You are on page 1of 7

Họ tên: Hồ Thanh Thảo

MSSV: 46.01.701.125
BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH

Số lượng
STT Mã HĐ Mã tour Tên tour Gía vé Định mức
khách
5 CAM22L CAM Campuchia 64 3900000 40
2 CAM36S CAM Campuchia 62 3700000 40
1 CAM18S CAM Campuchia 52 3700000 40
9 CAM38S CAM Campuchia 35 3700000 40
10 SIN26S SIN Singapore 68 8700000 52
7 SIN18S SIN Singapore 47 8700000 52
3 SIN25L SIN Singapore 38 9000000 52
6 THA2S THA Thái Lan 77 7500000 52
4 THA15L THA Thái Lan 59 7900000 52
8 THA35L THA Thái Lan 55 7900000 52

Bảng 1: Bảng giá tour


Mã tour Tên tour Gía 1 Gía 2 Tổng thành tiền
THA Thái Lan 7,900,000 7,500,000 1,404,195,000
CAM Campuchia 3,900,000 3,700,000 690,597,000
SIN Singapore 9,000,000 8,700,000 1,312,920,000
NH THU DU LỊCH

Tiền Tour Khuyến mãi Thành tiền


237,120,000.00 VND 23,712,000.00 VND 213,408,000.00 VND
217,930,000.00 VND 21,793,000.00 VND 196,137,000.00 VND
182,780,000.00 VND 18,278,000.00 VND 164,502,000.00 VND
129,500,000.00 VND 12,950,000.00 VND 116,550,000.00 VND
562,020,000.00 VND VND - 562,020,000.00 VND
408,900,000.00 VND VND - 408,900,000.00 VND
342,000,000.00 VND VND - 342,000,000.00 VND
548,625,000.00 VND VND - 548,625,000.00 VND
442,795,000.00 VND VND - 442,795,000.00 VND
412,775,000.00 VND VND - 412,775,000.00 VND
Họ và tên: Hồ Thanh Thảo
MSSV: 46.01.701.125
Số máy:
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP LIỆU 6 THÁNG ĐẦU NĂM
Đơn giá
Hãng sản
STT Mã hàng Mã Tên hàng (đồng/lít Số lượng (lít) Thuế
xuất
)
1 D00BP D Dầu British Petro 12000 5 1500
2 D01ES D Dầu Esso 12000 24 7200
5 D00TN D Dầu Trong nước 12000 26 0
7 N89BP N Nhớt British Petro 2500 12 600
6 N06MO N Nhớt Mobil 2500 21 1050
4 N4TCA N Nhớt Castrol 2500 35 1750
3 X92SH X Xăng Shell 5000 13 1950

Bảng 1
Mã Tên hàng Đơn giá Thuế suất Số lần nhập Tổng thuế Tổng thành tiền
X Xăng 5,000 3% 1 1950 63,050
D Dầu 12,000 2.50% 3 8700 651,300
N Nhớt 2,500 2% 3 3400 166,600

Bảng 2
Mã hàng BP ES SH CA MO
Tên hãng British Petr Esso Shell Castrol Mobil
Thành tiền

58,500
280,800
312,000
29,400
51,450
85,750
63,050
Họ tên: Hồ Thanh Thảo
MSSV:46.01.701.125
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG
STT Lô hàng Tên hàng Mã hàng Loại hàng Đơn giá
1 GU1A23 Guitar GU 1 483,000
2 GU2S16 Guitar GU 2 431,000
3 GU1X06 Guitar GU 1 483,000
4 GU1S06 Guitar GU 1 483,000
5 OG1S08 Organ OG 1 3,634,000
6 OG2X07 Organ OG 2 3,507,000
7 OG1S10 Organ OG 1 3,634,000
8 VI1S12 Violin VI 1 2,075,000
9 VI2A15 Violin VI 2 2,001,000
10 VI2A07 Violin VI 2 2,001,000

Bảng 1
MãSP Tên hàng Gía 1 Gía 2 Tổng thành tiền
GU Guitar 483,000 431,000 38,464,800
OG Organ 3,634,000 3,507,000 177,360,600
VI Violin 2,075,000 2,001,000 137,731,500
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG NHẠC CỤ
Cách vận chuyển Số lượng Trị giá Ngày hẹn giao Ngày giao
Máy bay 60 28,980,000 18/05/2017 05/06/2017
Tàu thủy 12 5,172,000 19/05/2017 07/08/2017
Xe tải 11 5,313,000 14/05/2017 10/05/2017
Tàu thủy 5 2,415,000 14/05/2017 07/05/2017
Tàu thủy 26 94,484,000 08/05/2017 28/05/2017
Xe tải 17 59,619,000 07/05/2017 06/05/2017
Tàu thủy 9 32,706,000 18/05/2017 17/05/2017
Tàu thủy 36 74,700,000 08/05/2017 08/05/2017
Máy bay 22 44,022,000 12/05/2017 25/07/2017
Máy bay 13 26,013,000 15/05/2017 05/07/2017
Phạt Thành tiền
2,898,000 26,082,000
517,200 4,654,800
- 5,313,000
- 2,415,000
9,448,400 85,035,600
- 59,619,000
- 32,706,000
- 74,700,000
4,402,200 39,619,800
2,601,300 23,411,700

You might also like