Professional Documents
Culture Documents
KHUNG K1 5 KL 01 KHUNG
1 Khối lượng cột 5 kg 4000.5
2 Kl bản mã cột 5 kg 400.05
3 Khối lượng kèo 5 kg 4000.5
4 Kl bản mã kèo 5 kg 400.05
5 bọ XG Z200 195 kg 0110*190*05
TỔNG
KHUNG K2 2 KL 01 KHUNG
1 Khối lượng cột 2 kg 4000.5
2 Kl bản mã cột 2 kg 400.05
3 Khối lượng kèo 2 kg 2000.2
4 Kl bản mã kèo 2 kg 200.02
5 bọ XG Z200 78 kg 0110*190*05
TỔNG
HỆ GiẰNG
CHỐNG XÀ GỒ 1
1 mái 120 kg U45*35*2.4
2 Mã liên kết 120 kg 0120*120*08
3 Vách 40 kg U45*35*2.4
4 Mã liên kết 40 kg 0120*120*08
TỔNG
Chéo Rod
1 Chéo cột 8 kg ROD D25
2 Mã liên kết 16 kg 0120*120*08
TỔNG
Chéo Ống
1 Chéo cột 2 kg D90*3.0
2 Mã liên kết 5 kg 0250*250*08
TỔNG
Chéo Rod
1 Chéo cột 8 kg ROD D25
2 Mã liên kết 16 kg 0120*120*08
TỔNG
Giằng mái 1
BR
1 BR 2 kg []150*150*2.5
2 Mã liên kết 4 kg 0250*200*10
3 Ke bản mã 16 kg 0120*060*06
TỔNG
Giằng khóa NG
1 BR4 30 kg C100*50*15*1.5
2 Mã liên kết 60 kg 0200*200*05
TỔNG
Chéo Mái
1 Chéo mái 1 kg ROD D16
2 Chéo mái 2 kg ROD D16
3 Mã liên kết 6 kg 0120*120*08
TỔNG
XÀ GỒ MÁI 1
1 Xà gồ mái chính 16 kg Z300*95*25*2.4
2 Chồng mí 192 kg Z300*95*25*2.4
3 Đầu hồi nóc gió 4 kg Z300*95*25*1.8
4 đuôi máng xối 2 kg Z300*95*25*1.8
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
TOLE MÁI
Xà gồ mái 18,468.94 XÀ GỒ MẠ K
Z300*95*25*2.4 9,929.43 -
1.95(∑XG mái)
Z300*95*25*1.8 8,417.64 -
C100*50*15*1.5 121.87
Xà gồ vách 0.00
-
0.00
-
77,816.52 1,304.68
78,766.10 949.58 CHECK
Tole mái/sàn 9,492.79
Tole vách
bọ XG C100
bọ XG C200
G KHỐI LƯỢNG bọ XG C250
bọ XG C125
bọ XG C150
H 10 bọ XG C180
bọ XG Z150
KÍCH THƯỚC TRỌNG ∑ KHỐI bọ XG Z200
GHI CHÚ
DÀI (mm) RỘNG (mm) DÀY(mm) LƯỢNG (kg) LƯỢNG (kg) bọ XG Z250
HỆ SỐ 1.00 bọ XG Z300
Rộng 1/2
CD nóc
Độ dốc (%) chân Số bán mái TỔNG GHI CHÚ
gió (m)
nóc gió (m)
15 42 0.75 2 9,492.794
9,492.794
Khổ Máng xối 600 mm
Ống xối D140 mm
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
bọ XG Z150
#REF!
BẢNG KHỐI LƯỢN
CÔNG TRÌNH:
Chéo Rod
1 Chéo mái 40 kg
1 Chéo cột 40 kg
2 Mã liên kết 160 kg
TỔNG
XÀ GỒ MÁI 1
1 Xà gồ mái 9 kg
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
TOLE MÁI
1 GHI CHÚ Chiều Dài
Tôn mái 42
Tôn bịt 4
TỔNG CỘNG
Xà gồ vách 0.00
- -
- -
-
3,222.24 65.99
3,222.24 OK
Tole mái/sàn 366.21
Tole vách -
BẢNG KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH:
Kg/m2
4.96(∑Khung)
3.84(∑XG mái)
0.00
0.00
TỔNG KHỐI
GHI CHÚ
LƯỢNG (kg)
109.900 BRACING
18.840 PLATE
29.926 PLATE
158.666 158.666
390.040 BRACING
98.125 PLATE
31.227 PLATE
519.392 519.392
490.318 BRACING
502.674 BRACING
144.691 PLATE
1,137.683 1,137.683
TỔNG
356.606
9.600
366.206
BẢNG KHỐ
CÔNG T
HẠNG MỤC
Ống Treo
1 Chéo cột 2 kg
2 Mã liên kết 5 kg
TỔNG
BR
1 BR 0 kg
2 Mã liên kết 0 kg
3 Ke bản mã 0 kg
TỔNG
Chéo Rod
1 Chéo mái 8 kg
2 Mã liên kết 16 kg
TỔNG
XÀ GỒ MÁI 1
1 Xà gồ mái 2 kg
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
TOLE MÁI
1 Chiều dài (m) Chiều dài
Trục 1--2 7.15
Tôn bịt 3
TỔNG CỘNG
Kg/m2
13.98(∑Khung)
4.39(∑XG mái)
0(∑XG vách)
TỔNG KHỐI
GHI CHÚ
LƯỢNG (kg)
14.719 RAFTER
16.878 RAFTER
14.719 RAFTER
7.724 PLATE
1.004 PLATE
3.533 PLATE
6.506 PLATE
65.082 65.082
38.986 BRACING
19.625 PLATE
58.611 58.611
- BRC-R
- PL3
- PL3
- -
bọ XG Z150
98.064 BRACING
14.469 PLATE
112.533 112.533
TỔNG
12.692
4.200
16.892
BẢNG KHỐI LƯỢ
CÔNG TRÌNH
KHUNG I150*75*5*7 7
1 Đuôi kèo 14 kg
2 Bản bịt 14 kg
3 bọ XG C200 31 kg
TỔNG
XÀ GỒ MÁI 2
1 Xà gồ mái 4 kg
2 Chồng mí 8 kg
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
TOLE MÁI
1 Ghi chú Chiều dài (m)
Trục 1--2 56
TỔNG CỘNG
Thép U -
U200*80*7.5 - -
- -
Thép hộp -
[]60*120*2.0 - -
[]48*80*1.2 - -
- -
Xà gồ giằng 0.00
- -
- -
Kg/m2
2.75(∑Khung)
22.8(∑XG mái)
0.00
TỔNG KHỐI
GHI CHÚ
LƯỢNG (kg)
357.840 BRACING
21.980 PLATE
40.335 PLATE
420.155 420.155
TỔNG
152.704
152.704
BẢNG KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: DẦM DẪN CẦU TRỤC
DẦM DẪN 1
DẦM DẪN I(0700~0700)*298*08*12
1 Cánh ngoài cột 2 kg
2 Bụng cột 2 kg I(0700~0700)*298*08*12
3 Cánh trong cột 2 kg
4 Bản mã LK dầm dẫn 4 kg 0700*298*18
5 Ke Bản mã 16 kg 0290*145*12
6 Gân gia cường dầm dẫn 12 kg 0676*0145*05
TỔNG
GiẰNG
1 Chống V 56 kg V100*8
2 Giằng chéo 36 kg V75*6
3 Bản mã LK giằng 72 kg 0200*200*10
TỔNG
Thép U -
U200*80*7.5 - -
- -
Thép hộp -
[]60*120*2.0 - -
[]48*80*1.2 - -
- -
Xà gồ giằng 0.00
- -
- -
DẦM PHỤ 1
S1
1 Khối lượng kèo 1 kg 4000.5
2 Kl bản mã kèo 1 kg 400.05
TỔNG
S2
1 SB1 2 kg I150*75*5*7
2 Mã đầu kèo 2 kg 0200*150*10
3 Mã cuối kèo 2 kg 0200*150*10
TỔNG
DẨM CHÍNH 1
M1
1 Khối lượng kèo 1 kg 4000.5
2 Kl bản mã kèo 1 kg 400.05
TỔNG
THÉP V BẢO VỆ 1
1 V150*30*3 1 kg V150*30*3
TỔNG
TOLE TRẢI SÀN DÀY 0.7MM XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
1 GHI CHÚ CHIỀU DÀI (mm) CHIỀU RỘNG (mm)
Sàn 1 170 96
20 -20
40 -10
80 -10
TỔNG CỘNG
Thép hộp -
[]60*120*2.0 - -
[]48*80*1.2 - -
- -
Xà gồ giằng 0.00
- -
- -
XÀ GỒ MÁI 2
1 Xà gồ 6 kg C200*50*15*2.0
2 Xà gồ 18 kg C200*50*15*2.0
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
Thép U -
U200*80*7.5 - -
- -
Thép hộp -
[]60*120*2.0 - -
[]48*80*1.2 - -
- -
Xà gồ giằng 0.00
- -
- -
bọ XG Z250
bọ XG Z300
bọ XG Z300
BẢNG KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: MẶT DỰNG ĐẦU
GiẰNG
1 Thanh V đứng 4 kg
2 Thanh V ngang 48 kg
3 Thanh V chéo 24 kg
4 Thanh V dọc kèo 12 kg
5 Bản mã LK 88 kg
TỔNG
XÀ GỒ MÁI 1
1 Xà gồ 2 kg
TỔNG XÀ GỒ SƠN XÀ GỒ MẠ KẼM
Thép U -
U200*80*7.5 - -
- -
Thép hộp -
[]60*120*2.0 - -
[]48*80*1.2 - -
- -
Xà gồ giằng 0.00
- -
- -
Xà gồ vách 0.00
- -
- -
-
1,040.87 92.11
1,040.87 OK
Tole mái/sàn 84.00
Tole vách -
BẢNG KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC: MẶT DỰNG ĐẦU HỒI
Kg/m2
9.25(∑Khung)
3.14(∑XG mái)
0.00
GHI CHÚ
bọ XG Z250
RAFTER
PLATE
PLATE
PLATE
PLATE
132.264
bọ XG Z250
BRACING
BRACING
BRACING
BRACING
PLATE
644.848
WALL PURLIN
263.760
1 H100*100*6*8 17.20 1 I200*200*8*12 49.90
2 H125*125*6.5*9 23.80 2 I200*200*12*12 56.20
3 H150*150*7*10 31.50 3 I250*125*5*8 25.10
4 H194*150*6*9 30.60 4 I250*125*6*9 29.00
5 H200*200*8*12 49.90 5 I250*175*7*11 43.60
6 H244*175*7*11 44.10 6 I250*250*9*14 71.80
6 H250*250*9*14 72.40 7 I250*250*14*14 81.60
7 H294*200*8*12 56.80 8 I300*150*5.5*8 32.00
8 H294*200*8*12 56.80 9 I300*150*6.5*9 36.70
7 H300*300*10*15 94.00 10 I300*200*8*12 55.80
9 H350*350*12*19 137.00 11 I300*300*12*12 83.40
8 H390*300*10*16 107.00 12 I300*300*10*15 93.00
10 H400*400*13*21 172.00 13 I300*300*15*15 105.00
9 H440*300*11*18 124.00 14 I300*300*11*17 105.00
11 H482*300*11*15 114.00 15 I300*300*13*21 129.00
10 H488*300*11*18 128.00 16 I300*300*17*24 153.00
12 H588*300*12*20 151.00 17 I300*300*20*28 180.00
1 I100*50 9.46 18 I350*175*6*9 41.20
2 I120*60 11.50 19 I350*175*7*11 49.40
3 I150*75*5*7 14.00 20 I350*250*8*12 67.60
4 I198*99*4.5*7 18.20 21 I350*250*9*14 78.10
5 I200*100*5.5*8 21.30 22 I350*250*11*19 103.00
6 I248*124*5*8 25.70 23 I350*250*15*22 126.00
7 I250*125*6*9 29.60 24 I350*250*17*26 148.00
8 I298*149*5.5*8 32.00 25 I350*350*13*13 105.00
7 I300*150*6.5*9 36.70 26 I350*350*10*16 113.00
8 I346*174*6*9 41.40 27 I350*350*16*16 129.00
9 I350*175*7*11 49.60 28 I350*350*12*19 135.00
10 I396*199*7*11 56.60 29 I350*350*19*19 154.00
11 I400*200*8*13 66.00 30 I350*350*16*24 174.00
12 I446*199*8*12 66.20 31 I350*350*18*28 202.00
13 I450*200*9*14 76.00 32 I350*350*20*33 236.00
14 I496*199*9*14 79.50 33 I400*200*7*11 56.10
15 I500*200*10*16 89.60 34 I400*200*8*13 65.40
16 I596*199*10*15 94.60 35 I400*300*9*14 92.20
17 I600*200*11*17 106.00 36 I400*300*10*16 105.00
18 I700*300*13*24 185.00 37 I400*300*14*21 141.00
1 I100*100*6*8 16.90 38 I400*300*18*26 177.00
2 I125*125*6.5*9 23.60 39 I400*300*20*30 203.00
3 I150*75*5*7 14.00 40 I400*400*15*15 140.00
4 I150*100*6*9 20.70 41 I400*400*11*18 147.00
5 I150*150*7*10 31.10 42 I400*400*18*18 168.00
6 I175*90*5*8 18.00 43 I400*400*13*21 172.00
7 I175*175*7.5*11 40.40 44 I400*400*21*21 197.00
8 I200*100*4.5*7 17.80 45 I400*400*18*28 232.00
9 I200*100*5.5*8 #REF! 46 I400*400*20*35 283.00
10 I200*150*6*9 29.90 47 I450*200*8*12 65.10
48 I450*200*9*14 74.90
49 I450*200*10*17 87.90
50 I450*200*14*22 118.00
51 I450*200*17*28 149.00
D216*12.0 60.37 216 12.0
D168*6.0 23.97 168 6.0
D140*4.0 13.42 140 4.0
43 26
50 3,018.57 30185.68 1118
40 958.84 9588.392
40 536.63 5366.343
67710.62 60.56406