You are on page 1of 71

Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh 1

Khoa Công nghệ Cơ khí


Bộ môn Cơ sở - Thiết kế

Bài 3:
Hệ Phương trình Đại số Tuyến tính
Thời lượng: 6 tiết
Nội dung bài học 2
Dạng tổng quát của hệ PT Đại số tuyến tính 3

 f1 ( x1 , x2 ,… , xn ) = 0 a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1


 a x + a x + a x + … + a x = b
 f 2 ( x1 , x2 ,… , xn ) = 0  21 1 22 2 23 3 2n n 2
 
… ⋮ ⋮
 f ( x , x ,… , x ) = 0 an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn
 n 1 2 n
(1)
Tìm: x = ( x1 , x2 , x3 ,… , xn ) = ?
T
Ôn tập về ma trận 4

Cột 3
 a11 a12 a13 ⋯ a1m 
 
 a21 a22 a23 … a2 m  Hàng 2
A = 
n×m
 ⋮ ⋮ 
 an1 an 2 an 3 ⋯ anm 
Ôn tập về ma trận 5

1) Ma trận hàng: 2) Ma trận cột:

B = [b1 b2 b3 … bm ]  c1 
1× m
c 
 2
3) Ma trận vuông: n=m C =  c3 
n×1
 
 a11 a12 a13 ⋯ a1n  ⋮
a  cn 
 a22 a23 … a2 n 
A= 21
n× n  ⋮ ⋮ 
 
 an1 an 2 an 3 ⋯ ann 
Ôn tập về ma trận 6

4) Ma trận đối xứng: aij = aji 6) Ma trận đơn vị:


 5 −1 7  1 0 0
0
0 0 
A =  −1 2 4 
1 0
I =
3×3 n× n 0 0 ⋱ 0
 7 4 6   
0 0 0 1

5) Ma trận đường chéo: 7) Ma trận tam giác trên


 a11 0 0 0  a11 a12 a13 a14 
0 0 a a24 
a22 0 0  a23
A = A = 22

n× n 0 0 ⋱ 0 4×4 0 0 a33 a34 


   
0 0 0 ann  0 0 0 a44 
Ôn tập về ma trận 7

8) Ma trận tam giác dưới:


 a11 0 0 0
a a 0 0 
A=  21 22
4×4  a31 a32 a33 0
 
 a41 a42 a43 a44 
9) Ma trận dải:
 a11 a12 0 0
a a22 a23 0 
A=
21
4×4 0 a32 a33 a34 
 
0 0 a43 a44 
Ôn tập về ma trận 8

1) Cộng ma trận:
 a11 a12 … a1m   b11 b12 … b1m   a11 + b11 a12 + b12 … a1m + b1m 
a a … a  b b … b  a + b a22 + b22 … a2 m + b2 m 
 21 22 2m 
+  21 22 2m 
=  21 21
 ⋮ ⋮  ⋮ ⋮   ⋮ ⋮ 
     
 an1 an 2 … anm  bn1 bn 2 … bnm   an1 + bn1 an 2 + bn 2 … anm + bnm 

2) Tính chất giao hoán cộng: A+ B = B+ A


n× m n×m n× m n× m

3) Tính chất kết hợp cộng:


( A+ B )+ C = A+( B + C )
n×m n×m n× m n×m n×m n×m
Ôn tập về ma trận 9

 a11 a12 … a1m   g ⋅ a11 g ⋅ a12 … g ⋅ a1m 


4) Nhân cho số thực: a a22 … a2 m   g ⋅ a21 g ⋅ a22 … g ⋅ a2 m 
g ⋅  21 =
 ⋮ ⋮   ⋮ ⋮ 
   
 an1 an 2 … anm   g ⋅ an1 g ⋅ an 2 … g ⋅ anm 
5) Nhân hai ma trận:
  a11 a12 … a1m   b11 b12 … b1 p   c11 c12 … c1 p 
  b  c 
a
  21 a … a2 m   21
b … b2p  c … c
=
22 21 22 2p 
22

  ⋮ ⋮   ⋮ ⋮  ⋮ ⋮ 
A ⋅ B = C ⇔      
n×m m× p n× p
  an1 an 2 … anm   m1 m 2
b b … bmp 
  n1 n 2
c c … c np 

 n
cij = ∑ aik bkj
 k =1
Ôn tập về ma trận 10

6) Tính chất kết hợp nhân:


( A ⋅ B )⋅ C = A ⋅( B ⋅ C )
n×m m× p p× q n× m m× p p×q

7) Tính chất phân phối: ( )


 A⋅ B + C = A⋅ B + A⋅ C
 n×m m× p m× p n×m m× p n×m m× p

( )
 A + B ⋅ C = A⋅ C + B⋅ C
 n×m n×m m× p n×m m× p n×m m× p
Ôn tập về ma trận 11

8) Định thức:

a. Bậc 2: A =
2× 2
 a11
 a21
a12 

a22 
( )
⇒ det A = a11a22 − a12 a21
2×2

b. Bậc 3:
Ôn tập về ma trận 12

9) Ma trận ngược:    det  A  det  A  


 a22 − a12    2×2 
det  A 11  21 
 2×2 
 31  
 2×2 
 −a  a11 a12 a13   
 a11 a12  −1  a11  A =  a21 a23  ⇒ A −1 =
1    det  A  det  A  
A= ⇒A = 21 a22   2×122 
det  A  22   32  
2×2
 a21 a22  2× 2
det A ( ) 3×3
 a31 a32 a33 
3×3
( )
det A 
3×3
 2× 2   2×2 

2×2    det  A  det  A  
  2×132 
det A  23 
 2×2 
 33  
 2×2  

 a22 a32   a32 a12   a12 a22 


A11 =   A 21 =  A 31 = 
10) Tính chất Ma trận ngược: 2×2  a23 a33  2×2  a33 a13  2×2  a13 a23 
 a23 a33   a33 a13   a13 a23 
−1 −1 A12 =  A 22 =  A 32 = 
A⋅ A = A ⋅ A = I 2×2

 a21 a31  2×2  a31 a11  2× 2  a11 a21 
n× n n× n n× n n×n n× n
 a21 a31   a31 a11   a11 a21 
A13 =   A 23 =  A 33 = 
2×2  a22 a32  2×2  a32 a12  2×2  a12 a22 
Phát biểu bài toán ở dạng ma trận 13

a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1  a11 a12 a13 … a1n   x1  b1 


a x + a x + a x + … + a x = b a a23 … a2 n   x2  b2 
 21 1 22 2 23 3  a22

2n n 2
⇔ 21
⋅  =  
⋮ ⋮  ⋮ ⋮  ⋮  ⋮ 
an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn      
 an1 an 2 an 3 … ann   xn  bn 
⇔ A ⋅ x = b (2)
n×n n×1 n×1

Nhân hai vế của (2) cho ma trận ngược của ma trận A:


( 2 ) ⇔ An×−n1 ⋅ nA×n⋅ nx×1 = An×−n1⋅ nb×1 ⇔ ( An×−n1⋅ nA×n ) ⋅ nx×1 = An×−n1⋅ nb×1
I
n×n

⇔ I ⋅ x = A −1 ⋅ b ⇔ x = A −1 ⋅ b (3)
n×n n×1 n× n n×1 n×1 n×n n×1
x
n×1
Hệ phương trình ít ẩn (≤3) 14

Hệ 2 phương trình Ví dụ:


a11 x1 + a12 x2 = b1 3x1 + 2 x2 = 18
 
a21 x1 + a22 x2 = b2 − x1 + 2 x2 = 2
⇓ ⇓
  a11  b1  3
 x2 = −   x1 +  x2 = − 2 x1 + 9
  a12  a12 
 x = 1 x +1
 x = −  a21  x + b2  2 2 1
 2   1
  a22  a22
f1 = @(x,y) 3*x + 2*y - 18;
f2 = @(x,y) -x + 2*y - 2;
fimplicit(f1,[0 6 0 9],'m-','Linewidth',2),grid on
hold on
fimplicit(f2,[0 6 0 9],'k-','Linewidth',2),grid on
Hệ phương trình ít ẩn (≤3) 15

a11 x1 + a12 x2 = b1
Các tình huống nghiệm: 
a21 x1 + a22 x2 = b2

a11 a12 b1 a11 a12 b1 a11 a12


= ≠ = = ≠
a21 a22 b2 a21 a22 b2 a21 a22
Hai đường thẳng song song Hai đường thẳng trùng nhau Hai đường thẳng cắt nhau
Vô nghiệm Vô số nghiệm Một nghiệm
Hệ phương trình ít ẩn (≤3) 16

4 x1 + x2 − x3 = −2
Hệ 3 phương trình 
5 x1 + x2 + 2 x3 = 4
a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 = b1 6 x + x + x = 6
  1 2 3
a21 x1 + a22 x2 + a23 x3 = b2
a x + a x + a x = b
 31 1 32 2 33 3 3

Ba mặt phẳng
f1 = @(x,y,z) 4*x + y - z + 2;
f2 = @(x,y,z) 5*x + y + 2*z - 4;
f3 = @(x,y,z) 6*x + y + z - 6;
interval = [0 10 -15 -10 -5 5];
fimplicit3(f1,interval,'FaceColor','m','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold on
fimplicit3(f2,interval,'FaceColor','g','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold on
fimplicit3(f3,interval,'FaceColor','y','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold
scatter3(3,-13,1,100,'filled','MarkerEdgeColor','k','MarkerFaceColor',[0 .75
on
.75]) ( 3; −13;1)
a11 a12 a13 … a1n
Quy tắc Cramer a a22 a23 … a2 n
17
D = 21
⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
 a11 a12 a13 … a1n b1 
  an1 an 2 an 3 … ann
 a21 a22 a23 … a2 n b2 
 A b  = b1 a12 a13 … a1n
n×( n +1)
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
  b2 a22 a23 … a2 n
 an1 an 2 an 3 … ann bn  Dx1 =
⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮  Dxi
1) Vô nghiệm: bn an 2 an 3 … ann  xi =
 D = 0 ; D
 a11 b1 a13 … a1n i = 1..n
 Dxi ≠ 0; i = 1..n a21 b2 a23 … a2 n 
Dx2 =
2) Vô số nghiệm: ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
 D = 0 an1 bn an3 … ann

 Dxi = 0; i = 1..n …
3) Một nghiệm: a11 a12 a13 … b1
a21 a22 a23 … b2
Dxn =
D≠0 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
an1 an 2 an 3 … bn
Quy tắc Cramer 18

4 1 −1
D= 5 1 2 =4
6 1 1
−2 1 −1 Dx1
x1 = =3
Dx1 = 4 1 2 = 12 D
4 x1 + x2 − x3 = −2
 6 1 1 Dx2
5 x1 + x2 + 2 x3 = 4 x2 = = −13
6 x + x + x = 6 4 −2 −1 D
 1 2 3 Dx2 = 5 4 2 = −52 Dx3
x3 = =1
6 6 1 D
4 1 −2
Dx3 = 5 1 4 =4
6 1 6
Tính định thức bằng MATLAB 19

format long
D = [4 1 -1; 5 1 2; 6 1 1]
D_x1 = [-2 1 -1; 4 1 2; 6 1 1]
D_x2 = [4 -2 -1; 5 4 2; 6 6 1]
D_x3 = [4 1 -2; 5 1 4; 6 1 6]
det_D = det(D)
det_Dx1 = det(D_x1)
det_Dx2 = det(D_x2)
det_Dx3 = det(D_x3)
x1 = det(D_x1)/det(D)
x2 = det(D_x2)/det(D)
x3 = det(D_x3)/det(D)
Các phương pháp để giải hệ phương trình tuyến tính 20

Đưa hệ PT (2) về dạng tương


- Phương pháp
đương đơn giản hơn:
Jacobi
- Ma trận tam giác trên Phương pháp khử
Gauss
- Phương pháp
- Ma trận tam giác dưới
Gauss-Seidel

- Ma trận đường chéo Phương pháp khử


Gauss-Jordan
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 21

Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn Tổng quát:


 a11 a12 a13 a14   x1  b1  a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1
0 a    
 a23 a24   x2  b2   a22 x2 + a23 x3 + … + a2 n xn = b2
22
⋅  =   
0 0 a33 a34   x3  b3   a33 x3 + … + a3n xn = b3
 
0 0 0 a44   x4  b4  
 ⋮ ⋮ ⋮
b 
x4 = 4 ; an −1, n −1 xn −1 + an −1, n xn = bn −1
a44 
b3 − a34 x4  ann xn = bn
x3 = ;
a33 b
xn = n ;
b2 − ( a23 x3 + a24 x4 ) ann
x2 = ; j =n
a22
b1 − ( a12 x2 + a13 x3 + a14 x4 )
bi − ∑a x
j =i +1
ij j
x1 = xi = ; i = n − 1, n − 2,… ,1
a11 aii
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 22

Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn Tổng quát:


 a11 0 0 0   x1  b1   a11 x1 = b1
a    
 21 a22 0 0   x2  b2  a x + a x = b2
⋅  =    12 1 22 2
 a31 a32 a33 0   x3  b3 
   a31 x1 + a32 x2 + a33 x3 = b3
 a41 a42 a43 a44   x4  b4   ⋮ ⋮ ⋮
b1 
x1 = ;  an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn
a11
b2 − a21 x1 b1
x2 = ; x1 = ;
a22 a11
b − ( a31 x1 + a32 x2 ) j = i −1
x3 = 3
a33
; bi − ∑a x
j =1
ij j

b4 − ( a41 x1 + a42 x2 + a43 x3 ) xi = ; i = 2,3,… , n


x4 = aii
a44
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 23

Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn Tổng quát:


 a11 0 0 0   x1  b1 
0 a 0
   
0   x2  b2   a11 x1 = b1
 22
⋅  =    a22 x2 = b2
0 0 a33 
0  x3  b3  
 
0 0 0 a44   x4  b4   a33 x3 = b3
b1  ⋮ ⋮ ⋮
x1 = ; 
a11  ann xn = bn
b2
x2 = ;
a22
bi
b
x3 = 3 ; xi = ; i = 1..n
a33 aii
b4
x4 =
a44
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 24

 a11 a12 a13 … a1n   x1  b1 


a
 a22 a23 … a2 n   x2  b2 
A⋅ x = b ⇔ 21
⋅  =  
n×n n×1 n×1  ⋮ ⋮  ⋮  ⋮ 
     
 an1 an 2 an 3 … ann   xn  bn 

 a11 a12 a13 … a1n b1 


 
 a21 a22 a23 … a2 n b2 
 A b  =
n×( n +1)
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
 
 an1 an 2 an 3 … ann bn 
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 25

 a11 a12 a13 … a1n b1  Quá trình


xuôi   a a a13 … a1n b1 
  11 12

 a21 a22 a23 … a2 n b2  ′ ′ … a2′ n b2′ 
 A b  = 0 a22 a23
n×( n +1)
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
   
 an1 an 2 an 3 … ann bn  ′
0 … ann bn′ 
 0 0
j =n

 bi′ − ∑ aij′ x j

 xn = bn ; xi = j = i +1
; i = n − 1, n − 2,… , 2
 ′
ann aii′
 Quá trình
j =n
 bi − ∑ a1 j x j ngược
 j =2
 x1 =
 a11
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 26

− x1 + 2 x2 + 3 x3 + x4 = 3 −1 2 3 1 3
  
2 x1 − 4 x2 + x3 + 2 x4 = −1  2 −4 1 2 −1
  −3 8
−3 x1 + 8 x2 + 4 x3 − x4 = 6 4 −1 6 
 
 x1 + 4 x2 + 7 x3 − 2 x2 = −4  1 4 7 −2 −4 

 x1 
x 
 2
x = =?
⋮ 
n×1

 xn 
27
 2  −3 
−1 2 3 1 3  −1 2 3 1 3 × − 
 −1   −1 2 3 1 3  −1 2 3 1 3 × − 
 −1 
       
 2 −4 1 2 −1  2 −4 1 2 −1 0 0 7 4 5 0 0 7 4 5
 −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6 
       
 1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4 

 1 
−1 2 31 3  −1 2 1 3
3  −1 2 1 3
3 × − 
 −1 
 −1 2 3 1 3
       
0 0 7 4 5 0 0 7 4 5 0 0 7 4 5 0 0 7 4 5
0 2 −5 −4 −3 0 2 − 5 − 4 − 3 0 2 −5 −4 −3 0 2 −5 −4 −3
       
 0 6 10 −1 −1  0 6 10 −1 −1  1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4 

−1 2 3 1 3 −1 2 1 33 −1 2 1 3


3 −1 2 1 3
3
     6    
2 −5 −4 −3 2 −5 −4 −3 × −  2 −5 −4 −3 0 2 −5 −4 −3
0 0  2 0  25 
0 0 7 4 5 0 0 7 4 5 0 0 7 4 5 0 0 7 4 5 × − 
 7 
       
 0 6 10 −1 −1  0 6 10 −1 −1  0 0 25 11 8   0 0 25 11 8 
28
−69 7
x4 = ⋅ =3
7 −23
−1 2 3 1 3  5 − 4⋅3  x1  1 
  x3 = = −1 x   
0 2 −5 −4 −3  7  2  2 
0 0 7 4 5  −3 − ( −4 ) ⋅ 3 − ( −5 )( −1) x = = 
 x3  −1
4×1
  x2 = =2
0 −23 −69  2

0 0  x4  3 
7 7  3 − 1 ⋅ 3 − 3 ⋅ ( −1) − 2 ⋅ 2
x1 = =1
−1
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 29

 a11 a12 a13 … a1n b1  Quá trình


xuôi  1 a ′ a13′ … a1′n b1′ 
  
12

 a21 a22 a23 … a2 n b2  0 1 ′ … a2′ n
a23 b2′ 
 A b  = 
n×( n +1)
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
   
 an1 an 2 an 3 … ann bn  bn′ 
0 0 0 … 1

 xn = bn′
 Quá trình
j =n
 ngược
 xi = bi
′ − ∑ aij x j ; i = n − 1, n − 2,… ,1
 j = i +1
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 30

− x1 + 2 x2 + 3 x3 + x4 = 3 −1 2 3 1 3
  
2 x1 − 4 x2 + x3 + 2 x4 = −1  2 −4 1 2 −1
  −3 8
−3 x1 + 8 x2 + 4 x3 − x4 = 6 4 −1 6 
 
 x1 + 4 x2 + 7 x3 − 2 x2 = −4  1 4 7 −2 −4 

 x1 
x 
 2
x = =?
⋮ 
n×1

 xn 
× ( −1) × ( −2 ) 31

× ( −1) ×3

1
×
2
32

× ( −6 )

x4 = 3
5 4
x3 = − ⋅ 3 = −1
7 7
3  5
x2 = − − ( −2 ) ⋅ 3 −  −  ( −1) = 2
2  2
x1 = −3 − ( −1)( 3) − ( −3)( −1) − ( −2 ) ⋅ 2 = 1

 x1  1 
× ( −25)
x   
 2  2 
x = = 
 x3   −1
4×1
 −7 
× 
 x4  3   23 
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 33

- Các phần tử xoay (pivot) = 0. Ta có thể hoán đổi vị trí của các hàng.
Tuy nhiên có thể làm cách khác.
- Khi các phần tử xoay rất bé, gần đến 0 thì sẽ có sai số do các phép
tính làm tròn các con số sau dấu chấm thập phân
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 34

−1 2 3 1 3  1) Véctơ tỉ lệ: Các phần tử có trị tuyệt đối lớn nhất
  trong mỗi hàng:
 2 −4 1 2 −1
S x = [ 3 −4 8 7 ]
 −3 8 4 −1 6  2) Véctơ chỉ số:
1

 
 1 4 7 −2 −4  Lx = [1 2 3 4]
1

I. Quá trình thuận  aL ,1   −1 2 −3 1 


η x1 =  i
; i = 1..4  =  , , , 
1. Khử x1 −1 2 3 1 3   S Li   3 −4 8 7 
 
 2 −4 1 2 −1 
 −3 8 4 −1 6  Lớn nhất ở L2 Phương trình 2 là PT pivot đầu
  tiên. Hoán đổi L1 và L2
Lx1 = [ 2 1 3 4]
 1 4 7 −2 −4 
 −1   −3 
 2 −4 1 2 −1  2 −4 1 2 −1 ×  − 2   2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1  ×  − 2 
       
 −1 2 3 1 3  −1 2 3 1 3  0 0 3.5 2 2. 5   0 0 3. 5 2 2. 5 
 −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6   −3 8 4 −1 6 
       
 1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 −4 

 2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1  ×  − 12   2 −4 1 2 −1 
         
 0 0 3.5 2 2.5   0 0 3.5 2 2.5   0 0 3.5 2 2.5  0 0 3.5 2 2. 5 
 0 2 5.5 2 4.5   0 2 5.5 2 4.5   0 2 5.5 2 4.5  0 2 5.5 2 4.5
       
 0 6 6.5 − 3 −3.5   0 6 6.5 −3 −3.5   1 4 7 −2 −4   1 4 7 −2 − 4 

2. Khử x2  aL ,2   0 2 6 
η x2 =  i
; i = 2..4  =  ; ; 
 2 −4 1 2 −1  S x = [3.5 5.5 6.5] 
 S L i 
 
 3.5 5.5 6.5 
  2

 0 0 3.5 2 2.5  Lớn nhất ở L4 Phương trình 4 là PT pivot đầu


 0 2 5.5 2 4.5  Lx2 = [ 2 3 4]
  tiên. Hoán đổi L2 và L4
 0 6 6.5 −3 −3.5  Lx2 = [ 4 3 2] 35
 2 −4 1 2 −1  36
 2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1   
     2
 0 6 6. 5 −3 −3 .5 
 0 6 6.5 −3 −3.5   0 6 6.5 −3 −3 .5 
× − 
 6
 10 17 
 0 2 5.5 2 4.5  0 2 5.5 2 4.5  0 0 3 
     3 3 
 0 0 3.5 2 2.5  0 0 3.5 2 2.5   0 0 3.5 2 2.5 

10   2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1 
S x3 =  3.5   3. Khử x3  
 0 6 6.5 − 3 − 3.5   0 6 6.5 −3 −3.5 
3 
 10 17   10 17 
0 0 3  0 0 3 
Lx2 = [3 4]  3 3   3 3 
 0 0 3.5 2 2.5   0 0 3.5 2 2.5 

 10 
 aL ,3   3 3.5  Như nhau nên có thể để như cũ
η x3 =  i ; i = 3..4  =  ; 
 S Li   10 3.5  Lx2 = [3 4]
 3 
 2 −4 1 2 −1   2 −4 1 2 −1  37
 2 −4 1 2 −1   
    0 6 6.5 −3 −3.5
 0 6 6.5 − 3 − 3.5   0 6 6 .5 −3 −3 .5     10 17 
 10 17   10 17   3.5 
× −   0 0 3 
0 0 3  0 0 3   10   3 3 
 3 3   3 3   3 
 −23 −69 
 0 0 3.5 2 2.5   0 0 3.5 2 2.5  0 0 0
20 20 

−69 20 II. Quá trình ngược


x4 = ⋅ =3
20 −23
17
 x1  1  − 3⋅3
x    x3 = 3 = −1
 2  2  10
x = = 
 x3  −1
4×1
3
 x4  3  −3.5 − ( −3)( 3) − 6.5 ⋅ ( −1)
x2 = =2
6
−1 − 2 ⋅ ( 3) − 1⋅ ( −1) − ( −4 ) ⋅ 2
x1 = =1
2
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 38

 a11 a12 a13 … a1n b1  1 a12′ a13′ … a1′n b1′ 


   
 a21 a22 a23 … a2 n b2 
0 1 ′ … a2′ n
a23 ′
b2 
 A b  =
n×( n +1)
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
   
 an1 an 2 an 3 … ann bn  0 0 0 … 1 bn′ 
Phương pháp
khử Gauss-  b1′′ 1 0 0 … 0 b1′′
Jordan thực chất b′′  
 2 1 0 … 0 b2′′
là khử thêm 1 x =  0
lần nữa thay cho
n×1
⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮
bn′′  
quá trình ngược 0 0 0 … 1 bn′′
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods) 39

− x1 + 2 x2 + 3 x3 + x4 = 3 −1 2 3 1 3
  
2 x1 − 4 x2 + x3 + 2 x4 = −1  2 −4 1 2 −1
  −3 8
−3 x1 + 8 x2 + 4 x3 − x4 = 6 4 −1 6 
 
 x1 + 4 x2 + 7 x3 − 2 x2 = −4  1 4 7 −2 −4 

 x1 
x 
 2
x = =?
⋮ 
n×1

 xn 
Khử
Gauss:
Cách 2
 4
× − 
 7

×1 ×2

Slide sau 40
41

5
×  ×3
2

×2

 x1  1 
x   
 2  2 
x = = 
 x3   −1
4×1

 x4  3 
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 42

Xuất phát từ phương trình: A ⋅ x = b (2)


n× n n×1 n×1

Tách ma trận A thành hiệu của 2 ma trận: A = Q− P (3)


n×n n×n n×n

Với điều kiện ma trận Q không được đặc biệt để tồn tại ma trận đảo −1
Q
ngược của nó: n× n

 
⇒ ( 2 ) ⇔ Q − P ⋅ x = b ⇔ Q ⋅ x = P ⋅ x + b (4)
 n×n n×n  n×1 n×1 n×n n×1 n×n n×1 n×1

( k +1) (k )
Q⋅ x = P⋅x + b (5)
n× n n×1 n×n n×1 n×1
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 43

( 5) ⇔ Q −1

n×n
⋅ Q⋅ x
n×n
( k +1)
n×1
−1
(
= Q ⋅ P⋅x + b
n×n n×n
(k )
n×1 n×1
)
( k +1) −1 (k ) −1
⇔ x = Q ⋅ P⋅x +Q ⋅ b (6)
n×1 n× n n× n n×1 n× n n×1

k=0; 1; 2; … - số vòng lặp

Nhìn vào công thức (6) ta thấy ma trận [Q] cần phải tồn tại ma trận đảo
ngược của nó là [Q]-1
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 44

Phân tách ma trận [A] như sau:


A = Q− P Q = D
n×n n×n n× n
 n× n n× n
⇒
= D+  L + U  nP×n = −  nL×n + nU  = −A− D
n×n  n×n n× n   ×n   n× n n× n 
 a11 a12 a13 … a1n   a11 0 0 … 0 0 0 0 … 0  0 a12 a13 … a1n 
a a22 a23 … a2 n   0 a22 0 … 0   a21 0 0 … 0  0 0 a23 … a2 n 
 21 = + +
 ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮  ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮   ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮  ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ 
       
 an1 an 2 an3 … ann   0 0 0 … ann   an1 an 2 an3 … 0  0 0 0 … 0 
A D L U
n×n n×n n×n n×n

 a11 0 0 … 0 0 a12 a13 … a1n 


0 a22 0 … 0   a21 0 a23 … a2 n 
= +
⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮   ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ 
   
0 0 0 … ann   an1 an 2 an 3 … 0 
− P = L + U 
D
n×n  n×n n×n 
n×n 
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 45

( k +1) (k )
x
n×1
−1
= Q ⋅ P⋅x +Q ⋅ b
n× n n×1
−1
n×1
( 6)
n× n n× n

−1 −1
⇔x ( k +1)    
= − D ⋅ A− D ⋅x + D ⋅ b (k )  
n×1  n×n   n×n n×n  n×1  n×n  n×1
−1 −1 −1
 
= −  D  ⋅ A⋅ x +   D  ⋅ D  ⋅ x +  D  ⋅ b
(k )
( k )
 n×n  n×n n×1   n×n  n×n  n×1  n×n  n×1
= I
n×n

( )
−1
⇒ x ( k +1) (k ) 
= x + D ⋅ b − A⋅ x (k )
(7) k=0; 1; 2; … - số vòng lặp
n×1 n×1  n× n  n×1 n×n n×1
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 46

Để thuật toán hội tụ thì Norm của ma trận M phải < 1:


  a12 a13 a1n 
 M < 1 - Ma trận vòng lặp Jacobi …
 0
J


n× n ∞
a11 a11 a11 
−1 −1  
 M = Q −1 ⋅ P = −  D  ⋅  A − D  = −  D  ⋅  L + U   a21 a23 a2 n 
 n×nJ n×n n×n  n×n   n×n n×n   n×n   n×n n×n  a 0 … 
 22 a22 a22 
M J =  a31 a32 a3n 
n n× n  0 … 
∑a  a33 a33 a33 
< aii ; i = 1, 2,3,.., n  ⋮
j =1
ij (8) ⋮ ⋮ ⋱ ⋮ 
j ≠i
 
 an1 an 2 an 3
… 0 
Ma trận thống trị đường chéo  ann ann ann 
(diagonally dominant matrix)
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 47

 15 1 −8 −4 1  15 x1 + x2 − 8 x3 − 4 x4 = 1  x1 
  −11x + 38 x + 12 x + 11x = 2 x 
 −11 38 12 11 2    2
 A b  = ⇔
1 2 3 4
x = =?
4×5
 2 −5 −13 4 3   2 x1 − 5 x2 − 13 x3 + 4 x4 = 3 4×1
 x3 
  −10 x1 + 3 x2 + 12 x3 − 30 x4 = 4  x4 
 −10 3 12 −30 4 
1) Bước 1: Kiểm tra hội tụ:
4

∑a
4
= 2 + 5 + 4 = 11 < 13 = a33
∑a
j =1
1j = 1 + 8 + 4 = 13 < 15 = a11
j =1
3j
Thỏa mãn
j ≠1 j ≠3
điều kiện
4
hội tụ
∑a
4

∑a 2j = 11 + 12 + 11 = 34 < 38 = a22 4j = 10 + 3 + 12 = 25 < 30 = a44


j =1 j =1
j ≠2 j≠4
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 48

2) Bước 2: Xây dựng hệ phương trình (7)


1 
15 0 0 0

( )
15 0 0 0    −1
( 7 ) ⇔ nx×1 = nx×1+  nD×n 
0 1
 0 38 0  0 0 ⋅ b − A⋅ x
0  −1  38 
D= ⇒ D =   n×1 n×n n×1
4× 4  0 0 −13 0   4×4  0 −1
  0 0
0 0 0 −30   13 
 −1 
0 0 0 
 30 
1 
15 0 0 0
 x1   x1   1
  1   15

1 −8 −4   x1  
x  x  0     
  2   −11 38 12 11   x2  
0 0
 2  2  38
  =  +   ⋅   −  ⋅ 

 x3   x3   0 −1  3  2 −5 −13 4   x 
0 0  3

 x4   x4   13   4   −10 3 12 −30   x4  
 −1 
0 0 0 
 30 
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 49

1 1 8 4   ( k +1) 1 1 (k ) 8 (k ) 4 (k )
15 − 15 x2 + 15 x3 + 15 x4   x1 = − x2 + x3 + x4
15 15 15 15

 1   1 11
x  
6 11   ( k +1) 1 11 ( k ) 6 ( k ) 11 ( k )
x  + x − x − x x = + x1 − x3 − x4

 2  19 38 1
19
3
38
4
  2
19 38 19 38
 = ⇒
 x3  − 3 + 2 x − 5 x + 4 x   x ( k +1) 3 2 (k ) 5 (k ) 4 (k )
= − + x1 − x2 + x4
 x4   13 13 1 13 2 13 4   3 13 13 13 13
 2 1 1 2   2 1 (k ) 1 (k ) 2 (k )
− − x1 + x2 + x3   x4 ( k +1)
= − − x1 + x2 + x3
 15 3 10 5   15 3 10 5
 f1 ( xT ) = 15 x1 + x2 − 8 x3 − 4 x4 − 1 = 0 50
Excel  10 
 f 2 ( xT ) = −11x1 + 38 x2 + 12 x3 + 11x4 − 2 = 0 10 
  
 A b  ⇔  x0 =  
 f 3 ( x ) = 2 x1 − 5 x2 − 13 x3 + 4 x4 − 3 = 0
T
4×5 4×1
10 
 10 
 f 4 ( x ) = −10 x1 + 3 x2 + 12 x3 − 30 x4 − 4 = 0
T

i x 1i x 2i x 3i x 4i f1 f2 f3 f4 ||Δxi || ||f (xi )||


1 10 10 10 10 39 498 -123 -254 - -
2 7.4 -3.105263158 0.538461538 1.533333333 96.4537112 -178.0717949 26.45964912 -126.854251 18.43130698 706.3131239
3 0.969752587 1.580836707 2.573819163 -2.6951417 5.317139001 48.64378767 -53.20489429 102.7850652 9.237439879 344.654153
4 0.615276653 0.300737032 -1.518865013 0.731027141 17.75669837 -7.525117593 19.39622187 -49.4077498 5.50027318 178.1663929
5 -0.568503238 0.498766442 -0.026847945 -0.915897853 -5.150407154 12.80960868 -9.945406808 30.33609195 2.525673641 90.32302059
6 -0.225142761 0.161671477 -0.791879238 0.095305212 1.738343118 -1.834107046 6.417008041 -13.62526518 1.356220465 49.62079031
7 -0.341032302 0.209937451 -0.298263235 -0.358870294 -2.083960026 2.202246425 -2.289810981 7.227085374 0.682416397 23.27082662
8 -0.202101634 0.151983598 -0.474402541 -0.117967448 0.387549213 -0.991977723 1.531241986 -3.676839919 0.334244844 12.23958571
9 -0.227938248 0.178088275 -0.356614696 -0.240528779 -0.425952761 0.349482261 -0.672441936 1.750134314 0.173908715 6.063791925
10 -0.199541397 0.168891373 -0.408340999 -0.182190968 0.171262278 -0.291365076 0.336129451 -0.932274845 0.083485775 2.996645834
−0.208730794 
 0.175117843  11 -0.210958883 0.176558875 -0.382484887 -0.213266796 -0.074878078 0.094031567 -0.185475793 0.447450698 0.042701231 1.544289563
 
x∗ =  
12 -0.205967011 0.174084361 -0.396752256 -0.198351773 0.052004342 -0.062053759 0.082016412 -0.228550688 0.021378909 0.754315406
−0.392829414 
4×1
13 -0.209433967 0.175717354 -0.390443301 -0.205970129 -0.018365219 0.030042055 -0.045572306 0.115275999 0.010607955 0.384615634
−0.203345842  14 -0.208209619 0.174926774 -0.393948863 -0.202127596 0.011883782 -0.013266705 0.021771731 -0.056681964 0.005401673 0.192081782
15 -0.209001871 0.175275898 -0.392274115 -0.204016995 -0.005491269 0.008028369 -0.010887719 0.029066875 0.002669112 0.095785572
16 -0.208635786 0.175064625 -0.393111632 -0.203048099 0.002613278 -0.003419278 0.005664117 -0.014344867 0.001348647 0.048531175
17 -0.208810005 0.175154606 -0.39267593 -0.203526261 -0.001482981 0.001885035 -0.002710991 0.007240544 0.000675961 0.024103682
18 -0.20871114 0.175105 -0.392884468 -0.20328491 0.00065329 -0.000935106 0.001411168 -0.003639926 0.0003376 0.012161154
19 -0.208754692 0.175129608 -0.392775917 -0.203406241 -0.000358479 0.000447056 -0.000695469 0.001811967 0.000170314 0.006090575
20 -0.208730794 0.175117843 -0.392829414 -0.203345842 0.000174621 -0.000240468 0.000348216 -0.000916252 8.49681E-05 0.003047842
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 51

Phân tách ma trận [A] như sau:


A = Q− P Q = D + L =  A − U 
n× n n× n n× n  n×n n×n n×n  n×n n×n 
⇒
= D+ L  + U  nP×n = − U
 n×n n×n  n×n  n×n

( 4 ) ⇔ ( nD×n + nL×n ) ⋅ nx×1 = − nU×n⋅ nx×1+ nb×1

( ) ( ) ( ) ⋅(− U⋅ x + b )
−1 −1 −1
⇔  D  ⋅ D+ L ⋅ x =  D  ⋅ − U⋅ x + b ⇔ x = D+ L (9’)
 n×n  n×n n×n n×1  n×n  n× n n×1 n×1 n×1 n× n n×n n×n n×1 n×1

( )
−1 −1
⇔  D  ⋅ D⋅ x =  D  ⋅ b − L ⋅ x − U⋅ x
 n×n  n×n n×1  n×n  n×1 n×n n×1 n×n n×1

( )
−1
⇔ x =  D  ⋅ b − L ⋅ x − U⋅ x (9)
n×1  n×n  n×1 n×n n×1 n×n n×1
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 52

Minh họa cho hệ 4 phương trình

( ) ⋅(− U⋅ x + b )
−1
x = D+ L (9’)
n×1 n× n n×n n×n n×1 n×1
 a11 0 0 … 0 
0 a 0 … 0
D =  22 
 4×4   ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ 
  −1
 0 0 0 … a nn   x1   a11 0 0 0    0 a12 a13 a14   x1   b1  
 x  a  
0
0    0 0 a24   x2  b2  
0 0 0  x1 
a  x   2   21 a22 0 a23
L =
0 0 0  ; x =  2   = i − i  +  
0   0 0 a34   x3  b3  
21
4× 4  a31 a32 0 0 4×1  x3   x3   a31 a32 a33 0

a
 41 a a 0

  x4   x4   a41         
42 43 a42 a43 a44    0 0 0 0   x4  b4  
0 a12 a13 a14   b1 
0 0 a  b 
U = 23 a24  ; b =  2 
4× 4 0 0 0 a34  4×1 b3 
 
( ) ( )
 0 0 0 0  b4  ( k +1)
−1
x = D+ L ⋅ − U ⋅ x( k ) + b (11)
n×1 n× n n× n n× n n×1 n×1
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 53

Minh họa cho hệ 4 phương trình

( )
1  −1
a 0 0 0  x =  D  ⋅ b − L⋅ x − U⋅ x (10)
 11  4×1  4×4  4×1 4×4 4×1 4×4 4×1
 1 
−1  0 a22
0 0   1 0 0 0 
D =    a11 
 4×4   1   x1      b1  0   a12 x2 + a13 x3 + a14 x4  
 0 0 0  x   0 1 0 0      a x + a x 
 2 a22  2   21 1
b a x   23 3 24 4 
i   − 
a33
   = − 
 1   x3   0 0 1 b a x
0    3   31 1 32 2 + a x a
  34 4x 
 0 0 0  a33   b  a x + a x + a x  0
 x4    4   41 1 43 3  


 a44 
 1   42 2 
0 0 0
0 0 0 0  x1   a44 
a 0 x 
 ; x =  2 
0 0
L=  21

( )
4× 4  a31 a32 0 0 4×1  x3  −1
( k +1)
=  D  ⋅ b − L ⋅ x( ) − U ⋅ x( )
k +1 k

 a41 a42 a43 0
  x4  x
n×1  n×n  n×1 n×n n×1 n×n n×1
(12)
0 a12 a13 a14   b1 
0 0 a23 a24  b 
U =
 
; b =  2 ( k +1) 1  i −1
( k +1)
n
(k ) 
4× 4 0 0 0 a34  4×1 b3  xi =  bi − ∑ aij x j − ∑ aij x j  ; i = 1, 2,3,… , n (13)
  b4  aii  j =1 j = i +1 
0 0 0 0
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 54

Để thuật toán hội tụ thì Norm của ma trận M phải < 1:



 Mn×GS < 1 - Ma trận vòng lặp Gauss-Seidel
n ∞
 −1
M = Q −1 ⋅ P = −  D + L  ⋅ U
 n×GS
n n× n n× n  n× n n× n  n× n

Vì phương pháp Gauss – Seidel là một sự cải tiến của phương pháp Jacobi, nó
hội tụ bất cứ khi nào phương pháp Jacobi thực hiện và thường nhanh hơn. Nhớ
lại rằng nếu ma trận A thống trị đường chéo, thì phép lặp Jacobi được đảm bảo
hội tụ về vectơ nghiệm. Điều này có nghĩa rằng nếu A thống trị đường chéo, thì
phép lặp Gauss – Seidel cũng được đảm bảo hội tụ và nhanh hơn Jacobi. Nếu A
không thống trị đường chéo, thì sự hội tụ của phương pháp Gauss – Seidel dựa
vào một lớp ma trận đặc biệt khác được gọi là xác định đối xứng, xác định dương.
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 55

 a11 a12 a13 … a1n 


a 1) aij=aji – ma trận đối xứng
a22 a23 … a2 n 
A = 2) Ma trận xác định dương
21
n× n  ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ ⋮ 

an 3 … ann 
  a11 > 0
 an1 an 2

 a11 a12 > 0
 a21 a22

 a11 a12 a13
n 
∑a < aii ; i = 1, 2,3,.., n  a21 a22 a23 > 0
j =1
ij
a a32 a33
j ≠i  31
…
Ma trận thống trị đường chéo 
(diagonally dominant matrix)

( )
det A > 0
n× n

Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 56

 15 1 −8 −4 1  15 x1 + x2 − 8 x3 − 4 x4 = 1  x1 
  −11x + 38 x + 12 x + 11x = 2 x 
 −11 38 12 11 2    2
 A b  = ⇔
1 2 3 4
x = =?
4×5
 2 −5 −13 4 3   2 x1 − 5 x2 − 13 x3 + 4 x4 = 3 4×1
 x3 
  −10 x1 + 3 x2 + 12 x3 − 30 x4 = 4  x4 
 −10 3 12 −30 4 
1) Bước 1: Kiểm tra hội tụ:
4

∑a
4
= 2 + 5 + 4 = 11 < 13 = a33
∑a
j =1
1j = 1 + 8 + 4 = 13 < 15 = a11
j =1
3j
Ma trận
j ≠1 j ≠3
thống trị
4
đường
∑a
4

∑a = 11 + 12 + 11 = 34 < 38 = a22 4j = 10 + 3 + 12 = 25 < 30 = a44


j =1
2j
j =1 chéo
j ≠2 j≠4
Các phương pháp lặp (Iteractive Methods) 57

1
15 1 − ( 0 ) − ( x2 − 8 x3 − 4 x4 ) 
  ( k +1)
  x1 =
1 
15  ( (k ) (k )
1 − ( 0 ) − x2 − 8 x3 − 4 x4 )
(k ) 

 x1   1  
x 
 2   38
 2 − ( −11x1 ) − (12 x3 + 11x4 )    x2( )
 
k +1
=
1 
38 
( ) (
2 − −11x1( ) − 12 x3( ) + 11x4( ) 
k +1 k
)k

 = ⇒
 x3   −1 3 − ( 2 x − 5 x ) − ( 4 x )    x ( k +1) =
−1 
( ) (
3 − 2 x1( ) − 5 x2( ) − 4 x4( ) 
k +1 k +1
)
k

 x4   13  1 2 4 
  3 13  
 −1   −1 
  4 − ( −10 x1 + 3 x2 + 12 x3 ) − ( 0 )    x4( k +1)
 30  
=
30 
( )
4 − −10 x1( ) + 3 x2( ) + 12 x3( ) − ( 0 ) 
k +1 k +1 k +1

 f1 ( xT ) = 15 x1 + x2 − 8 x3 − 4 x4 − 1 = 0 58
Excel  10 
 f 2 ( xT ) = −11x1 + 38 x2 + 12 x3 + 11x4 − 2 = 0 10 
  
 A b  ⇔  x0 =  
 f 3 ( x ) = 2 x1 − 5 x2 − 13 x3 + 4 x4 − 3 = 0
T
4×5 4×1
10 
 10 
 f 4 ( x ) = −10 x1 + 3 x2 + 12 x3 − 30 x4 − 4 = 0
T

i x 1i x 2i x 3i x 4i f1 f2 f3 f4 ||Δxi || ||f (xi )||


1 10 10 10 10 39 498 -123 -254 - -
2 7.4 -3.857894737 5.468421053 -0.798421053 65.58842105 -173.1615789 -43.19368421 0 18.32873022 722.5301774
−0.208738779  3 3.027438596 -0.566752539 0.207304283 -1.116233073 46.65132444 -66.62933346 -1.271248081 0 7.598109261 116.0397501
 0.175122207 
∗   4 -0.082649699 0.286362256 -0.697080228 -0.355979299 5.047175791 -2.489822627 3.041015094 0 3.434581664 76.57269519
x = 
−0.392811814 
4×1
5 -0.419128085 0.254482266 -0.502660361 -0.169239889 -2.334196566 4.387171913 0.746957639 0 0.432324797 10.34603361
 −0.203366245
6 -0.263514981 0.184076272 -0.394182375 -0.184760329 -0.876148122 1.131010994 -0.062081759 0 0.202930529 3.658282924
7 -0.205105106 0.171220946 -0.385027405 -0.201853832 -0.01772108 -0.078168881 -0.06837401 0 0.062872682 1.482920277
8 -0.203923701 0.173620008 -0.391027905 -0.204407928 0.06061945 -0.100101061 -0.010216383 0 0.007048449 0.100002844
9 -0.207964997 0.175084397 -0.392998746 -0.203702726 0.014410305 -0.015892865 0.002820807 0 0.004781008 0.096934378
10 -0.208925684 0.175224537 -0.392983458 -0.203362368 -0.00134359 0.003927384 0.001361431 0 0.0010289 0.025360545
Phương pháp 11 -0.208836112 0.175147114 -0.392835174 -0.203340654 -0.001350551 0.00201826 8.6855E-05 0 0.00019099 0.002295506
lặp Gauss- 12 -0.208746075 0.175120065 -0.392804238 -0.203360997 -0.000193169 0.000147468 -8.13703E-05 0 0.00010104 0.002206286
13 -0.208733197 0.175119912 -0.392808457 -0.203366993 5.75834E-05 -0.000116583 -2.39825E-05 0 1.48194E-05 0.000368637
Seidel hội tụ 14 -0.208737036 0.175121869 -0.392811645 -0.203366793 2.66602E-05 -3.60547E-05 8.00426E-07 0 5.36368E-06 8.97507E-05

nhanh hơn 15
16
-0.208738813
-0.208738915
0.175122303
0.175122253
-0.392812024
-0.392811871
-0.203366308
-0.203366218
1.52833E-06
-1.63073E-06
7.80555E-07
2.82102E-06
1.93726E-06
3.5998E-07
0
0
1.93021E-06
2.10398E-07
4.46065E-05
4.07811E-06
pp Jacobi 17 -0.208738806 0.17512221 -0.39281181 -0.203366234 -4.65012E-07 5.52521E-07 -6.46764E-08 0 1.32718E-07 2.5856E-06
18 -0.208738775 0.175122205 -0.392811809 -0.203366244 1.94181E-08 -8.80573E-08 -4.04647E-08 0 3.31378E-08 8.03492E-07
19 -0.208738777 0.175122207 -0.392811813 -0.203366245 3.84056E-08 -5.96836E-08 -3.99127E-09 0 4.78751E-09 4.9959E-08
20 -0.208738779 0.175122207 -0.392811814 -0.203366245 6.87535E-09 -6.4267E-09 2.1137E-09 0 2.92627E-09 6.21911E-08
Lệnh của MATLAB để giải hệ phương trình tuyến tính 59

 15 1 −8 −4 1 
 
−11 38 12 11 2
A⋅ x = b  A b  =  
Khi hệ phương trình có dạng: n×n n×1 n×1 4×5
 2 −5 −13 4 3
 
 −10 3 12 −30 4

format long;
A=[15 1 -8 -4;
-11 38 12 11;
2 -5 -13 4;
-10 3 12 -30]
b=[1; 2; 3; 4]
x=A\b
Lệnh của MATLAB để giải hệ phương trình tuyến tính 60

 15 1 −8 −4 1 
 

Khi hệ phương trình có dạng: x⋅ A = b  A b  = 
11 38 12 11
 2 −5 −13 4 3 
2 
1× n n× n 1× n 4×5
 
 −10 3 12 −30 4 
format long;
A=[15 -11 2 -10;
1 38 -5 3;
-8 12 -13 12;
-4 11 4 -30]
b=[1 2 3 4]
x=b/A
Lệnh của MATLAB để giải hệ phương trình tuyến tính 61

 15 1 −8 −4 1 
 
Khi hệ phương trình có dạng: A⋅ x = b  A b  = 
− 11 38 12 11 2 
n× n n×1 n×1  2 −5 −13 4 3
4×5
 
 −10 3 12 −30 4 
format long;
A=[15 1 -8 -4;
-11 38 12 11;
2 -5 -13 4;
-10 3 12 -30]
b=[1; 2; 3; 4]
x=A^-1*b
%Hoac:
x=inv(A)*b
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính 62

d 2 x1
∑ F = m1 dt 2 = 2k ( x2 − x1 ) + m1 g − kx1
(1)
kx

d 2 x2
∑ Fkx = m2 dt 2 = k ( x3 − x2 ) + m2 g − 2k ( x2 − x1 )
( 2)

d 2 x3
∑ Fkx = m3 dt 2 = m3 g − k ( x3 − x2 )
( 3)
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính

Nếu hệ cân bằng, các gia tốc = 0:

2k ( x2 − x1 ) + m1 g − kx1 = 0 3k ⋅ x1 − 2k ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 = m1 g


 
k ( x3 − x2 ) + m2 g − 2k ( x2 − x1 ) = 0 ⇔ −2k ⋅ x1 + 3k ⋅ x2 − k ⋅ x3 = m2 g
 0 ⋅ x − k ⋅ x + k ⋅ x = m g
m3 g − k ( x3 − x2 ) = 0  1 2 3 3

 3k −2k 0 m1 g 
Bằng các phương
 
 A b  =  −2k 3k − k m2 g  pháp đã học để
3× 4
 0 −k k m3 g  giải ra
63
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính

Phân tích bài toán:


1) Có 8 thanh nhẹ 8 ẩn nội lực của các thanh
đó là SDF, SDB, SBA, SAC, SCE, SED, SDC, SCB.
2) Có 1 liên kết bản lề cố định ở E và F Có 4 ẩn
là các phản lực liên kết XE, YE, XF, YF.
Vậy có tổng cộng là 12 ẩn
3) Có 6 nút A, B, C, D, E, F. Mỗi nút ta có 2 phương
trình cân bằng chất điểm
Vậy ta có tổng cộng 12 phương trình

Bài toán tĩnh định và giải được


Hệ 12 ẩn 12 phương trình 64
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính 65

Bước 1:
Xác định góc hoặc tỉ lệ để chuẩn bị Bước 2: Xét phương trình cân bằng của
các phương trình hình chiếu lực từng chất điểm (tiếp)
a) Điểm F b) Điểm D
y
y
S DB
5
41 S FD
4 13 12 S DC
5 x
XF x 34
3
5
34 S DF S DE
3 YF
5  5
∑ Fkx = 0 ⇔ − X F = 0 (1) ∑ Fkx = 0 ⇔ S DC + S DE ⋅ 34
=0 ( 3)
 
∑ Fky = 0 ⇔ YF + S FD = 0 ( 2) ∑ F = 0 ⇔ S − S ⋅ 3
 ky DB DE − S DF = 0 ( 4)
34
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính
66
Bước 2: Xét phương trình cân bằng của từng chất điểm (tiếp)
c) Điểm B d) Điểm A
y y

S BA S BA
x
x
41
4 5
5 S BC 13 12
S BD S AC
 5 
∑ kx ( 5) 5
∑ kx + 4000 cos ( 25° ) = 0 (7)
F = 0 ⇔ S BA + S BC ⋅ =0 F = 0 ⇔ − S BA + S AC ⋅
41 13
 
∑ F = 0 ⇔ − S − S ⋅ 4 = 0 ( 6) ∑ F = 0 ⇔ − S ⋅ 12 + 4000sin ( 25° ) = 0 (8)
 ky DB BC
41  ky AC
13
Các bài toán kỹ thuật đưa về hệ phương trình tuyến tính 67

Bước 2: Xét phương trình cân bằng của từng chất điểm (Tiếp)
e) Điểm C S AC y
f) Điểm E
5
S BC 13 12 SCE y
5
41 13 12
4
5 S DE
x 34
3
S DC 5 XE
5 x
13 12
YE
SCE
 5 5
∑ kx (11)
 5 5 5 = ⇔ − ⋅ − S DE ⋅ =0
∑ kx (9)
F = 0 ⇔ S ⋅ − S ⋅ − S ⋅ − S DC = 0 F 0 X E S CE
CE
13
AC
13
BC
41 13 34
 
∑ F = 0 ⇔ − S ⋅ 12 + S ⋅ 12 + S ⋅ 4 = 0 (10 ) ∑ F = 0 ⇔ Y + S ⋅ 12 + S ⋅ 3
=0 (12 )
 ky CE
13
AC
13
BC
41  ky E CE
13
DE
34
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + ( −1) ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0 68

1⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 1 ⋅ YF = 0
 5
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + ⋅ S ED + 1 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0
 34 S FD = x1
  3 
( −1) ⋅ S FD + 1⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE +  −  ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0 S DB = x2
  34 
 5 S BA = x3
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 1⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0
 41
 S AC = x4
0 ⋅ S FD + ( −1) ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC +  − 4  ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0
  41  SCE = x5

5
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + ( −1) ⋅ S BA + ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = −4000 cos ( 25° )
13
S ED = x6

  12 
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA +  −  ⋅ S AC + 0 ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = −4000sin ( 25° )
S DC = x7
  13 
  5 5  5 
SCB = x8
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA +  −  ⋅ S AC + ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + ( −1) ⋅ S DC +  −  ⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0
  13  13  41  X E = x9

0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + ⋅ S AC +  −  ⋅ SCE + 0 ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC +
12 12 4
⋅ SCB + 0 ⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0 YE = x10
 13  13  41
 X F = x11
0 ⋅ S FD + 0 ⋅ S DB + 0 ⋅ S BA + 0 ⋅ S AC +  − 5  ⋅ SCE +  − 5  ⋅ S ED + 0 ⋅ S DC + 0 ⋅ SCB + 1⋅ X E + 0 ⋅ YE + 0 ⋅ X F + 0 ⋅ YF = 0
  
 13   34 
 YF = x12
0 ⋅ S + 0 ⋅ S + 0 ⋅ S + 0 ⋅ S + 12 ⋅ S + 3 ⋅ S + 0 ⋅ S + 0 ⋅ S + 0 ⋅ X + 1⋅ Y + 0 ⋅ X + 0 ⋅ Y = 0
 FD DB BA AC
13
CE
34
ED DC CB E E F F
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + ( −1) ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0 69

1 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 1⋅ x12 = 0
 5
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + ⋅ x6 + 1⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
 34
  3 
( −1) ⋅ x1 + 1⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 +  −  ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
  34 
 5
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 1 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
 41

0 ⋅ x1 + ( −1) ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 +  − 4  ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
  41 

5
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + ( −1) ⋅ x3 + ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = −4000 cos ( 25° )
 13
  12 
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 +  −  ⋅ x4 + 0 ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = −4000sin ( 25° )
  13 
  5 5  5 
0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 +  −  ⋅ x4 + ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + ( −1) ⋅ x7 +  −  ⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
  13  13  41 

0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + ⋅ x4 +  −  ⋅ x5 + 0 ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 +
12 12 4
⋅ x8 + 0 ⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
 13  13  41

0 ⋅ x1 + 0 ⋅ x2 + 0 ⋅ x3 + 0 ⋅ x4 +  − 5  ⋅ x5 +  − 5  ⋅ x6 + 0 ⋅ x7 + 0 ⋅ x8 + 1⋅ x9 + 0 ⋅ x10 + 0 ⋅ x11 + 0 ⋅ x12 = 0
  
 13   34 

0 ⋅ x + 0 ⋅ x + 0 ⋅ x + 0 ⋅ x + 12 ⋅ x + 3 ⋅ x + 0 ⋅ x + 0 ⋅ x + 0 ⋅ x + 1⋅ x + 0 ⋅ x + 0 ⋅ x = 0
 1 2 3 4
13
5
34
6 7 8 9 10 11 12
70
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 −1 0 
 0 
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 
0 0 0 0 0 5 34 1 0 0 0 0 0 
 0 
 −1 1 0 0 0 − 3 34 0 0 0 0 0 0 
 0 
0 0 1 0 0 0 0 5 41 0 0 0 0 0 
 
 0 −1 0 0 0 0 0 −4 41 0 0 0 0 0 
 A b  = 
12×13 0 0 −1 5 13 0 0 0 0 0 0 0 0 −4000 cos ( 25° ) 
 
 0 0 0 − 12 13 0 0 0 0 0 0 0 0 −4000 sin ( 25° ) 
 
 0 0 0 − 5 13 −1 − 5
5 13 0 41 0 0 0 0 0

 0 0 0 12 13 − 12 13 0 0 4 41 0 0 0 0 0 
 
0 0 0 0 
0 − 5 13 − 5 34 0 0 1 0 0 0
 0 
 0 0 0 0 12 13 3 34 0 0 0 1 0 0 

Bằng các phương pháp đã học để giải ra


X A = x1
71
Bài tập về nhà
YA = x2
RB = x3
U1 = x4
O2 O3 U 2 = x5
O1 O4 U 3 = x6
D1 D4 O1 = x7
D2 D3
A O2 = x8
XA
U1 U2 B U3 O3 = x9
YA RB O4 = x10
D1 = x11
D2 = x12
Lập được ma trận:  A b  D3 = x13
14×15 D4 = x14

You might also like