You are on page 1of 1

Topic: The pet

- Sterilize /'sterilaiz/: triệt sản


- Sterilization: sự triệt sản
- Vet: thú y
- Nutrition gel: gel dinh dưỡng (nutritious)
- Dried food: thức ăn khô
- Pate: pate
- Grooming: chải chuốt (groom)
- Inject: tiêm thuốc
- Injection: tiêm chủng
- Exam – examination: khám
- Get vaccinated: tiêm vaccine
- Deworming: việc tẩy giun
- Deworm: tẩy giun
- Worm: giun
- Cat sand: cát vệ sinh
- How much is his/her weight? Nặng bao nhiêu
- Disease: bệnh
- Trap: bẫy
- Digest: tiêu hóa
- Digestive system: hệ tiêu hóa
- Lick: liếm
- Grass: cỏ
- Saliva /səˈlaɪ.və/: nước miếng
- Kill bacteria: diệt khuẩn (Sterilize)
- Reproduce: sinh sản
- Sibling: anh chị em ruột

Giới thiệu: tên, tuổi, trọng lượng, sở thích. Triệt sản: lưu ý điều gì.
Bệnh thì mang đi thú y, phải xổ giun để mèo mau lớn. cho ăn cỏ để hỗ trợ tiêu hóa.

You might also like