You are on page 1of 1

 It comes home to sb (idm): ai đó hiểu rõ điều gì

 hit the road (idm): lên đường, khởi hành


 hit the headlines (idm): trở nên quan trọng (trên báo đài, ti vi, …)
 on the move (idm): di chuyển, tiến triển
 from scratch (idm): bắt đầu lại từ đầu
 set ones heart on sb/sth (idm): quyết tâm đạt được ai/cái gì, điều gì
 on approval (idm): được bán với điều kiện được trả lại nếu không
  bits and pieces (idm): những thứ lặt vặt, linh tinh
  be/keep on the edge of sb’s seat (idm): bị kích thích, căng thẳng
 make sb’s skin crawl (idm): làm ai cảm thấy sợ
 or so (idm): gần bằng, xấp xỉ
 a matter of taste (idm): vấn đề thị hiếu
 in the middle of sth/doing sth (idm): đang bận làm cái gì/việc gì
 Eat like a horse (idm): ăn luôn miệng
 have one’s head in the clouds (idm): mơ tưởng viển vông
 in no mood to do sth (idm): không có tâm trạng làm gì
 the fact of the matter (idm): thực tế vấn đề
 Hard luck (idm) = Poor you!: Tội bạn, bày tỏ sự tiếc thương cho ai.
 out of the ordinary (idm): bất bình thường
  in good time (idm): nhanh, sớm hơn dự định
 in the middle of nowhere (idm): ở một nơi xa xôi hẻo lánh
 on the way (idm): trên đường đi
 a shoulder to cry on (n): một người để chia sẻ cảm thông
 to set fire to sb/sth (idm): châm lửa, đốt
 to shake one’s fists at sb (idm): giận dữ ai, giơ nắm đấm dọa ai
  to be up to
 one’s ears/eyes/here with sth (idm): ngập đầu trong cái
 flat broke (idm): hoàn toàn rỗng túi
 over the moon (at sth) (idm): sung sướng (vì điều gì)
  tie the knot (idm): lấy nhau, kết hôn
  a fantasy world (idm): thế giới ảo, tưởng tượng
 a heart of gold (n): một tấm lòng vàng
 head over heels in love (idm): hoàn toàn
 serve sb hand and foot (idm): phục vụ ai tận tâm 
 wet blanket (idm) (n): người làm cho tập thể mất hứng
 to loiter with intent (idm): lảng vảng có mục đích
 see/watch/hear/smell + sb + to V: nhìn thấy ai đó làm gì (chứng kiến toàn bộ hành
động).
 once and for all (idm): cuối cùng, hoàn toàn
  to get a clue (idm): biết
 half -baked (idm): thiếu kinh nghiệm, non nớt, ngu ngốc
 by means of sth (idm): sử dụng cái gì, bằng cái gì
 down-to-earth (idm): không mơ mộng, không giả dối, thực tế
 be on patrol (idm): đang tuần tra

You might also like