You are on page 1of 2

Tên ngành Tổ hợp môn

Sinh học B00, D90


Sinh học -CT chất lượng cao
Công nghệ sinh học A00, B00, D90
Công nghệ sinh học - CT chất lượng cao A00, B00, D90
Vật lý học A00, A01, A02, D90
Hải dương học A00, A01, B00, D07
Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02, D90
Vật lý y khoa
Hóa học A00, B0, D07, D90
Hóa học- CT chất lượng cao
Hóa học- Chương trình Việt Pháp A00, B00, D07, D24
Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Chương trình chất lượng cao A00, B00, D07, D90
Khoa học Vật liệu A00, A01, B00, D07
Công nghệ vật liệu
Địa chất học A00, A01, B00, D07
Kỹ thuật địa chất
Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08
Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre A00, B00, D07, D08
Khoa học môi trường - CT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08
Toán học A00, A01, D90
Khoa học dữ liệu 
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D08
Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D08
Khoa học máy tính A00, A01, D07, D08
Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D07, D08
Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D07, D08
Công nghệ thông tin- CT chất lượng cao A00, A01, D07, D08
Khoa học máy tính - CT tiên tiến A00, A01, D07, D08
Công nghệ thông tin- CT Việt Pháp A00, A01, D07, D08
Kĩ thuật điện tử- viễn thông A00, A01, D07, D08
Kĩ thuật điện tử- viễn thông- CT chất lượng cao A00, A01, D07, D08
Điểm chuẩn
18
18
25
23,75
17
17
17
22
25
22
22
22,75
17
18
17
17
17
16
17
17
20
24
27,20
27,20
27,20
27,20
27,20
25,75
26,65
24,70
23
18

You might also like