Professional Documents
Culture Documents
6
1 Sức bền Tin học TH Vật liệu TH CAD
vật liệu văn phòng ( 101-C10) (101B-C10)
( 906-C1) ( 318-A4 )
2 Công cụ phần Sức bền Tin học TH Vật liệu TH CAD
mềm ( 602-C1 ) vật liệu văn phòng
( N07 ) ( N03 )
3 Công cụ phần Sức bền Tin học TH CAD
mềm ( N01 ) vật liệu văn phòng
4 Công cụ phần Tin học TH CAD
mềm văn phòng
5 Công cụ phần
mềm
6 Kinh tế TH Sức
chính trị bền ( 116-
( 303-C1) B5 )
7 Vật liệu kĩ thuật Kinh tế TH Sức
( 908-C1 ) chính trị ( bền
N04 )
8 Vật liệu kĩ thuật Kinh tế Nguyên lí
( N02 ) chính trị máy ( 807-
C1 )
9 Vật liệu kĩ thuật Kinh tế Nguyên lí CAD ( 906-
chính trị máy C1)
( N14 )
10 Nguyên lí CAD ( N08
máy )