn thân hụp xuống nước Đạp chân bơi ếch 5 m 25 m backstroke/ 25 m bơi ngửa Glide forward and recover 50 m breaststroke/ 50 m bơi ếch Scull head first on back 5. Nằm sấp lướt nước và trở về tư thế đứng 20. thẳng Nằm ngửa quạt tay đầu đi trước 50 m freestyle/ 50 m bơi sải Float or glide backward and recover 25 m survival backstroke Recover an object 25 m bơi ngửa sinh tồn 6. Nằm ngửa thả nổi hoặc lướt nước và trở 21. Bơi lấy được một đồ vật về tư thế đứng thẳng Safety survival sequence No. 1 Swim in deep water S1. 22. Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 1 Bơi dưới nước sâu Safety survival sequence No. 4 Safety survival sequence No. 7 S4. S7. Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 4 Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 7 Stage 2 – Turtle Stage 5 – Jellyfish Stage 8 – Whale 2 5 8 Cấp độ 2 – Rùa biển Cấp độ 5 – Sứa biển Cấp độ 8 – Cá voi Glide forward and kick 3 m Swim 25 m freestyle Swim 25 m sidestroke 7. 23. 36. Nằm sấp lướt nước và đạp chân 3 m Bơi sải 25 m Bơi ngang 25 m Glide backward, kick and recover Demonstrate dolphin kick (extension) Swim 15 m backstroke 8. Nằm ngửa lướt nước, đạp chân và trở về 24. 37. Thành thạo kỹ thuật đạp chân kiểu cá heo Bơi ngửa 15 m tư thế đứng thẳng (nâng cao) Swim 5 m freestyle Swim 15 m survival backstroke, or Swim 200 m 9. 25. 38. Bơi sải 5 m Bơi ngửa tự cứu 15 m hoặc Bơi 200 m Scull/tread water Swim 15 m breaststroke 50 m backstroke/ 50 m bơi ngửa 10. 26. Quạt tay/ đứng nước Bơi ếch 15 m 50 m breaststroke/ 50 m bơi ếch 50 m freestyle/ 50 m bơi sải 25 m survival backstroke Safety survival sequence No. 2 Demonstrate a surface dive S2. 27. 25 m bơi ngửa tự cứu Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 2 Thành thạo kỹ thuật lặn từ mặt nước 25 m sidestroke/ 25 m bơi ngang Safety survival sequence No. 8 Safety survival sequence No. 5 S8. S5. Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 8 Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 5
3 6 9 Cấp độ 3 – Chim cánh cụt Cấp độ 6 – Cá đuối Cấp độ 9 – Cá mập
Swim 10 m freestyle Swim continuously 50 m freestyle or Swim 10 m butterfly (extension)
11. 28. 39. Bơi sải 10 m Bơi sải 50 m liên tục hoặc Bơi bướm 10m (nâng cao) Glide backward and kick 5 m 25 m freestyle and/ 25 m bơi sải và Demonstrate a tumble turn (extension) 12. 40. Nằm ngửa lướt nước và đạp chân 5 m 25 m backstroke, or survival backstroke, Thành thạo kỹ thuật quay đầu Demonstrate breaststroke leg action or breaststroke/ 25 m bơi ngừa, hoặc bơi Swim 300 m 13. 41. Thành thạo đạp chân kiểu bơi ếch ngửa tự cứu hoặc bơi ếch Bơi 300 m Demonstrate survival sculling Swim 25 m backstroke 50 m freestyle (or 25 m butterfly and 14. 29. Thành thảo kỹ thuật quạt tay tự cứu Bơi ngửa 25 m 25 m freestyle)/ 50 m bơi sải (hoặc 25 m Demonstrate a forward roll bơi bướm và 25 m bơi sải) Swim 25 m survival backstroke 15. (extension) 30. 50 m backstroke/ 50 m bơi ngửa Thành thạo kỹ thuật santo dưới nước Bơi ngửa tự cứu 25 m 50 m breaststroke/ 50 m bơi ếch (nâng cao) 50 m freestyle/ 50 m bơi sải Safety survival sequence No. 3 Swim 25 m breaststroke 50 m sidestroke/ 50 m bơi ngang S3. 31. 50 m survival backstroke/ 50 m bơi Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 3 Bơi ếch 25 m ngửa tự cứu Basic principles of CPR (extension) Demonstrate a dive entry 32. 42. Biết các bước thực hiện hồi sức tim phổi cơ Thành thạo kỹ thuật lặn bản (nâng cao) Safety survival sequence No. 9A & 9B Safety survival sequence No. 6 S6. S9. (extension) Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 6 Hoàn thành kỹ năng bơi sinh tồn Cấp độ 9A và 9B