Professional Documents
Culture Documents
Chines 24082020
Chines 24082020
1. 爸爸:cha
ā
2. 妈妈:mẹ
é
3. 爷爷:ông nội
i
4. 奶奶:bà nội
i ɡ
5. 外公:ông ngoại
i ó
6. 外婆:bà ngoại
ɡē
7. 哥哥:anh trai
ì
8. 弟弟:em trai
ě
11. 老婆:vợ
o ɡ
12. 老公:chồng
r ǐ
15. 没有:không
16. 有:có
ì
17. 岁:tuổi
nǐ ā u ǐ u ɡè n
A:你家有几口(个)人?
wǒ ā u ɡè u n
B:我家有。。。个(口)人。
shì n me n
A:是什么人?
wǒ ā ā ǒ ɡē ɡē o ǐ é ǒ
B:我妈妈,我哥哥,嫂子和我
* nói tuổi tác
ǐ n n ǐ ì
-你今年几岁?
ǐ n n ō à
-你今年多大?
ǐ n n ō à n ì
-你今年多大年纪?
第三课
n me
-怎么+V:怎么卖,怎么说,怎么写,怎么
é
学,。。。。
n me ɡ
-怎么样:
ǐ é de ǒ n me ɡ
你觉得我怎么样?
n è
-颜色:
n me
什么+N:
nǐ ǐ n n me n è
A:你喜欢什么颜色?
B:我喜欢。。。。
ɡ è
-红色:màu đỏ
i è
-白色:màu trắng
ɡ è
-黄色:màu vàng
i è
-黑色:màu đen
n ɡ è
-粉红色:màu hồng
ɡ è
-橙色:màu cam
ǐ è
-紫色:màu tím
n è
-蓝色:màu lam
ǜ è
-灰色:màu xám
ɡ è
-棕色:màu nâu
ì shì ì ì í à r
-试:(试试=试一下儿)
ǒ ě ǐ ì ì è n ī ú ɑ
我可以试试这件衣服吗?
u n r
-有点儿:
u n r
有点儿+ adj:
ì n r
-一点儿:
ì n r
Adj+ 一点儿:
à
-大:
o
-小:
o wǒ ng o ǒ o n wǒ jīn nián
你好。我姓桃,我 叫 南。我 今年
r í ǔ ì ǒ ì zhí yuán wǒ ā u ǔ è n
二十 九 岁。我 是 职员。我 家 有 五 个 人:
ba ā liǎng gè i é ǒ wǒ ǐ huan ng o
爸爸,妈妈, 两 个妹妹 和 我。我 喜 欢 香蕉
é o i ǒ ǐ huan ǐ è é n ng è xiè è
和 草莓,我 喜 欢 紫色 和 粉红色。谢谢.
ǐ ng le
请 :mời
明天 你 有 时间 吗? 我 想 请 你 吃 饭!
s h í jiān
时间:thời gian
想/要:muốn
cài dān
给 :cho
给 + N+V :Làm gì đó cho
V+ 给 + N :Làm gì đó cho
老板 :ông chủ
diǎn
点 :gọi
cài
菜 :món ăn
gè
米饭:cơm trắng
wǎn
12 面条 :mỳ
fāngbiànmiàn
13 方便面 : mỳ tôm
hái shì
14 还是 : hay là
bāo zi
17 饺子 :Há cảo
hái
18 还 :còn/ vẫn
bié de
19 别的:cái khác
zài
20 再 :thêm
再 + V : lại làm cái gì đó
hú
21 壶:ấm
huā chá
23 玩 :chơi
huì ér
24 别 :đừng
别 + V+ 了 : đừng làm gì nữa
chōu yān
25 抽烟 :hút thuốc
zǒu q ù
26 走/ 去 :đi
fàng
放 thả/bỏ
wèi jīng
27 味精 : mỳ chính
zhāng
29 纸 : giấy
cān jīn zhǐ
30 餐巾纸 :giấy ăn
shàng cài
31 上 菜 lên món
méi
32 没 chưa
néng
33 能 :có
kuài
34 快 nhanh
kàn
35 看 nhin /xem
nhìn người khác
xem ti vi
jié zhàng
36 结 账 : thanh toán
dǎ bāo
37 打包 mang về
lǎo bǎn wǒ xiǎng dǎ bāo