You are on page 1of 9

Chủ đề: gia đình và tuổi tác

1. 爸爸:cha
ā

2. 妈妈:mẹ
é

3. 爷爷:ông nội
i

4. 奶奶:bà nội
i ɡ

5. 外公:ông ngoại
i ó

6. 外婆:bà ngoại
ɡē

7. 哥哥:anh trai
ì

8. 弟弟:em trai
ě

9. 姐姐: chị gái


i

10. 妹妹:em gái


o ó

11. 老婆:vợ
o ɡ

12. 老公:chồng
r ǐ

13. 儿子:con trai(không phải giới tính)


ǚ r

14. 女儿:con gái (không phải giới tính)


i u

15. 没有:không
16. 有:có
ì

17. 岁:tuổi
nǐ ā u ǐ u ɡè n

A:你家有几口(个)人?
wǒ ā u ɡè u n

B:我家有。。。个(口)人。
shì n me n

A:是什么人?
wǒ ā ā ǒ ɡē ɡē o ǐ é ǒ

B:我妈妈,我哥哥,嫂子和我
* nói tuổi tác
ǐ n n ǐ ì

-你今年几岁?
ǐ n n ō à

-你今年多大?
ǐ n n ō à n ì

-你今年多大年纪?
第三课
n me

1. 怎么:như thế nào


n me ɡ

2. 怎么样:như thế nào


n me n me i n me ō n me ě n me

-怎么+V:怎么卖,怎么说,怎么写,怎么
é

学,。。。。
n me ɡ

-怎么样:
ǐ é de ǒ n me ɡ

你觉得我怎么样?
n è

-颜色:
n me

什么+N:
nǐ ǐ n n me n è

A:你喜欢什么颜色?
B:我喜欢。。。。
ɡ è

-红色:màu đỏ
i è

-白色:màu trắng
ɡ è

-黄色:màu vàng
i è

-黑色:màu đen
n ɡ è

-粉红色:màu hồng
ɡ è

-橙色:màu cam
ǐ è

-紫色:màu tím
n è

-蓝色:màu lam
ǜ è

-绿色:màu xanh lá cây


ī è

-灰色:màu xám
ɡ è

-棕色:màu nâu
ì shì ì ì í à r

-试:(试试=试一下儿)
ǒ ě ǐ ì ì è n ī ú ɑ

我可以试试这件衣服吗?
u n r

-有点儿:
u n r

有点儿+ adj:
ì n r

-一点儿:
ì n r

Adj+ 一点儿:
à

-大:
o

-小:
o wǒ ng o ǒ o n wǒ jīn nián

你好。我姓桃,我 叫 南。我 今年
r í ǔ ì ǒ ì zhí yuán wǒ ā u ǔ è n
二十 九 岁。我 是 职员。我 家 有 五 个 人:
ba ā liǎng gè i é ǒ wǒ ǐ huan ng o
爸爸,妈妈, 两 个妹妹 和 我。我 喜 欢 香蕉
é o i ǒ ǐ huan ǐ è é n ng è xiè è
和 草莓,我 喜 欢 紫色 和 粉红色。谢谢.

ǐ ng le

已经 + V。。。了 :đã là m….rồ i


zhí yuán

职 员 :nhâ n viên vă n phò ng


qǐng

请 :mời
明天 你 有 时间 吗? 我 想 请 你 吃 饭!
s h í jiān

时间:thời gian
想/要:muốn
cài dān

菜单: menu thực đơn


gěi

给 :cho
给 + N+V :Làm gì đó cho
V+ 给 + N :Làm gì đó cho
老板 :ông chủ
diǎn

点 :gọi
cài

菜 :món ăn

个 :lượng từ của món ăn/ lượng từ của


người.
mǐ fàn

米饭:cơm trắng
wǎn

11 碗:bát ( bát cơm)


miàntiáo

12 面条 :mỳ
fāngbiànmiàn

13 方便面 : mỳ tôm
hái shì

14 还是 : hay là
bāo zi

15 包子 :bánh bao có nhân


mán tou

16 馒头 :bánh bao không nhân


jiǎo z i

17 饺子 :Há cảo
hái

18 还 :còn/ vẫn
bié de

19 别的:cái khác
zài

20 再 :thêm
再 + V : lại làm cái gì đó

21 壶:ấm
huā chá

22 花茶 : loại trà hoa


wán

23 玩 :chơi
huì ér

会儿 : Trong thời gian


bié

24 别 :đừng
别 + V+ 了 : đừng làm gì nữa

chōu yān

25 抽烟 :hút thuốc
zǒu q ù

26 走/ 去 :đi
fàng

放 thả/bỏ
wèi jīng

27 味精 : mỳ chính
zhāng

28 张 : lượng từ của mặt phẳng


zhǐ

29 纸 : giấy
cān jīn zhǐ

30 餐巾纸 :giấy ăn
shàng cài

31 上 菜 lên món
méi

32 没 chưa
néng

33 能 :có
kuài

34 快 nhanh
kàn

35 看 nhin /xem
nhìn người khác

xem ti vi
jié zhàng

36 结 账 : thanh toán
dǎ bāo

37 打包 mang về
lǎo bǎn wǒ xiǎng dǎ bāo

老板 我 想 打包 ông chủ tôi muốn mang về

You might also like