2 Late bloomer: những người đạt được thành công khi họ đã có tuổi 3 Lead someone up the garden path: lừa ai 4 Let the grass grow round your feet: trì hoãn làm việc gì đó 5 Little strokes fell great oaks: một cây làm chẳng lên non, 3 cây chụm lại lên hòn núi cao. 6 Make hay: tận dụng cơ hội 7 Mighty oaks from little acorns grow: vạn sự khởi đầu nan 8 Muck or nettles: có tất cả hoặc không có gì cả 9 Needle in a haystack: làm việc không thể 10 Never a rose without the prick: không có việc gì là dễ làm cả 11 Nip it in the bud: giải quyết vấn đề từ gốc 12 No bed of roses: việc không khó 13 Old chestnut: những việc mà được lặp lại nhiều lần quá và trở nên nhàm chán 14 Olive branch: (Offer an olive branch): giàn hòa 15 Oops a daisy: câu cảm thán, ám chỉ sự bất ngờ 16 Primrose path: một việc gì đó có khởi đầu thuận lợi nhưng lại kết thúc khó khăn. 17 Put someone out to pasture: bị buộc thôi việc 18 Rough end of the stick: (Get rough end of the stick): bị người khác đối xử tồi 19 Seed money: Tiền được đầu tư vào những việc nhỏ 20 Be a Shrinking violet: người nhút nhát không muốn thổ lộ tình cảm của mình