You are on page 1of 1

STT Mã HV Họ và tên Phòng GĐ

1 NCS37.088KT Đỗ Thị Lan Anh 6 D2-102


2 NCS37.068TC Trần Thị Ngọc Anh 6 D2-102
3 NCS37.044QTK Nguyễn Thanh Bình 6 D2-102
4 NCS34.016LS Nguyễn Trọng Bình 6 D2-102
5 NCS38.076BH Trần Tiến Dũng 6 D2-102
6 NCS38.108QL Nguyễn Đăng Dũng 6 D2-102
7 NCS37.084BH Vũ Minh Hải 6 D2-102
8 NCS37.022CT Hà Minh Hải 6 D2-102
9 NCS36.032QTK Trần Văn Hào 6 D2-102
10 NCS37.036DT Vũ Thị Thúy Hằng 6 D2-102
11 NCS38.087KT Nguyễn Thu Hiền 6 D2-102
12 NCS38.016PT Nguyễn Văn Hiếu 6 D2-102
13 NCS38.060TC Lê Văn Hợp 6 D2-102
14 NCS38.077BH Lê Thị Xuân Hương 6 D2-102
15 NCS37.086BH Bùi Trung Kiên 6 D2-102
16 NCS37.094KT Nguyễn Thùy Linh 6 D2-102
17 NCS37.048QTK Lê Danh Lượng 6 D2-102
18 NCS35.17B2MA Nguyễn Thị Thanh Mai 6 D2-102
1 NCS37.087BH Trần Hải Nam 7 D2-105
2 NCS38.117DL Phạm Văn Nam 7 D2-105
3 NCS38.035QTK Nguyễn Hữu Ngọc 7 D2-105
4 NCS38.118DL Phạm Thị Thu Phương 7 D2-105
5 NCS36.088KT Hoàng Nguyệt Quyên 7 D2-105
6 NCS38.036QTK Nguyễn Hữu Sáng 7 D2-105
7 NCS38.112QL Phan Đăng Sơn 7 D2-105
8 NCS38.078BH Lê Hùng Sơn 7 D2-105
9 NCS37.096KT Lê Thị Hồng Tâm 7 D2-105
10 NCS37.039DT Dương Quốc Toản 7 D2-105
11 911.36.05QTK Phạm Anh Tuấn 7 D2-105
12 NCS37.122DL Trần Đức Thành 7 D2-105
13 NCS37.128PB Chu Thị Thu 7 D2-105
14 NCS38.054QTV Phạm Thị Thu Thủy 7 D2-105
15 NCS38.094KT Phạm Thị Thu Trang 7 D2-105
16 NCS37.099KT Tô Thị Thu Trang 7 D2-105
17 NCS36.025PT Trần Thị Thu Trang 7 D2-105
18 NCS38.079BH Nguyễn Thành Vinh 7 D2-105

You might also like