Professional Documents
Culture Documents
6h25 –
6h30 Chuẩn bị dậy
Ngủ
6h30-
6h40 VSCN
6h45 – 7h
Nấu ăn + ăn
Đi mua đồ ăn sáng + đến trường
sáng
7h –
7h - 8h30
10h45
xem ti vi
Học ở trường
8h30 - 10h45
Học
10h45 –
11h 45 Nấu ăn + ăn Chơi + ăn
11h45 –
Nghỉ ngơi sau
12h 30 Nghỉ ngơi sau bữa ăn
bữa ăn
12h30 –
13h 40 Ngủ
18h15 –
18h45 Nghỉ ngơi + Tắm rửa
18h45 –
20h Ăn uống + nghỉ ngơi
20h –
22h45 Học bài
22h45 –
6h 25 Ngủ